Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
San nền |
1 |
Đào đất không thích hợp, đất cấp I (tận dụng đắp khu cây xanh, còn lại vận chuyển ra bãi đổ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
10,9769
|
100m3 |
2 |
Đắp đất khu cây xanh, đất tận dụng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
7,6253
|
100m3 |
3 |
San nền, đất cấp III, K90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
109,0257
|
100m3 |
B |
Nền đường |
1 |
Đào đất không thích hợp, đất cấp I, vận chuyển ra bãi đổ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
18,3125
|
100m3 |
2 |
Đánh cấp, đào khuôn, đất cấp II, vận chuyển ra bãi đổ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1,3995
|
100m3 |
3 |
Đắp dải phân cách, đất tận dụng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1,7921
|
100m3 |
4 |
Đắp đất nền đường, đất cấp III, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
64,9854
|
100m3 |
5 |
Đắp đất nền đường, đất cấp III, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
9,0518
|
100m3 |
6 |
Trồng cỏ mái taluy nền đường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,8204
|
100m2 |
C |
Mặt đường |
1 |
Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
7,8449
|
100m3 |
2 |
Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
4,5259
|
100m3 |
3 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
30,1725
|
100m2 |
4 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
30,1725
|
100m2 |
D |
Gia cố mái kênh Liễn Sơn |
1 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương đá 1x2, mác 150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
5,81
|
m3 |
2 |
Bạt dứa chống thấm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
48,45
|
m2 |
3 |
Ống PVD D48mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
15
|
m |
4 |
Vải địa kỹ thuật bọc đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1,35
|
m2 |
E |
Bó vỉa, lát hè, trồng cây |
1 |
Lát hè bằng gạch Terrazzo, vữa M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1.084,79
|
m2 |
2 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
94,93
|
m3 |
3 |
Bạt dứa chống thấm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
949,28
|
m2 |
4 |
Xây bó hè, vữa XM PCB40 mác 75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
24,1
|
m3 |
5 |
Vữa lót bó hè dày 3cm M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
120,6667
|
m2 |
6 |
Bó vỉa hè, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
593
|
m |
7 |
Rãnh tam giác bằng BTXM M250 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
751
|
m |
8 |
Gạch chỉ xây bó hè vữa XM 75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
45,18
|
m3 |
9 |
Trát bó hè, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
259,9
|
m2 |
10 |
Đào móng bậc hè (cọc N2-4, trái tuyến B) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,233
|
100m3 |
11 |
Vữa lót hè dày 3cm, vữa XM mác 75 (cọc N2-4, trái tuyến B) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
72,3333
|
m2 |
12 |
Gạch chỉ xây bậc hè vữa XM 75 (cọc N2-4, trái tuyến B) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
13,44
|
m3 |
13 |
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch TERRAZZO , vữa mác 75 (cọc N2-4, trái tuyến B) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
101,22
|
m2 |
14 |
Trồng cây sấu ĐK 10-15cm, hố trống cây bằng gạch chỉ xây vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
47
|
cây |
F |
Thoát nước |
1 |
Cống dọc D600cm dưới lòng đường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
328
|
m |
2 |
Rãnh B=40cm (trái tuyến B), Rãnh xây gạch VXM M75, tấm đan BTCT KT 100x60x10cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
46
|
m |
3 |
Rãnh B=40cm (trái tuyến B), Rãnh xây gạch VXM M75, tấm đan BTCT KT 100x60x15cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
79
|
m |
4 |
Rãnh BxH=0,5x0,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
117
|
m |
G |
Hố thu |
1 |
Đào đất xây cống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
411,03
|
m3 |
2 |
Đắp đất, đất tận dụng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
314,46
|
m3 |
3 |
Bê tông hố thu M200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
45,4112
|
m3 |
4 |
BTXM M200 cốt liệu nhỏ chèn nắp ga gang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1,036
|
m3 |
5 |
Cấp phối đá dăm đầm chặt dày 10cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
10,8083
|
m3 |
6 |
Tấm đan đạy hố thu BTCT M250; KT:(144x144x16)cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
tấm |
7 |
Tấm đan đạy hố thu BTCT M250; KT:(144x104x16)cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
22
|
tấm |
8 |
Nắp hố thu Combosit KT:(850x850x650)mm loại 400KN |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
9 |
Lưới chắn rác và giá đỡ chắn rác Combosit |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
22
|
cái |
10 |
Bậc thang lên xuống hố thu D=20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
113,96
|
kg |
11 |
Cống tròn BTCT M300 đường kính D=300, dài 2,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
12 |
Cống tròn BTCT M300 đường kính D=300, dài 2,0m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
15
|
cái |
13 |
Cống tròn BTCT M300 đường kính D=300, dài 1,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cái |
14 |
Đế cống BTCT M200 loại D300 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
62
|
cái |
15 |
Cống tròn BTCT M300 đường kính D=600, dài 2,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
16 |
Cống tròn BTCT M300 đường kính D=600, dài 1,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cái |
17 |
Đế cống BTCT M200 loại D600 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
4
|
cái |
18 |
Đá hộc xây tường đầu, tường cánh cống xả XM M100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,75
|
m3 |
19 |
Đá hộc xây móng, sân cống xả XM M100 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1,41
|
m3 |
20 |
Gạch xây lỗ chờ vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,18
|
m3 |
H |
Cấp nước sinh hoạt |
1 |
Lắp đai khởi thủy D100/63 (thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
2 |
Lắp đặt ren ngoài D63 (HDPE) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt cút HDPE D63 (HDPE) 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
5
|
cái |
4 |
Lắp đặt cút HDPE D63 (HDPE) 45 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
4
|
cái |
5 |
Tê nhựa HPDE D63 (đều) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
3
|
cái |
6 |
Lắp đặt van ty chìm BB D50 (inox) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cái |
7 |
Đấu nối bích HDPE D63 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cái |
8 |
Lắp bích thép rỗng D63mm (thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cặp bích |
9 |
Lắp đặt mối nối mềm đường kính 50mm (thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cái |
10 |
Bộ đai chống dịch chuyển (thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
20
|
bộ |
11 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn,, đường kính ống 63mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
3
|
100m |
12 |
Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 100mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,37
|
100m |
13 |
Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d63mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
3
|
100m |
14 |
Tê nhựa HPDE D63/20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
15 |
Cút HDPE 90 độ D20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
16 |
Lắp đặt van ren, D van 20mm (đồng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
28
|
cái |
17 |
Lắp đặt van 2 chiều D15 (đồng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
18 |
Lắp đặt van 1 chiều D15 (đồng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
19 |
Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng D15 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
14
|
cái |
20 |
Lắp đặt rắc co đồng hồ D15mm (đồng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
28
|
cái |
21 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 20mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,28
|
100m |
22 |
Đấu nối bích HDPE D63 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
23 |
Lắp bích thép rỗng D50mm (thép) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cặp bích |
24 |
Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ D163 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
25 |
Lắp đặt van cửa BB D50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2
|
cái |
26 |
Lắp đặt mối nối mềm đường kính 50mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
27 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,264
|
m3 |
28 |
Đổ bê tông móng, đá 1x2, M200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,708
|
m3 |
29 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,088
|
m3 |
30 |
Đổ bê tông móng, đá 1x2, M200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,206
|
m3 |
31 |
Đào móng hố đồng hồ đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
9,43
|
m3 |
32 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,2034
|
m3 |
33 |
Đổ bê tông móng, đá 1x2, M200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,305
|
m3 |
34 |
Xây gạch hố đồng hồ vữa mác 75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,5372
|
m3 |
35 |
Đổ bê tông mũ, đá 1x2, mác 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,1346
|
m3 |
36 |
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
2,2338
|
m2 |
37 |
Láng đáy, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,6
|
m2 |
38 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,0064
|
tấn |
39 |
Thép bo góc L100x10 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
244,02
|
kg |
40 |
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
0,096
|
m3 |
41 |
Lắp đặt tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
1
|
cái |
42 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
6,28
|
m3 |
43 |
Đào ống HDPE D63 trên hè |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
146,5
|
m3 |
44 |
Đắp cát đường ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
46,88
|
m3 |
45 |
Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
100,21
|
m3 |
46 |
Đào ống thép D63 trên hè |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
18,5
|
m3 |
47 |
Đắp cát đường ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
5,92
|
m3 |
48 |
Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế kèm theo |
12,65
|
m3 |