Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
PHÁ DỠ TƯỜNG RÀO |
1 |
Tháo dỡ hoa sắt hàng rào, bốc xếp vào nơi quy định (Cự ly vận chuyển <20m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15
|
Công |
2 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15,0151
|
m3 |
3 |
Phá dỡ cột, trụ gạch đá |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,675
|
m3 |
4 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp IV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
19,69
|
m3 |
B |
NHÀ ĂN |
1 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,8997
|
100m2 |
2 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,875
|
tấn |
3 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,0935
|
tấn |
4 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1618
|
tấn |
5 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2812
|
tấn |
6 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
13,5333
|
m3 |
7 |
Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,7
|
100m |
8 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,9
|
100m |
9 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,12
|
m3 |
10 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp IV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,12
|
m3 |
11 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng P/P cọc neo: Nén cọc bê tông trong điều kiện địa hình khô ráo, cọc neo có đủ để làm đối trọng, cấp tải trọng nén đến 50T |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
lần TN |
12 |
Đào móng, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
51,3605
|
m3 |
13 |
Đào móng băng - Cấp đất I |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
38,4273
|
1m3 |
14 |
Đắp đất nền móng công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
29,9298
|
m3 |
15 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
59,86
|
m3 |
16 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,8904
|
100m2 |
17 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,3136
|
100m2 |
18 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2156
|
100m2 |
19 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15,0316
|
m3 |
20 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,9951
|
tấn |
21 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0768
|
tấn |
22 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1628
|
tấn |
23 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,6215
|
tấn |
24 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
24,304
|
m3 |
25 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,3552
|
m3 |
26 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
27,4811
|
m3 |
27 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
21,6856
|
m3 |
28 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,0878
|
100m2 |
29 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2302
|
tấn |
30 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1106
|
tấn |
31 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,3688
|
tấn |
32 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
11,966
|
m3 |
33 |
Đắp nền móng công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
204,4398
|
m3 |
34 |
Rải bạt xác rắn chống thấm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
348,7883
|
m2 |
35 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
34,8788
|
m3 |
36 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,0457
|
100m2 |
37 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1641
|
tấn |
38 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2545
|
tấn |
39 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,9364
|
tấn |
40 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6,5727
|
m3 |
41 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,5556
|
m3 |
42 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
85,6319
|
m3 |
43 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
7,9752
|
m3 |
44 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,193
|
100m2 |
45 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0479
|
tấn |
46 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2653
|
tấn |
47 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,102
|
m3 |
48 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
31
|
1cấu kiện |
49 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,5382
|
100m2 |
50 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1301
|
tấn |
51 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,8685
|
tấn |
52 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5,0741
|
m3 |
53 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,7985
|
100m2 |
54 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,7015
|
tấn |
55 |
Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
8,9664
|
m3 |
56 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5,402
|
tấn |
57 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5,402
|
tấn |
58 |
Gia công xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,2744
|
tấn |
59 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,2744
|
tấn |
60 |
Bu lông M22x300 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15
|
bộ |
61 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
307,9369
|
1m2 |
62 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,9216
|
100m2 |
63 |
Tôn úp nóc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
56,8
|
md |
64 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
180,075
|
m2 |
65 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
300,5074
|
m2 |
66 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
128,3248
|
m2 |
67 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
501,586
|
m2 |
68 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
70,716
|
m2 |
69 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
79,85
|
m2 |
70 |
Trần tấm nhôm chịu nước tấm 600x600 cả lắp đặt và phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
283,897
|
m2 |
71 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
297,7182
|
m2 |
72 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
65,2744
|
m2 |
73 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
48,8255
|
m2 |
74 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,71
|
m2 |
75 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
300,5074
|
m2 |
76 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
780,4768
|
m2 |
77 |
Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm cả phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
22,8
|
m2 |
78 |
Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm cả phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,815
|
m2 |
79 |
Sản xuất cửa đi 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm cả phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
14,25
|
m2 |
80 |
Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm cả phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
24,96
|
m2 |
81 |
Sản xuất cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm cả phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6,885
|
m2 |
82 |
Sản xuất vách kính nhôm hệ, kính an toàn 6,38mm cả phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,12
|
m2 |
83 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
59,46
|
m2 |
84 |
Lắp đặt rèm gỗ kiểu xoay lá |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
31,845
|
m2 |
85 |
Sản xuất cửa xếp cả phụ kiện đầy đủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
8,55
|
m2 |
86 |
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
8,55
|
m2 |
87 |
Sản xuất và lắp dựng song cửa sổ bằng inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
31,845
|
m2 |
88 |
Bàn bằng tấm inox lá, chân và thanh đỡ bằng inox hộp 30x60x1,5 khu chia KT 1,5x2,5x0,85m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
cái |
89 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
17
|
cái |
90 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
bộ |
91 |
Chiết áp quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
17
|
bộ |
92 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
21
|
bộ |
93 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4
|
bộ |
94 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
21
|
cái |
95 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4
|
cái |
96 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5
|
cái |
97 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4
|
cái |
98 |
Tủ điện tổng 350*250*150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
cái |
99 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
cái |
100 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
9
|
cái |
101 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
cái |
102 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
77
|
hộp |
103 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 (dây 2x1,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
481
|
m |
104 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 (dây 2x2,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
73,5
|
m |
105 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 (dây 2x4mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
50,4
|
m |
106 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2 (dây 2x6mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
107
|
m |
107 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2 (dây 2x10mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
43
|
m |
108 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 50mm2 (dây 3x10+1x6mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
100
|
m |
109 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
661,5
|
m |
110 |
Băng dính cách điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
35
|
cuộn |
111 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
21,5
|
m |
112 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
67,5
|
m |
113 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 0,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3
|
cái |
114 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 0,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3
|
cái |
115 |
Kẹp nối dây tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
cái |
116 |
Bình sứ trang trí chân kim |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3
|
cái |
117 |
Gia công, đóng cọc chống sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5
|
cọc |
118 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5,76
|
1m3 |
119 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0576
|
100m3 |
120 |
Que hàn 4 ly |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
kg |
121 |
Bu lông đai ốc + vành đệm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6
|
bộ |
122 |
Hộp nối kiểm tra |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
bộ |
123 |
Tôn Chống dột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
m2 |
124 |
Đo kiểm tra điện trở chống sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
điểm |
125 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 34mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,18
|
100m |
126 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,04
|
100m |
127 |
Lắp đặt côn, cút, măng sông nhựa miệng bát - Đường kính 34mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
9
|
cái |
128 |
Lắp đặt côn, cút, tê nhựa miệng bát - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3
|
cái |
129 |
Lắp đặt phụ kiện ống nhựa D27 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
7
|
cái |
130 |
Lắp đặt bể nước Inox 2m3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
bể |
131 |
Lắp đặt phễu thu thoát nước sàn D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
cái |
132 |
Lắp đặt vòi nước D27 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4
|
cái |
133 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 (dây 2x2,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
30
|
m |
134 |
Lắp đặt máy bơm nước cả phụ kiện đầy đủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
cái |
135 |
Van phao điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
cái |
136 |
Khoan giếng, máy khoan đập cáp, sâu ≤50m - Đường kính 500 đến <600mm, cấp đá III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
30
|
1m khoan |
137 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, - Đường kính 27mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,16
|
100m |
138 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,6749
|
1m3 |
139 |
Thi công lớp đá đệm móng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,225
|
m3 |
140 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,6451
|
m3 |
141 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0687
|
100m2 |
142 |
Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,1801
|
m3 |
143 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1722
|
100m2 |
144 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2828
|
tấn |
145 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0952
|
tấn |
146 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0141
|
tấn |
147 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0812
|
tấn |
148 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0982
|
tấn |
149 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,9588
|
m3 |
150 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
30,272
|
m2 |
151 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
30,44
|
m2 |
152 |
Nắp tôn (bao gồm cả bản lề +khóa) kích thước 650x650 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
cái |
153 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 32mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2
|
100m |
154 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
11,816
|
m3 |
155 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
23,632
|
m2 |
156 |
Ống lọc D60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6
|
m |
157 |
Sỏi sạch 1x2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,6
|
m3 |
158 |
Than hoạt tính |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,6
|
m3 |
159 |
Cát vàng sạch |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,6
|
m3 |
160 |
Cát đen sạch |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,8
|
m3 |
161 |
Giàn mưa ( trọn bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
bộ |
162 |
Vòi nhựa D32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2
|
cái |
163 |
Ống + van xả dáy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
bộ |
164 |
Thi công lớp đá đệm móng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1268
|
m3 |
165 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,1301
|
m3 |
166 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6,6
|
m2 |
C |
SÂN BÊ TÔNG + RÃNH THOÁT NƯỚC MẶT: |
1 |
Đào nền đường - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,2019
|
100m3 |
2 |
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
30,0474
|
1m3 |
3 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
150,24
|
m3 |
4 |
Đắp nền móng công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
50,079
|
m3 |
5 |
Rải vải bạt xác rắn chống thấm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1.001,58
|
m2 |
6 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
100,158
|
m3 |
7 |
Lát gạch terrazzo 40x40cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1.001,58
|
m2 |
8 |
Đào móng băng, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,7664
|
1m3 |
9 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,5888
|
100m3 |
10 |
Bê tông móng, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,768
|
m3 |
11 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,7984
|
m3 |
12 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
17,28
|
m2 |
13 |
Mua và trồng cây bóng mát khác đường kính gốc 15-20cm (đoạn từ mặt đất lên 80cm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4
|
Cây |
14 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
22,6835
|
1m3 |
15 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
22,68
|
m3 |
16 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1531
|
100m2 |
17 |
Bê tông mương cáp, rãnh nước, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,9796
|
m3 |
18 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6,7346
|
m3 |
19 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
61,224
|
m2 |
20 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
22,959
|
m2 |
21 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1639
|
100m2 |
22 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,2695
|
tấn |
23 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,8028
|
m3 |
24 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
77
|
1cấu kiện |
D |
TƯỜNG RÀO: |
1 |
Đào móng tường rào, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
48,5389
|
m3 |
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1618
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
32,36
|
m3 |
4 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,131
|
100m2 |
5 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,537
|
m3 |
6 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0961
|
tấn |
7 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,3268
|
tấn |
8 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,882
|
m3 |
9 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
9,977
|
m3 |
10 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
15,0585
|
m3 |
11 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
7,6727
|
m3 |
12 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
10,9296
|
m3 |
13 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,9392
|
tấn |
14 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
173,5552
|
m2 |
15 |
Mũi mác đúc sẵn cả lắp dựng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
828
|
cái |
16 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
173,5552
|
1m2 |
17 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
80,344
|
m2 |
18 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
124,4786
|
m2 |
19 |
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
156,64
|
m |
20 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
33,44
|
m |
21 |
Đắp trang trí đỉnh trụ tường rào |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
22
|
cái |
22 |
Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
7,722
|
m2 |
23 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
204,8226
|
m2 |
E |
CỔNG |
1 |
Đào móng cột, trụ - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
4,9842
|
1m3 |
2 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0166
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất đổ bỏ, đất cấp II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
3,32
|
m3 |
4 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,013
|
100m2 |
5 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,351
|
m3 |
6 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1039
|
100m2 |
7 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0204
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0722
|
tấn |
9 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,0186
|
m3 |
10 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,935
|
m3 |
11 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
5,3926
|
m3 |
12 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,0065
|
100m2 |
13 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
0,1171
|
m3 |
14 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
1cấu kiện |
15 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
37,0051
|
m2 |
16 |
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
13,84
|
m |
17 |
Trát vẩy tường chống vang, vữa XM cát mịn M75, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
2,208
|
m2 |
18 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1,84
|
m2 |
19 |
Sản xuất và lắp đặt chữ "PHONG GD&ĐT HUYỆN SÔNG LÔ" bằng chữ Inox, cao chữ 10cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
21
|
chữ |
20 |
Sản xuất và lắp đặt chữ "KHU B TRƯỜNG MẦM NON XÃ QUANG YÊN" bằng chữ Inox, cao chữ 20cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
26
|
chữ |
21 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
37,0051
|
m2 |
22 |
Sản xuất và lắp dựng cánh cổng thép sơn tĩnh điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
288,44
|
kg |
23 |
Bánh xe vòng bi D100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6
|
cái |
24 |
Bu lông D20*150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
6
|
cái |
25 |
Khóa cổng Việt tiệp + khuy khóa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và HSTK |
1
|
bộ |