|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đào tạo trung cấp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Đào tạo sơ cấp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Đào tạo cao đẳng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Quảng cáo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
In ấn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Hoạt động hậu kỳ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Cổng thông tin
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|