|
STT |
Tên ngành nghề |
Mã ngành nghề |
Số đăng ký |
Là ngành nghề chính? |
Ngày đăng ký ngành nghề |
Ngày hết hạn |
Số tiền bảo lãnh |
Năm đăng ký số tiền bảo lãnh |
|
1 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
2 |
Xây dựng nhà để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
3 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
4 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
5 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
6 |
Xây dựng công trình thủy
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
7 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
8 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
9 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
10 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
11 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
12 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
13 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
14 |
Trồng lúa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
15 |
Trồng cây ăn quả
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
16 |
Trồng cây mía
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
17 |
Trồng cây lâu năm khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
18 |
Trồng cây hàng năm khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
19 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
20 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
21 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
22 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
23 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
24 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
25 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
26 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
27 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
28 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
29 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
30 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
31 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
32 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
33 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
34 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
35 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
36 |
Chăn nuôi khác
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
37 |
Chăn nuôi gia cầm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
38 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
39 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
40 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
41 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
42 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
43 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
44 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
45 |
Bán buôn thực phẩm
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
46 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
47 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
48 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
49 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|
50 |
(Ghi chú: Doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện đầu tư kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh)
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
0
|
|