|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xây dựng nhà các loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
|
|
0
|
|
3 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
|
|
0
|
|
4 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
|
|
0
|
|
5 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
|
|
0
|
|
6 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
0
|
|
7 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
|
0
|
|
8 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
0
|
|