Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC 02 TẦNG 08 PHÒNG |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.087,68
|
m2 |
2 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
127,7282
|
m2 |
3 |
Phá dỡ hàng rào song sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65,3904
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
221,12
|
m |
5 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
170,2575
|
m2 |
6 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
268,6222
|
m2 |
7 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.073,5168
|
m2 |
8 |
Tháo dỡ gạch ốp tường + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
195,2768
|
m2 |
9 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54,8387
|
m3 |
10 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường ngoài tính 40%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
298,826
|
m2 |
11 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường trong tính 40%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
825,5225
|
m2 |
12 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Trần nhà tính 40%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
471,9654
|
m2 |
13 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Dầm, hèm cửa, hèm lan can, lan can, cầu thang tính 40%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
121,575
|
m2 |
14 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tính bằng 40%) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57,6206
|
m2 |
15 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.686,5227
|
m2 |
16 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
976,7418
|
m2 |
17 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng bê tông xỉ trên mái + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,2712
|
m2 |
18 |
Phá lớp Graniô bậc tam cấp, cầu thang + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
89,5566
|
m2 |
19 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống ông thoát nước mái đã gãy, tụt hỏng trên mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
20 |
Xếp di chuyển bàn ghế vào vị trí tập kết |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
công |
21 |
Sản xuất lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở trượt nhôm hệ, kính dày 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,04
|
m2 |
22 |
Sản xuất lắp dựng cửa sổ mở hất nhôm hệ, kính dày 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,74
|
m2 |
23 |
Sản xuất lắp dựng vách kính nhôm hệ, kính dày 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,5184
|
m2 |
24 |
Lắp dựng cửa vào khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,7059
|
1m2 |
25 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
127,7282
|
1m2 |
26 |
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
268,6222
|
m2 |
27 |
Sản xuất hoa sắt inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
660,96
|
kg |
28 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,04
|
m2 |
29 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
298,826
|
m2 |
30 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
825,5225
|
m2 |
31 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
471,9654
|
m2 |
32 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
121,575
|
m2 |
33 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57,6206
|
m2 |
34 |
Bả bằng bột bả vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.063,8062
|
m2 |
35 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.627,9028
|
m2 |
36 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.691,709
|
m2 |
37 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
747,065
|
m2 |
38 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,2712
|
m2 |
39 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,2712
|
m2 |
40 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,2712
|
m2 |
41 |
Lắp đặt ống thoát nước mái D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57,75
|
m |
42 |
Rọ chắn rác bằng INOX |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
43 |
Cút nhựa D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
44 |
Nối ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
45 |
Đai inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
46 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,0146
|
m2 |
47 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,542
|
m2 |
48 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54,8387
|
m3 |
49 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
975,3604
|
m2 |
50 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
98,1564
|
m2 |
51 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
229,4928
|
m2 |
52 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
cái |
53 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
bộ |
54 |
Lắp đặt đèn sát trần (40W) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
55 |
Lắp đặt đèn sát trần (20W) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
bộ |
56 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
m |
57 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
m |
58 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
59 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
160
|
m |
60 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
300
|
m |
61 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57
|
cái |
62 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
29
|
cái |
63 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
64 |
Lắp đặt công tắc đảo chiều |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
65 |
Lắp đặt các automat 1 pha 20A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
66 |
Lắp đặt các automat 2 pha 100A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
67 |
Lắp tủ điện ngầm: KT 300x200x150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
68 |
Hộp chứa Atomat phòng học |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
hộp |
69 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
bộ |
70 |
Lắp đặt gương soi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
cái |
71 |
Lắp đặt kệ kính |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
cái |
72 |
Lắp đặt xí bệt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
bộ |
73 |
Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
74 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
bộ |
75 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
76 |
Thanh treo khăn Inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
77 |
Móc giấy vệ sinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
78 |
Công sửa chữa nối hàn các hệ thống ống cấp thoát nước |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
công |
B |
HẠNG MỤC KHUÔN VIÊN |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
109,2844
|
m3 |
2 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
220,66
|
m2 |
3 |
Phá dỡ tường xây gạch + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,8467
|
m3 |
4 |
Đào xúc đất, đất cấp III + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
229,63
|
m3 |
5 |
Vải bạt xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.598,27
|
m2 |
6 |
Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
155,862
|
m3 |
7 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.558,62
|
m2 |
8 |
Lát gạch Terrazzo KT 400x400x30mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.558,62
|
m2 |
9 |
Bê tông nền, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,93
|
m3 |
10 |
Đào móng băng bằng thủ công, đất cấp III + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,925
|
1m3 |
11 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,6417
|
m3 |
12 |
Bê tông móng, M150, đá 2x4, PCB40 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,8082
|
m3 |
13 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,3882
|
m3 |
14 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,7778
|
m3 |
15 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,6893
|
m3 |
16 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
85,214
|
m2 |
17 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
132,5992
|
m2 |
18 |
Mua cây ĐK15-20cm, cao >=4m (Bao gồm: Trồng và chảm sóc bảo dưỡng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13
|
cây |
C |
HẠNG MỤC CỔNG, TƯỜNG RÀO |
1 |
Đào móng cột, đất cấp III + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,6332
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,576
|
m3 |
3 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,3047
|
m3 |
4 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9525
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,7661
|
m3 |
6 |
Đắp đất nền móng công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,5444
|
m3 |
7 |
Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,2351
|
m3 |
8 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4076
|
m3 |
9 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,0432
|
m3 |
10 |
Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,742
|
m3 |
11 |
Bê tông xà dầm, giằng, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,0045
|
m3 |
12 |
Cánh cổng chính và cổng phụ bằng hộp inox Sus 304 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
323,13
|
kg |
13 |
Bản lê cổng (1bộ 4 lá) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
14 |
Tay cần inox bịt gỗ hai đầu |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
bộ |
15 |
Bánh xe D100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
16 |
Khoá việt tiệp mạ crôm chống rỉ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
17 |
Tên trường bằng Mica nhiều màu |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
T.bộ |
18 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,2764
|
m2 |
19 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,53
|
m2 |
20 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
41,4
|
m2 |
21 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,76
|
m2 |
22 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,336
|
m2 |
23 |
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
m |
24 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
112,3
|
m |
25 |
Ốp chân đá màu xám |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,733
|
m2 |
26 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
82,04
|
m2 |
27 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,2764
|
m2 |
28 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,3164
|
m2 |
29 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát - Đường kính 27mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
30 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát - Đường kính 34mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8
|
m |
31 |
Đào móng băng, đất cấp III + vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,0513
|
1m3 |
32 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,68
|
m3 |
33 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 + ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5613
|
m3 |
34 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5227
|
m3 |
35 |
Bê tông xà dầm, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2827
|
m3 |
36 |
Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,1392
|
m3 |
37 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5527
|
m3 |
38 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,068
|
m3 |
39 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,317
|
m2 |
40 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,4316
|
m2 |
41 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39,7486
|
m2 |
42 |
Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,6
|
m |
D |
THIẾT BỊ |
1 |
Điều hòa 1 chiều 12000BTU ( Bao gồm phụ kiện, công lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |