Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ NHÀ ĐIỀU HÀNH |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
499,91
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
71,556
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
29,3361
|
m2 |
4 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột bên ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
316,8522
|
m2 |
5 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột bên trong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
683,3013
|
m2 |
6 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
345,518
|
m2 |
7 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
307,9883
|
m2 |
B |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ LỚP HỌC |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.182,18
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
151,815
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa, lan can tay vịn sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
170,8424
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
468,45
|
m2 |
5 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,7036
|
tấn |
6 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,6644
|
m3 |
7 |
Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,7174
|
m3 |
8 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,7472
|
m3 |
9 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bên ngoài + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
840,1904
|
m2 |
10 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bên trong+ Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.032,8986
|
m2 |
11 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
611,8864
|
m2 |
12 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
611,8865
|
m2 |
13 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,7688
|
m3 |
14 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
431,1946
|
m2 |
15 |
Tháo dỡ gạch ốp tường + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,1647
|
m2 |
16 |
Phá dỡ lớp Granito mặt bậc cầu thang, bậc tam cấp + Bốc xếp, vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,1981
|
m2 |
17 |
Tháo dỡ dây dân + kim thu sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
công |
18 |
Tháo dỡ ống thoát nước mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
19 |
Tháo dỡ dây dẫn + thiết bị điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
công |
20 |
Tháo dỡ máy điều hoà cục bộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
21 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,784
|
m2 |
22 |
Tháo dỡ bệ xí |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
23 |
Tháo dỡ chậu rửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
C |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ KHUÔN VIÊN, CỔNG TƯỜNG RÀO |
1 |
Phá nền gạch, nền bê tông đã hỏng + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
161,8397
|
m3 |
2 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,133
|
m2 |
3 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,1497
|
m3 |
4 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤33cm + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,198
|
m3 |
5 |
Tháo dỡ cánh cổng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
6 |
Tháo dỡ chữ tên trường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |
7 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
195,5757
|
m2 |
8 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
199,5493
|
m2 |
9 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39,5342
|
m2 |
10 |
Cạo lớp rêu mốc vệ sinh mặt trên mái cổng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,814
|
m2 |
D |
HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC |
1 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,88
|
m2 |
2 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,955
|
m2 |
3 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 2 cánh cánh mở quay bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
105,09
|
m2 |
4 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ cánh cánh mở hất bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,86
|
m2 |
5 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8863
|
m3 |
6 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 2 lỗ rỗng không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,9334
|
m3 |
7 |
Gia công xà gồ thép + Sơn, lắp dựng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,9013
|
tấn |
8 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
649,06
|
m2 |
9 |
Tấm úp nóc khổ 600 dày 0,4mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
106,43
|
m |
10 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.915,9617
|
m2 |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
681,4288
|
m2 |
12 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
611,8865
|
m2 |
13 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
218,7148
|
m2 |
14 |
Bả bằng bột bả nội thất vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.915,9617
|
m2 |
15 |
Bả bằng bột bả ngoại thất vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
681,4288
|
m2 |
16 |
Bả bằng bột bả nội thất vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.283,1079
|
m2 |
17 |
Bả bằng bột bả ngoại thất vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,3798
|
m2 |
18 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.199,0696
|
m2 |
19 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
840,8086
|
m2 |
20 |
Đầm nền tầng 1 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
giờ |
21 |
Vải bạt xác rắn lót nền đổ bê tông |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
437,6878
|
m2 |
22 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,6379
|
m3 |
23 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
821,2999
|
m2 |
24 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47,5825
|
m2 |
25 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
172,879
|
m2 |
26 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2794
|
m3 |
27 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39,8463
|
m2 |
28 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,1427
|
m2 |
29 |
Sản xuất, lắp dựng song bảo vệ cửa sổ bằng inox Sus 304 KT 13x26x1,2mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
888,73
|
kg |
30 |
Sản xuất lắp dựng lan can hành lang, lan can tay vịn cầu thang bằng inox Sus 304 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.306,2
|
kg |
31 |
Phào bịt đầu hộp 40x80 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
cái |
32 |
Phào bịt đầu hộp 20x40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
220
|
cái |
33 |
Phào bịt đầu hộp 30x30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
cái |
34 |
Bulong nở inox M8x8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.154
|
cái |
35 |
Bản lề inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
36 |
Then cài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
37 |
Khóa cửa mạ crom chống rỉ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
38 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,784
|
1m2 |
E |
HẠNG MỤC ĐiỆN, CHỐNG SÉT, THIẾT BỊ VỆ SINH |
1 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43
|
cái |
2 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn sát trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
bộ |
4 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
875,6
|
m |
5 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, (dây cu/pvc/pvc: 2x1,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
956,26
|
m |
6 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2, (dây cu/pvc/pvc: 2x2,5mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,6
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 (dây cu/pvc/pvc: 2x4mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
98,34
|
m |
8 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2, (dây CU/XLPE/PVC 2x6,0mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
109,7
|
m |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2, (dây CU/XLPE/PVC 2x10mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
115
|
m |
10 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt 3 cực (lắp cầu thang) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
11 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cái |
12 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
13 |
Lắp đặt công tắc 4 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
14 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
cái |
15 |
Lắp đặt các automat 1 pha 10A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
cái |
16 |
Lắp đặt các automat 2 pha 32A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt các automat 2 pha 63A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
18 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
168
|
cái |
19 |
Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
cái |
20 |
Đế công tắc, ổ cắm, automat |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90
|
0.0 |
21 |
Lắp đặt tủ diện ngầm tường: KT 300x250x140mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
22 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
hộp |
23 |
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
máy |
24 |
Gia công, đóng cọc chống sét mạ kẽm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13
|
cọc |
25 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
95,31
|
m |
26 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49,58
|
m |
27 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
28 |
Cọc đỡ dây dẫn sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44
|
cái |
29 |
Kẹp nối dây tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
bộ |
30 |
Bình xứ trang trí chân kim |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
31 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,264
|
1m3 |
32 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,264
|
m3 |
33 |
Mua và lắp đặt lavabo+ shiphong + vòi rửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
34 |
Lắp đặt xí bệt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
bộ |
35 |
Vòi rửa mạ đồng tay gạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
bộ |
36 |
Lắp đặt gương soi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
37 |
Lắp đặt kệ kính |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
38 |
Lắp đặt hộp đựng xà phòng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
39 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
40 |
Dây cấp thiết bị |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
41 |
Lắp đặt tê mạ đồng ren trong nối vòi xịt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
42 |
Mua và lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cái |
F |
HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ ĐIỀU HÀNH |
1 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,46
|
m2 |
2 |
Sản xuất, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,2
|
m2 |
3 |
Sản xuất, lắp dựng cửa sổ cánh cánh mở hất bằng nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,896
|
m2 |
4 |
Sản xuất lắp dựng vách kính cố định bằng khung nhôm hệ, kính dày 5mm (gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
29,3361
|
m2 |
5 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
231,4188
|
m2 |
6 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
76,5695
|
m2 |
7 |
Bả bằng bột bả nội thất vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
914,7201
|
m2 |
8 |
Bả bằng bột bả ngoại thất vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
382,8473
|
m2 |
9 |
Bả bằng bột bả nội thất vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
345,518
|
m2 |
10 |
Bả bằng bột bả ngoại thất vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,5744
|
m2 |
11 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.260,2381
|
m2 |
12 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
393,4217
|
m2 |
13 |
Sản xuất, lắp dựng song bảo vệ cửa sổ bằng inox Sus 304 KT 13x26x1,2mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
360,32
|
kg |
14 |
Bulong nở inox M8x8 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
240
|
cái |
G |
HẠNG MỤC KHUÔN VIÊN, CỔNG TƯỜNG RÀO |
1 |
Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,78
|
1m3 |
2 |
Đắp nền đường,, độ chặt Y/C K = 0,9 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.087,5
|
m3 |
3 |
Mua đất san nền đấp Cấp III đắp K90 + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.451,55
|
m3 |
4 |
Đào móng băng - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,2047
|
1m3 |
5 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 (Gồm cả ván khuôn) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,7675
|
m3 |
6 |
Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,7364
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,4016
|
m3 |
8 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,9775
|
m3 |
9 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0182
|
m3 |
10 |
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,0702
|
m2 |
11 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
162,0904
|
m2 |
12 |
Bao tải xác rắn lót đổ bê tông |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.387,676
|
m2 |
13 |
Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
171,1868
|
m3 |
14 |
Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.356,526
|
m2 |
15 |
Mua đất phù sa đổ vào bồn cây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68,4979
|
m3 |
16 |
Đào móng băng - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,1237
|
1m3 |
17 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 (Bao gồm ván khuôn) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,7809
|
m3 |
18 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp bằng gạch KN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,1337
|
m3 |
19 |
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,7713
|
m3 |
20 |
Lót vải bạt xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65,7624
|
m2 |
21 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,6034
|
m3 |
22 |
Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
64,1952
|
m2 |
23 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,1175
|
m2 |
24 |
Đào kênh mương - Cấp đất III + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50,844
|
m3 |
25 |
Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2675
|
m3 |
26 |
Vải bạt lót nền bê tông rãnh |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
99,6011
|
m2 |
27 |
Bê tông mương cáp, rãnh nước, M150, đá 1x2, PCB30 + Ván khuôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,6721
|
m3 |
28 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch KN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,0894
|
m3 |
29 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,45
|
m3 |
30 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
81,6667
|
m2 |
31 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,9722
|
m2 |
32 |
SXLD bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 (Bao gồm: Ván khuôn, cốt thép, lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,2779
|
m3 |
33 |
Mua ống cống D400, mác 300 tải trọng HL 93, cống dài 1m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Ống cống |
34 |
Mua ống cống D400, mác 300 tải trọng HL 93, cống dài 2,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Ống cống |
35 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,8566
|
m2 |
36 |
Mua Bản lề cối cùng phụ kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
bộ |
37 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
195,5757
|
1m2 |
38 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
239,0835
|
m2 |
39 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,814
|
m2 |
40 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45,628
|
m2 |
41 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,814
|
m2 |
42 |
Gia công lắp đặt chữ tên trường bằng mica mạ đồng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bộ |