|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Đại lý du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Điều hành tua du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xuất bản phần mềm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Sao chép bản ghi các loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Quảng cáo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
In ấn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Hoạt động truyền hình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Hoạt động phát thanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Hoạt động hậu kỳ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Hoạt động chiếu phim
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
38 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
39 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
40 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
41 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
42 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
43 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
44 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
45 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
46 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
47 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
48 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|