|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Trồng lúa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Trồng cây ăn quả
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Trồng cây mía
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Trồng cây lâu năm khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Trồng cây hồ tiêu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Trồng cây hàng năm khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Trồng cây cà phê
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Trồng cây cao su
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Hoạt động thú y
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Chăn nuôi khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Chăn nuôi gia cầm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|