Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ ĐiỀU HÀNH |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,9782
|
100m2 |
2 |
Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản, thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,256
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
184,8
|
m |
4 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
63,648
|
m2 |
5 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20,8806
|
m2 |
6 |
Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤16m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,5167
|
m2 |
7 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,26
|
100m2 |
8 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,6233
|
tấn |
9 |
Phá dỡ nền gạch lá nem |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
315,9449
|
m2 |
10 |
Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,6193
|
m3 |
11 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường ngoài tính 60%) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
227,0003
|
m2 |
12 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (Tường trong tính 60%) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
507,4786
|
m2 |
13 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Trần nhà tính 60%) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
212,0415
|
m2 |
14 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Dầm, hèm cửa, hèm lan can, lan can, cầu thang tính 60%) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,0981
|
m2 |
15 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,9424
|
m2 |
16 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
489,6526
|
m2 |
17 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
226,7213
|
m2 |
18 |
Phá lớp Graniô bậc tam cấp, cầu thang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55,7147
|
m2 |
19 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,6788
|
m3 |
20 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
43,6788
|
m3 |
21 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống ông thoát nước mái đã gãy, tụt hỏng trên mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
22 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ của công trình |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
công |
23 |
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống chống sét mái |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
24 |
Xếp di chuyển bàn ghế vào vị trí tập kết |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
công |
B |
HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ ĐiỀU HÀNH |
1 |
Sản xuất cửa đi 2 cánh quay ra bằng nhôm hệ, kính dày 5mm ( Bao gồm cả phụ kiện, lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39,744
|
m2 |
2 |
Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở trượt nhôm hệ, kính dày 5mm ( Bao gồm cả phụ kiện, lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27,072
|
m2 |
3 |
Sản xuất vách kính cố định bằng nhôm hệ, kính dày 5mm ( Bao gồm cả phụ kiện, lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20,8806
|
m2 |
4 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,1613
|
m3 |
5 |
Gia công+ lắp dựng vì kèo thép ( Bao gồm sơn trống gỉ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,9372
|
tấn |
6 |
Gia công, lắp dựng xà gồ thép ( Bao gồm sơn trống gỉ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8535
|
tấn |
7 |
Sản xuất, lắp dựng lan can inox ( Bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30,91
|
kg |
8 |
Sản xuất hoa sắt inox ( Bao gồm lắp dựng) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
382,68
|
kg |
9 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,6623
|
100m2 |
10 |
Tấm úp nóc, máng nước khổ 400mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54,76
|
m |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
227,0003
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
507,4786
|
m2 |
13 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
212,0415
|
m2 |
14 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
93,0981
|
m2 |
15 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,9424
|
m2 |
16 |
Bả bằng bột bả vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
845,7976
|
m2 |
17 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
566,8033
|
m2 |
18 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.412,6009
|
m2 |
19 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
378,3339
|
m2 |
20 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,9634
|
m2 |
21 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,7513
|
m2 |
22 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,6193
|
m3 |
23 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
315,9449
|
m2 |
24 |
Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,5167
|
m2 |
C |
HẠNG MỤC ĐiỆN |
1 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
2 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
bộ |
4 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
430
|
m |
5 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
380
|
m |
6 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
150
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
m |
8 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
95
|
m |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
100
|
m |
10 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
cái |
11 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
cái |
12 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
13 |
Lắp đặt công tắc đảo chiều |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
14 |
Lắp đặt các automat 1 pha 6A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
15 |
Lắp đặt các automat 1 pha 20A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
16 |
Lắp đặt các automat 1 pha 32A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cái |
17 |
Lắp đặt các automat 1 pha 100A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
18 |
Lắp đặt các automat 2 pha 100A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
19 |
Lắp đặt các automat 3 pha 250A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Lắp tủ điện ngầm: KT 400x400x150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
21 |
Lắp đặt Đế chôn công tắc + ổ cắm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17
|
hộp |
22 |
Hộp chứa Atomat phòng học |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
hộp |
23 |
Lắp đặt hộp nối phân dây |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
hộp |
24 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
25 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cái |
26 |
Bình sứ trang trí chân kim |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
27 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
52
|
m |
D |
HẠNG MỤC KHUÔN VIÊN |
1 |
Đào xúc đất Cấp đất III ( Bao gồm vận chuyến) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
773,12
|
m3 |
2 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
425,731
|
m3 |
3 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4.257,31
|
m2 |
4 |
Lát gạch Terrazzo KT 400x400x30mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4.257,31
|
m2 |
5 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,5392
|
1m3 |
6 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,8464
|
m3 |
7 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1169
|
100m3 |
8 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,1169
|
100m3/1km |
9 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 ( Bao gồm ván khuôn) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4,3848
|
m3 |
10 |
Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,2756
|
m3 |
11 |
Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8,8704
|
m3 |
12 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38,18
|
m2 |
13 |
Lát đá bồn cây, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38,481
|
m2 |
14 |
Mua cây Hoa Ban đỏ ĐK15-20cm ( Bao gồm công trồng, chắm sóc) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cây |
15 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65,4414
|
m2 |
16 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45,3726
|
m2 |
17 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20,0688
|
m2 |