|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Xuất bản phần mềm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Quảng cáo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Lập trình máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Giáo dục tiểu học
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Giáo dục nhà trẻ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Giáo dục mẫu giáo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Cổng thông tin
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|