|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
|
|
0
|
|
2 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
|
0
|
|
3 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
|
|
0
|
|