Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
PHÁ DỠ |
1 |
Tháo dỡ mái tôn nhà xe |
Theo yêu cầu của HSMT |
132,194
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép nhà xe |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,9354
|
tấn |
3 |
Phá dỡ tường rào |
Theo yêu cầu của HSMT |
10,6016
|
m3 |
4 |
Phá dỡ hoa sắt tường rào |
Theo yêu cầu của HSMT |
57,404
|
m2 |
5 |
Tháo dỡ mái tôn nhà bảo vệ |
Theo yêu cầu của HSMT |
24,39
|
m2 |
6 |
Tháo dỡ kết cấu gỗ nhà bảo vệ |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2475
|
m3 |
7 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép nhà bảo vệ |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0795
|
tấn |
8 |
Phá dỡ tường nhà bảo vệ |
Theo yêu cầu của HSMT |
12,0524
|
m3 |
9 |
Đào xúc đất - Cấp đất IV |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0364
|
100m3 |
10 |
Vận chuyển phế thải |
Theo yêu cầu của HSMT |
22,6904
|
m3 |
B |
CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG (HIỆN TRẠNG) |
1 |
Tháo dỡ cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
86,48
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
64,4
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ mái Fibroxi măng chiều cao ≤16m |
Theo yêu cầu của HSMT |
357,6864
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ kết cấu gỗ |
Theo yêu cầu của HSMT |
8,7908
|
m3 |
5 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
Theo yêu cầu của HSMT |
30,5001
|
m3 |
6 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,8562
|
m3 |
7 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Theo yêu cầu của HSMT |
1.659,3762
|
m2 |
8 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
819,6068
|
m2 |
9 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Theo yêu cầu của HSMT |
612,9534
|
m2 |
10 |
Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng |
Theo yêu cầu của HSMT |
37,848
|
m2 |
11 |
Vận chuyển phế thải |
Theo yêu cầu của HSMT |
87,6866
|
m3 |
C |
CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG (CẢI TẠO) |
1 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,5576
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu của HSMT |
27,2395
|
m3 |
3 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
3,0993
|
m3 |
4 |
Ván khuôn lanh tô |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2817
|
100m2 |
5 |
Cốt thép lanh tô |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,3424
|
tấn |
6 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
422,0402
|
m2 |
7 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1.126,456
|
m2 |
8 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
129,1904
|
m2 |
9 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
690,4164
|
m2 |
10 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
110,88
|
m2 |
11 |
Lát nền, sàn - KT60x60cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
612,9534
|
m2 |
12 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
22,432
|
m2 |
13 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
25,416
|
m2 |
14 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
422,0402
|
m2 |
15 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
2.056,9428
|
m2 |
16 |
Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
Theo yêu cầu của HSMT |
25,92
|
m2 |
17 |
Cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
Theo yêu cầu của HSMT |
82,8
|
m2 |
18 |
Vách kính nhôm hệ hệ 5500 , kính dày 6,38mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
21,08
|
m2 |
19 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt INOX304 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,5752
|
tấn |
20 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
828
|
m2 |
21 |
Xà gồ thép mạ kẽm |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,8139
|
tấn |
22 |
Gia công lan can INOX304 |
Theo yêu cầu của HSMT |
2,0553
|
tấn |
23 |
Lắp dựng lan can sắt |
Theo yêu cầu của HSMT |
121,332
|
m2 |
24 |
Trụ inox cầu thang |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
25 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo yêu cầu của HSMT |
4,7718
|
100m2 |
26 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
66,62
|
m |
D |
CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG (PHẦN ĐIỆN+ CHỐNG SÉT) |
1 |
Tủ điện tổng KT 450x350x150 dày 1,5mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
2 |
Tủ điện tổng KT 250x200x150 dày 1,5mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
cái |
3 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Theo yêu cầu của HSMT |
48
|
bộ |
4 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Theo yêu cầu của HSMT |
15
|
bộ |
5 |
Lắp đặt quạt trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
48
|
cái |
6 |
Móc treo quạt trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
48
|
cái |
7 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Theo yêu cầu của HSMT |
24
|
cái |
8 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
cái |
9 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Theo yêu cầu của HSMT |
32
|
cái |
10 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
56
|
hộp |
11 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
890
|
m |
12 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
120
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
160
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
190
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
10
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
70
|
m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D20 |
Theo yêu cầu của HSMT |
280
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D16 |
Theo yêu cầu của HSMT |
890
|
m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D32 |
Theo yêu cầu của HSMT |
190
|
m |
20 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
21 |
Lắp đặt các automat 1 pha 63A |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
cái |
22 |
Lắp đặt các automat 1 pha 40A |
Theo yêu cầu của HSMT |
8
|
cái |
23 |
Lắp đặt các automat 1 pha 16A |
Theo yêu cầu của HSMT |
24
|
cái |
24 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Theo yêu cầu của HSMT |
7
|
cái |
25 |
Bình sứ lồng chân kim |
Theo yêu cầu của HSMT |
7
|
cái |
26 |
Gia công, đóng cọc chống sét |
Theo yêu cầu của HSMT |
8
|
cọc |
27 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
120
|
m |
28 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
45
|
m |
29 |
Đào móng băng - Cấp đất II |
Theo yêu cầu của HSMT |
18
|
1m3 |
30 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,85 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,18
|
100m3 |
E |
CẢI TẠO NHÀ ĐIỀU HÀNH C4 (HIỆN TRẠNG) |
1 |
Tháo dỡ cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
45,6
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ hoa săt cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
18
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ mái Fibroxi măng chiều cao ≤16m |
Theo yêu cầu của HSMT |
250,2216
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ kết cấu gỗ |
Theo yêu cầu của HSMT |
10,655
|
m3 |
5 |
Tháo dỡ trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
187,9964
|
m2 |
6 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Theo yêu cầu của HSMT |
2,8019
|
m3 |
7 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Theo yêu cầu của HSMT |
770,933
|
m2 |
8 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Theo yêu cầu của HSMT |
190,6364
|
m2 |
9 |
Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng |
Theo yêu cầu của HSMT |
22,3012
|
m2 |
10 |
Vận chuyển phế thải |
Theo yêu cầu của HSMT |
20,4195
|
m3 |
F |
CẢI TẠO NHÀ ĐIỀU HÀNH C4 (CẢI TẠO) |
1 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
219,307
|
m2 |
2 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
551,626
|
m2 |
3 |
Lát nền, sàn - KT60x60cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
190,6364
|
m2 |
4 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
44,6024
|
m2 |
5 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
219,307
|
m2 |
6 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
551,626
|
m2 |
7 |
Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
Theo yêu cầu của HSMT |
32,4
|
m2 |
8 |
Cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
Theo yêu cầu của HSMT |
18
|
m2 |
9 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt INOX304 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1109
|
tấn |
10 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
18
|
m2 |
11 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,2102
|
tấn |
12 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,2102
|
tấn |
13 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
21,4145
|
1m2 |
14 |
Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,9942
|
tấn |
15 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,9942
|
tấn |
16 |
Gia công lan can inox304 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1735
|
tấn |
17 |
Lắp dựng lan can sắt |
Theo yêu cầu của HSMT |
8,896
|
m2 |
18 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo yêu cầu của HSMT |
2,5022
|
100m2 |
19 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
30,22
|
m |
20 |
Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương |
Theo yêu cầu của HSMT |
187,9964
|
m2 |
G |
CẢI TẠO NHÀ ĐIỀU HÀNH C4 (PHẦN ĐIỆN) |
1 |
Tủ điện tổng KT 250x200x150 dày 1,5mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
2 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Theo yêu cầu của HSMT |
20
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Theo yêu cầu của HSMT |
5
|
bộ |
4 |
Lắp đặt quạt trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
20
|
cái |
5 |
Móc treo quạt trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
20
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
cái |
7 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Theo yêu cầu của HSMT |
10
|
cái |
8 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Theo yêu cầu của HSMT |
23
|
cái |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
250
|
m |
10 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
110
|
m |
11 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
90
|
m |
12 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
80
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
50
|
m |
14 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D20 |
Theo yêu cầu của HSMT |
200
|
m |
15 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D16 |
Theo yêu cầu của HSMT |
250
|
m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D32 |
Theo yêu cầu của HSMT |
80
|
m |
17 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
18 |
Lắp đặt các automat 1 pha 40A |
Theo yêu cầu của HSMT |
5
|
cái |
19 |
Lắp đặt các automat 1 pha 16A |
Theo yêu cầu của HSMT |
14
|
cái |
H |
NHÀ BẢO VỆ (MÓNG) |
1 |
Đào móng Cấp đất II |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,4155
|
100m3 |
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1385
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất Cấp đất II |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2673
|
100m3 |
4 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,9976
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
7,4917
|
m3 |
6 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
7,6901
|
m3 |
7 |
Ván khuôn móng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1235
|
100m2 |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1257
|
tấn |
9 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,3583
|
m3 |
10 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0154
|
100m3 |
11 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,5397
|
m3 |
I |
NHÀ BẢO VỆ (PHẦN THÂN) |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,5092
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
9,2048
|
m3 |
3 |
Ván khuôn lanh tô |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0306
|
100m2 |
4 |
Cốt thép lanh tô |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0119
|
tấn |
5 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,154
|
m3 |
6 |
Ván khuôn sàn mái |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2973
|
100m2 |
7 |
Cốt thép sàn mái |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2839
|
tấn |
8 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
3,162
|
m3 |
9 |
Ván khuôn xà , dầm , giằng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0712
|
100m2 |
10 |
Cốt thép xà dầm, giằng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1157
|
tấn |
11 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,7832
|
m3 |
12 |
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
51,171
|
m2 |
13 |
Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
68,264
|
m2 |
14 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
29,73
|
m2 |
15 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
22,6
|
m |
16 |
Vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1214
|
tấn |
17 |
Xà gồ thép mạ kẽm |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0905
|
tấn |
18 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
8,0256
|
1m2 |
19 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,3724
|
100m2 |
20 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
17,4
|
m |
21 |
Lát nền, sàn - KT60x60cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
17,7752
|
m2 |
22 |
Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
Theo yêu cầu của HSMT |
2,76
|
m2 |
23 |
Cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt hệ 5500, kính dày 5mm, phụ kiện đồng bộ |
Theo yêu cầu của HSMT |
5,4
|
m2 |
24 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt INOX |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0288
|
tấn |
25 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Theo yêu cầu của HSMT |
5,4
|
m2 |
26 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
97,994
|
m2 |
27 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
51,171
|
m2 |
28 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
bộ |
29 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
bộ |
30 |
Móc treo quạt trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
cái |
31 |
Lắp đặt quạt trần |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
cái |
32 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
33 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
34 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Theo yêu cầu của HSMT |
6
|
cái |
35 |
Lắp đặt các automat 1 pha 20A |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
cái |
36 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
27
|
m |
37 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
23
|
m |
38 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Theo yêu cầu của HSMT |
50
|
m |
39 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
50
|
m |
J |
NHÀ ĐỂ XE |
1 |
Đào móng - Cấp đất III |
Theo yêu cầu của HSMT |
3,528
|
1m3 |
2 |
Đắp nền móng công trình |
Theo yêu cầu của HSMT |
11,205
|
m3 |
3 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,882
|
m3 |
4 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
3,24
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,216
|
100m2 |
6 |
Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
11,952
|
m3 |
7 |
Cột bằng thép hình mạ kẽm |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,3893
|
tấn |
8 |
Vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,4299
|
tấn |
9 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
57,8916
|
1m2 |
10 |
Xà gồ thép mạ kẽm |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,7583
|
tấn |
11 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,4491
|
100m2 |
12 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
37,9
|
m |
K |
HÀNG RÀO THOÁNG |
1 |
Đào móng - Cấp đất III |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,5889
|
100m3 |
2 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,3119
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất thải - Cấp đất III |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2458
|
100m3 |
4 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo yêu cầu của HSMT |
3,4846
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
9,5185
|
m3 |
6 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
12,2773
|
m3 |
7 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
2,4209
|
m3 |
8 |
Ván khuôn móng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1467
|
100m2 |
9 |
Cốt thép móng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,2626
|
tấn |
10 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
4,4427
|
m3 |
11 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
4,1687
|
m3 |
12 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
56,4816
|
m2 |
13 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
85,8442
|
m2 |
14 |
Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn mác 75, XM PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
14,23
|
m2 |
15 |
Gia công lan can thép hộp mạ kẽm |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,6713
|
tấn |
16 |
Lắp dựng lan can sắt |
Theo yêu cầu của HSMT |
68,88
|
m2 |
17 |
Sơn thép hàng rào bằng sơn tĩnh điện |
Theo yêu cầu của HSMT |
671,3
|
kg |
18 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
142,3258
|
m2 |
L |
HÀNG RÀO ĐẶC |
1 |
Đào móng - Cấp đất III |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1944
|
100m3 |
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,1029
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất thải - Cấp đất III |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0812
|
100m3 |
4 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,1505
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
3,1425
|
m3 |
6 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
4,2818
|
m3 |
7 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,5709
|
m3 |
8 |
Ván khuôn móng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0346
|
100m2 |
9 |
Cốt thép móng |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,0534
|
tấn |
10 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
0,8426
|
m3 |
11 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
2,2244
|
m3 |
12 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
1,1156
|
m3 |
13 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
58,216
|
m2 |
14 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Theo yêu cầu của HSMT |
12,5955
|
m2 |
15 |
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 |
Theo yêu cầu của HSMT |
78,74
|
m |
16 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
Theo yêu cầu của HSMT |
70,8115
|
m2 |
M |
THIẾT BỊ |
1 |
Ghế giáo viên chế tạo sẵn (Khung kim loại, mặt và tựa ghế bằng gỗ công nghiệp). Kích thước cao 0.86 x rộng 0.45m x sâu 0.45m |
Theo yêu cầu của HSMT |
8
|
Cái |
2 |
Bàn giáo viên chế tạo sẵn (Khung kim loại, mặt yếm và ngăn bàn bằng gỗ công nghiệp). Kích thước dài 1.2 x rộng 0.6 x cao 0.75m |
Theo yêu cầu của HSMT |
8
|
Cái |
3 |
Bộ bàn liền ghế 2 chỗ ngồi học sinh khối 1-2 chế tạo sẵn (Khung kim loại, mặt bằng gỗ công nghiệp) loại 1.1m. Kích thước bàn dài 1.100 x rộng 803 x cao 550mm. Kích thước ghế cao 330mm x dài 1.100mm |
Theo yêu cầu của HSMT |
50
|
Bộ |
4 |
Bộ bàn, ghế học sinh khối 4-5 chế tạo sẵn (Khung kim loại, mặt bằng gỗ công nghiệp) loại 1.2m, 2 ghế đơn. Kích thước bàn dài 1.2 x rộng 0.5 x cao 0.63m. Kích thước ghế cao 0.37 x rộng 0.34 x sâu 0.36m |
Theo yêu cầu của HSMT |
60
|
Bộ |
5 |
Bàn văn phòng : Chất liệu gỗ tự nhiên, Sấy tẩm - khô, keo gắn các mộng, phun sơn PU bóng, kích thước 1.4x0.6x0.75m |
Theo yêu cầu của HSMT |
15
|
Cái |
6 |
Ghế văn phòng : Chất liệu gỗ tự nhiên, Sấy tẩm - khô, keo gắn các mộng, phun sơn PU bóng. Mặt bằng + tựa lưng được bọc da màu đen. KT : Cao 1.15x0.5x0.45m |
Theo yêu cầu của HSMT |
36
|
Cái |
7 |
Bục phát biểu KT 80x60x120cm. Chất liệu gỗ tự nhiên, Sấy tẩm - khô, phun sơn PU bóng |
Theo yêu cầu của HSMT |
1
|
Cái |
8 |
Bàn làm việc Hiệu trưởng, Hiệu phó hộc liền, mặt vuông dày 7cm, yếm triệt , chất liệu gỗ tự nhiên, sơn PU màu nâu bóng KT : dài 1.8 x rộng 0.9 x cao 0.75m |
Theo yêu cầu của HSMT |
4
|
Cái |
9 |
Ghế ngồi phòng Hiệu trưởng, Hiệu phó . Gỗ tự nhiên bọc da, đệm mút KT : Cao 1.27 x dài 0.55 x rộng 0.5m |
Theo yêu cầu của HSMT |
2
|
Cái |
10 |
Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều Inverter FTKQ35SA 12.000BTU + Vật Tư phụ kiện kèm theo |
Theo yêu cầu của HSMT |
12
|
cái |