|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
|
|
0
|
|
2 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
|
|
0
|
|
3 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
|
|
0
|
|
4 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
0
|
|
5 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
|
0
|
|
6 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
0
|
|
7 |
Khách sạn
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
0
|
|
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
0
|
|