|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Vận tải hàng hóa đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Sửa chữa các công trình giao thông, cầu cống, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
San lấp mặt bằng, trang trí nội ngoại thất, lắp đặt điện nước sinh hoạt, đường dây và trạm điện từ 35KVA trở xuống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Mua bán vật liệu xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|