|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
- Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35Kv
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
- Xây dựng nhà các loại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
- Xây dựng công trình đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
- Xây dựng công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước, nước sinh hoạt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
- Trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
- Thiết kế xậy dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
- Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
- Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
- Thiết kế xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường bộ)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
- Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
- Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
- Lắp đặt hệ thống điện
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
- Khai thác thủy sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
- Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
- Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
- Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
- Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu bò
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
- Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
- Chăn nuôi gia cầm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
- Chăn nuôi dê và sản xuất giống dê
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|