|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ thuộc lĩnh vực xây dựng - kinh tế xây dựng - quản lý xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Thí nghiệm, triển khai thực nghiệm và sản xuất thử nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Dịch vụ khoa học công nghệ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|