Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC ĐA NĂNG - PHẦN KT-KC |
1 |
Dọn dẹp bàn ghế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
công |
2 |
Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
486,4988
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
246,801
|
m2 |
4 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
658,07
|
m |
5 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,4911
|
tấn |
6 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5453
|
m3 |
7 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
826,4323
|
m2 |
8 |
Phá dỡ nền gạch lá nem |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,2304
|
m2 |
9 |
Tháo dỡ ống thoát nước mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
10 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
357,6476
|
m2 |
11 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
357,6476
|
m2 |
12 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
570,188
|
m2 |
13 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
570,188
|
m2 |
14 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,6633
|
m2 |
15 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,6633
|
m2 |
16 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
420,2058
|
m2 |
17 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
420,2058
|
m2 |
18 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,8878
|
m2 |
19 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,8878
|
m2 |
20 |
Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
71,1698
|
m3 |
21 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,26
|
m3 |
22 |
Gia công xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,9583
|
tấn |
23 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,958
|
tấn |
24 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
356,1024
|
1m2 |
25 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,42mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,6134
|
100m2 |
26 |
Tôn úp nóc khổ 400mm dày 0,42mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
67,18
|
m |
27 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5453
|
m3 |
28 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
369,1858
|
m2 |
29 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
570,188
|
m2 |
30 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
130,6633
|
m2 |
31 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,8878
|
m2 |
32 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
420,2058
|
m2 |
33 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
761,9261
|
m2 |
34 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,762
|
m2 |
35 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,7442
|
m2 |
36 |
Đắp nền móng công trình bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,5665
|
m3 |
37 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,1784
|
m2 |
38 |
Lát gạch đất nung đỏ KT 500x500 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,64
|
m2 |
39 |
Bả bằng bột bả vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.140,376
|
m2 |
40 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
926,186
|
m2 |
41 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.066,562
|
m2 |
42 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
988,161
|
m2 |
43 |
Hoa inox cửa sổ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.147,947
|
kg |
44 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57,12
|
m2 |
45 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,141
|
m2 |
46 |
Cửa sổ mở trượt 4 cánh , cửa nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
170,4
|
m2 |
47 |
Vách kính khung nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,14
|
m2 |
48 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,3952
|
100m2 |
B |
HẠNG MỤC: ĐIỆN + NƯỚC NHÀ LỚP HỌC ĐA NĂNG |
1 |
Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
2 |
Lắp đặt lại phòng tin học |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
công |
3 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
4 |
Lắp đặt đèn LED ốp sát trần tròn - 12W |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
5 |
Lắp đặt đèn led 2x18W - 1,2m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
61
|
bộ |
6 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
750
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
850
|
m |
8 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
400
|
m |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
m |
10 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 10mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,5
|
m |
11 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
m |
12 |
Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.300
|
m |
13 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
300
|
m |
14 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
15 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
16 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
cái |
18 |
Lắp đặt ổ cắm đôi âm sàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43
|
cái |
19 |
Lắp đặt các automat 1 pha 10A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cái |
20 |
Lắp đặt các aptomat 1 pha 16A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
21 |
Lắp đặt các aptomat 1 pha 20A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
22 |
Lắp đặt các aptomat 1 pha 32A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
23 |
Lắp đặt các automat 3 pha 40A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
24 |
Lắp đặt các automat 3 pha 50A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
25 |
Lắp đặt hộp aptomat phòng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
hộp |
26 |
Tủ điện tổng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
27 |
Gia công, đóng cọc chống sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cọc |
28 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
m |
29 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
195
|
m |
30 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
31 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
32 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
33 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
100m |
34 |
Lắp đặt van khóa nhiệt PPR đường kính 25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
35 |
Lắp đặt tê nhiệt PP-R D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
36 |
Lắp đặt cút nhiệt PP-R 90 D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
37 |
Lắp đặt cút nhiệt ren trong PPR D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
38 |
Vòi chờ D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
39 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 48mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4
|
100m |
40 |
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 48mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
41 |
Tê nhựa PVC D48 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
42 |
Giếng khoan 50m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
m |
43 |
Máy bơm nước 750W |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
44 |
Phụ kiện ống PPR |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
TB |
C |
HẠNG MỤC: SÂN VƯỜN |
1 |
Chặt cây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31
|
cây |
2 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,104
|
1m3 |
3 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,3683
|
m3 |
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1474
|
100m3 |
5 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1474
|
100m3/1km |
6 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,5178
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,4758
|
m3 |
8 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
139,736
|
m2 |
9 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36,1668
|
m2 |
10 |
Mua đất màu trồng cây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,9178
|
m3 |
11 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,3685
|
100m3 |
12 |
Lớp vải bạt xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5.239
|
m2 |
13 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,8
|
m3 |
14 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
502
|
m3 |
15 |
Lát gạch Terrazzo KT 400x400x30, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5.020
|
m2 |
16 |
Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu ≤50m - Đường kính <200mm, cấp đá III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
1m khoan |
17 |
Thổi rửa giếng khoan độ sâu giếng <100m - Đường kính ống lọc <219mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m ống lọc |
18 |
Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng, khoan xoay tự hành 54CV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
1 lần lắp dựng + Tháo dỡ |
19 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,35
|
100m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 75mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,15
|
100m |
21 |
Chèn sỏi tầng lọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1969
|
m3 |
22 |
Gia công ống lọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
m |
23 |
Lắp đặt chụp lọc nhựa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Chèn sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3957
|
m3 |
25 |
Vận chuyển mùn khoan, cự ly vận chuyển ≤2km |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0883
|
10m3 mùn khoan |
26 |
Máy bơm nước 750W |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
27 |
Trõ bơm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
28 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 27mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5
|
100m |
29 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,7
|
100m |
30 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2
|
100m |
31 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,76
|
100m |
32 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 50mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 4,6mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,06
|
100m |
33 |
Rắc co PPR D50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
34 |
Rắc co PPR D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
35 |
Lắp đặt van khóa nhiệt PPR, ĐK 50mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
36 |
Lắp đặt van khoá nhiệt PPR, ĐK25mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
37 |
Lắp đặt tê nhiệt PPR D40/32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
38 |
Lắp đặt tê nhiệt PPR D32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
39 |
Lắp đặt tê nhiệt PPR D32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
40 |
Lắp đặt cút nhiệt PPR 90 D50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
41 |
Lắp đặt cút nhiệt PPR 90 D32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
42 |
Lắp đặt cút nhiệt PPR 90 D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
cái |
43 |
Lắp đặt cút nhiệt ren trong PPR D25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
44 |
Lắp đặt côn nhiệt PPR D50/40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
45 |
Lắp đặt côn nhiệt PPR D40/32 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
46 |
Lắp đặt côn nhiệt PPR D32/25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
47 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8
|
100m |
48 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 34mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2
|
100m |
49 |
Lắp đặt tê nhựa D90/34 - 90 độ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
cái |
50 |
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
51 |
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
52 |
Măng sông nhựa U.PVC D90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
53 |
Côn nhựa PVC D90/34 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
54 |
Lắp đặt bể nước Inox 2m3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
bể |
55 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi+ vòi rửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
bộ |
56 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,8854
|
1m3 |
57 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,295
|
m3 |
58 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0459
|
100m3 |
59 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0459
|
100m3/1km |
60 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,6121
|
m3 |
61 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,2
|
m3 |
62 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,3534
|
m3 |
63 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,446
|
100m3 |
64 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,4274
|
m3 |
65 |
Lát gạch đất nung, Gạch KT 500x500 vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
m2 |
66 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,2
|
m2 |
67 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,94
|
m2 |
68 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,768
|
1m3 |
69 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0077
|
100m3 |
70 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,096
|
m3 |
71 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,672
|
m3 |
72 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,056
|
100m2 |
73 |
Gia công khung bằng thép ống mạ kẽm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2124
|
tấn |
74 |
Lắp khung thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,212
|
tấn |
75 |
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9632
|
100m3 |
76 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,0697
|
1m3 |
77 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,764
|
1m3 |
78 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,0516
|
100m3 |
79 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,8002
|
m3 |
80 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,8002
|
m3 |
81 |
Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2225
|
m3 |
82 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48,9676
|
m3 |
83 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,6248
|
m3 |
84 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2863
|
100m2 |
85 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
293,712
|
m2 |
86 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,4229
|
m3 |
87 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8576
|
100m2 |
88 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,5133
|
tấn |
89 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
357
|
cái |
D |
HẠNG MỤC: CỔNG – NHÀ BẢO VỆ, HÀNG RÀO |
1 |
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4426
|
100m3 |
2 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,2811
|
1m3 |
3 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,4937
|
m3 |
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3299
|
100m3 |
5 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3299
|
100m3/1km |
6 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,6179
|
m3 |
7 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,0788
|
m3 |
8 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,252
|
100m2 |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0189
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,336
|
tấn |
11 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,3385
|
m3 |
12 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2072
|
100m2 |
13 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0572
|
tấn |
14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3442
|
tấn |
15 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0636
|
m3 |
16 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,1164
|
m3 |
17 |
Đắp nền móng công trình bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,8933
|
m3 |
18 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,17
|
m3 |
19 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8252
|
m3 |
20 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2856
|
100m2 |
21 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0374
|
tấn |
22 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2697
|
tấn |
23 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2572
|
m3 |
24 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1777
|
100m2 |
25 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0672
|
tấn |
26 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1042
|
tấn |
27 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,2855
|
tấn |
28 |
Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,7545
|
m3 |
29 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6531
|
100m2 |
30 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,7168
|
tấn |
31 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5851
|
m3 |
32 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0106
|
tấn |
33 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0622
|
tấn |
34 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0932
|
100m2 |
35 |
Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,6585
|
m3 |
36 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,1816
|
m3 |
37 |
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,5205
|
m3 |
38 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3133
|
m3 |
39 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
77,5268
|
m2 |
40 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
41,65
|
m2 |
41 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68,5828
|
m2 |
42 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,4664
|
m2 |
43 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60,9016
|
m2 |
44 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22,2
|
m2 |
45 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,01
|
m2 |
46 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14,6644
|
m2 |
47 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,12
|
m2 |
48 |
Lát gạch đất nung - KT 500x500 mm vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,12
|
m2 |
49 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
183,63
|
m |
50 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,6
|
m |
51 |
Vét mạch lõm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
85,12
|
m |
52 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
229,21
|
m2 |
53 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56,116
|
m2 |
54 |
Bộ chữ inox vàng 304 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
55 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,07
|
m2 |
56 |
Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7,2
|
m2 |
57 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa nhôm hệ kính 6,38mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,7
|
m2 |
58 |
Cánh cổng + hoa sắt cửa sổ bằng inox 304 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
328,37
|
kg |
59 |
Bản lề cối |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
60 |
Bản lề lá |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
61 |
Khoá cổng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
62 |
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,5868
|
100m3 |
63 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,3516
|
1m3 |
64 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,7915
|
m3 |
65 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,3949
|
m3 |
66 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
71,9075
|
m3 |
67 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9,3566
|
m3 |
68 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,65
|
tấn |
69 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8092
|
100m2 |
70 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,098
|
m3 |
71 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,3293
|
100m3 |
72 |
Xây cột, trụ bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,8397
|
m3 |
73 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,2301
|
m3 |
74 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46,7899
|
m3 |
75 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
228,6812
|
m2 |
76 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.323,2644
|
m2 |
77 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.593,36
|
m |
78 |
Vét mạch lõm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84,48
|
m |
79 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.551,946
|
m2 |
80 |
Gia công hàng rào thép hộp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5302
|
tấn |
81 |
Sơn tĩnh điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
530
|
kg |
82 |
Lắp dựng hàng rào hoa sắt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
57,9076
|
m2 |
E |
HẠNG MỤC: ĐIỆN NHÀ BẢO VỆ |
1 |
Lắp đặt đèn led 2x18W - 1,2m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
bộ |
2 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
4 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
5 |
Lắp đặt hộp aptomat phòng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
hộp |
6 |
Lắp đặt các aptomat 2 pha 16A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
7 |
Móc treo quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
8 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
m |
10 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
m |
11 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
m |
F |
HẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,012
|
1m3 |
2 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,2833
|
1m3 |
3 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,765
|
m3 |
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0953
|
100m3 |
5 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0953
|
100m3/1km |
6 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,4857
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,0734
|
m3 |
8 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,0185
|
m2 |
9 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,4
|
m3 |
10 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,096
|
100m2 |
11 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,864
|
m3 |
12 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1152
|
100m2 |
13 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0293
|
tấn |
14 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,7278
|
tấn |
15 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1099
|
tấn |
16 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,11
|
tấn |
17 |
Bu lông neo M18 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
cái |
18 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,3524
|
100m3 |
19 |
Lớp vải bạt xác rắn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
107,88
|
m2 |
20 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,182
|
m3 |
21 |
Gia công cột bằng thép ống mạ kẽm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6545
|
tấn |
22 |
Lắp cột thép các loại |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,654
|
tấn |
23 |
Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4822
|
tấn |
24 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,482
|
tấn |
25 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,42mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,3061
|
100m2 |
G |
HẠNG MỤC: PHÁ DỠ+ VẬN CHUYỂN |
1 |
Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
126,4952
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤4m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,7774
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thép |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,0564
|
tấn |
4 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5568
|
tấn |
5 |
Tháo dỡ hoa sắt hàng rào |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
75,72
|
m2 |
6 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,815
|
m2 |
7 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
60,2
|
m |
8 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,9576
|
m3 |
9 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,8194
|
m3 |
10 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,3761
|
m3 |
11 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,4512
|
m3 |
12 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
53,5348
|
m3 |
13 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,9659
|
m3 |
14 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,1524
|
m3 |
15 |
Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,0337
|
1m3 |
16 |
vận chuyển phế thải bằng ô tô - 7,0T |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
129,6755
|
m3 |
17 |
Vận chuyển vật liệu đá dăm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66,5595
|
10m³/1km |