Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO |
1 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,8247
|
m3 |
2 |
Phá dỡ cột, trụ gạch đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8803
|
m3 |
3 |
Vận chuyển đất đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,2705
|
10m³/1km |
4 |
Đào móng cột, trụ, Cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,178
|
1m3 |
5 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
0,726
|
m3 |
6 |
Bê tông lót móng , M100, đá 2x4, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,162
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6117
|
m3 |
8 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,9819
|
m3 |
9 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,178
|
m2 |
10 |
Đắp mũ trụ cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
11 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
36,2
|
m |
12 |
Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,178
|
m2 |
13 |
Gia công cổng sắt hộp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0999
|
tấn |
14 |
Tôn dập |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1
|
m2 |
15 |
Sơn tĩnh điện cánh cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
99,9
|
kg |
16 |
Bánh xe |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
17 |
Bản lề cánh cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
18 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,4
|
m2 |
19 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,2505
|
m3 |
20 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0318
|
tấn |
21 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,36
|
tấn |
22 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2955
|
100m2 |
23 |
Xây cột, trụ bằng gạch lỗ BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,8967
|
m3 |
24 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,6411
|
m3 |
25 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,092
|
m3 |
26 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
44,87
|
m2 |
27 |
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
398,09
|
m2 |
28 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
442,96
|
m2 |
B |
HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC ĐA NĂNG |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,0216
|
100m2 |
2 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
175,104
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60,16
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤28m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,1849
|
tấn |
5 |
Sản xuất hoa sắt cửa Inox 304 hộp 15x15x1,2mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
910,98
|
kg |
6 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
157,2
|
m2 |
7 |
Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
38,64
|
m2 |
8 |
Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,08
|
m2 |
9 |
Sản xuất cửa sổ 4 cánh mở trượt khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
118,8
|
m2 |
10 |
Sản xuất cửa sổ 1 cánh mở hất khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,44
|
m2 |
11 |
Sản xuất vách kính cố định khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60,16
|
m2 |
12 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,0255
|
100m2 |
13 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,5007
|
tấn |
14 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9532
|
m3 |
15 |
Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9532
|
m3 |
16 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9532
|
m3 |
17 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
44,2421
|
m3 |
18 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà , bê tông M200, đá 1x2, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,62
|
m3 |
19 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,42
|
100m2 |
20 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =6mm, chiều cao ≤28m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0629
|
tấn |
21 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =10, 12mm, chiều cao ≤28m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4608
|
tấn |
22 |
Gia công xà gồ thép hộp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,2125
|
tấn |
23 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,2125
|
tấn |
24 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dày 0,45mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,9994
|
100m2 |
25 |
Tôn úp nóc, máng thu nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
88,61
|
m |
26 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
832,1684
|
m2 |
27 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
32,5959
|
m3 |
28 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
74,2043
|
m3 |
29 |
Bê tông nền , M150, đá 2x4, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40,7449
|
m3 |
30 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 (600x600mm) vữa XM M50, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
832,1684
|
m2 |
31 |
Tháo dỡ bệ xí |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
32 |
Tháo dỡ chậu rửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
33 |
Tháo dỡ chậu tiểu |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
bộ |
34 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20
|
bộ |
35 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,9504
|
m3 |
36 |
Tháo dỡ gạch ốp chân tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
122,112
|
m2 |
37 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
74,4704
|
m2 |
38 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,9519
|
m3 |
39 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,068
|
m3 |
40 |
Bê tông nền , M150, đá 2x4, PCB30 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,6899
|
m3 |
41 |
Lát nền, sàn gạch 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
74,4704
|
m2 |
42 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75, PCB40 (300x600m) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
166,584
|
m2 |
43 |
Vách ngăn tấm Compact (Bao gồm cả phụ kiện) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,36
|
m2 |
44 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,8335
|
m3 |
45 |
Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
39,2535
|
m2 |
46 |
Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,8484
|
m2 |
47 |
Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,305
|
m2 |
48 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,1556
|
m3 |
49 |
Sản xuất lan can hành lang, cầu thang hộp Inox 304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
805,5
|
kg |
50 |
Lắp dựng lan can Inox |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
92,444
|
m2 |
51 |
Trụ cầu thang Inox |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
52 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
39,2535
|
m2 |
53 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,8484
|
m2 |
54 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
91,875
|
m2 |
55 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
749,4392
|
m2 |
56 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.686,735
|
m2 |
57 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
106,4541
|
m2 |
58 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
958,0869
|
m2 |
59 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
164,1
|
m2 |
60 |
Vận chuyển phế thải |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
41,979
|
m3 |
61 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
841,3142
|
m2 |
62 |
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.686,735
|
m2 |
63 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,3756
|
m2 |
64 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
97,0785
|
m2 |
65 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
164,1
|
m2 |
66 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
841,3142
|
m2 |
67 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.915,376
|
m2 |
68 |
Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện cũ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10
|
công |
69 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
76
|
bộ |
70 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp D260-1x16w |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25
|
bộ |
71 |
Lắp đặt quạt treo tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48
|
cái |
72 |
Lắp đặt quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40
|
cái |
73 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
28
|
cái |
74 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16
|
cái |
75 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt 2 chiều |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
76 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40
|
cái |
77 |
Lắp đặt các automat 1 pha =16A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
78 |
Lắp đặt các automat 1 pha =32A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10
|
cái |
79 |
Lắp đặt các automat 3 pha =30A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
80 |
Lắp đặt các automat 3 pha =60A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
81 |
Hộp cài 6 khe ATM |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
hộp |
82 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
855
|
m |
83 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
590
|
m |
84 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40
|
m |
85 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
120
|
m |
86 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100
|
m |
87 |
Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16x14mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.620
|
m |
88 |
Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính =39x18mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
225
|
m |
89 |
Tủ điện 450x300x150mm, tôn 1,5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
hộp |
90 |
Tủ điện 380x250x150mm, tôn 1,5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
hộp |
91 |
Tháo dỡ hệ thống chống sét cũ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
công |
92 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
93 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
150
|
m |
94 |
Cọc đỡ dây thu sét D10, L=150mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
85
|
Cọc |
95 |
Bu lông đai ốc, vành đệm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
bộ |
96 |
Kẹp kiểm tra |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
97 |
Tháo dỡ hệ thống đường ống cấp thoát nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
công |
98 |
Lắp đặt xí bệt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
99 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
100 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
101 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
102 |
Lắp đặt gương soi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
103 |
Lắp đặt hộp đựng xà phòng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
104 |
Lắp đặt chậu tiểu nam |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
bộ |
105 |
Lắp vòi nhấn chậu tiểu nam |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
bộ |
106 |
Lắp đặt chậu tiểu nữ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
bộ |
107 |
Lắp đặt vòi rửa sàn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
108 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 50mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
109 |
Lắp đặt bể nước Inox 2m3 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bể |
110 |
Khoan giếng (Ống nhựa PVC + dây điện 2x1,5) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60
|
m |
111 |
Máy bơm nước hỏa tiễn 3kw |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
112 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7
|
100m |
113 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,15
|
100m |
114 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,06
|
100m |
115 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 40mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
116 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
117 |
Lắp đặt van ren - Đường kính =25mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16
|
cái |
118 |
Tê Y PPR D40mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
119 |
Tê Y PPR D32mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
120 |
Tê Y PPR D25mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
121 |
Tê Y PPR D20mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
122 |
Tê Y PPR D15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
36
|
cái |
123 |
Tê thu D40xD20mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
124 |
Tê thu D32xD20mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
125 |
Tê đều D20xD20mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
126 |
Tê đều D20xD15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20
|
cái |
127 |
Tê đều D15xD15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
128 |
Côn thu D40xD32mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
129 |
Côn thu D32xD25mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
130 |
Côn thu D25xD20mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
131 |
Côn thu D20xD15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
132 |
Cút đều D40xD40mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
cái |
133 |
Cút đều D20xD20mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
134 |
Cút đều D15xD15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60
|
cái |
135 |
Nối trong kép D40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10
|
cái |
136 |
Nối trong kép D32 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
137 |
Nối trong kép D25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
138 |
Nối trong kép D20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40
|
cái |
139 |
Nối trong kép D15 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100
|
cái |
140 |
Nút ống trong D15 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15
|
cái |
141 |
Ống nhựa PVC D110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,29
|
100m |
142 |
Ống nhựa PVC D50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,26
|
100m |
143 |
Ống nhựa PVC D32 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,18
|
100m |
144 |
Tê đều D110xD110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
145 |
Tê Y đều D110xD110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
146 |
Tê Y thu D110xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
147 |
Tê đều D50xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
148 |
Tê Y đều D50xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
41
|
cái |
149 |
Tê kiểm tra D110xD110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
150 |
Tê kiểm tra D50xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
151 |
Tê thông tắc D110xD110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
152 |
Tê thông tắc D50xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
153 |
Cút đều D110xD110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
154 |
Côn thu D110xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
155 |
Tê Y đều D110xD110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
cái |
156 |
Tê Y đều D50xD50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
95
|
cái |
157 |
Giá neo giữ ống |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
T. bộ |