Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG |
1 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
147,619
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,4
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ hoa sắt lan can cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,712
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ mái tôn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
387,2236
|
m2 |
5 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3611
|
tấn |
6 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,7755
|
m3 |
7 |
Phá lớp vữa trát chân tường, sê nô sảnh, mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
504,4045
|
m2 |
8 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.305,0266
|
m2 |
9 |
Phá lớp vữa trát trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
693,8834
|
m2 |
10 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,576
|
m2 |
11 |
Phá lớp vữa trát cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,868
|
m2 |
12 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
656,0202
|
m2 |
13 |
Phá dỡ nền bậc tam cấp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,5632
|
m2 |
14 |
Phá dỡ nền bậc cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25,776
|
m2 |
15 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
67,3693
|
m3 |
16 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22 chiều dày <=33cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,2304
|
m3 |
17 |
Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,4182
|
m3 |
18 |
Ván khuôn lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2189
|
100m2 |
19 |
Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0486
|
tấn |
20 |
Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2229
|
tấn |
21 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
504,4045
|
m2 |
22 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.305,0266
|
m2 |
23 |
Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,576
|
m2 |
24 |
Trát trần, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
693,8834
|
m2 |
25 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,868
|
m2 |
26 |
Lát nền, sàn gạch KT60x60cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
635,671
|
m2 |
27 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,5632
|
m2 |
28 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25,776
|
m2 |
29 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
504,4045
|
m2 |
30 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.033,354
|
m2 |
31 |
Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,16
|
m2 |
32 |
Cửa sổ nhôm hệ 2 cánh mở trượt hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
114
|
m2 |
33 |
Vách kính nhôm hệ hệ 5500 , kính dày 6,38mm (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,154
|
m2 |
34 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt inox304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7252
|
tấn |
35 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
102,6
|
m2 |
36 |
Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1007
|
tấn |
37 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1007
|
tấn |
38 |
Gia công lan can INOX304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,0448
|
tấn |
39 |
Lắp dựng lan can sắt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,427
|
m2 |
40 |
Trụ inox cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
41 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,866
|
100m2 |
42 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
52,58
|
m |
43 |
Tủ điện tổng KT 450x350x150 dày 1,5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
44 |
Tủ điện tầng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
45 |
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
bộ |
46 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15
|
bộ |
47 |
Lắp đặt quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
cái |
48 |
Móc treo quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
cái |
49 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
24
|
cái |
50 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
51 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
32
|
cái |
52 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
56
|
hộp |
53 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.100
|
m |
54 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
250
|
m |
55 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
200
|
m |
56 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
192
|
m |
57 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
70
|
m |
58 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10
|
m |
59 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.100
|
m |
60 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
450
|
m |
61 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
192
|
m |
62 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤50A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
63 |
Lắp đặt các automat 1 pha 63A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
64 |
Lắp đặt các automat 1 pha 16A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
24
|
cái |
65 |
Lắp đặt kim thu sét dài 1m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
66 |
Bình sứ lồng chân kim |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
67 |
Gia công và đóng cọc chống sét |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cọc |
68 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
125
|
m |
69 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
45
|
m |
70 |
Đào đất móng băng, đất cấp II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
18
|
m3 |
71 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,18
|
100m3 |
B |
CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG |
1 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
91,52
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
212,4
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ tay vịn cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,2272
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
449,5924
|
m2 |
5 |
Tháo dỡ kết sắt thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,6592
|
tấn |
6 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,8963
|
m3 |
7 |
Phá lớp vữa trát tường ngoài, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
778,6415
|
m2 |
8 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
49,1784
|
m2 |
9 |
Phá lớp vữa trát tường trong, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.120,6156
|
m2 |
10 |
Phá lớp vữa trát trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.149,8066
|
m2 |
11 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
178,116
|
m2 |
12 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
988,0806
|
m2 |
13 |
Phá dỡ nền bậc tam cấp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,844
|
m2 |
14 |
Phá dỡ nền bậc cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
51,912
|
m2 |
15 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100,2993
|
m3 |
16 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,5536
|
m3 |
17 |
Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,5086
|
m3 |
18 |
Ván khuôn lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,319
|
100m2 |
19 |
Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0668
|
tấn |
20 |
Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,372
|
tấn |
21 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
778,6415
|
m2 |
22 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.120,6156
|
m2 |
23 |
Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
178,116
|
m2 |
24 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
49,1784
|
m2 |
25 |
Trát trần, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.149,8066
|
m2 |
26 |
Lát nền, sàn KT60x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
988,0806
|
m2 |
27 |
Lát gạch đất nung kích thước 30x30cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23,4
|
m2 |
28 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,844
|
m2 |
29 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
51,912
|
m2 |
30 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
778,6415
|
m2 |
31 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3.497,7166
|
m2 |
32 |
Cửa đi nhôm hệ 2 cánh mở quay hệ 5500, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộ (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
47,04
|
m2 |
33 |
Vách kính nhôm hệ hệ 5500 , kính dày 6,38mm (tham khảo hãng EURO VN hoặc tương đương) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
41,92
|
m2 |
34 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
249,36
|
m2 |
35 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt INOX304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,331
|
tấn |
36 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
212,4
|
m2 |
37 |
Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,065
|
tấn |
38 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,065
|
tấn |
39 |
Gia công lan can INOX304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8051
|
tấn |
40 |
Lắp dựng lan can sắt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
115,372
|
m2 |
41 |
Trụ inox cầu thang |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
42 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,5292
|
100m2 |
43 |
Tôn úp nóc khổ 400 dày 0,4mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
59,77
|
m |
44 |
Tủ điện tổng KT 450x350x150 dày 1,5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
45 |
Tủ điện tầng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
46 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
84
|
bộ |
47 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26
|
bộ |
48 |
Lắp đặt quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
84
|
cái |
49 |
Móc treo quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
84
|
cái |
50 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14
|
cái |
51 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
42
|
cái |
52 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
53 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
62
|
cái |
54 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
76
|
hộp |
55 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.940
|
m |
56 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
500
|
m |
57 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
390
|
m |
58 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
240
|
m |
59 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x25mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
70
|
m |
60 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20
|
m |
61 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
240
|
m |
62 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
890
|
m |
63 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.940
|
m |
64 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤50A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
65 |
Lắp đặt các automat 1 pha 63A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
66 |
Lắp đặt các automat 1 pha 16A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
42
|
cái |
67 |
Lắp đặt kim thu sét dài 1m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
68 |
Bình sứ lồng chân kim |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
69 |
Gia công và đóng cọc chống sét |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9
|
cọc |
70 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
130
|
m |
71 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
55
|
m |
72 |
Đào đất móng băng, đất cấp II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22
|
m3 |
73 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,22
|
100m3 |
C |
TƯỜNG RÀO |
1 |
Đào móng công trình, đất cấp III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3136
|
100m3 |
2 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,166
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,131
|
100m3 |
4 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8554
|
m3 |
5 |
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,068
|
m3 |
6 |
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,537
|
m3 |
7 |
Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,289
|
m3 |
8 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0781
|
100m2 |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0357
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,102
|
tấn |
11 |
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,0118
|
m3 |
12 |
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,5476
|
m3 |
13 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
56,4816
|
m2 |
14 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
52,4603
|
m2 |
15 |
Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,3454
|
m2 |
16 |
Gia công lan can thép hộp mạ kẽm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3342
|
tấn |
17 |
Lắp dựng lan can sắt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
34,635
|
m2 |
18 |
Sơn thép hàng rào bằng sơn tĩnh điện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
334,2
|
kg |
19 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
142,3258
|
m2 |
D |
THIẾT BỊ |
1 |
Ghế giáo viên: Chất liệu gỗ tự nhiên, Sấy tẩm - khô, keo gắn các mộng, phun sơn PU bóng, kích thước 1.05x0.42m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
Cái |
2 |
Bàn giáo viên: Chất liệu gỗ tự nhiên, Sấy tẩm - khô, keo gắn các mộng, phun sơn PU bóng, kích thước 1.06x0.6x0.75m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
Cái |
3 |
Bộ bàn, ghế học sinh: Chất liệu gỗ tự nhiên, Sấy tẩm - khô, keo gắn các mộng, phun sơn PU bóng, KT ghế : D1.2m x 0.35m x C0.90m .KT bàn D1.2 x R 0.4 x 0.76m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
216
|
Bộ |
4 |
Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều Inverter FTKQ35SA 12.000BTU + Vật Tư phụ kiện kèm theo |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
Cái |