|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Bốc xếp hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp phải đảm bảo thực hiện đúng các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, phòng cháy chữa cháy, đầu tư xây dựng và các quy định khác của pháp luật);;
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|