|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
|
0
|
|
2 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
|
0
|
|
3 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
|
|
0
|
|