Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
NHÀ BẾP ĂN BÁN TRÚ |
1 |
Đào móng, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
172,2444
|
m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,8311
|
m3 |
3 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20,1369
|
m3 |
4 |
Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,6843
|
m3 |
5 |
Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,1501
|
m3 |
6 |
Ván khuôn lót móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6203
|
100m2 |
7 |
Ván khuôn móng cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4032
|
100m2 |
8 |
Ván khuôn cổ cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3063
|
100m2 |
9 |
Ván khuôn giằng móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3773
|
100m2 |
10 |
Cốt thép móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8971
|
tấn |
11 |
Cốt thép cổ cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8059
|
tấn |
12 |
Cốt thép giằng móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,6589
|
tấn |
13 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,987
|
m3 |
14 |
Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,1553
|
m3 |
15 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,7224
|
100m3 |
16 |
Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4512
|
100m3 |
17 |
Bê tông nền, M150, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,1465
|
m3 |
18 |
Bê tông cột, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,3512
|
m3 |
19 |
Ván khuôn cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6503
|
100m2 |
20 |
Cốt thép cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,1155
|
tấn |
21 |
Bê tông dầm, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,7559
|
m3 |
22 |
Ván khuôn dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,308
|
100m2 |
23 |
Cốt thép dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,5423
|
tấn |
24 |
Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40,7154
|
m3 |
25 |
Ván khuôn sàn mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,1941
|
100m2 |
26 |
Cốt thép sàn mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,5076
|
tấn |
27 |
Bê tông lanh tô, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,3595
|
m3 |
28 |
Ván khuôn lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3458
|
100m2 |
29 |
Cốt thép lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2035
|
tấn |
30 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
64,6824
|
m3 |
31 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,9123
|
m3 |
32 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
321,12
|
m2 |
33 |
Trát dầm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
115,9821
|
m2 |
34 |
Trát cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
65,316
|
m2 |
35 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
379,7134
|
m2 |
36 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
272,2005
|
m2 |
37 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
48,86
|
m |
38 |
Quét dung dịch chống thấm sê nô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
326,8509
|
m2 |
39 |
Láng sàn mái không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
279,0544
|
m2 |
40 |
Láng sê nô dày 1cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,12
|
m2 |
41 |
Lát gạch gốm tráng men KT 40x40cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
272,9344
|
m2 |
42 |
Lát nền gạch ceramix KT 60x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
262,8158
|
m2 |
43 |
Lát nền gạch chống trơn KT 30x30cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
27,0093
|
m2 |
44 |
Ốp tường gạch KT 30x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
115,35
|
m2 |
45 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23,613
|
m2 |
46 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
412,3714
|
m2 |
47 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
741,9606
|
m2 |
48 |
Hoa sắt cửa sổ bằng hộp inox 15*30*1.2mm SUB 304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
430,4016
|
kg |
49 |
Bàn gia công, bàn bệ bếp bằng inox hộp SUB 304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
287,35
|
kg |
50 |
Con sơn V50x50x5 đỡ chậu rửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14
|
cái |
51 |
Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33,1725
|
m2 |
52 |
Sản xuất cửa đi, khuôn nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
29,12
|
m2 |
53 |
Sản xuất cửa sổ mở trượt 4 cánh, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6.38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,64
|
m2 |
54 |
Sản xuất cửa sổ mở quay, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6.38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40,28
|
m2 |
55 |
Sản xuất cửa sổ mở hất, khuôn nhôm hệ, kính dày 6.38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,72
|
m2 |
56 |
Đắp đất màu trồng cây |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,9781
|
m3 |
57 |
Cây Tùng thơm (gồm cả cây, nhân công, phân bón, chăm sóc) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9
|
cây |
58 |
Cây bạc hà (gồm cả cây, nhân công, phân bón, chăm sóc) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cây |
59 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,4755
|
100m2 |
60 |
Bạt che chắn bụi công trình |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
447,55
|
m2 |
61 |
Đào móng rãnh, hố ga, cấp đất II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33,4559
|
1m3 |
62 |
Đắp đất mang rãnh, hố ga, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1115
|
100m3 |
63 |
Bê tông lót móng rãnh, hố ga, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,7611
|
m3 |
64 |
Xây rãnh, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,5741
|
m3 |
65 |
Trát tường rãnh, hố ga dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
65,1
|
m2 |
66 |
Láng rãnh, hố ga dày 1cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,5625
|
m2 |
67 |
Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,6253
|
m3 |
68 |
Ván khuôn tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2663
|
100m2 |
69 |
Cốt thép tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3426
|
tấn |
70 |
Lắp đặt tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
87
|
1cấu kiện |
71 |
Bê tông láng hè, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,53
|
m3 |
72 |
Lát hè gạch xi măng, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25,3
|
m2 |
73 |
Đào móng bể tự hoại, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,1745
|
1m3 |
74 |
Đắp đất móng bể tự hoại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,7248
|
m3 |
75 |
Bê tông lót móng bể tự hoại, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6914
|
m3 |
76 |
Bê tông đáy bể tự hoại, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8561
|
m3 |
77 |
Ván khuôn đáy bể tự hoại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0102
|
100m2 |
78 |
Cốt thép đáy bể tự hoại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0612
|
tấn |
79 |
Xây bể tự hoại bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,4122
|
m3 |
80 |
Láng bể tự hoại, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,5316
|
m2 |
81 |
Trát tường bể tự hoại dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,376
|
m2 |
82 |
Bê tông tấm đan bể tự hoại, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,468
|
m3 |
83 |
Ván khuôn tấm đan bể tự hoại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0228
|
100m2 |
84 |
Cốt thép tấm đan bể tự hoại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0337
|
tấn |
85 |
Lắp đặt tấm đan bể tự hoại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
1cấu kiện |
86 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25
|
bộ |
87 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7
|
bộ |
88 |
Lắp đặt quạt trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17
|
cái |
89 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
90 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
91 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
92 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21
|
cái |
93 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A, Loại MCB 1P-1C; 250V/10A-4,5KA |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
94 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A, Loại MCB 1P-1C; 250V/(16-32)A-4,5KA |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
95 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤50A, Loại MCCB-SBE 3P-4C, 400V/ 50A-18KA |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
96 |
Hộp chứa ATM kèm 09 automat 1P |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
hộp |
97 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
392
|
m |
98 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
150
|
m |
99 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
155
|
m |
100 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100
|
m |
101 |
Ống ruột gà D16 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
325
|
m |
102 |
Ống ruột gà D20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
155
|
m |
103 |
Lắp đặt tủ điện ngầm tường: KT450x300x150, tôn 1,5 ly |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
tủ |
104 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13
|
cái |
105 |
Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6, dài 2.5m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cọc |
106 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
85
|
m |
107 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất D =16mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
35
|
m |
108 |
Cọc đỡ dây thu sét f10, L=150 mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
56
|
cọc |
109 |
Bu lông, đai ốc vành đệm M12x25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
bộ |
110 |
Đào móng đặt dây chống sét, cấp đất II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,6
|
1m3 |
111 |
Đắp đất móng đặt dây chống sét |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,6
|
m3 |
112 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,05
|
100m |
113 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,26
|
100m |
114 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,46
|
100m |
115 |
Lắp đặt van phao D25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
116 |
Lắp đặt van nhựa PPR D40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
117 |
Lắp đặt van nhựa PPR D32 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
118 |
Lắp đặt van nhựa PPR D25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
119 |
Lắp đặt rắc co D40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
120 |
Lắp đặt rắc co D25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
121 |
Lắp đặt tê PPR D40/32 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
122 |
Lắp đặt tê PPR D32x32 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
123 |
Lắp đặt tê PPRD25x25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12
|
cái |
124 |
Lắp đặt côn D32x25 PPR |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
125 |
Lắp đặt cút D40 PPR |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
126 |
Lắp đặt cút D32 PPR |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
127 |
Lắp đặt cút D25 PPR |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9
|
cái |
128 |
Lắp đặt cút D25x1/2' RT |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21
|
cái |
129 |
Lắp đặt vòi xịt xí bệt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
130 |
Lắp đặt xí bệt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
bộ |
131 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
bộ |
132 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
bộ |
133 |
Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bộ |
134 |
Lắp đặt chậu rửa inox 2 vòi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
bộ |
135 |
Lắp đặt vòi xả |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
bộ |
136 |
Lắp đặt bể nước Inox 2m3 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bể |
137 |
Lắp đặt gương soi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
138 |
Thử áp lực đường ống |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
công |
139 |
Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN110 - PN6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,09
|
100m |
140 |
Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN90 - PN6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,344
|
100m |
141 |
Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN60 - PN6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,14
|
100m |
142 |
Lắp đặt ống nhựa u.PVC nối bằng phương pháp dán keo, DN42 - PN6 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,04
|
100m |
143 |
Lắp đặt tê chếch (Y) D110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
144 |
Lắp đặt tê chếch (Y) D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
145 |
Lắp đặt tê chếch (Y) D90x48 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
146 |
Lắp đặt chếch 135 độ D110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
147 |
Lắp đặt chếch 135 độ D60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
148 |
Lắp đặt chếch 135 độ D48 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
149 |
Lắp đặt cút D48-90 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
cái |
150 |
Lắp đặt cút D60-90 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
151 |
Lắp đặt cút D90-90 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
24
|
cái |
152 |
Lắp đặt côn nhựa D90/60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
153 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 50mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
154 |
Lắp đặt xi phông D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
155 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
142,305
|
m3 |
B |
SÂN VƯỜN + KÈ ĐÁ |
1 |
Chặt cây + đào gốc cây |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
42
|
cây |
2 |
Phá dỡ bó bồn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
115,2377
|
m3 |
3 |
Đào phá nền đất khu vực cổng, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,1286
|
m3 |
4 |
Vận chuyển phế thải đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
130,3663
|
m3 |
5 |
Tháo dỡ cửa nhà thư viện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22,33
|
m2 |
6 |
Tháo dỡ mái nhà thư viện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
94,4614
|
m2 |
7 |
Phá dỡ tường nhà thư viện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
38,7636
|
m3 |
8 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép nhà thư viện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,5195
|
m3 |
9 |
Vận chuyển phế thải đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
45,2831
|
m3 |
10 |
Tháo dỡ cửa nhà kho |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,92
|
m2 |
11 |
Tháo dỡ mái nhà kho |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
71,1196
|
m2 |
12 |
Phá dỡ tường nhà kho |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,573
|
m3 |
13 |
Vận chuyển phế thải đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,573
|
m3 |
14 |
Đào móng kè đá, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
67,0824
|
m3 |
15 |
Đắp đất móng kè đá, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2873
|
100m3 |
16 |
Thi công lớp đá đệm móng kè đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,986
|
m3 |
17 |
Xây kè đá bằng đá hộc, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60,7226
|
m3 |
18 |
Ống nhựa thoát nước PVC D34 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15,5
|
m |
19 |
Xếp đá 1x2 và 2x4 đắp đầu bịt lỗ thoát nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,837
|
m3 |
C |
XÂY TƯỜNG RÀO THOÁNG + TƯỜNG RÀO ĐẶC |
1 |
Xây trụ tường rào thoáng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,0034
|
m3 |
2 |
Xây tường rào thoáng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,121
|
m3 |
3 |
Trát trụ tường rào thoáng, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
64,2552
|
m2 |
4 |
Trát tường rào thoáng dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
103,0383
|
m2 |
5 |
Con bê tông gắn trụ trang trí |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
96
|
cái |
6 |
Gia công lan can |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6921
|
tấn |
7 |
Lắp dựng lan can sắt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
84,105
|
m2 |
8 |
Sơn tĩnh điện hoa thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
692,1
|
kg |
9 |
Sơn tường rào thoáng không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
167,2935
|
m2 |
10 |
Phá dỡ tường rào đặc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
104,126
|
m3 |
11 |
Đào móng tường rào đặc, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
204,8264
|
m3 |
12 |
Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8049
|
100m3 |
13 |
Vận chuyển phế thải đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
124,3313
|
m3 |
14 |
Bê tông lót móng tường rào đặc, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
19,5777
|
m3 |
15 |
Ván khuôn lót móng tường rào đặc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7696
|
100m2 |
16 |
Xây móng tường rào đặc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
124,9445
|
m3 |
17 |
Bê tông giằng tường rào đặc, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
18,8737
|
m3 |
18 |
Ván khuôn giằng tường rào đặc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,1439
|
100m2 |
19 |
Cốt thép giằng tường rào đặc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,3489
|
tấn |
20 |
Xây trụ tường rào đặc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,435
|
m3 |
21 |
Xây tường rào đặc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22c, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
75,5846
|
m3 |
22 |
Trát trụ tường rào đặc, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
340,8875
|
m2 |
23 |
Trát tường rào đặc dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.411,5768
|
m2 |
24 |
Con bê tông gắn trụ trang trí |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
500
|
cái |
25 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.865,52
|
m |
26 |
Sơn tường rào đặc không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.752,4643
|
m2 |
D |
XÂY MỚI CỔNG CHÍNH + CỔNG PHỤ |
1 |
Đào móng cổng chính, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,7141
|
m3 |
2 |
Bê tông lót móng cổng chính, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,063
|
m3 |
3 |
Ván khuôn lót móng cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0631
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng cột cổng chính, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,4
|
m3 |
5 |
Bê tông cổ cột cổng chính, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3735
|
m3 |
6 |
Ván khuôn móng cột cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,048
|
100m2 |
7 |
Ván khuôn cổ cột cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0506
|
100m2 |
8 |
Cốt thép móng cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,107
|
tấn |
9 |
Cốt thép cổ cột cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0922
|
tấn |
10 |
Xây móng cổng chính bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,5509
|
m3 |
11 |
Bê tông giằng tường, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,5343
|
m3 |
12 |
Ván khuôn giằng tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2142
|
100m2 |
13 |
Cốt thép giằng tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2668
|
tấn |
14 |
Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1636
|
100m3 |
15 |
Bê tông cột cổng chính, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,4192
|
m3 |
16 |
Ván khuôn cột cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3082
|
100m2 |
17 |
Cốt thép cột cổng chính |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2114
|
tấn |
18 |
Bê tông dầm, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1265
|
m3 |
19 |
Ván khuôn dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0149
|
100m2 |
20 |
Cốt thép dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0312
|
tấn |
21 |
Xây trụ cổng chính bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,8694
|
m3 |
22 |
Xây tường cổng chính bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,2386
|
m3 |
23 |
Trát tường cổng chính dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
67,1818
|
m2 |
24 |
Trát trụ cột cổng chính, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13,0349
|
m2 |
25 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
19,57
|
m |
26 |
Sơn cổng chính không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
80,2167
|
m2 |
27 |
Ốp đá granit tự nhiên màu đen |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,899
|
m2 |
28 |
Ốp đá trụ cổng, đá granit màu vàng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,6142
|
m2 |
29 |
Ốp đá rối bồn hoa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,2816
|
m2 |
30 |
Bu lông M16 bắt khung thép cổng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22
|
cái |
31 |
Sản xuất lắp đặt hệ khung thép mái cổng và khung ốp đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
617,2
|
kg |
32 |
Ốp aluminium tấm ngoài nhà |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
37,9136
|
m2 |
33 |
Bộ chữ nổi theo thiết kế |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bộ |
34 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,2425
|
m3 |
35 |
Bộ ray V50x5 theo thiết kế |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23
|
m |
36 |
Sản xuất lắp dựng cánh cổng bằng inox SUB304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
183,67
|
kg |
37 |
Bộ bánh xe, bản lề, then cài và khóa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bộ |
38 |
Đào móng trụ cổng phụ, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,4054
|
m3 |
39 |
Bê tông lót móng trụ cổng phụ, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2227
|
m3 |
40 |
Ván khuôn lót móng trụ cổng phụ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0085
|
100m2 |
41 |
Xây móng trụ cổng phụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,8728
|
m3 |
42 |
Xây trụ cổng phụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,5904
|
m3 |
43 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,48
|
m2 |
44 |
Gờ phào bằng đá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,6
|
m |
45 |
Trụ bản lề cối cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
46 |
Lưỡi mác inox cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22
|
cái |
47 |
Tay nắm cửa inox |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
48 |
Bộ then cài + khoá |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
49 |
Sản xuất cửa inox 304 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
167,727
|
kg |
E |
CẢI TẠO NHÀ BẢO VỆ |
1 |
Phá dỡ + vận chuyển tường xây gạch |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,9745
|
m3 |
2 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt tường, trụ, cột |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
103,985
|
m2 |
3 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt xà dầm, trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20,7904
|
m2 |
4 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,55
|
m2 |
5 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
58,91
|
m2 |
6 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
67,4154
|
m2 |
7 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,78
|
m2 |
8 |
Sản xuất lắp dựng cửa đi 2 cánh, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,42
|
m2 |
9 |
Sản xuất lắp dựng cửa sổ 2 cánh, khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,36
|
m2 |
10 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,924
|
m2 |
F |
BỒN HOA, TAM CẤP |
1 |
Đào móng, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
27,7043
|
m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
27,7046
|
m3 |
3 |
Xây bồn hoa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
83,3553
|
m3 |
4 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
481,3387
|
m2 |
5 |
Sơn bồn hoa không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
481,3387
|
m2 |
6 |
Đào móng bậc tam cấp, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,2118
|
1m3 |
7 |
Bê tông lót móng bậc tam cấp, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,1059
|
m3 |
8 |
Xây bậc tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22,2828
|
m3 |
9 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
57,26
|
m2 |
10 |
Trát bậc tam cấp dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,4006
|
m2 |
11 |
Sơn bậc tam cấp không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,4006
|
m2 |
G |
SAN NỀN + TƯỜNG CHẮN |
1 |
Mua đất san nền |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.158,9683
|
m3 |
2 |
Vận chuyển đất |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
957,825
|
m3 |
3 |
San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,7075
|
100m3 |
4 |
Đào móng tường chắn, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
39,312
|
m3 |
5 |
Đắp đất móng tường chắn, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1125
|
100m3 |
6 |
Bê tông lót móng tường chắn, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,3
|
m3 |
7 |
Ván khuôn lót móng tường chắn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,14
|
100m2 |
8 |
Xây móng tường chắn bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
50,0745
|
m3 |
9 |
Ống nhựa thoát nước PVC D34 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
14,5
|
m |
10 |
Xếp đá 1x2 và 2x4 đắp đầu bịt lỗ thoát nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,783
|
m3 |
11 |
Bê tông giằng đỉnh tường, M250, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,3
|
m3 |
12 |
Ván khuôn giằng đỉnh tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,42
|
100m2 |
13 |
Cốt thép giằng đỉnh tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4887
|
tấn |
14 |
Trát tường chắn dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
101,5
|
m2 |
15 |
Sơn tường chắn không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
101,5
|
m2 |
H |
SÂN BÊ TÔNG + SÂN LÁT GẠCH + CÂY XANH |
1 |
Đắp cát sân bê tông, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3667
|
100m3 |
2 |
Lớp bạt chống mất nước xi măng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
733,3
|
m2 |
3 |
Bê tông sân bê tông, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
109,995
|
m3 |
4 |
Đắp cát sân lát gạch, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,8691
|
100m3 |
5 |
Lát gạch xi măng, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3.738,16
|
m2 |
6 |
Mua cây Muồng Hoàng Yến ĐK 14-15cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15
|
cây |
7 |
Mua cây Bàng Đài Loan ĐK 14-15cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11
|
cây |
8 |
Đào hố trồng cây, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,488
|
1m3 |
9 |
Đắp đất màu hố trồng cây |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,488
|
m3 |
10 |
Nhân công và vật tư phụ trồng cây |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26
|
cây |
11 |
Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, xe bồn 5 m3 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26
|
1 cây / 90 ngày |
I |
CẢI TẠO RÃNH THOÁT NƯỚC + RÃNH THOÁT NƯỚC XÂY MỚI |
1 |
Tháo tấm đan cũ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
403
|
cái |
2 |
Vệ sinh, sửa chữa đảm bảo thu thoát nước rãnh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
397,83
|
m |
3 |
Xây thêm rãnh, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,8612
|
m3 |
4 |
Trát tường rãnh, hố ga dày 1,5cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
80,556
|
m2 |
5 |
Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,507
|
m3 |
6 |
Ván khuôn tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,621
|
100m2 |
7 |
Cốt thép tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6582
|
tấn |
8 |
Lắp đặt tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
403
|
1cấu kiện |
9 |
Bốc xếp + vận chuyển đổ bỏ phế thải các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
57,9293
|
m3 |
10 |
Đào móng rãnh, hố ga xây mới, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
65,1764
|
m3 |
11 |
Đắp đất mang rãnh, hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,9989
|
m3 |
12 |
Bê tông lót móng rãnh, hố ga, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,3513
|
m3 |
13 |
Ván khuôn lót móng rãnh, hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,307
|
100m2 |
14 |
Xây rãnh, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,0646
|
m3 |
15 |
Trát rãnh, hố ga dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
120,948
|
m2 |
16 |
Láng rãnh, hố ga dày 1cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
44,9045
|
m2 |
17 |
Bê tông tấm đan rãnh, hố ga, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,4749
|
m3 |
18 |
Ván khuôn tấm đan rãnh, hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3191
|
100m2 |
19 |
Cốt thép tấm đan rãnh, hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3431
|
tấn |
20 |
Lắp đặt tấm đan rãnh, hố ga |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
150
|
1cấu kiện |
J |
NHÀ ĐẺ XE GIÁO VIÊN |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,9484
|
1m3 |
2 |
Đắp đất nền móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,9828
|
m3 |
3 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,2707
|
m3 |
4 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,7859
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1889
|
100m2 |
6 |
Cốt thép móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0797
|
tấn |
7 |
Bê tông dầm, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,6262
|
m3 |
8 |
Ván khuôn dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1478
|
100m2 |
9 |
Cốt thép dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1679
|
tấn |
10 |
Bu lông M14x600 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40
|
cái |
11 |
Sản xuất mặt bích đặc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0127
|
tấn |
12 |
Gia công + lắp dựng vì kèo thép hình |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7499
|
tấn |
13 |
Gia công + lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,675
|
tấn |
14 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,9522
|
100m2 |
15 |
Tôn ốp sườn khổ 300 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
27,6
|
m |
16 |
Máng thu nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13,8
|
m |
17 |
Ống thoát nước PVC D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
52
|
m |
18 |
Cút, chếch PVC D90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15
|
0.0 |
19 |
Đào móng rãnh thoát, cấp đất II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,3496
|
1m3 |
20 |
Đắp đất mang rãnh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,1165
|
m3 |
21 |
Bê tông đáy rãnh, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6978
|
m3 |
22 |
Ván khuôn đáy rãnh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0268
|
100m2 |
23 |
Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7676
|
m3 |
24 |
Trát tường rãnh dày 1,5cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
19,8616
|
m2 |
25 |
Láng rãnh dày 1cm, vữa XM M125 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8,052
|
m2 |
26 |
Tấm đan thép rãnh thoát nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13,42
|
m |
27 |
Đắp nền |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
46,92
|
m3 |
28 |
Ván khuôn nền |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,032
|
100m2 |
29 |
Rải bạt lót nền, chống mất nước xi măng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
234,6
|
m2 |
30 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,0256
|
m3 |
31 |
Đánh bóng bề mặt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
210,256
|
m2 |
32 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
303,753
|
m3 |
K |
NHÀ VỆ SINH |
1 |
Đào móng, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
31,9213
|
m3 |
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1588
|
100m3 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,2667
|
m3 |
4 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,7475
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,1101
|
m3 |
6 |
Bê tông giằng nhà, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,4291
|
m3 |
7 |
Ván khuôn giằng tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1299
|
100m2 |
8 |
Cốt thép giằng tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1973
|
tấn |
9 |
Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,2373
|
m3 |
10 |
Ván khuôn lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1868
|
100m2 |
11 |
Cốt thép lanh tô |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1954
|
tấn |
12 |
Bê tông dầm, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4759
|
m3 |
13 |
Ván khuôn dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0433
|
100m2 |
14 |
Cốt thép dầm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1393
|
tấn |
15 |
Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,9418
|
m3 |
16 |
Ván khuôn sàn mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1792
|
100m2 |
17 |
Cốt thép sàn mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,119
|
tấn |
18 |
Bê tông giằng thu hồi, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,6856
|
m3 |
19 |
Ván khuôn giằng thu hồi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0624
|
100m2 |
20 |
Cốt thép giằng thu hồi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0637
|
tấn |
21 |
Gia công + lắp dựng xà gồ thép |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2168
|
tấn |
22 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,4544
|
100m2 |
23 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
18,8655
|
m3 |
24 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,5324
|
m2 |
25 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
72,301
|
m2 |
26 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,33
|
m2 |
27 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,92
|
m2 |
28 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
94,551
|
m2 |
29 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81,5324
|
m2 |
30 |
Ốp tường gạch 30x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
72,744
|
m2 |
31 |
Gạch thông gió |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
150
|
viên |
32 |
Lát nền gạch chống trơn 30x30cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
33,5636
|
m2 |
33 |
Lát gạch đất nung KT 30x30cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,84
|
m2 |
34 |
Quét dung dịch chống thấm mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,88
|
m2 |
35 |
Láng mái có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,88
|
m2 |
36 |
Hệ khung inox đỡ mặt bàn 50x25x1,2mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5
|
bộ |
37 |
Hệ khung inox đỡ máng tiểu 40x20x1,2mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
38 |
Máng tiểu inox 304 dày 1,4mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
43,5268
|
kg |
39 |
Tay vịn inox |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
bộ |
40 |
Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,722
|
m2 |
41 |
Vách ngăn tấm compact |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26,12
|
m2 |
42 |
Cửa sổ nhôm hệ mở hất 2 cánh, kính dày 5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,2
|
m2 |
43 |
Cửa đi 1 cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3,96
|
m2 |
44 |
Đào móng bể phốt, cấp đất III |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,2058
|
100m3 |
45 |
Đắp đất móng bể phốt, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0568
|
100m3 |
46 |
Bê tông lót móng bể phốt, M150, đá 2x4 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,7976
|
m3 |
47 |
Bê tông đáy bể, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,0319
|
m3 |
48 |
Cốt thép đáy bể |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,1654
|
tấn |
49 |
Ván khuôn móng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0271
|
100m2 |
50 |
Xây bể phốt bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,8114
|
m3 |
51 |
Trát tường bể phốt dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
28,368
|
m2 |
52 |
Láng nền bể phốt có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,2066
|
m2 |
53 |
Quét nước xi măng 2 nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23,5344
|
m2 |
54 |
Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,667
|
m3 |
55 |
Ván khuôn tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0324
|
100m2 |
56 |
Cốt thép tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0624
|
tấn |
57 |
Lắp đặt tấm đan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
58 |
Tủ điện kim loại-KT 400x250x150mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
59 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
60 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
61 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
62 |
Hộp âm tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
63 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
bộ |
64 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
15
|
m |
65 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20
|
m |
66 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
30
|
m |
67 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
25
|
m |
68 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
30
|
m |
69 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
bộ |
70 |
Lắp đặt xí bệt |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
bộ |
71 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
72 |
Lắp đặt bể nước Inox 1m3 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
bể |
73 |
Vòi nước D15 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
74 |
Van phao bể nước mái D25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
75 |
Hộp xà phòng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
cái |
76 |
Gương soi kích thước 2700x800x5mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,16
|
m2 |
77 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,04
|
100m |
78 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,24
|
100m |
79 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,08
|
100m |
80 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,3mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,08
|
100m |
81 |
Lắp đặt van 2 chiều, ĐK40mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
82 |
Lắp đặt van 2 chiều, ĐK 32mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
83 |
Tê nhựa PPR D40x32 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
84 |
Tê nhựa PPR D32x20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
18
|
cái |
85 |
Tê nhựa PPR D20x20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
18
|
cái |
86 |
Cút nhựa PPR D40-90 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
87 |
Cút nhựa PPR D32-90 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10
|
cái |
88 |
Cút nhựa PPR D20-90 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26
|
cái |
89 |
Cút ren trong PPR D20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
26
|
cái |
90 |
Côn thu D32/20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
18
|
cái |
91 |
Ống U.PVC DN110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,24
|
100m |
92 |
Ống U.PVC DN90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,36
|
100m |
93 |
Ống U.PVC DN60 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,12
|
100m |
94 |
Ống U.PVC DN34 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,08
|
100m |
95 |
Lắp đặt phễu thu, ĐK 90mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7
|
cái |
96 |
Tê chếch DN 110/110-45 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
97 |
Tê chếch DN 110/90-45 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
98 |
Tê chếch DN 110/60-45 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
99 |
Cút DN 110-135 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4
|
cái |
100 |
Cút DN 90-135 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16
|
cái |
101 |
Cút DN 60-135 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16
|
cái |
102 |
Cút DN 34-135 độ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16
|
cái |
103 |
Tê thông tắc DN110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
104 |
Nắp thông tắc DN110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
cái |
105 |
Mang sông nối ống DN110 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
106 |
Mang sông nối ống DN90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
107 |
Giếng khoan + máy bơm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
trọn gói |
108 |
Đắp cát đường bê tông vào khu vệ sinh, độ chặt Y/C K = 0,85 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0097
|
100m3 |
109 |
Lớp bạt chống mất nước bê tông đường bê tông vào khu vệ sinh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
19,43
|
m2 |
110 |
Bê tông đường bê tông vào khu vệ sinh, M200, đá 1x2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,943
|
m3 |
111 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,597
|
m3 |
L |
CẢI TẠO NHÀ THỂ CHẤT |
1 |
Tháo dỡ mái tôn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
556,1172
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ thiết bị điện |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2
|
công |
3 |
Tháo dỡ hệ thống thoát nước |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
công |
4 |
Phá dỡ xi măng láng trên mái |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
159,2785
|
m2 |
5 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
9,864
|
m2 |
6 |
Đào nền mái sảnh, cấp đất II |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,9061
|
1m3 |
7 |
Tháo dỡ cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
134,4
|
m2 |
8 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,2
|
m |
9 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên hoa sắt cửa |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
112,32
|
m2 |
10 |
Phá lớp vữa trát tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.154,31
|
m2 |
11 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
204,404
|
m2 |
12 |
Phá dỡ nền tam cấp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
17,517
|
m2 |
13 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
71,1507
|
m2 |
14 |
Vận chuyển phế thải đổ bỏ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
40,4267
|
m3 |
15 |
Lợp mái bằng tôn 3 lớp dày 0,42mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,5612
|
100m2 |
16 |
Tôn úp nóc, diềm mái khổ 600 dày 0.42mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
66,74
|
m |
17 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
161,1846
|
m2 |
18 |
Láng sê nô mái, vữa XM M100 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
49,392
|
m2 |
19 |
Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,0195
|
100m3 |
20 |
Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,0929
|
m3 |
21 |
Lát gạch đất nung mái sảnh KT 30x30cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,7487
|
m2 |
22 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
306,9152
|
m2 |
23 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
592,006
|
m2 |
24 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
562,304
|
m2 |
25 |
Lát nền sân khấu gạch ceramix 60x60cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
66,1527
|
m2 |
26 |
Láng nền tam cấp không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,801
|
m2 |
27 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21,801
|
m2 |
28 |
Mài đánh mặt bên tông hiện trạng (sân luyện tập) bằng máy |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
427,4802
|
m2 |
29 |
Sơn Epoxy 1 nước lót, 2 nước màu |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
427,4802
|
m2 |
30 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
592,006
|
m2 |
31 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
869,2192
|
m2 |
32 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
112,32
|
1m2 |
33 |
Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,88
|
m2 |
34 |
Cửa sắt xếp Đài Loan |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
16,2
|
m2 |
35 |
Sản xuất cửa sổ mở hất 4 cánh khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60,48
|
m2 |
36 |
Vánh kính khuôn nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
51,84
|
m2 |
37 |
Bạt che chắn bụi công trình |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1.063,72
|
m2 |
38 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
10,6372
|
100m2 |
39 |
Lắp dựng dàn giáo trong |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
20,0596
|
100m2 |
40 |
Đèn cao áp - bóng Meltalight S-250W + phụ kiện cần đèn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
21
|
bộ |
41 |
Lắp đặt ống luồn ruột gà D16 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
210
|
m |
42 |
Lắp đặt ống luồn ruột gà D20 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100
|
m |
43 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
210
|
m |
44 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
94
|
m |
45 |
Lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
100
|
m |
46 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22
|
cái |
47 |
Tủ âm tường |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
hộp |
48 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
8
|
cái |
49 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤50A |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1
|
cái |
50 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6
|
cái |
51 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
81
|
m |
52 |
Cọc đỡ dây thu sét D10, L=150mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
60
|
cọc |
53 |
Bu lông, đai ốc, vòng đệm M12x25 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
3
|
bộ |