|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xây dựng nhà các loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, thì doanh nghiệp chỉ kinh doanh những ngành nghề đó khi đủ điều kiện kinh doanh. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng theo quy định của Pháp luật);
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|