|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
|
|
0
|
|
2 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
|
|
0
|
|
3 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
|
0
|
|
4 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
|
|
0
|
|
5 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
0
|
|