|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Điều hành tua du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Quảng cáo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Bán buôn đồ uống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
38 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
40 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|