|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
|
0
|
|
2 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
|
0
|
|
3 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
|
0
|
|
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
0
|
|