Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
PHẦN PHÁ DỠ |
1 |
Tháo dỡ mái tôn |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
226,9554
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ các kết cấu thép |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,1357
|
tấn |
3 |
Tháo dỡ cửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
66,38
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ vách nhôm kính, gỗ kính |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
29,57
|
m2 |
5 |
Phá dỡ tường xây gạch |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,6896
|
m3 |
6 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
326,2421
|
m2 |
7 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12,1564
|
m2 |
8 |
Tháo dỡ gạch ốp tường khu vệ sinh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
63,84
|
m2 |
9 |
Phá dỡ granito bậc cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
26,5606
|
m2 |
10 |
Phá dỡ granito bậc tam cấp sảnh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,926
|
m2 |
11 |
Tháo dỡ lan can cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10,5
|
m |
12 |
Tháo dỡ trần khu vệ sinh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,8978
|
m2 |
13 |
Tháo dỡ chậu rửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
14 |
Tháo dỡ bệ xí |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
15 |
Tháo dỡ chậu tiểu |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16
|
bộ |
16 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16
|
bộ |
17 |
Tháo dỡ hệ thống cấp thoát nước cũ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
18 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống thiết bị điện và chống sét trên mái |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
19 |
Phá lớp vữa trát má cửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
59,6134
|
m2 |
20 |
Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
139,135
|
m2 |
21 |
Phá lớp vữa trát tường trong nhà |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
326,403
|
m2 |
22 |
Phá lớp vữa trát cột, trụ ngoài nhà |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
27,2342
|
m2 |
23 |
Phá lớp vữa trát trần |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
127,1331
|
m2 |
24 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
14,1978
|
m2 |
25 |
Phá lớp vữa trát trần cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
9,5353
|
m2 |
26 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt con tiện lan can |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
24,8688
|
m2 |
27 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
915,1485
|
m2 |
28 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt xà - dầm - trần |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
280,1802
|
m2 |
29 |
Cạo bỏ lớp sơn cũ hoa sắt cửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
24,3648
|
m2 |
30 |
Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại ra bãi đổ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
B |
PHẦN CẢI TẠO |
1 |
Xây tường bằng gạch BT không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
3,4478
|
m3 |
2 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
11,82
|
m2 |
3 |
Lắp dựng cốt thép xà, dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,6241
|
tấn |
4 |
Bê tông xà dầm, giằng, bê tông M200, đá 1x2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,6498
|
m3 |
5 |
Gia công + lắp dựng xà gồ thép |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,4491
|
tấn |
6 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
145,62
|
m2 |
7 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
273,07
|
m2 |
8 |
Tôn úp nóc |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
49,32
|
m |
9 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12,1564
|
m2 |
10 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12,1564
|
m2 |
11 |
Dải lớp bạt xuống nền chống mất nước xi măng |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
177,172
|
m2 |
12 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
177,172
|
m2 |
13 |
Lát nền, sàn gạch - tiết diện gạch 30x30cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,6778
|
m2 |
14 |
Lát nền, sàn gạch - tiết diện gạch 60x60cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
295,0923
|
m2 |
15 |
Lát bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,926
|
m2 |
16 |
Lát bậc cầu thang, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
26,5606
|
m2 |
17 |
Sản xuất và lắp dựng lan can cầu thang bằng INOX |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
97,16
|
kg |
18 |
Sản xuất và lắp dựng trụ chân cầu thang |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
cái |
19 |
Ốp tường trụ, cột - tiết diện gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
122,261
|
m2 |
20 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
139,135
|
m2 |
21 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
326,403
|
m2 |
22 |
Trát trụ, cột dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
27,2342
|
m2 |
23 |
Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
59,6134
|
m2 |
24 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
127,1331
|
m2 |
25 |
Trát dầm, trần dày 2cm, vữa XM cát vàng M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
14,1978
|
m2 |
26 |
Trát cầu thang dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
9,5353
|
m2 |
27 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
545,6535
|
m2 |
28 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1.287,477
|
m2 |
29 |
Trần vệ sinh: trần nhôm giả vân gỗ khung xương chìm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
31,8978
|
m2 |
30 |
Vách ngăn Composite phụ kiện INOX 304 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
7,2
|
m2 |
31 |
Cửa đi 2 cánh mở quay khung nhôm hệ kính an toàn dày 6,38ly |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
27,6
|
m2 |
32 |
Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm hệ kính an toàn dày 6,38ly |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
13,34
|
m2 |
33 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt khung nhôm hệ kính an toàn dày 6,38ly |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
24
|
m2 |
34 |
Cửa sổ mở hất khung nhôm hệ kính an toàn dày 6,38ly |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1,44
|
m2 |
35 |
Vách kính khung nhôm hệ kính an toàn dày 6,38ly |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
29,62
|
m2 |
36 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
24,3648
|
m2 |
C |
PHẦN CẤP ĐIỆN + THIẾT BỊ |
1 |
Lắp đặt đèn tuýp led đôi - 1.2m-2*36W |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn ốp trần D220*48-14W |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
bộ |
3 |
Lắp đặt quạt trần - 85W |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
11
|
cái |
4 |
Móc treo quạt trần |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
11
|
cái |
5 |
Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 250V/10A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều 250V/10A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
5
|
cái |
7 |
Công tắc đơn 2 chiều 250V/10A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
8 |
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 250V/16A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
36
|
cái |
9 |
Lắp đặt automat 1 pha 250V/10A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
3
|
cái |
10 |
Lắp đặt automat 1 pha 250V/16A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
19
|
cái |
11 |
Lắp đặt automat 1 pha 250V/25A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12
|
cái |
12 |
Lắp đặt automat 2 pha 250V/32A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
13 |
Lắp đặt automat 2 pha 250V/40A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
14 |
Lắp đặt automat 3 pha 380V/50A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
15 |
Lắp đặt automat 3 pha 380V/100A |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
cái |
16 |
Đế nhựa âm tường |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
57
|
hộp |
17 |
Lắp đặt cáp điện đôi Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
18
|
m |
18 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
90
|
m |
19 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
420
|
m |
20 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
650
|
m |
21 |
Lắp đặt cáp điện đôi Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10
|
m |
22 |
Lắp đặt cáp điện bốn Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
m |
23 |
Lắp đặt cáp điện bốn Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16mm2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
100
|
m |
24 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK16mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
650
|
m |
25 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK20mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
420
|
m |
26 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK25mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
90
|
m |
27 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK32mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
30
|
m |
28 |
Tủ điện tầng âm tường KT 420x320x120 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
D |
CHỐNG SÉT |
1 |
Lắp đặt kim thu sét - chiều dài kim 1,5m |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
7
|
cái |
2 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
60
|
m |
3 |
Cọc đỡ dây thu sét fi10 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
7
|
cọc |
4 |
Que hàn |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
5
|
kg |
E |
HỆ THÔNG BƠM CẤP NƯỚC SINH HOẠT |
1 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
m |
2 |
Lắp đặt măng sông nhựa PPR đường kính 25mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
5
|
cái |
3 |
Lắp đặt van phao D25 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
cái |
F |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH |
1 |
Lắp đặt xí bệt |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
2 |
Lắp đặt vòi xịt bồn cầu |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
3 |
Dây cấp xí bệt |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
4 |
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
5 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
6 |
Dây cấp chậu rửa |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
bộ |
7 |
Xi phông chữ P A-675PV |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
8 |
Lắp đặt vòi trên chậu |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
bộ |
9 |
Lắp đặt gương soi |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
10 |
Lắp đặt chậu tiểu nam |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
bộ |
11 |
Lắp đặt van xả ấn tiểu nam |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
bộ |
12 |
Lắp đặt chậu tiểu nữ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
bộ |
13 |
Lắp đặt van xả tiểu nữ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
bộ |
G |
PHẦN CẤP NƯỚC SINH HOẠT |
1 |
Lắp đặt van chặn D50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
cái |
2 |
Lắp đặt van chặn D25 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
3 |
Rắc co PPR fi 50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
cái |
4 |
Tê PPR D50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
5 |
Tê PPR D25/20 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
cái |
6 |
Tê PPR D20 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
6
|
cái |
7 |
Tê PPR D32/25 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
8 |
Côn nhựa PPR D25/20 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
9 |
Cút nhựa PPR D25 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
cái |
10 |
Cút nhựa PPR D50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
11 |
Cút PPR D32 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
12 |
Cút nhựa PPR D20 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
cái |
13 |
Măng sông D50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
14 |
Măng sông D32 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
15 |
Măng sông D25 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
16 |
Măng sông D20 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt ống nhựa PPR, D50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa PPR, D32 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16
|
m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa PPR, D25 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16
|
m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa PPR, D20 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
m |
H |
PHẦN THOÁT NƯỚC THẢI |
1 |
Ống nhựa PVC fi 110 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
m |
2 |
Ống nhựa PVC fi 90 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
12
|
m |
3 |
Ống nhựa PVC fi 60 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
44
|
m |
4 |
Ống nhựa PVC fi 42 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
m |
5 |
Tê 135 độ PVC D110 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
cái |
6 |
Tê 135 độ PVC D90/60 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
7 |
Tê 135 độ PVC D60/42 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
cái |
8 |
Tê 135 độ PVC D60 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
4
|
cái |
9 |
Cút 135 độ PVC D110 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10
|
cái |
10 |
Cút 135 độ PVC D90 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10
|
cái |
11 |
Cút 135 độ PVC D60 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
10
|
cái |
12 |
Cút 135 độ PVC D42 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
20
|
cái |
13 |
Lắp đặt phễu thu, ĐK90mm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
8
|
cái |
14 |
Măng sông nhựa PVC, D110 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
5
|
cái |
15 |
Măng sông nhựa PVC, D90 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
3
|
cái |
16 |
Măng sông nhựa PVC, D60 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
11
|
cái |
I |
SÂN VƯỜN: PHÁ DỠ BÓ BỒN HIỆN TRẠNG |
1 |
Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
5,1062
|
m3 |
2 |
Phá dỡ móng gạch |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
19,221
|
m3 |
3 |
Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại ra bãi đổ |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1
|
toàn bộ |
J |
SÂN VƯỜN: CẢI TAO, XÂY MỚI |
1 |
Bê tông móng, bê tông M100, đá 2x4 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
5,1054
|
m3 |
2 |
Xây móng bằng gạch BT không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
16,6976
|
m3 |
3 |
Ốp tường trụ, cột - tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
96,8219
|
m2 |
K |
SÂN VƯỜN: PHẦN SÂN LÁT GẠCH TERRAZO |
1 |
Bê tông nền, bê tông M150, đá 2x4 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
102,67
|
m3 |
2 |
Lát gạch Terrazo (40x40x3)cm, vữa XM M75 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
1.206,7
|
m2 |
L |
SÂN VƯỜN: LAN CAN SÂN |
1 |
Gia công lan can bằng thép hộp 100x100x2 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,2562
|
tấn |
2 |
Gia công lan can bằng thép hộp 50x50x1.4 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,1517
|
tấn |
3 |
Gia công lan can bằng thép hộp 25x50x1.4 |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,4065
|
tấn |
4 |
Gia công lan can bằng thép tấm |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
0,0866
|
tấn |
5 |
Lắp dựng lan can sắt |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
43,44
|
m2 |
6 |
Sơn tĩnh điện lan can sắt |
Phù hợp với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và E-HSMT |
901
|
kg |