|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Xây dựng nhà để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Tái chế phế liệu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Truyền tải và phân phối điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Thu gom rác thải độc hại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Sản xuất điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
In ấn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
(Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|