Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC NHÀ LỚP HỌC 03 TẦNG 09 PHÒNG |
1 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
lần TN |
2 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Gồm cả ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
140,1138
|
m3 |
3 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.272,5
|
m |
4 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
101
|
m |
5 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,6813
|
m3 |
6 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
202
|
1 mối nối |
7 |
Cọc ép dẫn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cọc |
8 |
Đào móng, đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,34
|
m3 |
9 |
Đào móng băng, đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
75,228
|
1m3 |
10 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20,193
|
m3 |
11 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90,5062
|
m3 |
12 |
Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,968
|
m3 |
13 |
Bê tông xà dầm, giằng, M250, đá 1x2, PCB40 + Ván khuôn, cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32,8884
|
m3 |
14 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55,5282
|
m3 |
15 |
Xây móng bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, VXM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44,22
|
m3 |
16 |
Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78,19
|
m3 |
17 |
Đắp đất nền nhà, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
260,98
|
m3 |
18 |
Đào móng băng, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,5101
|
1m3 |
19 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,0787
|
1m3 |
20 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,53
|
m3 |
21 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,7785
|
m3 |
22 |
Bê tông tấm đan, M150, đá 1x2, PCB30 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép, lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,0944
|
m3 |
23 |
Xây móng bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày >33cm, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,8613
|
m3 |
24 |
Xây móng bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3161
|
m3 |
25 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKL nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4805
|
m3 |
26 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,138
|
m3 |
27 |
Xây hố van, hố ga bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,582
|
m3 |
28 |
Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,6
|
m2 |
29 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84
|
m2 |
30 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m3 |
31 |
Láng hè dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58,8
|
m2 |
32 |
Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
41,9947
|
m3 |
33 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
118,498
|
m3 |
34 |
Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
168,0509
|
m3 |
35 |
Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,7075
|
m3 |
36 |
Bê tông cầu thang thường, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn + Cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,3917
|
m3 |
37 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
340,3419
|
m3 |
38 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,686
|
m3 |
39 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,9305
|
m3 |
40 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,3179
|
m3 |
41 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,6819
|
m3 |
42 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,8409
|
m3 |
43 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25,1189
|
m3 |
44 |
Xây tường thẳng bằng Gạch 02 lỗ BTKN KT 6,5x10,5x22cm-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,772
|
m3 |
45 |
Xây cột, trụ bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,6278
|
m3 |
46 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8144
|
m3 |
47 |
Gia công xà gồ thép (Bao gồm: Sơn + Lắp dựng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5872
|
tấn |
48 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
737,6
|
m2 |
49 |
Tôn úp nóc khẩu độ 600mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163
|
m |
50 |
Ốp tường trụ, cột - tiết diện gạch 300x450mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
487,134
|
m2 |
51 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
69,194
|
m2 |
52 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
833,8957
|
m2 |
53 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.683,1854
|
m2 |
54 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
125,136
|
m2 |
55 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.013,0454
|
m2 |
56 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.791,85
|
m2 |
57 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
490,155
|
m2 |
58 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
903,0897
|
m2 |
59 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6.103,3718
|
m2 |
60 |
Gia công lan can cầu thang + sơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6775
|
tấn |
61 |
Gia công lan can hành lang + sơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,1084
|
tấn |
62 |
Ống thép mạ kẽm D60 dày 2,9mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,2
|
m |
63 |
Thanh inox D32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,2
|
m |
64 |
Vít gỗ + bản mã liên kết thanh vào bê tông - cầu thang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
65 |
Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,83
|
m3 |
66 |
Tấm Compact ngăn vệ sinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,122
|
m2 |
67 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
169,0461
|
m2 |
68 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
91,9481
|
m2 |
69 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
260,9942
|
m2 |
70 |
Lát Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa lót M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,6208
|
m2 |
71 |
Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
169,0461
|
m2 |
72 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.452,955
|
m2 |
73 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
142,8428
|
m2 |
74 |
Dán ngói mũi hài 75viên/m2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,5664
|
m2 |
75 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,8592
|
m2 |
76 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,2592
|
m2 |
77 |
Thép tròn D20 thang lên mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
128,1748
|
kg |
78 |
Cửa nhôm hệ - cửa đi 2 cánh-kính 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
87,48
|
m2 |
79 |
Cửa nhôm hệ - cửa đi 1 cánh-kính 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65,61
|
m2 |
80 |
Cửa sổ 4 cánh mở trượt - nhôm hệ-kính 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
142,56
|
m2 |
81 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt - nhôm hệ-kính 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
51,84
|
m2 |
82 |
Vách kính cố định - nhôm hệ - kính 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
m2 |
83 |
Cửa chớp nhựa lõi thép trên mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,754
|
m2 |
84 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt (Bao gồm: Sơn + Lắp dựng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,8525
|
tấn |
85 |
Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
153,59
|
m |
86 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
162,83
|
m |
87 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.303,12
|
m2 |
88 |
Đào móng băng, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,1575
|
1m3 |
89 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,05
|
m3 |
90 |
Xây bể chứa bằng Gạch đặc BTKN KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,851
|
m3 |
91 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,0218
|
m2 |
92 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0432
|
m2 |
93 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,667
|
m3 |
94 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, XM PCB30, đá 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,775
|
m3 |
95 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,0005
|
m3 |
96 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0664
|
tấn |
97 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1653
|
tấn |
98 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
99 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,91
|
m2 |
B |
HẠNG MỤC ĐiỆN |
1 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
81
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn trang trí nổi D250-1x22W |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
4 |
Lắp đặt đèn trang trí nổi D200-1x22W |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
bộ |
5 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
7 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
8 |
Lắp đặt công tắc 4 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
9 |
Lắp đặt ổ cắm đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
10 |
Lắp đặt ổ cắm đôi 2 chấu 250V/10A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45
|
cái |
11 |
Lắp đặt automat 1 pha - 250V/10A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
cái |
12 |
Lắp đặt các automat 1 pha - 250V/16A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
13 |
Lắp đặt các automat 1 pha - 500V/40A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
14 |
Lắp đặt các automat 3 pha - 500V/75A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
15 |
Tủ điện tổng hợp bộ theo thiết kế KT 450x350x150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
16 |
Tủ điện phòng chứa 4/8-Module (trọn bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
bộ |
17 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
63
|
cái |
18 |
Lắp đặt móc treo quạt trần bằng thép bản dày 3li, gồm 4 nở sắt d10, móc treo d12 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
63
|
cái |
19 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, (Cu/pvc/pvc 2x1,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.200
|
m |
20 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, (Cu/pvc/pvc 2x2,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.300
|
m |
21 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 25mm2, (Cu/pvc/pvc 1x25mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
m |
22 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 25mm2, (Cu/pvc/pvc 1x16mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
110
|
m |
23 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 10mm2, (Cu/pvc/pvc 1x10mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
400
|
m |
24 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2, (Cu/pvc/pvc 1x6mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
200
|
m |
25 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2, (Cu/pvc/pvc 1x4mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
800
|
m |
26 |
Lắp đặt ống nhựa chìm ruột gà bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
600
|
m |
27 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
250
|
m |
28 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
m |
29 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
300
|
m |
30 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
hộp |
31 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60
|
cuộn |
C |
HẠNG MỤC CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt xí bệt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
bộ |
2 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
3 |
Lắp đặt xí bệt trẻ em |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
bộ |
4 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27
|
bộ |
5 |
Lắp đặt chậu tiểu nam |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
bộ |
6 |
Lắp đặt chậu tiểu nữ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
bộ |
7 |
Lắp đặt vòi rửa gắn tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
bộ |
8 |
Van phao cơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
9 |
Lắp đặt bể nước Inox 2m3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bể |
10 |
Lắp đặt gương soi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27
|
cái |
11 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60
|
m |
12 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60
|
cái |
13 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm, 1 đầu ren trong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
cái |
14 |
Lắp đặt rê nhựa - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
cái |
15 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60
|
m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66
|
m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
120
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
120
|
m |
19 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
20 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
21 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
22 |
Lắp đặt van ren - Đường kính 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
23 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 40x40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
24 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 40x25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
25 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 32x25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
26 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 25x25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
27 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 25x20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78
|
cái |
28 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 25x20 mm 1 đầu ren trong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
29 |
Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 20x20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
30 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40mm, 45độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
31 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
32 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68
|
cái |
33 |
Lắp đặt cút ren trong PPR D20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78
|
cái |
34 |
Lắp đặt rắc co nhựa - Đường kính 40mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
35 |
Lắp đặt rắc co nhựa - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
36 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40x32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
37 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40x20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
38 |
Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
39 |
Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
40 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 110mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
160
|
m |
41 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
250
|
m |
42 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 75mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
m |
43 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
110
|
m |
44 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 42mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60
|
m |
45 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 80mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
46 |
Lắp đặt tê nhựa miệng bát - Đường kính 110x110mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
47 |
Lắp đặt tê nhựa miệng bát - Đường kính 110x110mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
48 |
Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát - Đường kính 110x90mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
49 |
Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát - Đường kính 110x60mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
50 |
Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối - Đường kính 90x90mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
51 |
Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát - Đường kính 90x75mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
52 |
Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát - Đường kính 90x60mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
53 |
Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát - Đường kính 90x42mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
54 |
Lắp đặt tê nhựa miệng bát - Đường kính 75x75mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
55 |
Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát - Đường kính 75x42mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
56 |
Lắp đặt tê nhựa miệng bát - Đường kính 60x60mm, 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
57 |
Lắp đặt tê kiểm tra nhựa miệng bát - Đường kính 110x110mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
58 |
Lắp đặt tê kiểm tra nhựa miệng bát - Đường kính 90x90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
59 |
Lắp đặt cút nhựa miệng bát - Đường kính 110mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cái |
60 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
61 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 60mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
cái |
62 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 42mm, 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
63 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 110mm, 135 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
64 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm, 135 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45
|
cái |
65 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 75mm, 135 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
66 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 42mm, 135 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
67 |
Lắp đặt côn nhựa miệng bát - Đường kính 110x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
68 |
Lắp đặt côn nhựa miệng bát - Đường kính 90x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
69 |
Lắp đặt côn nhựa miệng bát - Đường kính 60x42mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
70 |
Nắp thông tắc D110 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
71 |
Nắp thông tắc D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
72 |
Nắp thông tắc D75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
73 |
Đai vít neo giữ ống các cỡ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
300
|
bộ |
74 |
Keo dán ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
hộp |
75 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
m |
76 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
77 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - Đường kính 90mm, 135 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
78 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
D |
HẠNG MỤC BỂ PCCC |
1 |
Đào móng - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
305,4099
|
m3 |
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
101,8
|
m3 |
3 |
Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,7828
|
m3 |
4 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28,6703
|
m3 |
5 |
Bê tông tường, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,8
|
m3 |
6 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2, PCB40 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,717
|
m3 |
7 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,7128
|
m3 |
8 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,4
|
m2 |
9 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,4856
|
m2 |
10 |
Quét nhựa bitum nóng vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
300,9028
|
m2 |
11 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
113,3484
|
m2 |
12 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
192,352
|
m2 |
13 |
Nối ống bê tông bằng Gạch BTKN KT 6,5x10,5x22cm, ĐK 400mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,08
|
mối nối |
14 |
Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 100mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
15 |
Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 150mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
16 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23,7
|
1m2 |
17 |
Tấm tôn nắp bể, nắp hố ga |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
18 |
Khóa nắp bể |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |