|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Chăn nuôi khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Chăn nuôi gia cầm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
;
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|