Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG |
1 |
Đào xúc đất bùn, hữu cơ bằng thủ công, đất C1 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,558
|
1m3 |
2 |
Đào xúc đất bùn, hữu cơ bằng máy đào <= 1,25 m3, đất C1 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,6926
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất hữu cơ đổ đi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,3116
|
100m3 |
4 |
Đào cấp nền đường mở rộng bằng thủ công, đất C2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,403
|
1m3 |
5 |
Đào cấp nền đường, máy đào <= 1,25 m3, máy ủi <= 110CV, đất C2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4566
|
100m3 |
6 |
Đào nền đường mở rộng bằng thủ công, đất C2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,09
|
1m3 |
7 |
Vận chuyển đất đào cấp, đào nền, đào rãnh đường bằng ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4915
|
100m3 |
8 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp II ( 2 km tiếp theo) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4915
|
100m3/1km |
9 |
Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp 3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,3575
|
1m3 |
10 |
Đào móng khuôn đường bằng máy đào <= 1,25 m3, rộng <= 10 m, đất C3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2579
|
100m3 |
11 |
Vận chuyển đất đổ bỏ khoảng 70% KL đất đào khuôn bằng ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 còn lại sau khi đã tận dụng 30% KL đắp nền đường K95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1901
|
100m3 |
12 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III (2 km tiếp theo) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1901
|
100m3/1km |
13 |
Mua đất về để đắp K95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,2048
|
100m3 |
14 |
Mua đất về để đắp K98 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5191
|
100m3 |
15 |
Vận chuyển đất cấp 3 về để đắp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
69,4774
|
10m³/1km |
16 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,292
|
100m3 |
17 |
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,5486
|
100m3 |
18 |
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0818
|
100m3 |
B |
HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG |
1 |
Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1972
|
100m3 |
2 |
Đắp lớp cát đệm tạo phẳng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
495,2
|
m3 |
3 |
Lớp vải bạt xác rắn tạo phẳng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50,1935
|
100m2 |
4 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,4837
|
100m2 |
5 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.003,87
|
m3 |
6 |
Làm khe giãn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
110,66
|
m |
7 |
Làm khe co |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
689,64
|
m |
8 |
Vận chuyển vật liệu đá dăm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
91,2365
|
10m³/1km |
C |
HẠNG MỤC: BÓ VỈA + LAN CAN |
1 |
Đào xúc đất bằng thủ công, đất C3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,1619
|
1m3 |
2 |
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,1619
|
1m3 |
3 |
Bê tông móng bó vỉa và rãnh đan bằng thủ công, M150, PCB40, đá 1x2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,1125
|
m3 |
4 |
Lớp vữa lót dày 2cm, VXM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,25
|
m2 |
5 |
Bê tông viên bó vỉa và rãnh đan đổ bằng TC, M250, PCB40, đá 1x2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,545
|
m3 |
6 |
Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,5323
|
100m2 |
7 |
Ván khuôn gỗ móng dài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1038
|
100m2 |
8 |
Lắp đặt bó vỉa thẳng hè KT: 100x30x20cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
207,5
|
m |
9 |
Lắp đặt bó vỉa thẳng hè KT: 25x30x20cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,5
|
m |
10 |
Tạo phẳng bằng vải bạt xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,4795
|
100m2 |
11 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,795
|
m3 |
12 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
347,95
|
m2 |
13 |
Lát Gạch Terrazzo KT: 400x400x3cm tự chèn, M75, PC30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
347,95
|
m2 |
14 |
Khoan tạo lỗ lắp đặt bulong |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
800
|
lỗ |
15 |
Gia công lan can |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,175
|
tấn |
16 |
Lắp dựng lan can sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
200
|
m2 |
17 |
Bu lông neo chân cột M16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
800
|
cái |
18 |
Sơn tĩnh điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6.175
|
kg |
19 |
Vận chuyển vật liệu đá dăm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,2051
|
10m³/1km |
D |
HẠNG MỤC: BỜ VÂY + CHĂN ĐẤT |
1 |
Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,55T/m3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
168
|
m3 |
2 |
Mua đất về để đắp K90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2361
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,848
|
10m³/1km |
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (4 km tiếp theo) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,848
|
10m³/1km |
5 |
Đóng cọc tre, dài ≤2,5m bằng thủ công-đất cấp I |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,15
|
100m |
6 |
Mua tre đan phên nứa buộc trong lõi cho đoạn bờ vây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
222,2222
|
cây |
7 |
Mua bạt xác rắn buộc trong lõi cho đoạn bờ vây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
400
|
m2 |
8 |
Mua dây thép buộc d=4mm cho đoạn bờ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
204,07
|
kg |
9 |
Bơm nước trong bờ vây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
ca |
10 |
Nhân công lắp dựng, tháo dỡ và vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Công |
11 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,68
|
100m3 |
12 |
Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,512
|
100m3 |
13 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp III (2 km tiếp theo) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,512
|
100m3/1km |
14 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤3m-đất cấp I |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
86,112
|
1m3 |
15 |
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m-đất cấp I |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,4732
|
100m3 |
16 |
Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,1824
|
100m3 |
17 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I (2km tiếp theo) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,1824
|
100m3/1km |
18 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,1368
|
100m3 |
19 |
Mua đất về để đắp K95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,4928
|
100m3 |
20 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,2458
|
10m³/1km |
21 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (4 km tiếp theo) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
103,2458
|
10m³/1km |
22 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,1304
|
100m3 |
23 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,0064
|
100m3 |
24 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
m3 |
25 |
Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M150, đá 2x4, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46,8
|
m3 |
26 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
576
|
m3 |
27 |
Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao >2m, vữa XM M100, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
718
|
m3 |
28 |
Ván khuôn gỗ tường thẳng - chiều dày ≤45 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,056
|
100m2 |
29 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,08
|
m3 |
30 |
Lắp đặt ống nhựa PVC D110 trên thân kè đá hộc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44,128
|
m |
31 |
Lắp đặt ống nhựa PVC D110 đón nước xả ra hồ từ bó vỉa bê tông |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,5
|
m |
32 |
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 110mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cái |
33 |
Vận chuyển vật liệu đá dăm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,999
|
10m³/1km |
34 |
Vận chuyển vật liệu đá hộc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
155,28
|
10m³/1km |