|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
|
|
0
|
|
2 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
|
0
|
|
3 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
0
|
|