|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đo đạc thành lập bản đồ địa hình, đo đạc công trình, đo đạc địa chính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng: Hạng I; Công nghiệp: Hạng III; Giao thông đường bộ: Hạng III; Hạ tầng kỹ thuật: Hạng III
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Thiết kế, lập tổng dự toán và giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện, công trình kỹ thuật hạ tầng, thiết kế quy hoạch chi tiết khu công nghiệp, dân cư
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Thiết kế các công trình thoát nước và xử lý nước thải
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng: Hạng II; Giao thông (đường bộ) Hạng II
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, thăm dò tài nguyên làm vật liệu xây dựng. Hạng I
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|