Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC MẶT ĐƯỜNG |
1 |
Tạo nhám mặt đường tính bằng 30% định mức |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
96,9355
|
100m2 |
2 |
Rải lưới thủy tinh chống nứt phản ảnh tại khe co dãn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
49,88
|
100m2 |
3 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
136,0658
|
100m2 |
4 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13,5806
|
100m2 |
5 |
Rải thảm mặt bê tông nhựa C12.5, chiều dày đã lèn ép 7cm (Lớp C12.5 dày 5cm + Lớp bù vênh C12.5 dày TB 2cm) |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
123,9745
|
100m2 |
6 |
Mua BTN C12.5 hàm lượng nhựa 5% |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2.263,499
|
tấn |
7 |
Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
22,635
|
100tấn |
B |
HẠNG MỤC THOÁT NƯỚC |
1 |
Đào xúc đất, đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
11,8812
|
m3 |
2 |
Vận chuyển đất |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13,296
|
10m3/1km |
3 |
Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
63,504
|
m3 |
4 |
Vận chuyển đá hộc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,3504
|
10m3/1km |
5 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
665
|
cấu kiện |
6 |
Đổ bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 150 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
4,557
|
m3 |
7 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,434
|
100m2 |
8 |
Ván khuôn mũ tường rãnh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
5,852
|
100m2 |
9 |
Đổ bê tông mũ tường rãnh, đá 1x2, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
46,816
|
m3 |
10 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
47,88
|
m3 |
11 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
6,2749
|
tấn |
12 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,5536
|
100m2 |
13 |
Mua tấm Compusite (Cả khung thộp V5), tải trọng 250kn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
217
|
bộ |
14 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
217
|
cái |
15 |
Đào xúc đất, đất cấp I |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
77,4
|
m3 |
16 |
Vận chuyển đất |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
7,74
|
10m3/1km |
17 |
Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
30,96
|
m3 |
18 |
Vận chuyển đá hộc |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,3096
|
10m3/1km |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
194
|
cấu kiện |
20 |
Đổ bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,037
|
m3 |
21 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
0,388
|
100m2 |
22 |
Ván khuôn mũ tường rãnh |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,7072
|
100m2 |
23 |
Đổ bê tông mũ tường rãnh, đá 1x2, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
13,6576
|
m3 |
24 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
23,28
|
m3 |
25 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
2,7472
|
tấn |
26 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
1,0476
|
100m2 |
27 |
Mua tấm Compusite (Cả khung thộp V5), tải trọng 250kn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
64
|
bộ |
28 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
64
|
cái |
29 |
Vận chuyển đá dăm các loại |
Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt |
12,0625
|
10m3/1km |