I. Hiệp định CPTPP
1. Lời văn Chương Mua sắm chính phủ: | Bản tiếng Việt | English version |
2. Bản chào mở cửa thị trường mua sắm chính phủ của các nước: |
Bản tiếng Việt | English version | |
Bru-nây | Bản chào Brunei | Brunei Government Procurement Annex |
Ca-na-đa | Bản chào Canada | Canada Government Procurement Annex |
Chi-lê | Bản chào Chi-lê | Chile Government Procurement Annex |
Ma-lai-xi-a | Bản chào Ma-lai-xi-a | Malaysia Government Procurement Annex |
Mê-hi-cô | Bản chào Mê-hi-cô | Mexico Government Procurement Annex |
Nhật Bản | Bản chào Nhật Bản | Japan Government Procurement Annex |
Niu-di-lân | Bản chào Niu-di-lân | New Zealand Government Procurement Annex |
Ốt-x-trây-li-a | Bản chào Ốt-x-trây-li-a | Australia Government Procurement Annex |
Pê-ru | Bản chào Pê-ru | Peru Government Procurement Annex |
Xinh-ga-po | Bản chào Xinh-ga-po | Singapore Government Procurement Annex |
Việt Nam | Bản chào Việt Nam | Viet Nam Government Procurement Annex |
3. Thông tin khác: | Bản tiếng Việt | English version |
4. Nghị định số 95/2020/NĐ_CP ngày 24/8/2020 của Chính phủ hướng dẫn thực hiện về đấu thầu mua sắm theo Hiệp định CPTPP: |
Tải xuống Nghị định |
II. Hiệp định EVFTA
1. Lời văn Chương Mua sắm chính phủ: | Bản tiếng Việt | English version |
2. Bản chào mở cửa thị trường mua sắm chính phủ: |
Bản tiếng Việt | English version | |
Việt Nam | EVFTA bản chào của Việt Nam tiếng Việt | EVFTA GP Viet Nam Annex |
EU | EVFTA bản chào của EU tiếng Việt | EVFTA GP EU Annex |
3. Giới thiệu Hiệp định: | Bản tiếng Việt | English version |