Mẫu số 01A

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

       Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NHÀ BẾP ĂN BÁN TRÚ
1 Đào móng, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  172,2444 m3
2 Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,8311 m3
3 Bê tông móng, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  20,1369 m3
4 Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,6843 m3
5 Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15,1501 m3
6 Ván khuôn lót móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6203 100m2
7 Ván khuôn móng cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4032 100m2
8 Ván khuôn cổ cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3063 100m2
9 Ván khuôn giằng móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,3773 100m2
10 Cốt thép móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8971 tấn
11 Cốt thép cổ cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8059 tấn
12 Cốt thép giằng móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,6589 tấn
13 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,987 m3
14 Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,1553 m3
15 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,7224 100m3
16 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4512 100m3
17 Bê tông nền, M150, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  29,1465 m3
18 Bê tông cột, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,3512 m3
19 Ván khuôn cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6503 100m2
20 Cốt thép cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,1155 tấn
21 Bê tông dầm, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,7559 m3
22 Ván khuôn dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,308 100m2
23 Cốt thép dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,5423 tấn
24 Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  40,7154 m3
25 Ván khuôn sàn mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,1941 100m2
26 Cốt thép sàn mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,5076 tấn
27 Bê tông lanh tô, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,3595 m3
28 Ván khuôn lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3458 100m2
29 Cốt thép lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2035 tấn
30 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  64,6824 m3
31 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,9123 m3
32 Trát trần, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  321,12 m2
33 Trát dầm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  115,9821 m2
34 Trát cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  65,316 m2
35 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  379,7134 m2
36 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  272,2005 m2
37 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  48,86 m
38 Quét dung dịch chống thấm sê nô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  326,8509 m2
39 Láng sàn mái không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  279,0544 m2
40 Láng sê nô dày 1cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,12 m2
41 Lát gạch gốm tráng men KT 40x40cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  272,9344 m2
42 Lát nền gạch ceramix KT 60x60cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  262,8158 m2
43 Lát nền gạch chống trơn KT 30x30cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  27,0093 m2
44 Ốp tường gạch KT 30x60cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  115,35 m2
45 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  23,613 m2
46 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  412,3714 m2
47 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  741,9606 m2
48 Hoa sắt cửa sổ bằng hộp inox 15*30*1.2mm SUB 304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  430,4016 kg
49 Bàn gia công, bàn bệ bếp bằng inox hộp SUB 304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  287,35 kg
50 Con sơn V50x50x5 đỡ chậu rửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14 cái
51 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33,1725 m2
52 Sản xuất cửa đi, khuôn nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  29,12 m2
53 Sản xuất cửa sổ mở trượt 4 cánh, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6.38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,64 m2
54 Sản xuất cửa sổ mở quay, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6.38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  40,28 m2
55 Sản xuất cửa sổ mở hất, khuôn nhôm hệ, kính dày 6.38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,72 m2
56 Đắp đất màu trồng cây Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,9781 m3
57 Cây Tùng thơm (gồm cả cây, nhân công, phân bón, chăm sóc) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9 cây
58 Cây bạc hà (gồm cả cây, nhân công, phân bón, chăm sóc) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8 cây
59 Lắp dựng dàn giáo ngoài Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,4755 100m2
60 Bạt che chắn bụi công trình Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  447,55 m2
61 Đào móng rãnh, hố ga, cấp đất II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33,4559 1m3
62 Đắp đất mang rãnh, hố ga, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1115 100m3
63 Bê tông lót móng rãnh, hố ga, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,7611 m3
64 Xây rãnh, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,5741 m3
65 Trát tường rãnh, hố ga dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  65,1 m2
66 Láng rãnh, hố ga dày 1cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26,5625 m2
67 Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,6253 m3
68 Ván khuôn tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2663 100m2
69 Cốt thép tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3426 tấn
70 Lắp đặt tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  87 1cấu kiện
71 Bê tông láng hè, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,53 m3
72 Lát hè gạch xi măng, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  25,3 m2
73 Đào móng bể tự hoại, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,1745 1m3
74 Đắp đất móng bể tự hoại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,7248 m3
75 Bê tông lót móng bể tự hoại, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6914 m3
76 Bê tông đáy bể tự hoại, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8561 m3
77 Ván khuôn đáy bể tự hoại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0102 100m2
78 Cốt thép đáy bể tự hoại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0612 tấn
79 Xây bể tự hoại bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,4122 m3
80 Láng bể tự hoại, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,5316 m2
81 Trát tường bể tự hoại dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17,376 m2
82 Bê tông tấm đan bể tự hoại, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,468 m3
83 Ván khuôn tấm đan bể tự hoại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0228 100m2
84 Cốt thép tấm đan bể tự hoại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0337 tấn
85 Lắp đặt tấm đan bể tự hoại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 1cấu kiện
86 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  25 bộ
87 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7 bộ
88 Lắp đặt quạt trần Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17 cái
89 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
90 Lắp đặt công tắc 2 hạt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cái
91 Lắp đặt công tắc 3 hạt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
92 Lắp đặt ổ cắm đôi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21 cái
93 Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A, Loại MCB 1P-1C; 250V/10A-4,5KA Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
94 Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A, Loại MCB 1P-1C; 250V/(16-32)A-4,5KA Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cái
95 Lắp đặt các automat 3 pha ≤50A, Loại MCCB-SBE 3P-4C, 400V/ 50A-18KA Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
96 Hộp chứa ATM kèm 09 automat 1P Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 hộp
97 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  392 m
98 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  150 m
99 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  155 m
100 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  100 m
101 Ống ruột gà D16 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  325 m
102 Ống ruột gà D20 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  155 m
103 Lắp đặt tủ điện ngầm tường: KT450x300x150, tôn 1,5 ly Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 tủ
104 Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13 cái
105 Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6, dài 2.5m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cọc
106 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  85 m
107 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất D =16mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  35 m
108 Cọc đỡ dây thu sét f10, L=150 mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  56 cọc
109 Bu lông, đai ốc vành đệm M12x25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 bộ
110 Đào móng đặt dây chống sét, cấp đất II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,6 1m3
111 Đắp đất móng đặt dây chống sét Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,6 m3
112 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,05 100m
113 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,26 100m
114 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,46 100m
115 Lắp đặt van phao D25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
116 Lắp đặt van nhựa PPR D40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
117 Lắp đặt van nhựa PPR D32 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
118 Lắp đặt van nhựa PPR D25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
119 Lắp đặt rắc co D40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
120 Lắp đặt rắc co D25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
121 Lắp đặt tê PPR D40/32 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
122 Lắp đặt tê PPR D32x32 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
123 Lắp đặt tê PPRD25x25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12 cái
124 Lắp đặt côn D32x25 PPR Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
125 Lắp đặt cút D40 PPR Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
126 Lắp đặt cút D32 PPR Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 cái
127 Lắp đặt cút D25 PPR Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9 cái
128 Lắp đặt cút D25x1/2' RT Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21 cái
129 Lắp đặt vòi xịt xí bệt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
130 Lắp đặt xí bệt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 bộ
131 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 bộ
132 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 bộ
133 Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 bộ
134 Lắp đặt chậu rửa inox 2 vòi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 bộ
135 Lắp đặt vòi xả Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 bộ
136 Lắp đặt bể nước Inox 2m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 bể
137 Lắp đặt gương soi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
138 Thử áp lực đường ống Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 công
139 Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN110 - PN6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,09 100m
140 Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN90 - PN6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,344 100m
141 Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN60 - PN6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,14 100m
142 Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN42 - PN6 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,04 100m
143 Lắp đặt tê chếch (Y) D110 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
144 Lắp đặt tê chếch (Y) D90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
145 Lắp đặt tê chếch (Y) D90x48 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
146 Lắp đặt chếch 135 độ D110 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
147 Lắp đặt chếch 135 độ D60 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
148 Lắp đặt chếch 135 độ D48 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5 cái
149 Lắp đặt cút D48-90 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5 cái
150 Lắp đặt cút D60-90 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
151 Lắp đặt cút D90-90 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  24 cái
152 Lắp đặt côn nhựa D90/60 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
153 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 50mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
154 Lắp đặt xi phông D90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
155 Vận chuyển đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  142,305 m3
B SÂN VƯỜN + KÈ ĐÁ
1 Chặt cây + đào gốc cây Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  42 cây
2 Phá dỡ bó bồn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  115,2377 m3
3 Đào phá nền đất khu vực cổng, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,1286 m3
4 Vận chuyển phế thải đổ bỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  130,3663 m3
5 Tháo dỡ cửa nhà thư viện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  22,33 m2
6 Tháo dỡ mái nhà thư viện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  94,4614 m2
7 Phá dỡ tường nhà thư viện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  38,7636 m3
8 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép nhà thư viện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,5195 m3
9 Vận chuyển phế thải đổ bỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  45,2831 m3
10 Tháo dỡ cửa nhà kho Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,92 m2
11 Tháo dỡ mái nhà kho Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  71,1196 m2
12 Phá dỡ tường nhà kho Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26,573 m3
13 Vận chuyển phế thải đổ bỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26,573 m3
14 Đào móng kè đá, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  67,0824 m3
15 Đắp đất móng kè đá, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2873 100m3
16 Thi công lớp đá đệm móng kè đá Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,986 m3
17 Xây kè đá bằng đá hộc, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  60,7226 m3
18 Ống nhựa thoát nước PVC D34 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15,5 m
19 Xếp đá 1x2 và 2x4 đắp đầu bịt lỗ thoát nước Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,837 m3
C XÂY TƯỜNG RÀO THOÁNG + TƯỜNG RÀO ĐẶC
1 Xây trụ tường rào thoáng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,0034 m3
2 Xây tường rào thoáng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,121 m3
3 Trát trụ tường rào thoáng, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  64,2552 m2
4 Trát tường rào thoáng dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  103,0383 m2
5 Con bê tông gắn trụ trang trí Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  96 cái
6 Gia công lan can Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6921 tấn
7 Lắp dựng lan can sắt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  84,105 m2
8 Sơn tĩnh điện hoa thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  692,1 kg
9 Sơn tường rào thoáng không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  167,2935 m2
10 Phá dỡ tường rào đặc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  104,126 m3
11 Đào móng tường rào đặc, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  204,8264 m3
12 Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8049 100m3
13 Vận chuyển phế thải đổ bỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  124,3313 m3
14 Bê tông lót móng tường rào đặc, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  19,5777 m3
15 Ván khuôn lót móng tường rào đặc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,7696 100m2
16 Xây móng tường rào đặc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  124,9445 m3
17 Bê tông giằng tường rào đặc, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  18,8737 m3
18 Ván khuôn giằng tường rào đặc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,1439 100m2
19 Cốt thép giằng tường rào đặc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,3489 tấn
20 Xây trụ tường rào đặc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12,435 m3
21 Xây tường rào đặc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22c, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  75,5846 m3
22 Trát trụ tường rào đặc, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  340,8875 m2
23 Trát tường rào đặc dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.411,5768 m2
24 Con bê tông gắn trụ trang trí Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  500 cái
25 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.865,52 m
26 Sơn tường rào đặc không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.752,4643 m2
D XÂY MỚI CỔNG CHÍNH + CỔNG PHỤ
1 Đào móng cổng chính, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,7141 m3
2 Bê tông lót móng cổng chính, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,063 m3
3 Ván khuôn lót móng cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0631 100m2
4 Bê tông móng cột cổng chính, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,4 m3
5 Bê tông cổ cột cổng chính, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3735 m3
6 Ván khuôn móng cột cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,048 100m2
7 Ván khuôn cổ cột cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0506 100m2
8 Cốt thép móng cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,107 tấn
9 Cốt thép cổ cột cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0922 tấn
10 Xây móng cổng chính bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,5509 m3
11 Bê tông giằng tường, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,5343 m3
12 Ván khuôn giằng tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2142 100m2
13 Cốt thép giằng tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2668 tấn
14 Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1636 100m3
15 Bê tông cột cổng chính, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,4192 m3
16 Ván khuôn cột cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3082 100m2
17 Cốt thép cột cổng chính Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2114 tấn
18 Bê tông dầm, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1265 m3
19 Ván khuôn dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0149 100m2
20 Cốt thép dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0312 tấn
21 Xây trụ cổng chính bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,8694 m3
22 Xây tường cổng chính bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,2386 m3
23 Trát tường cổng chính dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  67,1818 m2
24 Trát trụ cột cổng chính, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13,0349 m2
25 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  19,57 m
26 Sơn cổng chính không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  80,2167 m2
27 Ốp đá granit tự nhiên màu đen Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,899 m2
28 Ốp đá trụ cổng, đá granit màu vàng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,6142 m2
29 Ốp đá rối bồn hoa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,2816 m2
30 Bu lông M16 bắt khung thép cổng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  22 cái
31 Sản xuất lắp đặt hệ khung thép mái cổng và khung ốp đá Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  617,2 kg
32 Ốp aluminium tấm ngoài nhà Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  37,9136 m2
33 Bộ chữ nổi theo thiết kế Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 bộ
34 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,2425 m3
35 Bộ ray V50x5 theo thiết kế Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  23 m
36 Sản xuất lắp dựng cánh cổng bằng inox SUB304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  183,67 kg
37 Bộ bánh xe, bản lề, then cài và khóa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 bộ
38 Đào móng trụ cổng phụ, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,4054 m3
39 Bê tông lót móng trụ cổng phụ, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2227 m3
40 Ván khuôn lót móng trụ cổng phụ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0085 100m2
41 Xây móng trụ cổng phụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,8728 m3
42 Xây trụ cổng phụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,5904 m3
43 Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,48 m2
44 Gờ phào bằng đá Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,6 m
45 Trụ bản lề cối cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8 cái
46 Lưỡi mác inox cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  22 cái
47 Tay nắm cửa inox Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
48 Bộ then cài + khoá Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
49 Sản xuất cửa inox 304 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  167,727 kg
E CẢI TẠO NHÀ BẢO VỆ
1 Phá dỡ + vận chuyển tường xây gạch Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,9745 m3
2 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt tường, trụ, cột Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  103,985 m2
3 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt xà dầm, trần Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  20,7904 m2
4 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,55 m2
5 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  58,91 m2
6 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  67,4154 m2
7 Tháo dỡ cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,78 m2
8 Sản xuất lắp dựng cửa đi 2 cánh, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,42 m2
9 Sản xuất lắp dựng cửa sổ 2 cánh, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,36 m2
10 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,924 m2
F BỒN HOA, TAM CẤP
1 Đào móng, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  27,7043 m3
2 Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  27,7046 m3
3 Xây bồn hoa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  83,3553 m3
4 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  481,3387 m2
5 Sơn bồn hoa không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  481,3387 m2
6 Đào móng bậc tam cấp, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,2118 1m3
7 Bê tông lót móng bậc tam cấp, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,1059 m3
8 Xây bậc tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  22,2828 m3
9 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  57,26 m2
10 Trát bậc tam cấp dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,4006 m2
11 Sơn bậc tam cấp không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,4006 m2
G SAN NỀN + TƯỜNG CHẮN
1 Mua đất san nền Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.158,9683 m3
2 Vận chuyển đất Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  957,825 m3
3 San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,7075 100m3
4 Đào móng tường chắn, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  39,312 m3
5 Đắp đất móng tường chắn, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1125 100m3
6 Bê tông lót móng tường chắn, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,3 m3
7 Ván khuôn lót móng tường chắn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,14 100m2
8 Xây móng tường chắn bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  50,0745 m3
9 Ống nhựa thoát nước PVC D34 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  14,5 m
10 Xếp đá 1x2 và 2x4 đắp đầu bịt lỗ thoát nước Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,783 m3
11 Bê tông giằng đỉnh tường, M250, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6,3 m3
12 Ván khuôn giằng đỉnh tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,42 100m2
13 Cốt thép giằng đỉnh tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4887 tấn
14 Trát tường chắn dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  101,5 m2
15 Sơn tường chắn không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  101,5 m2
H SÂN BÊ TÔNG + SÂN LÁT GẠCH + CÂY XANH
1 Đắp cát sân bê tông, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3667 100m3
2 Lớp bạt chống mất nước xi măng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  733,3 m2
3 Bê tông sân bê tông, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  109,995 m3
4 Đắp cát sân lát gạch, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,8691 100m3
5 Lát gạch xi măng, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3.738,16 m2
6 Mua cây Muồng Hoàng Yến ĐK 14-15cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15 cây
7 Mua cây Bàng Đài Loan ĐK 14-15cm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11 cây
8 Đào hố trồng cây, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,488 1m3
9 Đắp đất màu hố trồng cây Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,488 m3
10 Nhân công và vật tư phụ trồng cây Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26 cây
11 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, xe bồn 5 m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26 1 cây / 90 ngày
I CẢI TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC + RÃNH THOÁT NƯỚC XÂY MỚI
1 Tháo tấm đan cũ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  403 cái
2 Vệ sinh, sửa chữa đảm bảo thu thoát nước rãnh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  397,83 m
3 Xây thêm rãnh, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,8612 m3
4 Trát tường rãnh, hố ga dày 1,5cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  80,556 m2
5 Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,507 m3
6 Ván khuôn tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,621 100m2
7 Cốt thép tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6582 tấn
8 Lắp đặt tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  403 1cấu kiện
9 Bốc xếp + vận chuyển đổ bỏ phế thải các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  57,9293 m3
10 Đào móng rãnh, hố ga xây mới, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  65,1764 m3
11 Đắp đất mang rãnh, hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17,9989 m3
12 Bê tông lót móng rãnh, hố ga, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,3513 m3
13 Ván khuôn lót móng rãnh, hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,307 100m2
14 Xây rãnh, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,0646 m3
15 Trát rãnh, hố ga dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  120,948 m2
16 Láng rãnh, hố ga dày 1cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  44,9045 m2
17 Bê tông tấm đan rãnh, hố ga, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,4749 m3
18 Ván khuôn tấm đan rãnh, hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3191 100m2
19 Cốt thép tấm đan rãnh, hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,3431 tấn
20 Lắp đặt tấm đan rãnh, hố ga Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  150 1cấu kiện
J NHÀ ĐẺ XE GIÁO VIÊN
1 Đào móng, cấp đất II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,9484 1m3
2 Đắp đất nền móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,9828 m3
3 Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,2707 m3
4 Bê tông móng, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,7859 m3
5 Ván khuôn móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1889 100m2
6 Cốt thép móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0797 tấn
7 Bê tông dầm, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,6262 m3
8 Ván khuôn dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1478 100m2
9 Cốt thép dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1679 tấn
10 Bu lông M14x600 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  40 cái
11 Sản xuất mặt bích đặc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0127 tấn
12 Gia công + lắp dựng vì kèo thép hình Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,7499 tấn
13 Gia công + lắp dựng xà gồ thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,675 tấn
14 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,9522 100m2
15 Tôn ốp sườn khổ 300 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  27,6 m
16 Máng thu nước Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13,8 m
17 Ống thoát nước PVC D90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  52 m
18 Cút, chếch PVC D90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15 0.0
19 Đào móng rãnh thoát, cấp đất II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,3496 1m3
20 Đắp đất mang rãnh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,1165 m3
21 Bê tông đáy rãnh, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6978 m3
22 Ván khuôn đáy rãnh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0268 100m2
23 Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,7676 m3
24 Trát tường rãnh dày 1,5cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  19,8616 m2
25 Láng rãnh dày 1cm, vữa XM M125 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8,052 m2
26 Tấm đan thép rãnh thoát nước Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  13,42 m
27 Đắp nền Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  46,92 m3
28 Ván khuôn nền Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,032 100m2
29 Rải bạt lót nền, chống mất nước xi măng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  234,6 m2
30 Bê tông nền, M150, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,0256 m3
31 Đánh bóng bề mặt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  210,256 m2
32 Vận chuyển đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  303,753 m3
K NHÀ VỆ SINH
1 Đào móng, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  31,9213 m3
2 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1588 100m3
3 Bê tông lót móng, M150, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,2667 m3
4 Bê tông nền, M150, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,7475 m3
5 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,1101 m3
6 Bê tông giằng nhà, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,4291 m3
7 Ván khuôn giằng tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1299 100m2
8 Cốt thép giằng tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1973 tấn
9 Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,2373 m3
10 Ván khuôn lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1868 100m2
11 Cốt thép lanh tô Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1954 tấn
12 Bê tông dầm, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4759 m3
13 Ván khuôn dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0433 100m2
14 Cốt thép dầm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1393 tấn
15 Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,9418 m3
16 Ván khuôn sàn mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1792 100m2
17 Cốt thép sàn mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,119 tấn
18 Bê tông giằng thu hồi, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,6856 m3
19 Ván khuôn giằng thu hồi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0624 100m2
20 Cốt thép giằng thu hồi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0637 tấn
21 Gia công + lắp dựng xà gồ thép Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2168 tấn
22 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,4544 100m2
23 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  18,8655 m3
24 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81,5324 m2
25 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  72,301 m2
26 Trát xà dầm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,33 m2
27 Trát trần, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17,92 m2
28 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  94,551 m2
29 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81,5324 m2
30 Ốp tường gạch 30x60cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  72,744 m2
31 Gạch thông gió Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  150 viên
32 Lát nền gạch chống trơn 30x30cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  33,5636 m2
33 Lát gạch đất nung KT 30x30cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,84 m2
34 Quét dung dịch chống thấm mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,88 m2
35 Láng mái có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,88 m2
36 Hệ khung inox đỡ mặt bàn 50x25x1,2mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5 bộ
37 Hệ khung inox đỡ máng tiểu 40x20x1,2mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 bộ
38 Máng tiểu inox 304 dày 1,4mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  43,5268 kg
39 Tay vịn inox Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 bộ
40 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,722 m2
41 Vách ngăn tấm compact Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26,12 m2
42 Cửa sổ nhôm hệ mở hất 2 cánh, kính dày 5mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7,2 m2
43 Cửa đi 1 cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3,96 m2
44 Đào móng bể phốt, cấp đất III Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,2058 100m3
45 Đắp đất móng bể phốt, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0568 100m3
46 Bê tông lót móng bể phốt, M150, đá 2x4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,7976 m3
47 Bê tông đáy bể, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,0319 m3
48 Cốt thép đáy bể Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,1654 tấn
49 Ván khuôn móng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0271 100m2
50 Xây bể phốt bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,8114 m3
51 Trát tường bể phốt dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  28,368 m2
52 Láng nền bể phốt có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4,2066 m2
53 Quét nước xi măng 2 nước Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  23,5344 m2
54 Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,667 m3
55 Ván khuôn tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0324 100m2
56 Cốt thép tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0624 tấn
57 Lắp đặt tấm đan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8 cái
58 Tủ điện kim loại-KT 400x250x150mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
59 Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
60 Lắp đặt ổ cắm đôi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
61 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
62 Hộp âm tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
63 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 bộ
64 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  15 m
65 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  20 m
66 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  30 m
67 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  25 m
68 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  30 m
69 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 bộ
70 Lắp đặt xí bệt Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 bộ
71 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
72 Lắp đặt bể nước Inox 1m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 bể
73 Vòi nước D15 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 cái
74 Van phao bể nước mái D25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
75 Hộp xà phòng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 cái
76 Gương soi kích thước 2700x800x5mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2,16 m2
77 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,04 100m
78 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,24 100m
79 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,08 100m
80 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,3mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,08 100m
81 Lắp đặt van 2 chiều, ĐK40mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
82 Lắp đặt van 2 chiều, ĐK 32mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
83 Tê nhựa PPR D40x32 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
84 Tê nhựa PPR D32x20 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  18 cái
85 Tê nhựa PPR D20x20 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  18 cái
86 Cút nhựa PPR D40-90 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 cái
87 Cút nhựa PPR D32-90 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10 cái
88 Cút nhựa PPR D20-90 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26 cái
89 Cút ren trong PPR D20 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  26 cái
90 Côn thu D32/20 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  18 cái
91 Ống U.PVC DN110 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,24 100m
92 Ống U.PVC DN90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,36 100m
93 Ống U.PVC DN60 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,12 100m
94 Ống U.PVC DN34 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,08 100m
95 Lắp đặt phễu thu, ĐK 90mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  7 cái
96 Tê chếch DN 110/110-45 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
97 Tê chếch DN 110/90-45 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8 cái
98 Tê chếch DN 110/60-45 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 cái
99 Cút DN 110-135 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  4 cái
100 Cút DN 90-135 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16 cái
101 Cút DN 60-135 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16 cái
102 Cút DN 34-135 độ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16 cái
103 Tê thông tắc DN110 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
104 Nắp thông tắc DN110 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 cái
105 Mang sông nối ống DN110 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cái
106 Mang sông nối ống DN90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cái
107 Giếng khoan + máy bơm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 trọn gói
108 Đắp cát đường bê tông vào khu vệ sinh, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0097 100m3
109 Lớp bạt chống mất nước bê tông đường bê tông vào khu vệ sinh Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  19,43 m2
110 Bê tông đường bê tông vào khu vệ sinh, M200, đá 1x2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,943 m3
111 Vận chuyển đá dăm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  11,597 m3
L CẢI TẠO NHÀ THỂ CHẤT
1 Tháo dỡ mái tôn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  556,1172 m2
2 Tháo dỡ thiết bị điện Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  2 công
3 Tháo dỡ hệ thống thoát nước Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 công
4 Phá dỡ xi măng láng trên mái Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  159,2785 m2
5 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  9,864 m2
6 Đào nền mái sảnh, cấp đất II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,9061 1m3
7 Tháo dỡ cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  134,4 m2
8 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12,2 m
9 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên hoa sắt cửa Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  112,32 m2
10 Phá lớp vữa trát tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.154,31 m2
11 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  204,404 m2
12 Phá dỡ nền tam cấp Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  17,517 m2
13 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  71,1507 m2
14 Vận chuyển phế thải đổ bỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  40,4267 m3
15 Lợp mái bằng tôn 3 lớp dày 0,42mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,5612 100m2
16 Tôn úp nóc, diềm mái khổ 600 dày 0.42mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  66,74 m
17 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  161,1846 m2
18 Láng sê nô mái, vữa XM M100 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  49,392 m2
19 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  0,0195 100m3
20 Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1,0929 m3
21 Lát gạch đất nung mái sảnh KT 30x30cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  12,7487 m2
22 Trát trần, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  306,9152 m2
23 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  592,006 m2
24 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  562,304 m2
25 Lát nền sân khấu gạch ceramix 60x60cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  66,1527 m2
26 Láng nền tam cấp không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,801 m2
27 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21,801 m2
28 Mài đánh mặt bên tông hiện trạng (sân luyện tập) bằng máy Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  427,4802 m2
29 Sơn Epoxy 1 nước lót, 2 nước màu Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  427,4802 m2
30 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  592,006 m2
31 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  869,2192 m2
32 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  112,32 1m2
33 Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  5,88 m2
34 Cửa sắt xếp Đài Loan Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  16,2 m2
35 Sản xuất cửa sổ mở hất 4 cánh khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  60,48 m2
36 Vánh kính khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  51,84 m2
37 Bạt che chắn bụi công trình Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1.063,72 m2
38 Lắp dựng dàn giáo ngoài Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  10,6372 100m2
39 Lắp dựng dàn giáo trong Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  20,0596 100m2
40 Đèn cao áp - bóng Meltalight S-250W + phụ kiện cần đèn Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  21 bộ
41 Lắp đặt ống luồn ruột gà D16 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  210 m
42 Lắp đặt ống luồn ruột gà D20 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  100 m
43 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  210 m
44 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  94 m
45 Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  100 m
46 Lắp đặt ổ cắm đôi Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  22 cái
47 Tủ âm tường Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 hộp
48 Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  8 cái
49 Lắp đặt các automat 3 pha ≤50A Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  1 cái
50 Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  6 cái
51 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  81 m
52 Cọc đỡ dây thu sét D10, L=150mm Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  60 cọc
53 Bu lông, đai ốc, vòng đệm M12x25 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt  3 bộ


    Mẫu số 02

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
240 Ngày

       Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STT Hạng mục công trình Ngày bắt đầu Ngày hoàn thành


    Mẫu số 03

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm Các yêu cầu cần tuân thủ Tài liệu cần nộp
STT Mô tả Yêu cầu Nhà thầu độc lập Nhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danh Từng thành viên liên danh Tối thiểu một thành viên liên danh
1 Lịch sử không hoàn thành hợp đồng Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Mẫu 12 Mẫu 12
2 Năng lực tài chính
2.1 Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Mẫu 13a Mẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2 Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.1025E10 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Không áp dụng Mẫu 13b Mẫu 13b
2.3 Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.204E9 VND(7). Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Không áp dụng Mẫu 14, 15 Mẫu 14, 15
3 Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
(i) “Số lượng hợp đồng bằng N hoặc khác N, ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là V và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥X. Trong đó X=N x V”. Hợp đồng tương tự (Trường hợp là nhà thầu phụ phải có văn bản chấp thuận của Chủ đầu tư) đã thực hiện có tính chất tương tự được đánh giá như sau: - Tương tự về bản chất và độ phức tạp: Là công trình dân dụng, cấp III trở lên; - Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét; - Giá trị xây lắp hoàn thành được nghiệm thu của hợp đồng tương tự đạt tối thiểu 5.150.000.000 đồng trở lên. * Trong trường hợp nếu 01 hợp đồng không đáp ứng được tất cả các công việc tương tự nêu trên, nhà thầu có thể bổ sung các hợp đồng khác có các hạng mục công việc tương tự để đảm bảo nhà thầu đã từng thi công các phần việc tương tự của gói thầu. (Nhà thầu phải nộp bản sao công chứng các tài liệu sau: Quyết định phê duyệt dự án hoặc báo cáo KTKT hoặc giấy cấp phép xây dựng; Hợp đồng, bảng xác nhận khối lượng hoàn thành hoặc biên bản bàn nghiệm thu bàn giao đưa công trình vào sử dụng hoặc tài liệu chứng minh công trình đã hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng; tài liệu chứng minh quy mô bản chất và độ phức tạp của hợp đồng,… theo quy định tại Luật Xây dựng và các quy định hiện hành)
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 5.150.000.000 VNĐ.

  Loại công trình: Công trình dân dụng
  Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) Không áp dụng Mẫu 10(a), 10(b) Mẫu 10(a), 10(b)

    Ghi chú:
    (1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
    (2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
    - Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
    - Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
    Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
    (3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
    (4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
    a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
    Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
    b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
    Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
    Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
    Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
    c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
    (5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
    (6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
    (7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
    a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
    Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
    Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
    b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
    Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
    Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
    Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
    c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
    (8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
    - Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
    - Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
    (hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
    - Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
    Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
    Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
    (9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
    (10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
    (11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.



    Mẫu số 04(a)

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng công trình 1 - Có trình độ từ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ thuật xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên;- Đã trực tiếp tham gia làm chỉ huy trưởng công trình ít nhất 01 (một) công trình cùng cấp và loại với công trình đang xét; 5 5
2 Cán bộ kỹ thuật thi công 1 - Có trình độ từ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ thuật xây dựng.- Đã trực tiếp tham gia làm cán bộ kỹ thuật thi công ít nhất 01 (một) công trình cùng cấp và loại với công trình đang xét. 3 3
3 Cán bộ kỹ thuật thi công 1 - Có trình độ từ Đại học trở lên chuyên ngành kỹ sư nghành điện.- Đã trực tiếp tham gia làm cán bộ kỹ thuật thi công ít nhất 01 (một) công trình cùng cấp và loại với công trình đang xét. 3 3
4 Cán bộ phụ trách thanh quyết toán 1 - Có trình độ từ Đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng (có chứng chỉ định giá hạng III trở lên còn hiệu lực).- Đã trực tiếp phụ trách thanh quyết toán ít nhất 01 (một) công trình cùng cấp và loại với công trình đang xét. 3 3
5 Cán bộ an toàn lao động, vệ sinh môi trường 1 - Có trình độ từ Đại học trở lên chuyên ngành môi trường hoặc chuyên ngành bảo hộ lao động (hoặc chuyên ngành khác có chứng chỉ đào tạo huấn luyện về an toàn lao động - vệ sinh môi trường còn hiệu lực).- Đã trực tiếp tham gia phụ trách ATLĐ – VSLĐ thi công xây dựng ít nhất 01 (một) công trình cùng cấp và loại với công trình đang xét 3 3

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.



    Mẫu số 04(b)

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STT Loại thiết bị Đặc điểm thiết bị Số lượng tối thiểu cần có
1 Cần trục ôtô Cẩu lắp vật tư, cấu kiện 1
2 Máy cưa gỗ Cưa cắt gỗ 1
3 Máy đầm bàn Đầm mặt bê tông 1
4 Máy đầm dùi Đằm chặt bê tông 1
5 Máy đầm đất cầm tay Đầm chặt nền đất, cát 1
6 Máy hàn Hàn sắt thép 1
7 Máy khoan bê tông Khoan bê tông 1
8 Máy trộn bê tông Trộn bê tông 1
9 Máy trộn vữa Trộn vữa xây, trát 1
10 Máy mài Mài gạch đá 1
11 Tời điện Cẩu vật liệu lên cao 1
12 Máy cắt bê tông Cắt bê tông 1
13 Máy cắt gạch đá Cắt gạch đá 1
14 Máy cắt uốn thép Cắt uốn thép 1
15 Máy đào Đào xúc đất 1
16 Ô tô tự đổ Vận chuyển vật tư, vật liệu 1
17 Máy thủy bình Đo cao độ 1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.