|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
|
|
|
0
|
|
2 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
0
|
|
3 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
0
|
|