|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Xây dựng nhà để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Xây dựng công trình điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Xây dựng công trình thủy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Vận tải đường ống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Sản xuất vải dệt thoi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Sản xuất sợi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
38 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
39 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
40 |
Phá dỡ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
41 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
42 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
43 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
44 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
45 |
Lưu ý: ;- Đối với ngành nghề kinh doanh có mục "Chi tiết", doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trong mục "Chi tiết" đã ghi; ;- Doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đầu tư, kinh doanh đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh.
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
46 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
47 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
48 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
49 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
50 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
51 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
52 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
53 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
54 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
55 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
56 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
57 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
58 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
59 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
60 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
61 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
62 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
63 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
64 |
Bốc xếp hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
65 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
66 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
67 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
68 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
69 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
70 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
71 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
72 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
73 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
74 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
75 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|