Thông tin nhà thầu

[Thông tin chung] Tài khoản chưa nộp phí duy trì. Sau ngày 31/03/2023 tài khoản sẽ hết hiệu lực.
Mã số doanh nghiệp 0101778646
Loại hình doanh nghiệp Công ty Cổ phần Ngày thành lập 09/09/2005
Tên tiếng Việt CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y ĐẤT VIỆT
 Tên tiếng Anh VIET LAND VETERINARY MEDICINE JOINT STOCK COMPANY
Số điện thoại 0243661446 Số Fax
Địa chỉ trụ sở Số 8, khu tập thể Công ty Thiết bị Vật tư Nông sản, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 
Tỉnh/ thành phố Thành phố Hà Nội Quốc gia VIET NAM
Địa chỉ giao dịch lô D5-D6 khu công nghiệp Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Số nhân viên

[Hợp đồng]
STT Số hợp đồng Tên hợp đồng Tên đối tác Giá trị
[Báo cáo tài chính]
STT Năm File
[Thông tin ngành nghề]
STT Tên ngành nghề
Ngày đăng ký ngành nghề Ngày hết hạn Số tiền bảo lãnh Năm đăng ký số tiền bảo lãnh
1 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
0
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
0
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
0
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
0
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0
9 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
0
10 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
0
11 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
0
12 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
0
14 Khai thác thuỷ sản nội địa
0
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
0
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
0
19 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0
20 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0
21 Chăn nuôi khác
0
22 Chăn nuôi gia cầm
0
23 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0
24 Cho thuê xe có động cơ
0
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
0
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
0
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
0
28 Bán buôn thực phẩm
0
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
0
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
0
31 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
0
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0
33 ;
0