|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Đại lý du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Điều hành tua du lịch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xây dựng nhà để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Trồng cây ăn quả
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Phá dỡ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|