|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đào tạo sơ cấp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
(Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|