Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: PHÁ DỠ |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,5566
|
100m2 |
2 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
110,72
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,5095
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ lan can cầu thang, hoa sắt cửa đi, cửa sổ, cửa sắt xếp đã han rỉ, đứt gãy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
120,512
|
m2 |
5 |
Phá dỡ xà dầm bê tông giẳng bê tông cốt thép bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8448
|
m3 |
6 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,8586
|
m3 |
7 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,693
|
100m2 |
8 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,3837
|
tấn |
9 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.097,8805
|
m2 |
10 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
542,2051
|
m2 |
11 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,941
|
m2 |
12 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
753,6872
|
m2 |
13 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
119,4238
|
m2 |
14 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,792
|
m2 |
15 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + vữa lót |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
477,7466
|
m2 |
16 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ +lớp gạch lát |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
51,0337
|
m3 |
17 |
Phá dỡ lớp Granito mặt bậc cầu thang, bậc tam cấp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,9728
|
m2 |
18 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống ông thoát nước mái đã gãy, tụt hỏng trên mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
công |
19 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ của công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
công |
20 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống chống sét mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
công |
21 |
Tháo dỡ và lắp đặt bảng viết |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
công |
22 |
Bốc xếp Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
108,4569
|
m3 |
23 |
Vận chuyển phế thải đổ đi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
108,4569
|
m3 |
B |
HẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC |
1 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,568
|
m2 |
2 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 2 cánh cánh mở trượt bằng nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,84
|
m2 |
3 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 4 cánh cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
53,76
|
m2 |
4 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 1 cánh cánh mở hất bằng nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,84
|
m2 |
5 |
Sản xuất, lắp dựng vách kính cố định bằng nhôm hệ, kính dày 6,38mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,1475
|
m2 |
6 |
Sản xuất cửa sắt xếp thanh U dày 1mm sơn tĩnh điện, bản lá rộng 70mm (gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,719
|
m2 |
7 |
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,719
|
m2 |
8 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0344
|
tấn |
9 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2232
|
m2 |
10 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,4464
|
1m2 |
11 |
Khóa cửa mạ crom chống rỉ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
12 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,792
|
m2 |
13 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng … |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,584
|
m2 |
14 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,792
|
m2 |
15 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 48mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,006
|
100m |
16 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0711
|
tấn |
17 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0711
|
tấn |
18 |
Gia công xà gồ thép U |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,6723
|
tấn |
19 |
Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1049
|
tấn |
20 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,6723
|
tấn |
21 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
220,2742
|
1m2 |
22 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,4909
|
100m2 |
23 |
Tấm úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80,46
|
m |
24 |
Tấm bo viền |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,47
|
m |
25 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.217,3044
|
m2 |
26 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
542,2051
|
m2 |
27 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,941
|
m2 |
28 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
639,454
|
m2 |
29 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
114,2332
|
m2 |
30 |
Bả bằng bột bả vào tường trong nhà |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.217,3043
|
m2 |
31 |
Bả bằng bột bả nội thất vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
753,6872
|
m2 |
32 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.970,9915
|
m2 |
33 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
583,1461
|
m2 |
34 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
51,0337
|
m3 |
35 |
Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
988,0848
|
m2 |
36 |
Lát đá bậc tam cấp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,6573
|
m2 |
37 |
Lát đá bậc cầu thang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,7939
|
m2 |
38 |
Sản xuất, lắp dựng song bảo vệ cửa đi, cửa sổ bằng inox Sus 304 KT 13x26x1,2mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.128,15
|
kg |
39 |
Sản xuất lắp dựng lan can hành lang bằng inox Sus 304 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
564,5
|
kg |
40 |
Phào bịt đầu hộp 40x80 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
cỏi |
41 |
Phào bịt đầu hộp 20x40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
144
|
cỏi |
42 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
cái |
43 |
Khoan lỗ lắp đặt móc quạt trần bổ sung + gia cố móc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cỏi |
44 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
bộ |
45 |
Lắp đặt đèn sát trần Led GX Lighting 12W |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
bộ |
46 |
Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
559,8
|
m |
47 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, (dây cu/pvc/pvc: 2x1,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
802,04
|
m |
48 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 (dây cu/pvc/pvc: 2x4mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25,3
|
m |
49 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 (dây CU/XLPE/PVC 2x4,0mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,2
|
m |
50 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2, (dây CU/XLPE/PVC 2x6,0mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,6
|
m |
51 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 50mm2, (dây CU/XLPE/PVC 2x10mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
m |
52 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt 3 cực |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
53 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
54 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
55 |
Lắp đặt ô cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
cái |
56 |
Lắp đặt các automat 1 pha 16A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
57 |
Lắp đặt các automat 2 pha 25A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
58 |
Lắp đặt các automat 2 pha 50A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
59 |
Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
118
|
cái |
60 |
Lắp đặt tê nhựa nối bằng p/p dán keo, ĐK 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65
|
cái |
61 |
Lắp đặt tủ diện ngầm tường: KT 250x200x140mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cỏi |
62 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT 50x80mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
hộp |
63 |
Gia công và đóng cọc chống sét mạ kẽm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cọc |
64 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
80,3
|
m |
65 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,3
|
m |
66 |
Lắp đặt kim thu sét, dài 1m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
67 |
Cọc đỡ dây dẫn sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Cái |
68 |
Kẹp nối dây tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
69 |
Bình xứ trang trí chân kim |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
Cái |
70 |
Đào đất rãnh tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,82
|
1m3 |
71 |
Đắp đất rãnh tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,82
|
m3 |
72 |
Vận chuyển vật liệu đá dăm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5562
|
10m³/1km |
C |
HẠNG MỤC: SÂN BÊ TÔNG |
1 |
Đào san đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,2235
|
100m3 |
2 |
Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45,313
|
1m3 |
3 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,3594
|
100m3 |
4 |
Bao tải xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
453,13
|
m2 |
5 |
Ván khuôn móng dài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0192
|
100m2 |
6 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,8476
|
m3 |
7 |
Vận chuyển vật liệu đá dăm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5221
|
10m³/1km |