|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Đại lý du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Điều hành tua du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Xuất bản phần mềm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Quảng cáo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Lập trình máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
In ấn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Dịch vụ đóng gói
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Cổng thông tin
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
38 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
39 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
40 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
41 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
42 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
43 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
44 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
45 |
Bán mô tô, xe máy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
46 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
47 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
48 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
49 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
50 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
51 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
52 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
53 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
54 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
55 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
56 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
57 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
59 |
;
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|