|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
(Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện hoạt động theo đúng quy định của pháp luật)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|