Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HM1: NHÀ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ |
B |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
C |
PHẦN CỌC BTCT: |
1 |
Ván khuôn cọc |
|
23,6625
|
100m2 |
2 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤10mm |
|
11,3988
|
tấn |
3 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤18mm |
|
32,3461
|
tấn |
4 |
Cốt thép cọc, ĐK >18mm |
|
1,0543
|
tấn |
5 |
Bê tông cọc M350, đá 1x2 |
|
285,2344
|
m3 |
6 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
3,5608
|
tấn |
7 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
3,5608
|
tấn |
8 |
Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm |
|
45,075
|
100m |
9 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép |
|
450
|
nối |
D |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào đất móng, đất cấp II |
|
261,3268
|
m3 |
2 |
Đập đầu cọc bê tông |
|
14,375
|
m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
1,1735
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
38,4322
|
m3 |
5 |
Bê tông lót giằng móng M150, đá 1x2 |
|
4,6554
|
m3 |
6 |
Ván khuôn móng cột |
|
4,7705
|
100m2 |
7 |
Ván khuôn móng dài |
|
4,5605
|
100m2 |
8 |
Bê tông móng, rộng ≤250cm, M350, đá 1x2 |
|
264,2764
|
m3 |
9 |
Bê tông móng, rộng >250cm, M350, đá 1x2 |
|
38,761
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
4,0704
|
tấn |
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
8,2033
|
tấn |
12 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
|
31,7172
|
tấn |
13 |
Ván khuôn cột |
|
1,9578
|
100m2 |
14 |
Bê tông cột TD >0,1m2, M350, đá 1x2 |
|
11,6438
|
m3 |
15 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, M350, đá 1x2 |
|
9,3762
|
m3 |
16 |
Băng cản nước (tương đương Sika waterbars V20) |
|
35,64
|
m |
17 |
Quét chống thấm hố pít 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
85,008
|
m2 |
18 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
90,7868
|
m3 |
19 |
Ván khuôn bê tông lót dầm móng cốt +0,00 |
|
0,2797
|
100m2 |
20 |
Bê tông lót dầm móng cốt +0,00, M150, đá 1x2 |
|
4,074
|
m3 |
21 |
Ván khuôn dầm móng cốt +0,00 |
|
1,82
|
100m2 |
22 |
Bê tông dầm, giằng, M250, đá 1x2 |
|
19,2139
|
m3 |
23 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
1,0086
|
tấn |
24 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
1,4651
|
tấn |
25 |
Đắp đất móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,3717
|
100m3 |
26 |
Vận chuyển đất thừa, cấp đất II |
|
2,337
|
100m3 |
27 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
6,2099
|
100m3 |
28 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
9,6549
|
100m2 |
29 |
Bê tông lót nền nhà, M150, đá 1x2 |
|
96,5487
|
m3 |
E |
BỂ PHỐT: |
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
1,142
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
3,8054
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng |
|
0,2292
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
6,6975
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,4557
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,2937
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
17,6317
|
m3 |
8 |
Ván khuôn nắp bể |
|
0,3469
|
100m2 |
9 |
Bê tông nắp bể M200, đá 1x2 |
|
4,7268
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,4825
|
tấn |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
110,688
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
97,68
|
m2 |
13 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
84,48
|
m2 |
14 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
84,48
|
m2 |
15 |
Láng bể nước dày 2cm, vữa XM M75 |
|
21,93
|
m2 |
16 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,0319
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,0568
|
tấn |
18 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,4788
|
m3 |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
19
|
cấukiện |
20 |
Quét chống thấm bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
84,48
|
m2 |
21 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,4164
|
100m3 |
22 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,6715
|
100m3 |
F |
PHẦN KẾT CẤU: |
1 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật |
|
27,4924
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột TD >0,1m2, M350, đá 1x2 |
|
243
|
m3 |
3 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, M350, đá 1x2 |
|
46,871
|
m3 |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm |
|
20,0737
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm |
|
24,2582
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm |
|
37,6366
|
tấn |
7 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
40,3123
|
100m2 |
8 |
Bê tông dầm, giằng M350, đá 1x2 |
|
453,4807
|
m3 |
9 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
15,1072
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
19,2415
|
tấn |
11 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK >18mm |
|
64,1414
|
tấn |
12 |
Ván khuôn sàn, sàn mái |
|
59,3495
|
100m2 |
13 |
Bê tông sàn, sàn mái M350, đá 1x2 |
|
733,916
|
m3 |
14 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
102,2542
|
tấn |
15 |
Ván khuôn sàn, sàn mái |
|
5,5181
|
100m2 |
16 |
Bê tông sảnh, cầu thang M250, đá 1x2 |
|
76,7799
|
m3 |
17 |
Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤20cm |
|
280
|
lỗ |
18 |
Cấy hóa chất Sikadur 731 vào lỗ khoan D20mm, L=150mm |
|
280
|
lỗ |
19 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm |
|
8,339
|
tấn |
20 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm |
|
3,8467
|
tấn |
21 |
Ván khuôn lanh tô, giằng tường |
|
8,9693
|
100m2 |
22 |
Bê tông lanh tô, giằng tường M250, đá 1x2 |
|
64,2553
|
m3 |
23 |
Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤15cm |
|
32
|
lỗ |
24 |
Cấy hóa chất Sikadur 731 vào lỗ khoan D16mm, L=150mm |
|
32
|
lỗ |
25 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng tường, ĐK ≤10mm |
|
5,0268
|
tấn |
26 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng tường, ĐK >10mm |
|
0,0735
|
tấn |
27 |
Gia công xà gồ thép |
|
5,876
|
tấn |
28 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
504,108
|
1m2 |
29 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
5,876
|
tấn |
30 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
7,3799
|
100m2 |
G |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
1.859,1531
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
182,662
|
m3 |
3 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
2,2501
|
m3 |
4 |
Quét chống thấm mái sàn mái, mái sảnh, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
1.027,7393
|
m2 |
5 |
Láng sê nô, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
132,0489
|
m2 |
6 |
Thi công lớp bê tông bọt siêu nhẹ chống nóng |
|
62,2433
|
m3 |
7 |
Lát viền cửa đi bằng đá granit tự nhiên màu xanh đen, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
60,8886
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
4.639,7887
|
m2 |
9 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
285,4318
|
m2 |
10 |
Lát nền, sàn, vữa XM Lát nền, sàn khu WC, vữa XM mác 50, XM PCB40 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
448,2236
|
m2 |
11 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
272,2354
|
m2 |
12 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp các phòng chức năng |
|
4.819,1313
|
m2 |
13 |
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột (gạch KT 600x120mm) |
|
116,8884
|
m2 |
14 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
2.109,1569
|
m2 |
15 |
Thi công lắp dựng vách ngăn vệ sinh bằng tấm Compact HPL chịu nước loại 1, dày 12mm, phụ kiện Inox 304 (bao gồm cả phụ kiện) |
|
154,0043
|
m2 |
16 |
Thi công lắp dựng bàn lavabo bằng đá Granit kim sa mịn dày 20mm, khung đỡ bằng Inox 304 |
|
17,214
|
m2 |
17 |
Lan can tay vịn khu vệ sinh bằng Inox SUS 304 |
|
69
|
kg |
18 |
Lắp dựng lan can tay vịn khu vệ sinh |
|
2,125
|
m2 |
19 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm không chịu nước |
|
3.913,3417
|
m2 |
20 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 chịu nước |
|
627,2149
|
m2 |
21 |
Thi công lắp dựng trần nhôm Clip - in tile, tấm trần 600x600x0,7mm màu trắng (tương đương mã trần ATCG-618 Austrong) |
|
317,8464
|
m2 |
22 |
Thi công trần sọc nhôm khe thoáng. Lam nhôm 50*500mm, khoảng cách 80mm, màu nâu vân gỗ sáng nhạt |
|
64,572
|
m2 |
23 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
5.349,7416
|
m2 |
24 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
95,8344
|
m2 |
25 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
74,5283
|
m2 |
26 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
1.011,9737
|
m2 |
27 |
Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
551,9
|
m2 |
28 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
7.706,3255
|
m2 |
29 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
158,461
|
m |
30 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75 |
|
24,4
|
m |
31 |
Đắp chữ biển tên công trình |
|
1
|
bộ |
32 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
9.440,5619
|
m2 |
33 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
5.349,7416
|
m2 |
H |
CẦU THANG: |
1 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
13,3868
|
m3 |
2 |
Lát bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên màu tím hoa cà, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
311,9199
|
m2 |
3 |
Lát bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên màu đen kim sa, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
125,372
|
m2 |
4 |
Gia công lan can bằng thép inox304 |
|
2.296,4964
|
kg |
5 |
Lắp dựng lan can sắt |
|
154,9242
|
m2 |
6 |
Ốp đá granit tự nhiên màu vàng hồng vào tường thang máy |
|
104,061
|
m2 |
7 |
Ốp đá granit tự nhiên màu đen kim sa vào tường thang máy |
|
76,761
|
m2 |
I |
BỒN HOA: |
1 |
Đào móng bồn hoa, cấp đất II |
|
9,3852
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
3,476
|
m3 |
3 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
5,9092
|
m3 |
4 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
6,083
|
m3 |
5 |
Ốp đá bóc màu xám đen, kích thước 100x200mm, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
33,97
|
m2 |
6 |
Lát đá granit tự nhiên màu xanh đen mặt bệ các loại, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
63,99
|
m2 |
7 |
Đắp đất màu bồn hoa, đất tận dụng |
|
13,75
|
m3 |
J |
SẢNH, ĐƯỜNG DÔC, BẬC TAM CẤP: |
1 |
Đào móng đường dốc, tam cấp, cấp đất II |
|
26,821
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
4,3204
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
16,9185
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 |
|
11,7948
|
m3 |
5 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40 mác 75 |
|
10,8134
|
m3 |
6 |
Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
6,425
|
100m3 |
7 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
16,0924
|
100m2 |
8 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
16,525
|
m3 |
9 |
Lát bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu đỏ tươi, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
36,3082
|
m2 |
10 |
Lát nền, sàn bằng đá granit tự nhiên màu đỏ tươi, vàng hồng, xanh đen (phối màu theo thiết kế), vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
31,725
|
m2 |
11 |
Lát nền đường dốc bằng đá tự nhiên bề mặt nhám KT150x300x30mm, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
38,6848
|
m2 |
12 |
Lát nền đường dốc bằng gạch Terrazzo 300x300x30mm, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
39,6101
|
m2 |
13 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
92,7491
|
m2 |
14 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
92,7491
|
m2 |
15 |
Lan can tay vịn đường dốc DD3 bằng inox 304 |
|
89,5
|
kg |
K |
CỬA, VÁCH KÍNH: |
1 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,36
|
m2 |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
188,64
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng mờ an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
163,8825
|
m2 |
4 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên và dưới pano nhôm thoáng, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
4,59
|
m2 |
5 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên và dưới dưới pano nhôm thoáng, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
2,58
|
m2 |
6 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
56,928
|
m2 |
7 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
283,2
|
m2 |
8 |
Cửa đi kính thủy lực, cánh mở quay 2 chiều, kính cường lực dày 14mm; Bộ phụ kiện cửa đi thủy lực đồng bộ (gồm: Bản lề sàn, kẹp trên, kẹp dưới, khóa sàn, kẹp L, tay nắm đồng bộ) |
|
10,1126
|
m2 |
9 |
Vách kính cố định, kính cường lực dày 14mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
16,607
|
m2 |
10 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
117,8546
|
m2 |
11 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
275,3144
|
m2 |
12 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
134,8166
|
m2 |
13 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
12,873
|
m2 |
14 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
605,2592
|
m2 |
15 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính mờ an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
6,2604
|
m2 |
16 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano đặc, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
11,886
|
m2 |
17 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính cường lực dày 10.38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
72,4803
|
m2 |
18 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
122,1364
|
m2 |
19 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
16,2896
|
m2 |
20 |
Tiêu lệnh lối vào từ trên cao xuống làm bằng đề can dán |
|
5,5
|
m2 |
L |
PHẦN CỬA CHỐNG CHÁY: |
1 |
Cung cấp lắp dựng cửa chống cháy 70 phút. Khung cửa sử dụng thép tấm chế tạo kích thước 50*100*1,4mm. Cánh cửa dày 50mm, hai mặt ốp thép tấm độ dày 1.0mm. Sơn tĩnh điện |
|
59,85
|
m2 |
2 |
Phụ kiện cho cửa chống cháy gồm: Khoá tay gạt ngang, tay co thuỷ lực, chốt âm, bậu cửa Inox. |
|
19
|
bộ |
3 |
Cung cấp lắp dựng vách ngăn cháy loại 2 bằng kính dày 13mm, khung thép, có giới hạn chịu lửa EI >= 15 |
|
43,844
|
m2 |
4 |
Phụ kiện cho cửa đi thuộc vách ngăn cháy (Bản lề, kẹp kính, tay nắm, chốt khóa...) |
|
5
|
bộ |
M |
LAN NHÔM CHẮN NẮNG, HOA SẮT CỬA: |
1 |
Cung cấp lắp dựng lam nhôm chắn nắng |
|
34,044
|
m2 |
2 |
Gia công chấn song sắt bằng inox304 |
|
98,4
|
kg |
3 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
|
19,08
|
m2 |
N |
CỬA XẾP INOC: |
1 |
Cửa DN1, DN2 bằng Inox SUS 304 |
|
204,14
|
kg |
2 |
Lắp dựng cửa khung Inox |
|
15,3716
|
m2 |
3 |
Bàn kính cường lực dày 10mm (gồm cả kẹp kính, phụ kiện) |
|
1,1492
|
m2 |
4 |
Khung đỡ bàn kính, thanh giá cố vách kính bằng Inox SUS 304 |
|
39,9
|
kg |
5 |
Gia công thanh thép hộp 100x50x4mm gia cường cửa, vách kính |
|
0,5312
|
tấn |
6 |
Lắp dựng thép gia cường cửa |
|
0,5312
|
tấn |
7 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
13,1505
|
1m2 |
8 |
Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤15cm |
|
44
|
lỗ |
9 |
Phun hóa chất Sikadur 731 (hoặc tương đương) vào lỗ khoan |
|
44
|
lỗ |
O |
ỐP CỘT SẢNH: |
1 |
Thi công ốp cột bằng tấm Inox SUS 304 dày 1mm |
|
55,7764
|
kg |
2 |
Gia công hệ xương thép |
|
0,0328
|
tấn |
3 |
Lắp dựng hệ xương thép để ốp cột |
|
7,0336
|
m2 |
4 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
2,9178
|
1m2 |
P |
HOÀN THIỆN NỘI THẤT PHÒNG MỔ: |
1 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 4.5 cm, vữa mác 125 (sàn trải Vinyl) |
|
142,6
|
m2 |
2 |
Thi công lớp vữa tự san phẳng dày 5mm |
|
142,6
|
m2 |
3 |
Thi công sàn Vinyl tĩnh điện kháng khuẩn |
|
142,6
|
m2 |
4 |
Thi công ốp tấm Vinyl tường hành lang sạch |
|
206,412
|
m2 |
5 |
Thi công ốp tấm panel tường, trần cho phòng mổ, hành lang sạch |
|
299,919
|
m2 |
Q |
DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
53,3677
|
100m2 |
2 |
Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m |
|
53,7529
|
100m2 |
3 |
Vận chuyển Xi măng lên cao |
|
118,501
|
tấn |
4 |
Vận chuyển Cát các loại lên cao |
|
478,93
|
m3 |
5 |
Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao |
|
7,796
|
tấn |
6 |
Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao |
|
1.091,6
|
10m2 |
7 |
Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao |
|
41,3005
|
100m2 |
8 |
Vận chuyển Vật tư và các loại phụ kiện điện, nước, vệ sinh… |
|
1
|
khoản |
R |
2. PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG, SINH HOẠT + CHỐNG SÉT |
1 |
Lắp đặt đèn Led Panel 72W - 1200x600mm âm trần |
|
112
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn Led Panel 36W - 600x600mm âm trần |
|
375
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn tuýp 1 bóng T8/12W - 600mm loại gắn tường |
|
6
|
bộ |
4 |
Lắp đặt đèn tuýp 1 bóng T5/28W - 1200mm loại gắn tường |
|
11
|
bộ |
5 |
Lắp đặt đèn bóng Led 15W - 210x210mm loại gắn trần |
|
121
|
bộ |
6 |
Lắp đặt đèn bóng dowlight D100 bóng Led 11W loại lắp âm trần |
|
134
|
bộ |
7 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
134
|
cái |
8 |
Lắp đặt quạt gắn tường 60W |
|
3
|
cái |
9 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
127
|
cái |
10 |
Lắp đặt công tắc 16A 2 cực - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
37
|
cái |
11 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
109
|
cái |
12 |
Lắp đặt công tắc 16A - 3 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
23
|
cái |
13 |
Lắp đặt công tắc 16A - 4 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
2
|
cái |
14 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 2 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
84
|
cái |
15 |
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
486
|
cái |
16 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A loại chống ẩm (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
11
|
cái |
17 |
Lắp đặt thang cáp 500x100mm bằng thép dày 2mm sơn tĩnh điện |
|
24
|
m |
18 |
Lắp đặt máng cáp 250x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện, dột lỗ, có nắp đậy |
|
390
|
m |
19 |
Lắp đặt máng cáp 400x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện, dột lỗ, có nắp đậy |
|
2,2
|
m |
20 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
19.520
|
m |
21 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
24.540
|
m |
22 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
4.970
|
m |
23 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x6mm2 |
|
700
|
m |
24 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x10mm2 |
|
230
|
m |
25 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x16mm2 |
|
210
|
m |
26 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x35mm2 |
|
50
|
m |
27 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
|
4.970
|
m |
28 |
Dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x6mm2 |
|
650
|
m |
29 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x10mm2 |
|
130
|
m |
30 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/PVC/PVC 4x6mm2 |
|
150
|
m |
31 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 |
|
410
|
m |
32 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 |
|
220
|
m |
33 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 |
|
30
|
m |
34 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x35mm2 |
|
90
|
m |
35 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 |
|
35
|
m |
36 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x70mm2 |
|
35
|
m |
37 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
7.590
|
m |
38 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
8.670
|
m |
39 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
790
|
m |
40 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=32mm |
|
150
|
m |
41 |
Lắp đặt hộp nhựa chia 4 ngả KT 110x110x50mm nối dây trong các phòng |
|
650
|
hộp |
42 |
Ty treo mạ kẽm M6 cho thang máng cáp |
|
325
|
mét |
43 |
Thép L63x63x6mm mạ kẽm nóng làm thanh đỡ thang máng cáp |
|
150
|
mét |
44 |
T nối máng cáp 250x100 |
|
5
|
cái |
45 |
Cút 90 độ nối máng cáp 250x100 |
|
11
|
cái |
46 |
Cút 90 độ nối máng cáp 400x100 |
|
1
|
cái |
47 |
Phụ kiện nối máng cáp đoạn thẳng |
|
150
|
bộ |
48 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 8 module MCB |
|
116
|
hộp |
49 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 12 module MCB |
|
4
|
hộp |
50 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
1
|
hộp |
51 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=900x700x350 mm |
|
6
|
hộp |
52 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=1200x800x400 mm |
|
1
|
hộp |
53 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=1400x1000x300 mm |
|
1
|
hộp |
54 |
Vật tư phụ + phụ kiện cho tủ điện (9 tủ) |
|
1
|
bộ |
55 |
Khối lượng đồng dùng làm thanh cái |
|
115
|
kg |
56 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
155
|
cái |
57 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
210
|
cái |
58 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-20A-6kA/S |
|
3
|
cái |
59 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-20A-6kA/S |
|
172
|
cái |
60 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-25A-6kA/S |
|
32
|
cái |
61 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-32A-6kA/S |
|
26
|
cái |
62 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-50A-6kA/S |
|
2
|
cái |
63 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-10A-10kA/S |
|
2
|
cái |
64 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-20A-10kA/S |
|
2
|
cái |
65 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-25A-10kA/S |
|
2
|
cái |
66 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-32A-36kA/S |
|
1
|
cái |
67 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-40A-36kA/S |
|
1
|
cái |
68 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-50A-36kA/S |
|
7
|
cái |
69 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-60A-36kA/S |
|
8
|
cái |
70 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-80A-36kA/S |
|
2
|
cái |
71 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-100A-36kA/S |
|
8
|
cái |
72 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-125A-36kA/S |
|
2
|
cái |
73 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-160A-36kA/S |
|
1
|
cái |
74 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-200A-36kA/S |
|
1
|
cái |
75 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-250A-36kA/S |
|
1
|
cái |
76 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-630A-65kA/S |
|
1
|
cái |
77 |
Lắp đặt máy biến dòng 800/5A Class 1 |
|
3
|
bộ |
78 |
Lắp đặt máy biến dòng 300/5A Class 1 |
|
3
|
bộ |
79 |
Lắp đặt máy biến dòng 150/5A Class 1 |
|
3
|
bộ |
80 |
Lắp đặt máy biến dòng 100/5A Class 1 |
|
16
|
bộ |
81 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 800A |
|
3
|
cái |
82 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 300A |
|
3
|
cái |
83 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 150A |
|
3
|
cái |
84 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 100A |
|
16
|
cái |
85 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
8
|
cái |
86 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
8
|
bộ |
87 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
24
|
cái |
88 |
Lắp đặt khoá chuyển mach đo điện áp |
|
8
|
cái |
89 |
Lắp đặt kim thu sét chủ động bán kính bảo vệ cấp 1 R=79m |
|
1
|
cái |
90 |
Bộ phụ kiện cho kim thu sét chủ động (gồm: bộ ghép nối bằng Inox, cáp lụa, tăng đơ, đai, kẹp cáp, ...) |
|
1
|
bộ |
91 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
15
|
cái |
92 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc đồng D16 L=2,4m |
|
14
|
cọc |
93 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
450
|
m |
94 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây đồng mềm 1x70mm2 |
|
210
|
m |
95 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây cáp đồng mềm Cu/PVC 1x70mm2 |
|
250
|
m |
96 |
Hoá chất làm giảm điện trở suất của đất loại 10kg/bao |
|
28
|
bao |
97 |
Thuốc hàn hoá nhiệt cadwell lọ 150gram |
|
50
|
lọ |
98 |
Vật tư phụ khác cho hệ thống chống sét |
|
1
|
gói |
99 |
Đào móng - Cấp đất II |
|
1,885
|
100m3 |
100 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
1,885
|
100m3 |
S |
3. PHẦN ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu điện thoại RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
69
|
cái |
2 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
68
|
cái |
3 |
Lắp đặt dây cáp quang signle mode 4FO |
|
320
|
m |
4 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
3.560
|
m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
1.340
|
m |
6 |
Lắp đặt dây cáp quang signle mode 2FO |
|
230
|
m |
7 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
1.360
|
m |
8 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
350
|
m |
9 |
Phụ kiện vật tư phụ phục vụ thi công |
|
1
|
gói |
10 |
Lắp đặt dây cáp Cu/XLPE/FR (2x1,5mm2) loại chống cháy |
|
1.150
|
m |
11 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
1.150
|
m |
12 |
Lắp đặt dây cáp chống nhiễu ITAL055 (2x16AWG) |
|
1.000
|
m |
13 |
Lắp đặt dây cáp cat3(2x2x0,5mm) |
|
1.000
|
m |
14 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
1.000
|
m |
15 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
1.000
|
m |
16 |
Thang cáp 250x100mm bằng thép dày 2mm sơn tĩnh điện |
|
30
|
m |
17 |
Lắp đặt máng cáp 150x75mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện, dột lỗ, có nắp đậy |
|
360
|
m |
18 |
Tủ Rack mạng 10U |
|
6
|
hộp |
19 |
Tủ Rack mạng 20U (Rack trung tâm) |
|
3
|
hộp |
20 |
Phụ kiện vật tư phụ phục vụ thi công |
|
1
|
gói |
T |
4. PHẦN CẤP, THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
80
|
bộ |
2 |
Lắp đặt bồn cầu trẻ em tương đương Viglacera BTE |
|
4
|
bộ |
3 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
62
|
bộ |
4 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi âm bàn tương đương Inax (gồm chậu AL-2293V + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-676PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
21
|
bộ |
5 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 tương đương Inax PBFV-110 |
|
83
|
cái |
6 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
84
|
cái |
7 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
84
|
cái |
8 |
Lắp đặt chậu tiểu nam đặt sàn tương đương Viglacera (gồm: bồn tiểu BS604 + van xả ấn VGHX05) |
|
3
|
bộ |
9 |
Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường tương đương Inax (gồm: bồn tiểu U117V + van xả kiểu ấn UF-7V) |
|
10
|
bộ |
10 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
92
|
cái |
11 |
Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh tương đương Inax BFV-2013S |
|
46
|
bộ |
12 |
Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh khử độc |
|
2
|
bộ |
13 |
Lắp đặt bình nước nóng lạnh 20 lít - tương đương Ferroli |
|
44
|
bộ |
14 |
Lắp đặt bồn rửa tay vô khuẩn 1 vòi (gồm toàn bộ phụ kiện đi kèm) |
|
1
|
bộ |
15 |
Lắp đặt bồn rửa tay vô khuẩn 2 vòi (gồm toàn bộ phụ kiện đi kèm) |
|
3
|
bộ |
16 |
Lắp đặt chậu rửa dụng cụ 2 ngăn Inox Sus 304 (gồm bồn rửa, vòi rửa chuyên dụng, ống thải) |
|
14
|
bộ |
17 |
Lắp đặt bồn cầu rửa 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN (gồm vòi xịt CFV-102A) |
|
3
|
bộ |
18 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
12
|
bộ |
19 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 tương đương Inax PBFV-110 |
|
19
|
cái |
20 |
Lắp đặt bình nước nóng lạnh 15 lít - tương đương Ferroli |
|
3
|
bộ |
21 |
Lắp đặt cầu chắn rác Inox Sus 304 |
|
5
|
cái |
22 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D110mm, chiều dày 10mm |
|
1,64
|
100m |
23 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D63mm, chiều dày 5,8mm |
|
1,2
|
100m |
24 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm, chiều dày 3,7mm |
|
2,24
|
100m |
25 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm, chiều dày 2,9mm |
|
2,4
|
100m |
26 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
6,4
|
100m |
27 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
3,98
|
100m |
28 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D110/63mm |
|
2
|
cái |
29 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D110/40mm |
|
16
|
cái |
30 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D40/32mm |
|
24
|
cái |
31 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D40/25mm |
|
24
|
cái |
32 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/25mm |
|
126
|
cái |
33 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/20mm |
|
82
|
cái |
34 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D25mm |
|
180
|
cái |
35 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm |
|
46
|
cái |
36 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm (đầu D20 nối ren trong) |
|
298
|
cái |
37 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D110mm |
|
22
|
cái |
38 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D63mm |
|
38
|
cái |
39 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D40mm |
|
40
|
cái |
40 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D32mm |
|
128
|
cái |
41 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm |
|
316
|
cái |
42 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
176
|
cái |
43 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
368
|
cái |
44 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D40x32mm |
|
12
|
cái |
45 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D40x25mm |
|
12
|
cái |
46 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x25mm |
|
38
|
cái |
47 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D25x20mm |
|
356
|
cái |
48 |
Lắp đặt van ren đồng D60mm |
|
6
|
cái |
49 |
Lắp đặt van ren đồng D40mm |
|
10
|
cái |
50 |
Lắp đặt van ren đồng D32mm |
|
22
|
cái |
51 |
Lắp đặt van ren đồng D25mm |
|
48
|
cái |
52 |
Lắp đặt van ren đồng D20mm |
|
80
|
cái |
53 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D63mm |
|
12
|
cái |
54 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D40mm |
|
20
|
cái |
55 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D32mm |
|
44
|
cái |
56 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D25mm |
|
96
|
cái |
57 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D20mm |
|
160
|
cái |
58 |
Lắp đặt hộp thép bảo vệ van KT30x40x30cm |
|
8
|
hộp |
59 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D110mm |
|
6
|
cái |
60 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D63mm |
|
6
|
cái |
61 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D40mm |
|
10
|
cái |
62 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D32mm |
|
22
|
cái |
63 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D25mm |
|
48
|
cái |
64 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D20mm |
|
80
|
cái |
65 |
Lắp đặt van giảm áp D25mm |
|
10
|
cái |
66 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước rửa D20 |
|
40
|
bộ |
67 |
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bồn ngang dung tích bể 6m3 |
|
2
|
bể |
68 |
Lắp đặt van phao cơ D63mm |
|
2
|
cái |
69 |
Lắp đặt van phao điện |
|
1
|
cái |
70 |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 160 lít F58 (bao gồm máy và phụ kiện) |
|
2
|
bể |
71 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D200mm |
|
1,12
|
100m |
72 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D160mm |
|
0,56
|
100m |
73 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
9,2
|
100m |
74 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D90mm |
|
1,82
|
100m |
75 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
8,54
|
100m |
76 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D60mm |
|
1,2
|
100m |
77 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
1,44
|
100m |
78 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D42mm |
|
0,8
|
100m |
79 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
1,6
|
100m |
80 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/110mm |
|
121
|
cái |
81 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/90mm |
|
18
|
cái |
82 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/76mm |
|
38
|
cái |
83 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D90/76mm |
|
24
|
cái |
84 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
145
|
cái |
85 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/42mm |
|
60
|
cái |
86 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
112
|
cái |
87 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D160mm |
|
4
|
cái |
88 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
4
|
cái |
89 |
Tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
56
|
cái |
90 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D60/50mm |
|
44
|
cái |
91 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
466
|
cái |
92 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D90mm |
|
54
|
cái |
93 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
390
|
cái |
94 |
Cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D42mm |
|
66
|
cái |
95 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
90
|
cái |
96 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D76mm |
|
76
|
cái |
97 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D60mm |
|
40
|
cái |
98 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
96
|
cái |
99 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D42mm |
|
86
|
cái |
100 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
154
|
cái |
101 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D110x60mm |
|
26
|
cái |
102 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D110x76mm |
|
20
|
cái |
103 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D90x60mm |
|
3
|
cái |
104 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D100mm |
|
13
|
cái |
105 |
Neo ống đứng |
|
120
|
bộ |
106 |
Neo ống nhánh |
|
228
|
bộ |
U |
5. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÍ SẠCH |
V |
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ: |
1 |
Lắp đặt thiết bị AHU/CDU |
|
2
|
Bộ |
2 |
Lắp đặt điều hòa 2 cục FCU/CDU (100,000 BTU/H) |
|
3
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt quạt hút vệ sinh |
|
1
|
Bộ |
4 |
Lắp đặt tủ điều khiển AHU/CDU, FCU/CDU |
|
1
|
ht |
5 |
Lắp đặt hộp lọc HePa kèm quạt (FFU) |
|
14
|
Bộ |
6 |
Lắp đặt hộp lọc HePa: kt: 575x575mm (H13) |
|
2
|
Bộ |
7 |
Lắp đặt hộp lọc HePa: kt: 350x610mm (H13) |
|
4
|
Bộ |
8 |
Lắp đặt hộp lọc HePa: kt: 1219x610mm (H13): |
|
8
|
Bộ |
W |
HỆ THỐNG ỐNG ĐỒNG: |
1 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 12,7mm dày 0,8mm |
|
0,82
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 22,2mm dày 1mm |
|
0,57
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 25,4mm |
|
0,25
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,7mm dày 19mm dày 13mm |
|
0,82
|
100m |
5 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 22,2mm dày 19mm dày 13mm |
|
0,57
|
100m |
6 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 25,4mm |
|
0,25
|
100m |
7 |
Cung cấp, lắp đặt bộ giá treo ống đồng (quang treo, ty ren,...) |
|
33
|
bộ |
8 |
Nạp gas bổ sung R410A |
|
15
|
kg |
X |
HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC NGƯNG: |
1 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 32mm |
|
0,27
|
100m |
2 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 34,9mm dày 13mm |
|
0,27
|
100m |
3 |
Vật tư phụ lắp đặt hệ thống ống nước ngưng (co, cút, nối, keo dán, băng đá,...) |
|
1
|
lô |
Y |
HỆ THỐNG ĐIỆN CHO ĐIỀU HÒA, KHÍ SẠCH: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=900x700x350 mm |
|
1
|
hộp |
2 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
3
|
hộp |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-10A-10kA/S |
|
4
|
cái |
4 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-20A-10kA/S |
|
8
|
cái |
5 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-40A-36kA/S |
|
8
|
cái |
6 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-50A-36kA/S |
|
1
|
cái |
7 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-60A-36kA/S |
|
1
|
cái |
8 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-250A-36kA/S |
|
1
|
cái |
9 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
3
|
cái |
10 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
3
|
cái |
11 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 3x0,75mm2 |
|
100
|
m |
12 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
1.216
|
m |
13 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
361
|
m |
14 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x6mm2 |
|
602
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC (3x6+1x4)mm2 |
|
275
|
m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
100
|
m |
17 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat 5E |
|
80
|
m |
18 |
Lắp đặt dây cáp mạng 1AWG 18 |
|
80
|
m |
19 |
Lắp đặt máng cáp 100x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
97
|
m |
Z |
HỆ THỐNG ỐNG GIÓ: |
1 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió tiêu âm 700x500mm, tôn dày 0,75mm |
|
11,2
|
m |
2 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió tiêu âm 500x400mm, tôn dày 0,75mm |
|
22,7
|
m |
3 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 1200x200mm, tôn dày 0,75mm |
|
12
|
m |
4 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 600x200mm, tôn dày 0,75mm |
|
22
|
m |
5 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 500x500mm, tôn dày 0,75mm |
|
35
|
m |
6 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 500x400mm, tôn dày 0,75mm |
|
45
|
m |
7 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 500x300mm, tôn dày 0,75mm |
|
8
|
m |
8 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 400x300mm, tôn dày 0,58mm |
|
13
|
m |
9 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 400x250mm, tôn dày 0,58mm |
|
6
|
m |
10 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 300x300mm, tôn dày 0,58mm |
|
43
|
m |
11 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 300x250mm, tôn dày 0,58mm |
|
5
|
m |
12 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng 300x200mm, tôn dày 0,58mm |
|
6
|
m |
13 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng D300mm, tôn dày 0,58mm |
|
80
|
m |
14 |
Cung cấp và lắp đặt ống gió thẳng D100mm, tôn dày 0,58mm |
|
9
|
m |
15 |
Côn thu đầu máy AHU (tiêu âm) |
|
2
|
cái |
16 |
Hộp hòa trộn gió hồi AHU (tiêu âm) |
|
2
|
cái |
17 |
Côn thu đầu máy FCU 01,02,03 ( tiêu âm) |
|
3
|
cái |
18 |
Hộp hòa trộn gió hồi FCU 01,02,03 (tiêu âm) |
|
3
|
cái |
19 |
Ống gió mềm D350mm (có bảo ôn) |
|
22
|
m |
20 |
Ống gió mềm D300mm (có bảo ôn) |
|
23
|
m |
21 |
Ống gió mềm D100mm (không bảo ôn) |
|
9
|
m |
22 |
Côn thu 500x500/400x300mm, tôn dày 0,75mm |
|
2
|
cái |
23 |
Côn thu 500x300/400x250mm, tôn dày 0,75mm |
|
1
|
cái |
24 |
Côn thu 500x300/300x250mm, tôn dày 0,75mm |
|
1
|
cái |
25 |
Côn thu 500x400/D300mm, tôn dày 0,75mm |
|
2
|
cái |
26 |
Côn thu 600x200/D350mm, tôn dày 0,75mm |
|
1
|
cái |
27 |
Côn thu 400x250/D300mm, tôn dày 0,75mm |
|
2
|
cái |
28 |
Côn thu 300x200/D100mm, tôn dày 0,58mm |
|
1
|
cái |
29 |
Gót giày 525x300/D350mm, tôn dày 0,75mm |
|
1
|
cái |
30 |
Gót giày 450x300/D300mm, tôn dày 0,75mm |
|
27
|
cái |
31 |
Gót giày 450x250/D300mm, tôn dày 0,58mm |
|
2
|
cái |
32 |
Cút 500x500/R250, tôn dày 0,75mm |
|
2
|
cái |
33 |
Cút 500x400/R250, tôn dày 0,75mm (tiêu âm) |
|
4
|
cái |
34 |
Cút 500x300/R250, tôn dày 0,75mm (tiêu âm) |
|
4
|
cái |
35 |
Cút 500x400/R250, tôn dày 0,75mm |
|
6
|
cái |
36 |
Cút 500x300/R250, tôn dày 0,75mm |
|
2
|
cái |
37 |
Cút 600x200/R300, tôn dày 0,75mm |
|
2
|
cái |
38 |
Cút D300/R150, tôn dày 0,58mm |
|
11
|
cái |
39 |
Chân rẽ 700x400/500x400mm, tôn dày 0,75mm(tiêu âm) |
|
4
|
cái |
40 |
Chân rẽ 700x300/500x300mm, tôn dày 0,75mm(tiêu âm) |
|
4
|
cái |
41 |
Chân rẽ 525x200/D350mm, tôn dày 0,75mm |
|
9
|
cái |
42 |
Chân rẽ 160x100/D100mm, tôn dày 0,58mm |
|
7
|
cái |
43 |
Cửa gió hồi 600x600mm |
|
20
|
cái |
44 |
Cửa gió hồi 450x450mm |
|
3
|
cái |
45 |
Cửa gió hồi 200x200mm |
|
8
|
cái |
46 |
Cửa gió hồi kèm hộp gió 600x400mm |
|
8
|
cái |
47 |
Cửa lấy gió tươi: Louver 600x300mm |
|
3
|
cái |
48 |
Cửa lấy gió tươi: Louver 500x200mm |
|
2
|
cái |
49 |
Bảo ôn PE dày 25mm |
|
200
|
m2 |
50 |
Van gió VCD/600x200mm |
|
2
|
cái |
51 |
Van gió VCD/500x400mm |
|
4
|
cái |
52 |
Van gió VCD/500x300mm |
|
4
|
cái |
53 |
Van gió VCD/D350mm |
|
11
|
cái |
54 |
Van gió VCD/D300mm |
|
34
|
cái |
55 |
Van điều áp Pressure damper |
|
4
|
cái |
AA |
6. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CỤC BỘ |
AB |
LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA: |
1 |
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường |
|
21
|
máy |
AC |
HỆ THỐNG ỐNG ĐỒNG, BẢO ÔN: |
1 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 6,4mm dày 0,8mm |
|
8,05
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 9,5mm dày 0,8mm |
|
1,34
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 12,7mm dày 0,8mm |
|
6,73
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 15,9mm dày 1,0mm |
|
0,27
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga; đoạn ống dài 2m - Đường kính 19,1mm |
|
0,34
|
100m |
6 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm dày 13mm |
|
8,05
|
100m |
7 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 9,5mm dày 13mm |
|
1,34
|
100m |
8 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,7mm dày 13mm |
|
6,73
|
100m |
9 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 15,9mm dày 13mm |
|
0,27
|
100m |
10 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 19,1mm |
|
0,34
|
100m |
AD |
HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC NGƯNG: |
1 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D21mm |
|
3,92
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D27mm |
|
0,11
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D34mm |
|
4,76
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D40mm |
|
0,36
|
100m |
5 |
Bảo ôn ống nước ngưng D21mm dày 13mm |
|
3,92
|
100m |
6 |
Bảo ôn ống nước ngưng D27mm dày 13mm |
|
0,11
|
100m |
7 |
Bảo ôn ống nước ngưng D34mm dày 13mm |
|
4,76
|
100m |
8 |
Bảo ôn ống nước ngưng D40mm dày 13mm |
|
0,36
|
100m |
AE |
HỆ THỐNG ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
6
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
89
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-25A-10kA/S |
|
3
|
cái |
4 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-10kA/S |
|
2
|
cái |
5 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-60A-10kA/S |
|
1
|
cái |
6 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-63A-10kA/S |
|
1
|
cái |
7 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-90A-10kA/S |
|
2
|
cái |
8 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
9.264
|
m |
9 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
1.338
|
m |
10 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
280
|
m |
11 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x10mm2 |
|
33
|
m |
12 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x16mm2 |
|
45
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 |
|
33
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 |
|
45
|
m |
15 |
Lắp đặt máng cáp 100x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
343
|
m |
16 |
Lắp đặt máng cáp 300x200mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
7
|
m |
AF |
7. HỆ THỐNG QUẠT HÚT KHÓI PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY |
1 |
Ống gió thường 600x500 dầy 0,75mm |
|
48
|
m |
2 |
Ống gió chống cháy 800x300 dầy 0,75mm |
|
84,2
|
m |
3 |
Ống gió chống cháy 600x300 dầy 0,75mm |
|
93
|
m |
4 |
Phụ kiện ống gió (côn, cút, tê...) (Lấy bằng 15% giá trị ống gió thẳng) |
|
1
|
lô |
5 |
Cửa gió 1 lớp nan bầu dục 600x600 |
|
20
|
cái |
6 |
Chụp thoát gió kèm lưới chắn côn trùng |
|
2
|
cái |
7 |
Van VCD 800x300 gắn motor |
|
10
|
cái |
8 |
Bạt mềm chống rung loại tiêu chuẩn, bạt chống cháy, 1 đầu bích la, 1 đầu trơn |
|
5
|
Cái |
9 |
Lắp đặt quạt hút khói kiểu ly tâm,Lưu lượng 21.000 m3/h - 500 Pa |
|
2
|
cái |
10 |
Tủ động lực quạt hút |
|
1
|
bộ |
11 |
Tủ điều khiển quạt hút tại phòng trực |
|
1
|
1 tủ |
12 |
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 mm2 |
|
90
|
m |
13 |
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0+1x4mm2 |
|
60
|
m |
14 |
Dây tín hiệu Cu/PVC/PVC 3x1,5mm2 |
|
500
|
m |
15 |
Ống ghen PVC D20mm |
|
500
|
m |
16 |
Chi phí vận chuyển, chuyển giao công nghệ |
|
1
|
lô |
17 |
Chi phí nâng cẩu thiết bị lên cao |
|
1
|
lô |
18 |
Giá đỡ lắp đặt, ty ren + Vật tư phụ kiện |
|
1
|
lô |
19 |
Chi phí kiểm định ống gió EI45 |
|
1
|
lô |
AG |
HM2: NHÀ TRUYỀN NHIỄM |
AH |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
AI |
PHẦN CỌC BTCT: |
1 |
Ván khuôn cọc |
|
1,9
|
100m2 |
2 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤10mm |
|
0,9629
|
tấn |
3 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤18mm |
|
2,6185
|
tấn |
4 |
Cốt thép cọc, ĐK >18mm |
|
0,0937
|
tấn |
5 |
Bê tông cọc M350, đá 1x2 |
|
22,8125
|
m3 |
6 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
0,3165
|
tấn |
7 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
0,3165
|
tấn |
8 |
Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất II |
|
3,6
|
100m |
9 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
|
40
|
nối |
AJ |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào đất móng, cấp đất II |
|
36,904
|
m3 |
2 |
Đập đầu cọc bê tông |
|
1,25
|
m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
0,3101
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2 |
|
7,479
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng cột |
|
0,7344
|
100m2 |
6 |
Ván khuôn móng |
|
1,5154
|
100m2 |
7 |
Bê tông móng M250, đá 1x2 |
|
38,1214
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,6042
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
3,5408
|
tấn |
10 |
Ván khuôn cột |
|
0,1658
|
100m2 |
11 |
Bê tông cột M250, đá 1x2 |
|
1,0102
|
m3 |
12 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
16,1713
|
m3 |
13 |
Ván khuôn bê tông lót giằng móng |
|
0,0376
|
100m2 |
14 |
Bê tông lót giằng móng, M150, đá 1x2 |
|
0,739
|
m3 |
15 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,352
|
100m2 |
16 |
Bê tông dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
|
4,1624
|
m3 |
17 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,1741
|
tấn |
18 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,2045
|
tấn |
19 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,1244
|
100m3 |
20 |
Vận chuyển đất san lấp mặt bằng công trình, cấp đất II |
|
0,2409
|
100m3 |
21 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,5716
|
100m3 |
22 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
1,6387
|
100m2 |
23 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
16,3866
|
m3 |
AK |
BỂ PHỐT: |
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
0,242
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
1,0064
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng |
|
0,0649
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
1,7362
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,1224
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,076
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
5,1491
|
m3 |
8 |
Ván khuôn sàn nắp bể |
|
0,0881
|
100m2 |
9 |
Bê tông sàn nắp bể M200, đá 1x2 |
|
1,2826
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,1367
|
tấn |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
29,9576
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
28,66
|
m2 |
13 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
25,74
|
m2 |
14 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
25,74
|
m2 |
15 |
Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
5,1422
|
m2 |
16 |
Ván khuôn tấm đan bể |
|
0,0101
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm đan nắp bể |
|
0,0179
|
tấn |
18 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,1512
|
m3 |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
6
|
cấukiện |
20 |
Quét chống thấm bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107 1.5kg/m2/lớp, (hoặc tương đương) |
|
25,74
|
m2 |
21 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0765
|
100m3 |
22 |
Vận chuyển đất san lấp mặt bằng, cấp đất II |
|
0,1556
|
100m3 |
AL |
PHẦN KẾT CẤU: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
1,7421
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột M250, đá 1x2 |
|
10,1411
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm |
|
0,3441
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm |
|
1,9694
|
tấn |
5 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
3,589
|
100m2 |
6 |
Bê tông dầm, giằng M250, đá 1x2 |
|
32,9421
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,5134
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
3,7333
|
tấn |
9 |
Ván khuôn sàn mái |
|
3,1615
|
100m2 |
10 |
Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 |
|
37,9681
|
m3 |
11 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
4,5625
|
tấn |
12 |
Ván khuôn cầu thang |
|
0,3775
|
100m2 |
13 |
Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 |
|
3,8041
|
m3 |
14 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm |
|
0,5096
|
tấn |
15 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm |
|
0,098
|
tấn |
16 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,42
|
100m2 |
17 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
|
2,1928
|
m3 |
18 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,2076
|
tấn |
19 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK >10mm |
|
0,0167
|
tấn |
20 |
Gia công xà gồ thép |
|
0,8135
|
tấn |
21 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
67,463
|
1m2 |
22 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
0,8135
|
tấn |
23 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
1,6199
|
100m2 |
24 |
Tôn úp nóc |
|
35,8
|
m |
AM |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
102,4078
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
17,5942
|
m3 |
3 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 (xây hộp kỹ thuật) |
|
1,5086
|
m3 |
4 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
3,496
|
m3 |
5 |
Quét chống thấm sàn vệ sinh, sàn mái, mái sảnh, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
113,1612
|
m2 |
6 |
Láng sê nô, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
38,4248
|
m2 |
7 |
Thi công lớp bê tông bọt siêu nhẹ chống nóng |
|
2,1231
|
m3 |
8 |
Lát viền cửa đi bằng đá granit tự nhiên màu xanh đen, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
3,9105
|
m2 |
9 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
289,7114
|
m2 |
10 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
24,7358
|
m2 |
11 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
14,2086
|
m2 |
12 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp các phòng chức năng |
|
339,4035
|
m2 |
13 |
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột (gạch KT 600x120mm) |
|
9,6024
|
m2 |
14 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
104,3365
|
m2 |
15 |
Thi công lắp dựng bàn lavabo bằng đá Granit kim sa mịn dày 20mm, khung đỡ bằng Inox 304 |
|
1,824
|
m2 |
16 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm không chịu nước |
|
35,5196
|
m2 |
17 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm chịu nước |
|
24,8861
|
m2 |
18 |
Ốp đá granit tự nhiên màu xanh đen vào tường |
|
22,7268
|
m2 |
19 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
673,8403
|
m2 |
20 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
74,3236
|
m2 |
21 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
66,4508
|
m2 |
22 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
255,7243
|
m2 |
23 |
Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
37,75
|
m2 |
24 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
363,0382
|
m2 |
25 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
69,26
|
m |
26 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
722,9633
|
m2 |
27 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
661,5371
|
m2 |
28 |
Gia công lan can inox 304 |
|
617,42
|
kg |
29 |
Lắp dựng lan can |
|
33,176
|
m2 |
30 |
Thang leo thăm mái bằng thép D18mm |
|
12,6
|
kg |
31 |
Nắp lỗ thăm mái KT960*980mm |
|
1
|
cái |
32 |
Bộ chữ "KHOA TRUYỀN NHIỄM" và chữ thập (theo thiết kế) |
|
1
|
bộ |
AN |
CẦU THANG BỘ: |
1 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
1,3015
|
m3 |
2 |
Trát mặt và cổ bậc cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
6,9236
|
m2 |
3 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
6,9236
|
m2 |
4 |
Lát bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên màu tím hoa cà, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
19,5213
|
m2 |
5 |
Gia công lan can inox 304 |
|
134,93
|
kg |
6 |
Lắp dựng lan can cầu thang |
|
27,5885
|
m2 |
AO |
SẢNH CHÍNH, SẢNH PHỤ ĐƯỜNG DỐC: |
1 |
Đào móng đường dốc, cấp đất II |
|
3,603
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
0,8579
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
2,5371
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
2,1119
|
m3 |
5 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
0,9532
|
m3 |
6 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0283
|
100m3 |
7 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
0,1284
|
100m2 |
8 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
1,6216
|
m3 |
9 |
Lát bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu đỏ tươi, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
1,8744
|
m2 |
10 |
Lát nền, sàn bằng đá granit tự nhiên màu tím hoa cà, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
8,6638
|
m2 |
11 |
Lát nền đường dốc bằng gạch Terrazzo 300x300x30mm, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
13,5392
|
m2 |
12 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
20,1176
|
m2 |
13 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
20,1176
|
m2 |
AP |
CỬA, VÁCH KÍNH |
1 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
17,28
|
m2 |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
21,6
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính mờ an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
4,32
|
m2 |
4 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng mờ an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
9,225
|
m2 |
5 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,051
|
m2 |
6 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
16,605
|
m2 |
7 |
Cửa sổ 2 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,564
|
m2 |
8 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
10,62
|
m2 |
AQ |
DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
5,7264
|
100m2 |
2 |
Vận chuyển tấm lợp các loại lên cao |
|
0,192
|
100m2 |
AR |
2. PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG, SINH HOẠT + CHỐNG SÉT + ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt đèn tuýp 1 bóng T8/28W - 1200mm loại gắn tường |
|
8
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn tuýp Led 2 bóng 2x27W - 1200mm loại gắn trần |
|
6
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn bóng Led 17W - 250x250mm loại ốp trần |
|
21
|
bộ |
4 |
Lắp đặt đèn bóng dowlight D105 bóng Led 7W loại lắp âm trần |
|
6
|
bộ |
5 |
Lắp đặt đèn Led Panel 72W - 1200x600mm âm trần |
|
12
|
bộ |
6 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
8
|
cái |
7 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
13
|
cái |
8 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
48
|
cái |
9 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
9
|
cái |
10 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa cá module MCB |
|
13
|
hộp |
11 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm |
|
1
|
hộp |
12 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện KT 500x400x150mm |
|
2
|
hộp |
13 |
Lắp đặt máng cáp 150x75mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
40
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
910
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
1.490
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
100
|
m |
17 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x6mm2 |
|
120
|
m |
18 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
|
120
|
m |
19 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x6mm2 |
|
60
|
m |
20 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 |
|
60
|
m |
21 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
390
|
m |
22 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
370
|
m |
23 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
100
|
m |
24 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
16
|
cái |
25 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
34
|
cái |
26 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-25A-6kA/S |
|
20
|
cái |
27 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-32A-6kA/S |
|
6
|
cái |
28 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-40A-36kA/S |
|
2
|
cái |
29 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-60A-36kA/S |
|
1
|
cái |
30 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 80A |
|
3
|
cái |
31 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
2
|
cái |
32 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
2
|
bộ |
33 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
34 |
Lắp đặt khoá chuyển mạch đo điện áp |
|
2
|
cái |
35 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
8
|
cái |
36 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
6
|
cọc |
37 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
|
155
|
m |
38 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
45
|
m |
39 |
Đào - Cấp đất II |
|
10,8
|
1m3 |
40 |
Đắp đất bằng độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,108
|
100m3 |
41 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu điện thoại RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
8
|
cái |
42 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
11
|
cái |
43 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
660
|
m |
44 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
310
|
m |
45 |
Lắp đặt máng cáp 150x75mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
40
|
m |
46 |
Tủ Rack mạng 5U |
|
2
|
hộp |
AS |
3. PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
6
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
3
|
bộ |
3 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi âm bàn tương đương Inax (gồm chậu AL-2293V + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-676PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
3
|
bộ |
4 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 |
|
7
|
cái |
5 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
6
|
cái |
6 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
6
|
cái |
7 |
Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường tương đương Inax (gồm: bồn tiểu U117V + van xả kiểu ấn UF-7V) |
|
2
|
bộ |
8 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
6
|
cái |
9 |
Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen nóng lạnh tương đương Inax BFV-2013S |
|
3
|
bộ |
10 |
Lắp đặt bình nước nóng lạnh 20 lít - tương đương Ferroli |
|
3
|
bộ |
11 |
Bộ phụ kiện phòng tắm 5 món - tương đương Inax H-AC400V6 (không tính hộp giấy vệ sinh) |
|
3
|
bộ |
12 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả nhựa A-325PL + van vặn khoá A-703-4) |
|
4
|
bộ |
13 |
Lắp đặt chậu rửa dụng cụ 2 ngăn Inox Sus 304 (gồm bồn rửa, vòi rửa chuyên dụng, ống thải) |
|
2
|
bộ |
14 |
Thi công lắp dựng bàn lavabo bằng đá Granit kim sa mịn dày 20mm, khung đỡ bằng Inox 304 |
|
1,806
|
m2 |
15 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D50mm, chiều dày 4,6mm |
|
0,48
|
100m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm, chiều dày 3,7mm |
|
0,06
|
100m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm, chiều dày 2,9mm |
|
0,28
|
100m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
0,64
|
100m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,36
|
100m |
20 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D50mm |
|
2
|
cái |
21 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D50/32mm |
|
2
|
cái |
22 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D50/25mm |
|
1
|
cái |
23 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D40/32mm |
|
2
|
cái |
24 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/25mm |
|
2
|
cái |
25 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D25mm |
|
6
|
cái |
26 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
18
|
cái |
27 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR, D25/20mm (đầu D20 nối ren trong) |
|
26
|
cái |
28 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D50mm |
|
12
|
cái |
29 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D40mm |
|
12
|
cái |
30 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D32mm |
|
12
|
cái |
31 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D25mm |
|
26
|
cái |
32 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D20mm |
|
38
|
cái |
33 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
26
|
cái |
34 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x40mm |
|
2
|
cái |
35 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x25mm |
|
1
|
cái |
36 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D40x32mm |
|
2
|
cái |
37 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x25mm |
|
6
|
cái |
38 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D25x20mm |
|
16
|
cái |
39 |
Lắp đặt van ren đồng D50mm |
|
5
|
cái |
40 |
Lắp đặt van ren đồng D40mm |
|
2
|
cái |
41 |
Lắp đặt van ren đồng D32mm |
|
5
|
cái |
42 |
Lắp đặt van ren đồng D25mm |
|
10
|
cái |
43 |
Lắp đặt van ren đồng D20mm |
|
5
|
cái |
44 |
Khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D50mm |
|
10
|
cái |
45 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D40mm |
|
4
|
cái |
46 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D32mm |
|
10
|
cái |
47 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D25mm |
|
20
|
cái |
48 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D20mm |
|
10
|
cái |
49 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D50mm |
|
5
|
cái |
50 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D40mm |
|
5
|
cái |
51 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D32mm |
|
5
|
cái |
52 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D25mm |
|
10
|
cái |
53 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D20mm |
|
5
|
cái |
54 |
Lắp đặt bồn chứa nước bằng inox ngang, dung tích bể 4m3 |
|
1
|
bể |
55 |
Lắp đặt van phao cơ D32mm |
|
1
|
cái |
56 |
Lắp đặt van phao điện |
|
1
|
cái |
57 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
0,4
|
100m |
58 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D90mm |
|
0,44
|
100m |
59 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
0,48
|
100m |
60 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D60mm |
|
0,48
|
100m |
61 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
0,36
|
100m |
62 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D42mm |
|
0,1
|
100m |
63 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
0,12
|
100m |
64 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/110mm |
|
20
|
cái |
65 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/76mm |
|
22
|
cái |
66 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
30
|
cái |
67 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/42mm |
|
10
|
cái |
68 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
18
|
cái |
69 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
4
|
cái |
70 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
6
|
cái |
71 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D60/50mm |
|
6
|
cái |
72 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
62
|
cái |
73 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D90mm |
|
4
|
cái |
74 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
62
|
cái |
75 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D42mm |
|
20
|
cái |
76 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
40
|
cái |
77 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D60mm |
|
8
|
cái |
78 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
36
|
cái |
79 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D42mm |
|
20
|
cái |
80 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
40
|
cái |
81 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D110x60mm |
|
6
|
cái |
82 |
Lắp nút bịt nhựa D76mm |
|
12
|
cái |
83 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D90mm bằng Inox |
|
4
|
cái |
84 |
Neo ống đứng |
|
24
|
bộ |
85 |
Neo ống nhánh |
|
48
|
bộ |
AT |
4. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CHỜ |
AU |
HỆ THỐNG ỐNG ĐỒNG, BẢO ÔN: |
1 |
Lắp đặt ống đồng D6,4mm dày 0,8mm |
|
0,32
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng D12,7mm dày 0,8mm |
|
0,32
|
100m |
3 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp D6,4mm dày 13mm |
|
0,32
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp D12,7mm dày 13mm |
|
0,32
|
100m |
AV |
HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC NGƯNG: |
1 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D21mm |
|
0,32
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D27mm |
|
0,24
|
100m |
3 |
Bảo ôn ống nước ngưng D21mm dày 13mm |
|
0,32
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống nước ngưng D27mm dày 13mm |
|
0,24
|
100m |
AW |
HỆ THỐNG ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
2
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-20A-10kA/S |
|
2
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
9
|
cái |
4 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
588
|
m |
5 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
10
|
m |
6 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/PVC/PVC 4x4mm2 |
|
10
|
m |
7 |
Lắp đặt máng cáp 100x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
35
|
m |
AX |
HM3: NHÀ KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN |
AY |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
AZ |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
5,1096
|
100m3 |
2 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
5,1096
|
100m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
0,5664
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
11,616
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng cột |
|
0,6144
|
100m2 |
6 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
27,348
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,2029
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
2,5082
|
tấn |
9 |
Bộ khung móng gồm bản mã 325x325x10mm + 4 bu lông M16 L=200mm |
|
6
|
bộ |
10 |
Ván khuôn cột vuông |
|
0,9436
|
100m2 |
11 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
|
7,112
|
m3 |
12 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
0,5732
|
100m2 |
13 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
9,1711
|
m3 |
14 |
Ván khuôn móng dài |
|
2,9784
|
100m2 |
15 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
33,6329
|
m3 |
16 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,4614
|
tấn |
17 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
2,6609
|
tấn |
18 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
17,7856
|
m3 |
19 |
Ván khuôn móng |
|
0,0606
|
100m2 |
20 |
Bê tông lót giằng móng M150, đá 1x2 |
|
0,7545
|
m3 |
21 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,6075
|
100m2 |
22 |
Bê tông dầm, giằng, M200, đá 1x2 |
|
6,8837
|
m3 |
23 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,6452
|
tấn |
24 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,1475
|
tấn |
25 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
5,1096
|
100m3 |
26 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
1,2369
|
100m3 |
27 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
2,8271
|
100m2 |
28 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
39,1748
|
m3 |
29 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,3744
|
100m2 |
30 |
Bê tông bệ máy M200, đá 1x2 |
|
4,7639
|
m3 |
31 |
Bê tông tường M200, đá 1x2 |
|
3,5059
|
m3 |
32 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,6695
|
tấn |
BA |
BỂ PHỐT: |
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
0,2196
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
0,8448
|
m3 |
3 |
Ván khuôn bể |
|
0,3223
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
1,098
|
m3 |
5 |
Bê tông tường M200, đá 1x2 |
|
3,366
|
m3 |
6 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm |
|
0,3546
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
0,5057
|
m3 |
8 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 |
|
19,584
|
m2 |
9 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
22,644
|
m2 |
10 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (trát lần 2) |
|
22,644
|
m2 |
11 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
22,644
|
m2 |
12 |
Láng bể dày 2cm, vữa XM M75 |
|
4,7895
|
m2 |
13 |
Ván khuôn nắp đan |
|
0,0423
|
100m2 |
14 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,0959
|
tấn |
15 |
Bê tông tấm đan M250, đá 1x2 |
|
0,8784
|
m3 |
16 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
6
|
cấukiện |
17 |
Bê tông nền M300, đá 1x2 |
|
0,366
|
m3 |
18 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 |
|
0,0757
|
100m3 |
19 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,1341
|
100m3 |
BB |
PHẦN KẾT CẤU: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
1,7035
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
|
10,8108
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm |
|
0,2237
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm |
|
1,3659
|
tấn |
5 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
3,4729
|
100m2 |
6 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
29,3368
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,4207
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
4,0376
|
tấn |
9 |
Ván khuôn sàn mái |
|
4,4547
|
100m2 |
10 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
|
44,5467
|
m3 |
11 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
6,0066
|
tấn |
12 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,6791
|
100m2 |
13 |
Bê tông lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 |
|
4,2273
|
m3 |
14 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,4159
|
tấn |
15 |
Gia công cột, dầm bằng thép hình |
|
0,377
|
tấn |
16 |
Gia công dầm mái thép |
|
0,6125
|
tấn |
17 |
Bu lông M16 L=160mm |
|
16
|
cái |
18 |
Lắp dựng cột thép các loại |
|
0,377
|
tấn |
19 |
Lắp dựng dầm thép |
|
0,6125
|
tấn |
20 |
Gia công xà gồ thép |
|
2,95
|
tấn |
21 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
256,8757
|
1m2 |
22 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
2,95
|
tấn |
23 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
5,7117
|
100m2 |
24 |
Tôn úp nóc |
|
49,57
|
m |
25 |
Máng tôn thoát nước trên mái tôn khu sân phơi |
|
19,6
|
m |
26 |
Lưới mạ kẽm B40 khu sân phơi |
|
39,7682
|
m2 |
BC |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
150,994
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
29,5655
|
m3 |
3 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
1,9359
|
m3 |
4 |
Quét chống thấm mái sàn mái, mái sảnh, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
100,2665
|
m2 |
5 |
Láng sê nô, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
44,44
|
m2 |
6 |
Thi công lớp bê tông bọt siêu nhẹ chống nóng |
|
2,0779
|
m3 |
7 |
Lát viền cửa đi bằng đá granit tự nhiên màu xanh đen, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
6,6612
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
289,3998
|
m2 |
9 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
95,4033
|
m2 |
10 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
67,0806
|
m2 |
11 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp các phòng chức năng |
|
433,188
|
m2 |
12 |
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột (gạch KT 600x120mm) |
|
9,864
|
m2 |
13 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
93,883
|
m2 |
14 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm chịu nước |
|
17,0221
|
m2 |
15 |
Ốp đá granit tự nhiên màu xanh đen vào tường |
|
23,835
|
m2 |
16 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
644,081
|
m2 |
17 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
10,944
|
m2 |
18 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
42,2838
|
m2 |
19 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
428,4379
|
m2 |
20 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
624,957
|
m2 |
21 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
91,28
|
m |
22 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
1.095,6787
|
m2 |
23 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
655,025
|
m2 |
24 |
Bộ chữ "KHOA CHỐNG NHIỄM KHUẨN" và chữ thập (theo thiết kế) |
|
1
|
bộ |
BD |
SẢNH VÀ ĐƯỜNG DỐC: |
1 |
Đào móng sảnh, đường dốc, cấp đất II |
|
3,6144
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót M150, đá 1x2 |
|
1,3786
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
3,1867
|
m3 |
4 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
2,0992
|
m3 |
5 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
0,4759
|
m3 |
6 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,047
|
100m3 |
7 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
0,1865
|
100m2 |
8 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
2,2389
|
m3 |
9 |
Lát bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu đỏ, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
4,977
|
m2 |
10 |
Lát bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu tím hoa cà, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
15,6816
|
m2 |
11 |
Lát nền đường dốc bằng gạch Terrazzo 300x300x30mm, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
10,512
|
m2 |
12 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
24,8781
|
m2 |
13 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
24,8781
|
m2 |
BE |
CỬA, VÁCH KÍNH |
1 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
33,723
|
m2 |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
6,48
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính mờ an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
10,8
|
m2 |
4 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng mờ an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
4,6125
|
m2 |
5 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
42,05
|
m2 |
6 |
Cửa sổ 2 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
2,88
|
m2 |
7 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
13,05
|
m2 |
BF |
PHẦN DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN LÊN CAO: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
4,487
|
100m2 |
2 |
Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m |
|
3,848
|
100m2 |
BG |
2. PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG, SINH HOẠT + CHỐNG SÉT + ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt đèn tuýp Led 2 bóng 2x27W - 1200mm loại gắn trần |
|
16
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn bóng dowlight D105 bóng Led 7W loại lắp âm trần |
|
9
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn Led Panel 36W - 600x600mm âm trần |
|
9
|
bộ |
4 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
17
|
cái |
5 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc 16A - 3 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
7 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
39
|
cái |
8 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
12
|
cái |
9 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 8 module MCB |
|
9
|
hộp |
10 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 10 module MCB |
|
1
|
hộp |
11 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=800x500x300 mm |
|
1
|
hộp |
12 |
Lắp đặt máng cáp 150x75mm bằng thép dày 1,2mm sơn tĩnh điện |
|
25
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
450
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
460
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
540
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
|
290
|
m |
17 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/PVC/PVC 4x4mm2 |
|
40
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
210
|
m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
320
|
m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
35
|
m |
21 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
12
|
cái |
22 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
12
|
cái |
23 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-20A-6kA/S |
|
9
|
cái |
24 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-25A-6kA/S |
|
2
|
cái |
25 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-4P-25A-10kA/S |
|
2
|
cái |
26 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-36kA/S |
|
1
|
cái |
27 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 50A |
|
3
|
cái |
28 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
1
|
cái |
29 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
1
|
bộ |
30 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
31 |
Lắp đặt khoá chuyển mach đo điện áp |
|
1
|
cái |
BH |
TỦ ĐIỆN MÁY GIẶT LÀ GL: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=900x700x200 mm |
|
1
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-150A-36kA/S |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-50A-36kA/S |
|
3
|
cái |
4 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-32A-18kA/S |
|
1
|
cái |
5 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-4P-25A-18kA/S |
|
1
|
cái |
6 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 150A |
|
3
|
cái |
7 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
3
|
cái |
8 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
1
|
bộ |
9 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
10 |
Lắp đặt khoá chuyển mach đo điện áp |
|
1
|
cái |
11 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
11
|
cái |
12 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
6
|
cọc |
13 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
|
225
|
m |
14 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm |
|
35
|
m |
15 |
Đào mương, cấp đất II |
|
8,4
|
1m3 |
16 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,084
|
100m3 |
17 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu điện thoại RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
10
|
cái |
18 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
11
|
cái |
19 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
2.180
|
m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
690
|
m |
21 |
Lắp đặt máng cáp 150x75mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện, đột lỗ, có nắp đậy |
|
25
|
m |
22 |
Tủ Rack mạng 10U |
|
1
|
hộp |
BI |
3. PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
3
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi âm bàn tương đương Inax (gồm chậu AL-2293V + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-676PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
3
|
bộ |
3 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 |
|
4
|
cái |
4 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
3
|
cái |
5 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
3
|
cái |
6 |
Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường tương đương Inax (gồm: bồn tiểu U117V + van xả kiểu ấn UF-7V) |
|
2
|
bộ |
7 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
3
|
cái |
8 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả nhựa A-325PL + van vặn khoá A-703-4) |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 |
|
2
|
cái |
10 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D50mm, chiều dày 4,6mm |
|
0,4
|
100m |
11 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm, chiều dày 2,9mm |
|
0,46
|
100m |
12 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
0,12
|
100m |
13 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,12
|
100m |
14 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D50mm |
|
3
|
cái |
15 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D50/32mm |
|
2
|
cái |
16 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/25mm |
|
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D25mm |
|
2
|
cái |
18 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
2
|
cái |
19 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm (đầu D20 nối ren trong) |
|
4
|
cái |
20 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D50mm |
|
10
|
cái |
21 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D32mm |
|
12
|
cái |
22 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm |
|
8
|
cái |
23 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
4
|
cái |
24 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
8
|
cái |
25 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x32mm |
|
2
|
cái |
26 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x25mm |
|
2
|
cái |
27 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x25mm |
|
2
|
cái |
28 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D25x20mm |
|
8
|
cái |
29 |
Lắp đặt van ren đồng D50mm |
|
4
|
cái |
30 |
Lắp đặt van ren đồng D32mm |
|
7
|
cái |
31 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D50mm |
|
8
|
cái |
32 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D32mm |
|
2
|
cái |
33 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D50mm |
|
4
|
cái |
34 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D32mm |
|
1
|
cái |
35 |
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bồn ngang dung tích bể 6m3 |
|
1
|
bể |
36 |
Lắp đặt van phao cơ D32mm |
|
1
|
cái |
37 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước rửa D20 |
|
4
|
bộ |
38 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D200mm |
|
0,08
|
100m |
39 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
0,8
|
100m |
40 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D90mm |
|
0,08
|
100m |
41 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
0,05
|
100m |
42 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
0,08
|
100m |
43 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D42mm |
|
0,01
|
100m |
44 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
0,02
|
100m |
45 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110mm |
|
12
|
cái |
46 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D90/76mm |
|
4
|
cái |
47 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
2
|
cái |
48 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/42mm |
|
3
|
cái |
49 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
2
|
cái |
50 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
1
|
cái |
51 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
1
|
cái |
52 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D50mm |
|
1
|
cái |
53 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
26
|
cái |
54 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D90mm |
|
2
|
cái |
55 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
8
|
cái |
56 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D42mm |
|
4
|
cái |
57 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
6
|
cái |
58 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D110mm |
|
12
|
cái |
59 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
6
|
cái |
60 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D42mm |
|
5
|
cái |
61 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
6
|
cái |
62 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D110x76mm |
|
1
|
cái |
63 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D76x42mm |
|
2
|
cái |
64 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D76x34mm |
|
3
|
cái |
65 |
Lắp nút bịt nhựa D76mm |
|
2
|
cái |
66 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D100mm bằng Inox |
|
8
|
cái |
BJ |
4. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CHỜ |
BK |
HỆ THỐNG ỐNG ĐỒNG, BẢO ÔN: |
1 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D6,4mm dày 0,8mm |
|
0,64
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D12,7mm dày 0,8mm |
|
0,41
|
100m |
3 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm dày 13mm |
|
0,64
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,7mm dày 13mm |
|
0,41
|
100m |
BL |
HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC NGƯNG: |
1 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D21mm |
|
0,57
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D27mm |
|
0,39
|
100m |
3 |
Bảo ôn ống nước ngưng D21mm dày 13mm |
|
0,57
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống nước ngưng D27mm dày 13mm |
|
0,39
|
100m |
BM |
HỆ THỐNG ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
1
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-40A-10kA/S |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
8
|
cái |
4 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-20A-6kA/S |
|
2
|
cái |
5 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
717
|
m |
6 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
96
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x6mm2 |
|
3
|
m |
8 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/PVC/PVC 4x10mm2 |
|
3
|
m |
9 |
Lắp đặt máng cáp 100x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
35
|
m |
BN |
HM4: NHÀ GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TANG LỄ |
BO |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
BP |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
2,5611
|
100m3 |
2 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
2,5611
|
100m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
0,2784
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
5,904
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng |
|
0,2624
|
100m2 |
6 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
13,6107
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,0952
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
1,2898
|
tấn |
9 |
Ván khuôn cột |
|
0,2296
|
100m2 |
10 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
|
1,932
|
m3 |
11 |
Ván khuôn lót giằng |
|
0,3181
|
100m2 |
12 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
5,0664
|
m3 |
13 |
Ván khuôn giằng móng |
|
1,5195
|
100m2 |
14 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
17,0654
|
m3 |
15 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,2382
|
tấn |
16 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
1,3766
|
tấn |
17 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
8,8196
|
m3 |
18 |
Ván khuôn giằng |
|
0,3278
|
100m2 |
19 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
3,6094
|
m3 |
20 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,2148
|
tấn |
21 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,1172
|
tấn |
22 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
2,5611
|
100m3 |
23 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,6681
|
100m3 |
24 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
1,9101
|
100m2 |
25 |
Bê tông lót nền M150, đá 1x2 |
|
19,101
|
m3 |
BQ |
BỂ PHỐT: |
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
0,1394
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
0,6129
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng |
|
0,0563
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
1,1602
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,084
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,0727
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
2,992
|
m3 |
8 |
Ván khuôn sàn nắp bể |
|
0,0312
|
100m2 |
9 |
Bê tông mặt bể M200, đá 1x2 |
|
0,62
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,101
|
tấn |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
19,1544
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
17,416
|
m2 |
13 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
17,416
|
m2 |
14 |
Quét nước xi măng 2 nước và thành trong bể |
|
17,416
|
m2 |
15 |
Láng bể nước dày 2cm, vữa XM M75 |
|
3,22
|
m2 |
16 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,0034
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,006
|
tấn |
18 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,0504
|
m3 |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
2
|
cấukiện |
20 |
Quét chống thấm bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
17,416
|
m2 |
21 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0411
|
100m3 |
22 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,093
|
100m3 |
BR |
PHẦN KẾT CẤU THÂN: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
1,1362
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
|
7,073
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm |
|
0,1337
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm |
|
0,8223
|
tấn |
5 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
1,8682
|
100m2 |
6 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
15,8698
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,2573
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
2,35
|
tấn |
9 |
Ván khuôn sàn mái |
|
3,075
|
100m2 |
10 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
|
36,9512
|
m3 |
11 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
4,713
|
tấn |
12 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,3747
|
100m2 |
13 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
|
2,8664
|
m3 |
14 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,2218
|
tấn |
15 |
Gia công xà gồ thép |
|
1,977
|
tấn |
16 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
165,527
|
1m2 |
17 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
1,977
|
tấn |
18 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
2,4811
|
100m2 |
BS |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
97,9217
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
4,021
|
m3 |
3 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
2,7032
|
m3 |
4 |
Quét chống thấm mái sàn mái, mái sảnh, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
118,6107
|
m2 |
5 |
Láng sê nô, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
56,1
|
m2 |
6 |
Thi công lớp bê tông bọt siêu nhẹ chống nóng |
|
2,6796
|
m3 |
7 |
Lát viền cửa đi bằng đá granit tự nhiên màu xanh đen, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
2,1824
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
185,3708
|
m2 |
9 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
10,4865
|
m2 |
10 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
24,9108
|
m2 |
11 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp các phòng chức năng |
|
135,783
|
m2 |
12 |
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột (gạch KT 600x120mm) |
|
8,0124
|
m2 |
13 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
45,334
|
m2 |
14 |
Thi công lắp dựng vách ngăn vệ sinh bằng tấm Compact HPL chịu nước loại 1, dày 12mm, phụ kiện Inox 304 (bao gồm cả phụ kiện) |
|
10,526
|
m2 |
15 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm chịu nước |
|
17,4585
|
m2 |
16 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao khung xương chìm giật cấp, tấm thạch cao tiêu chuẩn dày 12mm (không bao gồm sơn, bả) |
|
60,4392
|
m2 |
17 |
Bả bằng bột bả vào trần thạch cao |
|
60,4392
|
m2 |
18 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
60,4392
|
m2 |
19 |
Công tác ốp đá granit tự nhiên màu đen ánh kim vào tường |
|
27,801
|
m2 |
20 |
Ốp đá granit tự nhiên màu vàng hồng vào tường sử dụng keo dán |
|
9,36
|
m2 |
21 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
381,269
|
m2 |
22 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
18,616
|
m2 |
23 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
2,9328
|
m2 |
24 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
229,6123
|
m2 |
25 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
429,9275
|
m2 |
26 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
83,5
|
m |
27 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
662,4726
|
m2 |
28 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
399,885
|
m2 |
BT |
SẢNH CHÍNH, SẢNH PHỤ, ĐƯỜNG DỐC: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
5,2297
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
1,2452
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
6,6119
|
m3 |
4 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
0,9856
|
m3 |
5 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0445
|
100m3 |
6 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
0,1507
|
100m2 |
7 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
1,7924
|
m3 |
8 |
Lát đá bậc tam cấp, đá grani màu đỏ, vữa XM M50 |
|
1,056
|
m2 |
9 |
Lát đá bậc tam cấp, đá grani màu xanh đen, vữa XM M50 |
|
28,6461
|
m2 |
10 |
Lát nền đường dốc bằng gach Terrazzo 300x300x30mm., vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
4,9112
|
m2 |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
2,702
|
m2 |
12 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
2,702
|
m2 |
13 |
Đắp hoa cúc bằng xi măng trên đỉnh cột mặt đứng |
|
4
|
cái |
BU |
CỬA, VÁCH KÍNH |
1 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
15,85
|
m2 |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
6,48
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng mờ an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,075
|
m2 |
4 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
0,945
|
m2 |
5 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
18,125
|
m2 |
6 |
Cửa sổ 2 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
1,17
|
m2 |
7 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
7,435
|
m2 |
8 |
Cửa đi kính thủy lực, cánh mở quay 2 chiều, kính cường lực dày 14mm; Bộ phụ kiện cửa đi thủy lực đồng bộ (gồm: Bản lề sàn, kẹp trên, kẹp dưới, khóa sàn, kẹp L, tay nắm đồng bộ) |
|
6,6
|
m2 |
BV |
PHẦN CỬA GỖ: |
1 |
Khuôn cửa gỗ, khuôn kép KT60*250mm, gỗ nhóm II, sơn hoàn thiện (tường đương gỗ Lim Lào) |
|
12,34
|
m |
2 |
Nẹp cửa gỗ lim KT 10*40mm |
|
24,68
|
m |
3 |
Cửa đi Pano gỗ đặc huỳnh hai mặt, dày 40mm, gỗ nhóm II, sơn hoàn thiện (tương đương gỗ Lim Lào) |
|
5,9309
|
m2 |
4 |
Khóa cửa gỗ, tay nắm gạt bằng Inox 304 (Việt Tiệp) |
|
2
|
bộ |
5 |
Chốt Clemon cửa đi gỗ |
|
2
|
bộ |
6 |
Lắp dựng khuôn cửa kép |
|
12,34
|
m |
7 |
Lắp dựng cửa vào khuôn |
|
5,9309
|
m2 |
BW |
DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
3,623
|
100m2 |
2 |
Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m |
|
1,9586
|
100m2 |
BX |
2. PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG, SINH HOẠT + CHỐNG SÉT + ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt đèn Led Panel 72W - 1200x600mm âm trần |
|
16
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn Led Panel 36W - 600x600mm âm trần |
|
4
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn bóng Led 17W - 250x250mm loại ốp trần |
|
4
|
bộ |
4 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
5
|
cái |
5 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
6
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc 16A - 3 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
7 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A loại chống ẩm (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
2
|
cái |
8 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
24
|
cái |
9 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
7
|
cái |
10 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa các module MCB |
|
6
|
hộp |
11 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
1
|
hộp |
12 |
Lắp đặt máng cáp 150x50mm bằng thép dày 1,0mm sơn tĩnh điện |
|
10
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
460
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
650
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
75
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
|
60
|
m |
17 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x6mm2 |
|
15
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
230
|
m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
220
|
m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
25
|
m |
21 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
8
|
cái |
22 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
8
|
cái |
23 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-20A-6kA/S |
|
10
|
cái |
24 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-32A-6kA/S |
|
2
|
cái |
25 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-36kA/S |
|
1
|
cái |
26 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 50A |
|
3
|
cái |
27 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
1
|
cái |
28 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
1
|
bộ |
29 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
30 |
Lắp đặt khoá chuyển mach đo điện áp |
|
1
|
cái |
31 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
6
|
cái |
32 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
5
|
cọc |
33 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
130
|
m |
34 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
35
|
m |
35 |
Đào rãnh, cấp đất II |
|
8,4
|
1m3 |
36 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,084
|
100m3 |
37 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu điện thoại RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
2
|
cái |
38 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
2
|
cái |
39 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
250
|
m |
40 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
250
|
m |
41 |
Tủ Rack mạng 10U |
|
1
|
hộp |
BY |
3. PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
3
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
2
|
bộ |
3 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 tương đương Inax PBFV-110 |
|
2
|
cái |
4 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
3
|
cái |
5 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
3
|
cái |
6 |
Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường tương đương Inax (gồm: bồn tiểu U117V + van xả kiểu ấn UF-7V) |
|
1
|
bộ |
7 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
2
|
cái |
8 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả nhựa A-325PL + van vặn khoá A-703-4) |
|
1
|
bộ |
9 |
Thi công lắp dựng bàn lavabo bằng đá Granit kim sa mịn dày 20mm, khung đỡ bằng Inox 304 |
|
1,76
|
m2 |
10 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 tương đương Inax PBFV-110 |
|
3
|
cái |
11 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D50mm, chiều dày 4,6mm |
|
0,4
|
100m |
12 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm, chiều dày 2,9mm |
|
0,36
|
100m |
13 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
0,12
|
100m |
14 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,12
|
100m |
15 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D50mm |
|
2
|
cái |
16 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D50/32mm |
|
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/25mm |
|
2
|
cái |
18 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D25mm |
|
2
|
cái |
19 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
2
|
cái |
20 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm (đầu D20 nối ren trong) |
|
4
|
cái |
21 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D50mm |
|
10
|
cái |
22 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D32mm |
|
8
|
cái |
23 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm |
|
8
|
cái |
24 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
4
|
cái |
25 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
8
|
cái |
26 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x32mm |
|
2
|
cái |
27 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x25mm |
|
2
|
cái |
28 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x25mm |
|
2
|
cái |
29 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D25x20mm |
|
8
|
cái |
30 |
Lắp đặt van ren đồng D50mm |
|
4
|
cái |
31 |
Lắp đặt van ren đồng D32mm |
|
1
|
cái |
32 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D50mm |
|
8
|
cái |
33 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D32mm |
|
2
|
cái |
34 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D50mm |
|
4
|
cái |
35 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D32mm |
|
1
|
cái |
36 |
Lắp đặt bồn chứa nước bằng inox ngang, dung tích bể 2m3 |
|
1
|
bể |
37 |
Lắp đặt van phao cơ D32mm |
|
1
|
cái |
38 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước rửa D20 |
|
5
|
bộ |
39 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
0,12
|
100m |
40 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D90mm |
|
0,4
|
100m |
41 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
0,08
|
100m |
42 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
0,12
|
100m |
43 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D42mm |
|
0,01
|
100m |
44 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
0,02
|
100m |
45 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110mm |
|
2
|
cái |
46 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/76mm |
|
1
|
cái |
47 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D90/76mm |
|
6
|
cái |
48 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
2
|
cái |
49 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/42mm |
|
3
|
cái |
50 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
2
|
cái |
51 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
2
|
cái |
52 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
1
|
cái |
53 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D50mm |
|
1
|
cái |
54 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
16
|
cái |
55 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D90mm |
|
2
|
cái |
56 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
8
|
cái |
57 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D42mm |
|
4
|
cái |
58 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
6
|
cái |
59 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D110mm |
|
8
|
cái |
60 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
6
|
cái |
61 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D42mm |
|
5
|
cái |
62 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
6
|
cái |
63 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D90x76mm |
|
2
|
cái |
64 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D76x42mm |
|
1
|
cái |
65 |
Lắp nút bịt nhựa D76mm |
|
2
|
cái |
66 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D100mm |
|
4
|
cái |
BZ |
HM5: NHÀ KHỐI Y TẾ DỰ PHÒNG |
CA |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
CB |
PHẦN CỌC BTCT: |
1 |
Ván khuôn cọc |
|
4,945
|
100m2 |
2 |
Cốt thép cọc, giằng, ĐK ≤10mm |
|
2,3823
|
tấn |
3 |
Cốt thép cọc, giằng, ĐK ≤18mm |
|
6,7594
|
tấn |
4 |
Cốt thép cọc, giằng, ĐK >18mm |
|
0,2202
|
tấn |
5 |
Bê tông cọc M350, đá 1x2 |
|
59,6094
|
m3 |
6 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
0,7438
|
tấn |
7 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
0,7438
|
tấn |
8 |
Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất II |
|
9,42
|
100m |
9 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
|
94
|
nối |
CC |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
80,6415
|
m3 |
2 |
Đập đầu cọc bê tông |
|
3,0625
|
m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng, giằng móng |
|
0,5538
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
14,8803
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng |
|
1,593
|
100m2 |
6 |
Ván khuôn giằng móng |
|
2,212
|
100m2 |
7 |
Bê tông móng, M250, đá 1x2 |
|
76,8922
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, giằng móng, ĐK ≤10mm |
|
1,1037
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, giằng, ĐK ≤18mm |
|
8,2902
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, giằng, ĐK >18mm |
|
1,6959
|
tấn |
11 |
Ván khuôn cổ cột vuông |
|
0,3472
|
100m2 |
12 |
Bê tông cột M250, đá 1x2 |
|
2,5094
|
m3 |
13 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
25,4458
|
m3 |
14 |
Ván khuôn giằng móng cốt +0,00 |
|
0,0891
|
100m2 |
15 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
1,5152
|
m3 |
16 |
Ván khuôn giằng móng |
|
0,672
|
100m2 |
17 |
Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
6,4969
|
m3 |
18 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,3208
|
tấn |
19 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,2883
|
tấn |
20 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,1963
|
100m3 |
21 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,6146
|
100m3 |
22 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
1,1978
|
100m3 |
23 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
3,4286
|
100m2 |
24 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
34,2864
|
m3 |
CD |
BỂ TỰ HOẠI (2 CÁI), GIẾNG THĂM 4 CÁI: |
1 |
Đào móng bể, cấp đất II |
|
0,4636
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
1,764
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0,1284
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
3,4723
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,2448
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,152
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
9,9921
|
m3 |
8 |
Ván khuôn mặt bể |
|
0,147
|
100m2 |
9 |
Bê tông mặt bể M200, đá 1x2 |
|
2,4349
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,2735
|
tấn |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
53,5216
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
54,4
|
m2 |
13 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
51,48
|
m2 |
14 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
51,48
|
m2 |
15 |
Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
9,2844
|
m2 |
16 |
Ván khuôn nắp đan |
|
0,0134
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,0239
|
tấn |
18 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,2016
|
m3 |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
8
|
cấukiện |
20 |
Quét chống thấm bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
51,48
|
m2 |
21 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,1396
|
100m3 |
22 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,3059
|
100m3 |
CE |
PHẦN KẾT CẤU: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
5,509
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột M250, đá 1x2 |
|
38,9893
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm |
|
1,1181
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm |
|
4,4398
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm |
|
2,4307
|
tấn |
6 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
6,8076
|
100m2 |
7 |
Bê tông dầm, giằng M250, đá 1x2 |
|
71,6884
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
1,3713
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
8,1213
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK >18mm |
|
4,7237
|
tấn |
11 |
Ván khuôn sàn mái |
|
12,6138
|
100m2 |
12 |
Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 |
|
159,0302
|
m3 |
13 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
18,007
|
tấn |
14 |
Ván khuôn cầu thang |
|
2,7615
|
100m2 |
15 |
Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 |
|
8,6161
|
m3 |
16 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm |
|
0,9872
|
tấn |
17 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm |
|
0,1752
|
tấn |
18 |
Ván khuôn lanh tô |
|
1,2406
|
100m2 |
19 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
|
8,8268
|
m3 |
20 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,5127
|
tấn |
21 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK >10mm |
|
0,3143
|
tấn |
22 |
Gia công xà gồ thép |
|
1,538
|
tấn |
23 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
128,1204
|
1m2 |
24 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
1,538
|
tấn |
25 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
2,9365
|
100m2 |
26 |
Tôn úp nóc |
|
70,4
|
m |
CF |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
345,3113
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
29,1328
|
m3 |
3 |
Quét chống thấm sàn khu vệ sinh, sàn mái, mái sảnh, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
223,1498
|
m2 |
4 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
60,6678
|
m2 |
5 |
Thi công bê tông bọt siêu nhẹ |
|
6,2141
|
m3 |
6 |
Lát đá granit tự nhiên màu đen ánh kim, vữa XM M50 |
|
10,2025
|
m2 |
7 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
947,8258
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
95,8403
|
m2 |
9 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
56,0902
|
m2 |
10 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp các phòng chức năng |
|
157,2375
|
m2 |
11 |
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột (gạch KT 600x120mm) |
|
73,32
|
m2 |
12 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
528,7525
|
m2 |
13 |
Thi công lắp dựng bàn lavabo bằng đá Granit kim sa mịn dày 20mm, khung đỡ bằng Inox 304 |
|
9,234
|
m2 |
14 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm không chịu nước |
|
298,4745
|
m2 |
15 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm chịu nước |
|
91,8933
|
m2 |
16 |
Thi công lắp dựng trần nhôm Clip - in tile, tấm trần 600x600x0,7mm màu trắng (tương đương mã trần ATCG-618 Austrong) |
|
30,0898
|
m2 |
17 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao khung xương chìm giật cấp, tấm thạch cao tiêu chuẩn dày 12mm (không bao gồm sơn, bả) |
|
95,4864
|
m2 |
18 |
Bả bằng bột bả vào trần thạch cao |
|
95,4864
|
m2 |
19 |
Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
95,4864
|
m2 |
20 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (theo ký hiệu Ô1 trên mặt đứng) gạch KT 300x600mm |
|
53,663
|
m2 |
21 |
Công tác ốp đá granit tự nhiên màu vàng hồng vào tường (theo ký hiệu Ô2 trên mặt đứng) |
|
12,3456
|
m2 |
22 |
Công tác ốp đá granit tự nhiên màu xanh đen vào tường (theo ký hiệu Ô4 trên mặt đứng) |
|
17,0429
|
m2 |
23 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
1.104,9206
|
m2 |
24 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
28,32
|
m2 |
25 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
25,1504
|
m2 |
26 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
745,436
|
m2 |
27 |
Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
273,57
|
m2 |
28 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
2.318,9415
|
m2 |
29 |
Trát gờ chỉ lõm, vữa XM M75 |
|
14
|
m |
30 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
298,17
|
m |
31 |
Đắp bộ chữ tên công trình |
|
1
|
bộ |
32 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
3.407,6988
|
m2 |
33 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
1.185,2976
|
m2 |
CG |
CẦU THANG BỘ: |
1 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
2,1607
|
m3 |
2 |
Lát bậc cầu thang bằng đá granit tự nhiên màu tím hoa cà, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
53,7251
|
m2 |
3 |
Lan can inox 304 |
|
384
|
kg |
4 |
Lắp dựng lan can cầu thang |
|
31,2704
|
m2 |
CH |
BỤC SÂN KHẤU: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
1,2899
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
0,3225
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
0,2673
|
m3 |
4 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,1235
|
100m2 |
5 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,2328
|
tấn |
6 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
1,5214
|
m3 |
7 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
46
|
cấukiện |
8 |
Thi công lớp vữa tự chảy tạo phẳng dày 5mm |
|
23,6324
|
m2 |
9 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
18,36
|
m2 |
10 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 8cm, vữa XM M75 |
|
3,0044
|
m2 |
11 |
Thảm đế cao su màu đỏ đun dạng cuộn |
|
18,36
|
m2 |
12 |
Thi công lát sàn gỗ sân khấu, gỗ công nghiệp HDF dày 12mm |
|
5,2724
|
m2 |
13 |
Thi công vách ngăn gỗ công nghiệp 2 mặt, khung xương bằng gỗ hộp, mặt ốp gỗ công nghiệp HDF dày 12mm |
|
2,16
|
m2 |
CI |
BỒN HOA: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
2,8944
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót nền M150, đá 1x2 |
|
0,6892
|
m3 |
3 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
1,5161
|
m3 |
4 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
1,8564
|
m3 |
5 |
Công tác ốp đá bóc màu xám đen, kích thước 100x200mm, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
15,8825
|
m2 |
6 |
Lát đá granit tự nhiên màu xanh đen mặt bệ các loại, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
6,4524
|
m2 |
7 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
6,265
|
m2 |
8 |
Đắp đất bồn hoa bằng đất màu tận dụng |
|
8,1612
|
m3 |
CJ |
SẢNH CHÍNH, SẢNH PHỤ, ĐƯỜNG DỐC: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
5,047
|
1m3 |
2 |
Bê tông lót nền M150, đá 1x2 |
|
1,2041
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
5,2786
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
0,6011
|
m3 |
5 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
1,2192
|
m3 |
6 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0533
|
100m3 |
7 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
0,1927
|
100m2 |
8 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
2,326
|
m3 |
9 |
Lát bậc tam cấp bằng đá granit tự nhiên màu đỏ, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
17,7013
|
m2 |
10 |
Lát nền, sàn đá granit tự nhiên màu tím hoa cà, vữa XM M50 |
|
12,863
|
m2 |
11 |
Lát nền đường dốc bằng gạch Terrazzo 300x300x30mm, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
6,318
|
m2 |
12 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
10,3194
|
m2 |
13 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
10,3194
|
m2 |
CK |
CỬA, VÁCH KÍNH |
1 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
36,84
|
m2 |
2 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
2,88
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
43,2
|
m2 |
4 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính mờ an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
17,1
|
m2 |
5 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng mờ an toàn dày 6,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
32,2875
|
m2 |
6 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên và dưới dưới pano nhôm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
2,16
|
m2 |
7 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 8,38mm, dưới pano nhôm |
|
14,28
|
m2 |
8 |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
14,8383
|
m2 |
9 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
49,212
|
m2 |
10 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
64,896
|
m2 |
11 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
10,473
|
m2 |
12 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
90,1545
|
m2 |
13 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
12,915
|
m2 |
14 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 2mm, trên kính mờ an toàn dày 6,38mm, dưới pano, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
15,984
|
m2 |
15 |
Cửa đi kính thủy lực, cánh mở quay 2 chiều, kính cường lực dày 14mm; Bộ phụ kiện cửa đi thủy lực 2 cánh mở - tương đương VPP - Thái Lan (gồm: 2 bản lề sàn, 2 bộ tay cầm, 2 bộ khóa sàn, 2 kẹp trên, 2 kẹp dưới, 2 kẹp góc, kẹp ty, ...) |
|
4,32
|
m2 |
16 |
Vách kính cố định, kính cường lực dày 14mm, gồm phụ kiện đầy đủ |
|
3,52
|
m2 |
CL |
PHẦN CỬA GỖ: |
1 |
Khuôn cửa gỗ, khuôn kép KT60*250mm, gỗ nhóm II, sơn hoàn thiện (tường đương gỗ Lim Nam Phi) |
|
11,94
|
md |
2 |
Nẹp cửa gỗ lim KT 10*40mm |
|
23,88
|
md |
3 |
Cửa đi Pano gỗ đặc hùynh hai mặt, dày 40mm, gỗ nhóm II, sơn hoàn thiện (tương đương gỗ Lim Nam Phi) |
|
4,9969
|
m2 |
4 |
Khóa cửa gỗ, tay nắm gạt bằng Inox 304 |
|
2
|
bộ |
5 |
Bản lề cửa |
|
6
|
bộ |
6 |
Chốt Clemon cửa đi gỗ |
|
2
|
bộ |
7 |
Lắp dựng khuôn cửa kép |
|
11,94
|
m |
8 |
Lắp dựng cửa vào khuôn |
|
4,9969
|
m2 |
9 |
Cửa DN1 bằng Inox SUS 304 |
|
20,42
|
kg |
10 |
Lắp dựng cửa khung Inox |
|
2,07
|
m2 |
CM |
THANG SẮT THOÁT HIỂM: |
1 |
Gia công thang sắt |
|
4,2578
|
tấn |
2 |
Bu lông neo M20, 8.8 |
|
24
|
bộ |
3 |
Bu lông hoá chất M18, 8.8 |
|
20
|
bộ |
4 |
Lắp thang sắt |
|
4,2578
|
tấn |
5 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
215,4943
|
1m2 |
CN |
DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
11,9498
|
100m2 |
2 |
Vận chuyển vật liệu lên cao - xi măng |
|
24,1621
|
tấn |
3 |
Vận chuyển Cát các loại lên cao |
|
97,52
|
m3 |
4 |
Vận chuyển vật liệu lên cao - các loại sơn, bột (bột đá, bột bả..) |
|
2,372
|
tấn |
5 |
Vận chuyển vật liệu lên cao - gạch ốp, lát các loại |
|
129,413
|
10m2 |
6 |
Vận chuyển vật liệu lên cao - tấm lợp các loại |
|
3,7075
|
100m2 |
7 |
Vận chuyển vật liệu lên cao - vật tư và các loại phụ kiện điện, cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà |
|
1
|
khoản |
CO |
2. PHẦN ĐIỆN SINH HOẠT, ĐIỆN CHIẾU SÁNG + CHỐNG SÉT + ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt đèn tuýp Led 2 bóng 2x27W - 1200mm loại gắn trần |
|
16
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn bóng Led 17W - 250x250mm loại ốp trần |
|
9
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn bóng dowlight D105 bóng Led 7W loại lắp âm trần |
|
45
|
bộ |
4 |
Lắp đặt đèn Led Panel 36W - 600x600mm âm trần |
|
25
|
bộ |
5 |
Lắp đặt đèn Led Panel 72W - 1200x600mm âm trần |
|
64
|
bộ |
6 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
34
|
cái |
7 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
29
|
cái |
8 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
100
|
cái |
9 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
35
|
cái |
10 |
Lắp đặt máng cáp 200x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
75
|
m |
11 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 8 module MCB |
|
28
|
hộp |
12 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 12 module MCB |
|
1
|
hộp |
13 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x400x200 mm |
|
3
|
hộp |
14 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=800x500x300 mm |
|
1
|
hộp |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
1.670
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
1.790
|
m |
17 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
910
|
m |
18 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x10mm2 |
|
40
|
m |
19 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
|
750
|
m |
20 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x6mm2 |
|
35
|
m |
21 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 |
|
40
|
m |
22 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
750
|
m |
23 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
670
|
m |
24 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
100
|
m |
25 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
35
|
cái |
26 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
38
|
cái |
27 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-20A-6kA/S |
|
58
|
cái |
28 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-32A-6kA/S |
|
2
|
cái |
29 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-36kA/S |
|
6
|
cái |
30 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-100A-36kA/S |
|
1
|
cái |
31 |
Lắp đặt máy biến dòng 100/5A Class 1 |
|
3
|
bộ |
32 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 100A |
|
3
|
cái |
33 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
1
|
cái |
34 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
1
|
bộ |
35 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
36 |
Lắp đặt khoá chuyển mach đo điện áp |
|
1
|
cái |
37 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
8
|
cái |
38 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
6
|
cọc |
39 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
225
|
m |
40 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
35
|
m |
41 |
Đào rãnh tiếp địa, đất cấp II |
|
8,4
|
1m3 |
42 |
Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0,084
|
100m3 |
43 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu điện thoại RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
40
|
cái |
44 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
40
|
cái |
45 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
3.380
|
m |
46 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
670
|
m |
47 |
Lắp đặt máng cáp 150x75mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện, đột lỗ, có nắp đậy |
|
100
|
m |
48 |
Tủ Rack mạng 10U |
|
3
|
hộp |
49 |
Tủ Rack mạng 36U (Rack trung tâm) |
|
1
|
hộp |
CP |
3. PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
18
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
3
|
bộ |
3 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi âm bàn tương đương Inax (gồm chậu AL-2293V + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-676PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
15
|
bộ |
4 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 |
|
23
|
cái |
5 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
18
|
cái |
6 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
18
|
cái |
7 |
Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường tương đương Inax (gồm: bồn tiểu U117V + van xả kiểu ấn UF-7V) |
|
10
|
bộ |
8 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
18
|
cái |
9 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả nhựa A-325PL + van vặn khoá A-703-4) |
|
6
|
bộ |
10 |
Lắp đặt bồn cầu rửa 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN (gồm vòi xịt CFV-102A) |
|
2
|
bộ |
11 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 |
|
4
|
cái |
12 |
Lắp đặt bình nước nóng lạnh 15 lít - tương đương Ferroli |
|
2
|
bộ |
13 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D50mm, chiều dày 4,6mm |
|
0,4
|
100m |
14 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm, chiều dày 3,7mm |
|
0,28
|
100m |
15 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm, chiều dày 2,9mm |
|
0,08
|
100m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
0,72
|
100m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,48
|
100m |
18 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D50mm |
|
2
|
cái |
19 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D50/32mm |
|
2
|
cái |
20 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D50/25mm |
|
1
|
cái |
21 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D40/32mm |
|
2
|
cái |
22 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/25mm |
|
2
|
cái |
23 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D25mm |
|
6
|
cái |
24 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
18
|
cái |
25 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm (đầu D20 nối ren trong) |
|
26
|
cái |
26 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D50mm |
|
12
|
cái |
27 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D40mm |
|
12
|
cái |
28 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D32mm |
|
12
|
cái |
29 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D25mm |
|
26
|
cái |
30 |
Lắp đặt cút nhựa PPR nối hàn D20mm |
|
38
|
cái |
31 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
26
|
cái |
32 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x40mm |
|
2
|
cái |
33 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D50x25mm |
|
1
|
cái |
34 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D40x32mm |
|
2
|
cái |
35 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D32x25mm |
|
6
|
cái |
36 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D25x20mm |
|
16
|
cái |
37 |
Lắp đặt van ren đồng D50mm |
|
5
|
cái |
38 |
Lắp đặt van ren đồng D40mm |
|
2
|
cái |
39 |
Lắp đặt van ren đồng D32mm |
|
5
|
cái |
40 |
Lắp đặt van ren đồng D25mm |
|
10
|
cái |
41 |
Lắp đặt van ren đồng D20mm |
|
5
|
cái |
42 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D50mm |
|
10
|
cái |
43 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D40mm |
|
4
|
cái |
44 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D32mm |
|
10
|
cái |
45 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D25mm |
|
20
|
cái |
46 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D20mm |
|
10
|
cái |
47 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D50mm |
|
5
|
cái |
48 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D40mm |
|
2
|
cái |
49 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D32mm |
|
5
|
cái |
50 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D25mm |
|
10
|
cái |
51 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D20mm |
|
5
|
cái |
52 |
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, bồn ngang dung tích bể 6m3 |
|
1
|
bể |
53 |
Lắp đặt van phao cơ D40mm |
|
1
|
cái |
54 |
Lắp đặt van phao điện |
|
1
|
cái |
55 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D200mm |
|
0,22
|
100m |
56 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
1,5
|
100m |
57 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
0,48
|
100m |
58 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D60mm |
|
0,48
|
100m |
59 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
0,36
|
100m |
60 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D42mm |
|
0,1
|
100m |
61 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
0,12
|
100m |
62 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/110mm |
|
20
|
cái |
63 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/76mm |
|
22
|
cái |
64 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
30
|
cái |
65 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/42mm |
|
10
|
cái |
66 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
18
|
cái |
67 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
4
|
cái |
68 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
6
|
cái |
69 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D60/50mm |
|
6
|
cái |
70 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
70
|
cái |
71 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
62
|
cái |
72 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D42mm |
|
20
|
cái |
73 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
40
|
cái |
74 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D110mm |
|
8
|
cái |
75 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D60mm |
|
8
|
cái |
76 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
36
|
cái |
77 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D42mm |
|
20
|
cái |
78 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
40
|
cái |
79 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D110x60mm |
|
6
|
cái |
80 |
Lắp nút bịt nhựa D76mm |
|
12
|
cái |
81 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D100mm bằng Inox |
|
4
|
cái |
82 |
Neo ống đứng |
|
24
|
bộ |
83 |
Neo ống nhánh |
|
48
|
bộ |
CQ |
4. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CỤC BỘ |
CR |
LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HÒA: |
1 |
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần |
|
4
|
máy |
CS |
HỆ THỐNG ỐNG ĐỒNG, BẢO ÔN: |
1 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D6,4mm dày 0,8mm |
|
1,56
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D9,5mm dày 0,8mm |
|
0,23
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D12,7mm dày 0,8mm |
|
1,44
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D15,9mm dày 1,0mm |
|
0,21
|
100m |
5 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm dày 13mm |
|
1,56
|
100m |
6 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 9,5mm dày 13mm |
|
0,23
|
100m |
7 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,7mm dày 13mm |
|
1,44
|
100m |
8 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 15,9mm dày 13mm |
|
0,21
|
100m |
CT |
HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC NGƯNG: |
1 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D21mm |
|
1,07
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D27mm |
|
0,35
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D34mm |
|
1,21
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D40mm |
|
0,12
|
100m |
5 |
Bảo ôn ống nước ngưng D21mm dày 13mm |
|
1,07
|
100m |
6 |
Bảo ôn ống nước ngưng D27mm dày 13mm |
|
0,35
|
100m |
7 |
Bảo ôn ống nước ngưng D34mm dày 13mm |
|
1,21
|
100m |
8 |
Bảo ôn ống nước ngưng D40mm dày 13mm |
|
0,12
|
100m |
CU |
HỆ THỐNG ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
3
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-40A-10kA/S |
|
2
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-60A-10kA/S |
|
1
|
cái |
4 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
23
|
cái |
5 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-20A-6kA/S |
|
5
|
cái |
6 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-25A-6kA/S |
|
3
|
cái |
7 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
1.528
|
m |
8 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
919
|
m |
9 |
Lắp đặt máng cáp 100x100mm bằng thép dày 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
32
|
m |
CV |
HM6. NHÀ GARA XE CÔNG |
CW |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
CX |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
4,3177
|
100m3 |
2 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
1,4646
|
100m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
0,0768
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
3,072
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng cột |
|
0,1344
|
100m2 |
6 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
7,0707
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,0525
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,533
|
tấn |
9 |
Ván khuôn cột vuông |
|
0,2592
|
100m2 |
10 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
|
2,304
|
m3 |
11 |
Ván khuôn bê tông lót giằng móng |
|
0,1776
|
100m2 |
12 |
Bê tông lót giằng móng, M150, đá 1x2 |
|
2,778
|
m3 |
13 |
Ván khuôn giằng |
|
0,6821
|
100m2 |
14 |
Bê tông dầm, giằng, M200, đá 1x2 |
|
7,3055
|
m3 |
15 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,1087
|
tấn |
16 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,8088
|
tấn |
17 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
2,7332
|
100m3 |
18 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
1,2291
|
100m3 |
19 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,1499
|
100m3 |
20 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
1,4765
|
100m2 |
21 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
7,4929
|
m3 |
22 |
Bê tông nền M200, đá 1x2 |
|
13,0759
|
m3 |
23 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
1,0501
|
tấn |
CY |
BỂ PHỐT: |
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
0,1445
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
0,6751
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng |
|
0,0566
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
|
1,1602
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,084
|
tấn |
6 |
Cốt thép dầm, đáy bể, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
0,0727
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
3,0685
|
m3 |
8 |
Ván khuôn sàn nắp bể |
|
0,0385
|
100m2 |
9 |
Bê tông mặt bể M200, đá 1x2 |
|
0,6526
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,101
|
tấn |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
19,1544
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
18,146
|
m2 |
13 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
17,416
|
m2 |
14 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
17,416
|
m2 |
15 |
Láng bể nước, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
3,47
|
m2 |
16 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,005
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,009
|
tấn |
18 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,0756
|
m3 |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
3
|
cấukiện |
20 |
Quét chống thấm bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
17,416
|
m2 |
21 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0444
|
100m3 |
22 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,0943
|
100m3 |
CZ |
PHẦN KẾT CẤU: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
0,4118
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
|
2,6136
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm |
|
0,0386
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm |
|
0,338
|
tấn |
5 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
1,7063
|
100m2 |
6 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
11,6578
|
m3 |
7 |
Bê tông giằng thu hồi M200, đá 1x2 |
|
0,935
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,2555
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK >18mm |
|
1,027
|
tấn |
10 |
Ván khuôn sàn |
|
1,9511
|
100m2 |
11 |
Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 |
|
19,5114
|
m3 |
12 |
Lắp dựng cốt thép, ĐK ≤10mm |
|
3,1048
|
tấn |
13 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,0888
|
100m2 |
14 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
|
0,4593
|
m3 |
15 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,0338
|
tấn |
16 |
Ván khuôn tấm chớp |
|
0,0362
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm chớp |
|
0,0608
|
tấn |
18 |
Bê tông nan chớp M200, đá 1x2 |
|
0,444
|
m3 |
19 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn |
|
20
|
cái |
20 |
Gia công xà gồ thép |
|
0,924
|
tấn |
21 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
76,6464
|
1m2 |
22 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
0,924
|
tấn |
23 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
1,7843
|
100m2 |
24 |
Tôn úp nóc |
|
39,3
|
m |
DA |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
42,1528
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
7,2452
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
0,6696
|
m3 |
4 |
Quét chống thấm mái sàn mái, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
74,2523
|
m2 |
5 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
39,7896
|
m2 |
6 |
Thi công lớp bê tông bọt siêu nhẹ chống nóng |
|
0,5519
|
m3 |
7 |
Lát viền cửa đi bằng đá granit tự nhiên màu xanh đen, vữa XM mác 50, XM PCB40 |
|
0,0825
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
72,4162
|
m2 |
9 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
2,786
|
m2 |
10 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
5,5187
|
m2 |
11 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
16,3785
|
m2 |
12 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm chịu nước |
|
2,786
|
m2 |
13 |
Ốp đá granit tự nhiên màu xanh đen vào tường sử dụng keo dán |
|
11,088
|
m2 |
14 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
279,4535
|
m2 |
15 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
|
4,7724
|
m2 |
16 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
192,324
|
m2 |
17 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
267,2745
|
m2 |
18 |
Trát má cửa lam đứng, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
29,9699
|
m2 |
19 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
70,6
|
m |
20 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
464,3709
|
m2 |
21 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
309,4234
|
m2 |
DB |
CỬA, VÁCH KÍNH |
1 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
7,92
|
m2 |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng mờ an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
1,5375
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên và dưới dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
2,16
|
m2 |
4 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
7,8
|
m2 |
5 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
0,39
|
m2 |
6 |
Gia công lắp dựng cửa xếp Inox sus 304 không lá |
|
26,688
|
m2 |
7 |
Khung Inox SUS 304 |
|
70,8
|
kg |
8 |
Lắp dựng khung Inox cửa, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
7,228
|
m2 |
9 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
2,3429
|
100m2 |
DC |
2. ĐIỆN VÀ CHỐNG SÉT + ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt đèn tuýp Led 2 bóng 2x27W - 1200mm loại gắn trần |
|
16
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn bóng Led 17W - 250x250mm loại ốp trần |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
4 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
6
|
cái |
5 |
Lắp đặt công tắc 20A 1 hạt 2 cực (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
6 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
16
|
cái |
7 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
3
|
cái |
8 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa cá module MCB |
|
3
|
hộp |
9 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
1
|
hộp |
10 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
250
|
m |
11 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
290
|
m |
12 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
20
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x6mm2 |
|
10
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x4mm2 |
|
35
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 |
|
10
|
m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
110
|
m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
75
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
25
|
m |
19 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
5
|
cái |
20 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
8
|
cái |
21 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-20A-6kA/S |
|
4
|
cái |
22 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-2P-32A-10kA/S |
|
2
|
cái |
23 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-36kA/S |
|
1
|
cái |
24 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-60A-36kA/S |
|
1
|
cái |
25 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 50A |
|
3
|
cái |
26 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
1
|
cái |
27 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
1
|
bộ |
28 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
29 |
Lắp đặt khoá chuyển mach đo điện áp |
|
1
|
cái |
30 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
9
|
cái |
31 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
5
|
cọc |
32 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
160
|
m |
33 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
30
|
m |
34 |
Đào rãnh tiếp địa, đất cấp II |
|
7,2
|
1m3 |
35 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
1
|
cái |
36 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
125
|
m |
37 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
10
|
m |
38 |
Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D32/25mm |
|
45
|
m |
DD |
3. PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi nóng lạnh LFV-1112S + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 tương đương Inax PBFV-110 |
|
1
|
cái |
4 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
1
|
cái |
5 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
1
|
cái |
6 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
1
|
cái |
7 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
0,14
|
100m |
8 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,08
|
100m |
9 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm |
|
4
|
cái |
10 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
2
|
cái |
11 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm |
|
4
|
cái |
12 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
10
|
cái |
13 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
5
|
cái |
14 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR nối hàn D25x20mm |
|
1
|
cái |
15 |
Lắp đặt van ren đồng D25mm |
|
1
|
cái |
16 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D25mm |
|
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D25mm |
|
1
|
cái |
18 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước rửa D20 |
|
3
|
bộ |
19 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
0,14
|
100m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D90mm |
|
0,28
|
100m |
21 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
0,08
|
100m |
22 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
0,06
|
100m |
23 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
0,02
|
100m |
24 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110mm |
|
1
|
cái |
25 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110/76mm |
|
1
|
cái |
26 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
1
|
cái |
27 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
2
|
cái |
28 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
1
|
cái |
29 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
1
|
cái |
30 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D50mm |
|
1
|
cái |
31 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
4
|
cái |
32 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D90mm |
|
8
|
cái |
33 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
8
|
cái |
34 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
4
|
cái |
35 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D90mm |
|
8
|
cái |
36 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
4
|
cái |
37 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
6
|
cái |
38 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D76x34mm |
|
1
|
cái |
39 |
Lắp nút bịt nhựa D76mm |
|
2
|
cái |
40 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D90mm |
|
4
|
cái |
41 |
Đai neo ống đứng D110 |
|
22
|
bộ |
DE |
HM7. NHÀ ĐỂ XE ĐẠP, XE MÁY, DỊCH VỤ TỔNG HỢP + QUẦY THUỐC |
DF |
1. PHẦN XÂY DỰNG |
DG |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
2,6607
|
100m3 |
2 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,98 |
|
2,6607
|
100m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót |
|
0,1992
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
8,272
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng cột |
|
0,3696
|
100m2 |
6 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2 |
|
18,4096
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,0836
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
1,0536
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
|
0,7744
|
tấn |
10 |
Ván khuôn cột |
|
0,4619
|
100m2 |
11 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2 |
|
2,8838
|
m3 |
12 |
Ván khuôn bê tông lót giằng móng |
|
0,3862
|
100m2 |
13 |
Bê tông lót giằng móng, M150, đá 1x2 |
|
6,1789
|
m3 |
14 |
Ván khuôn giằng móng |
|
1,7378
|
100m2 |
15 |
Bê tông dầm, giằng, M200, đá 1x2 |
|
19,1159
|
m3 |
16 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,2992
|
tấn |
17 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
1,7588
|
tấn |
18 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
2,6607
|
100m3 |
19 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,2414
|
100m3 |
20 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
7,6309
|
100m2 |
21 |
Bê tông lót nền, M150, đá 1x2 |
|
89,1571
|
m3 |
22 |
Cắt khe co giãn mặt sàn BTXM |
|
132
|
m |
DH |
BỂ PHỐT: |
1 |
Đào móng bể phốt, cấp đất II |
|
0,1445
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
0,6751
|
m3 |
3 |
Ván khuôn móng |
|
0,0566
|
100m2 |
4 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2 |
|
1,1602
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,084
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
0,0727
|
tấn |
7 |
Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
3,0685
|
m3 |
8 |
Ván khuôn sàn nắp bể |
|
0,0385
|
100m2 |
9 |
Bê tông mặt bể, M200, đá 1x2 |
|
0,6526
|
m3 |
10 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,101
|
tấn |
11 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
19,1544
|
m2 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (trát lần 1 có khía bay) |
|
18,146
|
m2 |
13 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
17,416
|
m2 |
14 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
17,416
|
m2 |
15 |
Láng bể nước cáp dày 2cm, vữa XM M75 |
|
3,47
|
m2 |
16 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,005
|
100m2 |
17 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,009
|
tấn |
18 |
Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 |
|
0,0756
|
m3 |
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
3
|
cấukiện |
20 |
Quét chống thấm bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
17,416
|
m2 |
21 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0444
|
100m3 |
22 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,0943
|
100m3 |
DI |
PHẦN THÂN: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
1,0085
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2 |
|
6,3017
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm |
|
0,138
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm |
|
1,0309
|
tấn |
5 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
3,5289
|
100m2 |
6 |
Bê tông dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2 |
|
26,6893
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,2722
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
1,6015
|
tấn |
9 |
Ván khuôn sàn |
|
2,3721
|
100m2 |
10 |
Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 |
|
23,7213
|
m3 |
11 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
3,9867
|
tấn |
12 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ ≤18m |
|
3,6421
|
tấn |
13 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu ≤12m |
|
1,5441
|
tấn |
14 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
|
5,1862
|
tấn |
15 |
Gia công giằng mái thép |
|
1,7869
|
tấn |
16 |
Lắp dựng giằng thép mái |
|
1,7869
|
tấn |
17 |
Bu lông neo CĐB 8.8 M20, L=400mm |
|
104
|
cái |
18 |
Bu lông neo CĐB 8.8 M12, L=50mm |
|
840
|
cái |
19 |
Gia công xà gồ thép |
|
6,4345
|
tấn |
20 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
6,4345
|
tấn |
21 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
944,3938
|
1m2 |
22 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
8,3846
|
100m2 |
23 |
Tôn úp nóc |
|
83
|
m |
DJ |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
57,1408
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
1,0236
|
m3 |
3 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
16,474
|
m3 |
4 |
Ống thoát nước D50mm, L=270mm |
|
27
|
ống |
5 |
Quét chống thấm mái sàn mái, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
166,438
|
m2 |
6 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
103,35
|
m2 |
7 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm) |
|
119,7464
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
5,6
|
m2 |
9 |
Láng nền nhà xe, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
652,3101
|
m2 |
10 |
Lát đá bậc tam cấp, đá granít tự nhiên màu tím hoa cà vữa XM M50 |
|
44,2922
|
m2 |
11 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) - ốp phòng vệ sinh |
|
32,895
|
m2 |
12 |
Thi công lắp dựng trần thạch cao treo khung xương nổi, tấm trần 600x600 dày 3mm chịu nước |
|
5,6
|
m2 |
13 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
650,3126
|
m2 |
14 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
40,04
|
m2 |
15 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
|
125,1448
|
m2 |
16 |
Trát trần, vữa XM M75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
231,61
|
m2 |
17 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
160,856
|
m2 |
18 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
143,6
|
m |
19 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
392,466
|
m2 |
20 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
815,4975
|
m2 |
DK |
CỬA, VÁCH KÍNH |
1 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
4,92
|
m2 |
2 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,78
|
m2 |
3 |
Cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính mờ an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,15
|
m2 |
4 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
10,0845
|
m2 |
5 |
Vách kính cố định, thanh nhôm dày 2mm, kính trắng an toàn dày 8,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
40,488
|
m2 |
DL |
DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
4,932
|
100m2 |
DM |
2. PHẦN ĐIỆN VÀ CHỐNG SÉT + ĐIỆN NHẸ |
1 |
Lắp đặt đèn bóng dowlight D105 bóng Led 7W loại lắp âm trần |
|
23
|
bộ |
2 |
Lắp đặt đèn Led Panel 72W - 1200x600mm âm trần |
|
13
|
bộ |
3 |
Lắp đặt đèn bóng Led 17W - 250x250mm loại ốp trần |
|
2
|
bộ |
4 |
Lắp đặt công tắc 16A - 1 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
4
|
cái |
5 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
2
|
cái |
6 |
Lắp đặt công tắc 16A - 3 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
2
|
cái |
7 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
17
|
cái |
8 |
Lắp đặt quạt trần D1400-75W, kèm điều khiển chiết áp |
|
8
|
cái |
9 |
Lắp đặt hộp điện vỏ nhựa loại chứa 8 module MCB |
|
3
|
hộp |
10 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,5mm sơn tĩnh điện |
|
1
|
hộp |
11 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
230
|
m |
12 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
690
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
310
|
m |
14 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x6mm2 |
|
105
|
m |
15 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/PVC/PVC 2x6mm2 |
|
90
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/PVC/PVC 4x6mm2 |
|
15
|
m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
90
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
250
|
m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=25mm |
|
90
|
m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=32mm |
|
15
|
m |
21 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
4
|
cái |
22 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
8
|
cái |
23 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-20A-6kA/S |
|
4
|
cái |
24 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-2P-32A-6kA/S |
|
4
|
cái |
25 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-4P-32A-10kA/S |
|
2
|
cái |
26 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-36kA/S |
|
1
|
cái |
27 |
Lắp đặt đồng hồ đo dòng điện loại 50A |
|
3
|
cái |
28 |
Lắp đặt đồng hồ đo điện áp 500V |
|
1
|
cái |
29 |
Bộ đèn báo ba pha |
|
1
|
bộ |
30 |
Cầu chì 5A bảo vệ mạch đo điện áp |
|
3
|
cái |
31 |
Lắp đặt đồng hồ Oát kế Công tơ |
|
1
|
cái |
32 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
3
|
cái |
33 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
6
|
cọc |
34 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
298
|
m |
35 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
52
|
m |
36 |
Đào rãnh tiếp địa, đất cấp II |
|
12,48
|
1m3 |
37 |
Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0,1248
|
100m3 |
38 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu điện thoại RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
3
|
cái |
39 |
Lắp đặt ổ cắm tín hiệu mạng lan RJ-45 (gồm mặt nạ, hạt, đế âm) |
|
4
|
cái |
40 |
Lắp đặt dây cáp mạng Cat6 |
|
290
|
m |
41 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
290
|
m |
42 |
Tủ Rack mạng 10U |
|
1
|
hộp |
DN |
3. PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC |
1 |
Lắp đặt bồn cầu 2 khối - tương đương Inax AC-504VAN |
|
2
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi gắn tường tương đương Inax (gồm chậu L-288V + chân chậu L-288VC + vòi lạnh LFV-12A + ống xả thải A-675PV + van vặn khoá A-703-4) |
|
2
|
bộ |
3 |
Lắp đặt ga thu nước Inox Sus 304 tương đương Inax PBFV-110 |
|
2
|
cái |
4 |
Lắp đặt vòi xịt toilet tương đương Inax CFV-102A |
|
2
|
cái |
5 |
Lắp đặt hộp đựng vệ sinh tương đương Inax CF-22H |
|
2
|
cái |
6 |
Lắp đặt gương soi tương đương Inax KF-5075VA |
|
2
|
cái |
7 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm, chiều dày 2,8mm |
|
0,14
|
100m |
8 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,12
|
100m |
9 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D25/20mm |
|
4
|
cái |
10 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
4
|
cái |
11 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D25mm |
|
4
|
cái |
12 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
10
|
cái |
13 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
5
|
cái |
14 |
Lắp đặt côn thu nhựa PPR D25x20mm |
|
1
|
cái |
15 |
Lắp đặt van ren đồng D25mm |
|
1
|
cái |
16 |
Lắp đặt khâu nhựa PPR 1 đầu ren ngoài D25mm |
|
2
|
cái |
17 |
Lắp đặt rắc co nhựa PPR D25mm |
|
1
|
cái |
18 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước rửa D20 |
|
1
|
bộ |
19 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
0,66
|
100m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D76mm |
|
0,16
|
100m |
21 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D50mm |
|
0,06
|
100m |
22 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D34mm |
|
0,02
|
100m |
23 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D110mm |
|
1
|
cái |
24 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/76mm |
|
2
|
cái |
25 |
Lắp đặt tê nhựa cong 135 độ PVC Class 3 D76/34mm |
|
2
|
cái |
26 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110mm |
|
1
|
cái |
27 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D110/50mm |
|
1
|
cái |
28 |
Lắp đặt tê nhựa vuông 90 độ PVC Class 3 D50mm |
|
1
|
cái |
29 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
16
|
cái |
30 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D76mm |
|
8
|
cái |
31 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D34mm |
|
4
|
cái |
32 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D50mm |
|
4
|
cái |
33 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 90 độ Class 3 D34mm |
|
8
|
cái |
34 |
Lắp đặt côn thu nhựa PVC Class 3 D76x34mm |
|
1
|
cái |
35 |
Lắp nút bịt nhựa D76mm |
|
2
|
cái |
36 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D100mm |
|
11
|
cái |
37 |
Đai neo ống đứng D90 |
|
22
|
bộ |
DO |
4. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA CỤC BỘ CHỜ |
DP |
HỆ THỐNG ỐNG ĐỒNG, BẢO ÔN: |
1 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D6,4mm dày 0,8mm |
|
0,17
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D9,5mm dày 0,8mm |
|
0,07
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống đồng dẫn ga D12,7mm dày 0,8mm |
|
0,11
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm dày 13mm |
|
0,17
|
100m |
5 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 9,5mm |
|
0,07
|
100m |
6 |
Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,7mm dày 13mm |
|
0,11
|
100m |
DQ |
HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC NGƯNG: |
1 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D21mm |
|
0,05
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống thoát nước ngưng uPVC D27mm |
|
0,25
|
100m |
3 |
Bảo ôn ống nước ngưng D21mm dày 13mm |
|
0,05
|
100m |
4 |
Bảo ôn ống nước ngưng D27mm dày 13mm |
|
0,25
|
100m |
DR |
HỆ THỐNG ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=700x500x200 mm |
|
1
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-3P-25A-10kA/S |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
5
|
cái |
4 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
75
|
m |
5 |
Dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
175
|
m |
6 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x4mm2 |
|
10
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn loại 4 lõi Cu/PVC/PVC 4x4mm2 |
|
10
|
m |
DS |
HM8: HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
1 |
Lắp đặt ống đồng D42mm |
|
0,5053
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống đồng D35mm |
|
1,0946
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống đồng D28mm |
|
2,196
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống đồng D22mm |
|
3,993
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống đồng D15mm |
|
4,8547
|
100m |
6 |
Lắp đặt ống đồng D12mm |
|
6,5613
|
100m |
7 |
Lắp đặt măng sông đồng D42mm |
|
23
|
cái |
8 |
Lắp đặt măng sông đồng D35mm |
|
46
|
cái |
9 |
Lắp đặt măng sông đồng D28mm |
|
95
|
cái |
10 |
Lắp đặt măng sông D22mm |
|
168
|
cái |
11 |
Lắp đặt măng sông D15mm |
|
200
|
cái |
12 |
Lắp đặt măng sông D12mm |
|
268
|
cái |
13 |
Lắp đặt tê đồng D42mm |
|
1
|
cái |
14 |
Lắp đặt tê đồng D35mm |
|
5
|
cái |
15 |
Lắp đặt tê đồng D28mm |
|
26
|
cái |
16 |
Lắp đặt tê đồng D22mm |
|
55
|
cái |
17 |
Lắp đặt tê đồng D15mm |
|
50
|
cái |
18 |
Lắp đặt tê đồng D12mm |
|
50
|
cái |
19 |
Lắp đặt cút đồng D42mm |
|
1
|
cái |
20 |
Lắp đặt cút đồng D35mm |
|
3
|
cái |
21 |
Lắp đặt cút đồng D28mm |
|
75
|
cái |
22 |
Lắp đặt cút đồng D22mm |
|
148
|
cái |
23 |
Lắp đặt cút đồng D15mm |
|
280
|
cái |
24 |
Lắp đặt cút đồng D12mm |
|
418
|
cái |
25 |
Lắp đặt côn thu đồng D42×35 |
|
6
|
cái |
26 |
Lắp đặt côn thu đồng D35×28 |
|
12
|
cái |
27 |
Lắp đặt côn thu đồng D28×22 |
|
47
|
cái |
28 |
Lắp đặt côn thu đồng D22×15 |
|
67
|
cái |
29 |
Lắp đặt côn thu đồng D15×12 |
|
65
|
cái |
30 |
Lắp đặt giá đỡ định vị ống bằng sắt L40x40x3 |
|
201
|
bộ |
31 |
Lắp đặt hộp ghen nhựa SP 40x100 bảo vệ ống đồng |
|
324
|
m |
32 |
Cung cấp đai đỡ ống bằng nhựa với khoá chuyên dùng D12 |
|
350
|
cái |
33 |
Cung cấp đai đỡ ống bằng nhựa với khoá chuyên dùng D15 |
|
550
|
cái |
34 |
Cung cấp đai đỡ ống bằng nhựa với khoá chuyên dùng D22 |
|
300
|
cái |
35 |
Cung cấp đai đỡ ống bằng nhựa với khoá chuyên dùng D28 |
|
250
|
cái |
36 |
Cung cấp đai đỡ ống bằng nhựa với khoá chuyên dùng D35 |
|
200
|
cái |
37 |
Cung cấp lắp đặt ty ren đỡ ống D8 dài 500mm |
|
600
|
cái |
38 |
Cung cấp lắp đặt nở đạn sắt âm trần |
|
600
|
cái |
39 |
Tem thể hiện tên khí và chiều dòng chảy của khí oxy, khí nén, khí hút, |
|
8
|
cuộn |
40 |
Khí N2 làm sạch đường ống |
|
30
|
bình |
DT |
HM9. HỆ THỐNG PCCC |
1 |
Đầu phun spinkler quay xuống k=5,6 |
|
515
|
cái |
2 |
Lắp che đầu phun |
|
515
|
cái |
3 |
Lắp đặt dây cáp 4 ruột (3x50+1x35)mm2 |
|
20
|
m |
4 |
Lắp đặt dẫn 4 ruột 4x2,5mm2 |
|
20
|
m |
5 |
Dây mềm nối đầu phun Springler |
|
515
|
Chiếc |
6 |
Rọ hút D100 |
|
2
|
chiếc |
7 |
Y lọc D100 |
|
2
|
chiếc |
8 |
Lắp đặt van một chiều, ĐK 100mm |
|
2
|
cái |
9 |
Lắp đặt van chặn, ĐK 100mm |
|
4
|
cái |
10 |
Lắp đặt mối nối mềm, ĐK 100mm |
|
4
|
cái |
11 |
Lắp đặt mối nối mềm, ĐK 50mm |
|
1
|
cái |
12 |
Lắp đặt van ren (van chặn), ĐK 32mm |
|
2
|
cái |
13 |
Lắp đặt van ren (van 1 chiều) ĐK 32mm |
|
1
|
cái |
14 |
Lắp đặt van ren (van khóa), ĐK 15mm |
|
3
|
cái |
15 |
Lắp đặt van xả khí, ĐK 25mm |
|
1
|
cái |
16 |
Lắp đặt đồng hồ đo áp lực+công tắc |
|
3
|
cái |
17 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D100mm |
|
3,82
|
100m |
18 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D80mm |
|
7,94
|
100m |
19 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D60mm |
|
1,91
|
100m |
20 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D50mm |
|
2,11
|
100m |
21 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D32mm |
|
5,34
|
100m |
22 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm D25mm |
|
8,68
|
100m |
23 |
Lắp đặt cút thép D100mm |
|
50
|
cái |
24 |
Lắp đặt tê thép D100mm |
|
40
|
cái |
25 |
Lắp đặt tê thép D100/80mm |
|
20
|
cái |
26 |
Lắp đặt tê thép D100/65mm |
|
18
|
cái |
27 |
Lắp đặt tê thép D100/50mm |
|
8
|
cái |
28 |
Lắp đặt tê thép D80mm |
|
10
|
cái |
29 |
Lắp đặt tê thép D80/50mm |
|
22
|
cái |
30 |
Lắp đặt tê thép D32/25mm |
|
524
|
cái |
31 |
Lắp đặt tê thép D25mm |
|
217
|
cái |
32 |
Lắp đặt côn thép D100/65mm |
|
20
|
cái |
33 |
Lắp đặt côn thép D100/50mm |
|
20
|
cái |
34 |
Lắp đặt côn thép D32/25mm |
|
140
|
cái |
35 |
Lắp đặt côn thép D25/15mm |
|
524
|
cái |
36 |
Lắp đặt cút thép D80mm |
|
20
|
cái |
37 |
Lắp đặt cút thép D50mm |
|
46
|
cái |
38 |
Lắp đặt cút thép D32mm |
|
10
|
cái |
39 |
Lắp đặt cút thép D25mm |
|
515
|
cái |
40 |
Lắp đặt rắc co + tê thép D25mm |
|
6
|
cái |
41 |
Lắp bích thép rỗng D100mm |
|
22
|
bích |
42 |
Lắp bích thép D50mm |
|
4
|
bích |
43 |
Con sơn đỡ đường ống thép V50x50 |
|
140
|
chiếc |
44 |
Đai ôm đỡ đường ống |
|
140
|
Chiếc |
45 |
Đai treo ống, Ubolt các loại |
|
180
|
Chiếc |
46 |
Tyren treo ống các loại |
|
950
|
Chiếc |
47 |
Bulong + ecu M18 |
|
192
|
bộ |
48 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
864
|
1m2 |
49 |
Lắp đặt bể chứa nước nhựa 100 lít + chân đế |
|
1
|
bể |
50 |
Bê tông bệ máy, mác 250 |
|
1,5
|
m3 |
51 |
Hộp đựng tổ hợp chữa cháy vách tường bằng tôn sơn tĩnh điện |
|
30
|
hộp |
52 |
Lắp đặt van ren D50mm |
|
30
|
cái |
53 |
Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mm |
|
1
|
cái |
54 |
Lắp đặt họng cứu hoả ĐK 100mm |
|
1
|
cái |
55 |
Bình tích áp 100 lít |
|
1
|
bình |
56 |
Máy bơm bù Q=3,6m3/h, H=80m |
|
1
|
máy |
57 |
Cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20 m |
|
30
|
cuộn |
58 |
Lăng phun chữa cháy D13 |
|
30
|
chiếc |
59 |
Hộp đựng thiết bị chữa cháy ngoài nhà |
|
1
|
chiếc |
60 |
Cuộn vòi chữa cháy D65 |
|
2
|
cuộn |
61 |
Lăng phun chữa cháy D65 |
|
2
|
chiếc |
62 |
Bình cầu nổ loại 6Kg |
|
8
|
bình |
63 |
Bình chữa cháy MFZ4 |
|
182
|
bình |
64 |
Bình chữa cháy MT3 |
|
91
|
bình |
65 |
Bảng nội quy tiêu lệnh |
|
60
|
bộ |
DU |
HỆ THỐNG BÁO CHÁY: |
1 |
Lắp đặt tủ trung tâm báo cháy |
|
1
|
1 tủ |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt đế đầu báo cháy |
|
504
|
bộ |
4 |
Lắp đặt đầu báo cháy |
|
504
|
bộ |
5 |
Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp |
|
10,2
|
5 nút |
6 |
Lắp đặt đèn báo cháy |
|
10,2
|
5 đèn |
7 |
Lắp đặt chuông báo cháy |
|
10,2
|
5chuông |
8 |
Lắp đặt hộp đựng tổ hợp chuông, đèn, nút ấn bằng tôn sơn tĩnh điện |
|
51
|
hộp |
9 |
Lắp đặt Modul điều khiển kênh báo cháy |
|
22
|
bộ |
10 |
Lắp đặt Modul điều khiển chuông đèn |
|
14
|
bộ |
11 |
Lắp đặt thiết bị kiểm soát cuối đường dây |
|
9
|
bộ |
12 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 |
|
4.250
|
m |
13 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2 |
|
950
|
m |
14 |
Lắp đặt dây cáp tín hiệu 10x2x0,75mm2 |
|
250
|
m |
15 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE D32 chìm bảo hộ dây dẫn |
|
250
|
m |
16 |
Lắp đặt ống nhựa cứng đặt nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm |
|
4.250
|
m |
17 |
Lắp đặt măng sông D16mm |
|
1.416,6667
|
cái |
18 |
Lắp đặt cút nhựa D16mm |
|
850
|
cái |
19 |
Lắp đặt tê nhựa D16mm |
|
150
|
cái |
20 |
Hộp chia dây |
|
348
|
hộp |
21 |
Hộp chia dây tầng |
|
5
|
hộp |
22 |
Kẹp ôm ống PVC D16 |
|
8.500
|
cái |
23 |
Bộ nguồn dự phòng cho trung tâm báo cháy 24 VDC |
|
1
|
bộ |
24 |
Hệ thống tiếp địa cho tủ trung tâm báo cháy |
|
1
|
HT |
25 |
Đào mương chôn ống |
|
43,2
|
1m3 |
26 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
43,2
|
m3 |
DV |
HỆ THỐNG ĐỀN BÁO EXIT SỰ CỐ: |
1 |
Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát nạn có hướng |
|
4
|
5 đèn |
2 |
Lắp đèn chỉ dẫn thoát nạn không có hướng |
|
8,6
|
5 đèn |
3 |
Lắp đặt đèn báo sự cố |
|
18,8
|
5 đèn |
4 |
Lắp đặt ống nhựa cứng đặt nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm |
|
900
|
m |
5 |
Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 16mm |
|
300
|
cái |
6 |
Lắp đặt cút nhựa, ĐK D16mm |
|
150
|
cái |
7 |
Lắp đặt tê nhựa, ĐK 16mm |
|
95
|
cái |
8 |
Kẹp ôm PVC D16mm |
|
1.500
|
cái |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
|
900
|
m |
DW |
HM10. KÈ ĐÁ + CỔNG TƯỜNG RÀO |
DX |
1. KÈ ĐÁ |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
7,209
|
100m3 |
2 |
Ván khuôn móng |
|
1,0106
|
100m2 |
3 |
Bê tông móng, M150, đá 1x2 |
|
47,8839
|
m3 |
4 |
Xây đá hộc, vữa XM M75 |
|
1.017,9196
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng dài |
|
3,0318
|
100m2 |
6 |
Bê tông giằng, M200, đá 1x2 |
|
40,208
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,4896
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép giằng, ĐK ≤18mm |
|
2,5297
|
tấn |
9 |
Ống nhựa PVC D110mm C0 |
|
153
|
m |
10 |
Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 |
|
0,1683
|
100m3 |
11 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
2,8731
|
100m3 |
12 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
4,0486
|
100m3 |
DY |
2. CỔNG HÀNG RÀO |
DZ |
CỔNG CHÍNH, CỔNG PHỤ: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
0,1568
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2 |
|
0,8625
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm |
|
0,0201
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm |
|
0,1221
|
tấn |
5 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
6,6525
|
m3 |
6 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 |
|
2,002
|
m3 |
7 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
1,9272
|
m3 |
8 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
0,0644
|
m3 |
9 |
Ốp đá granit tự nhiên màu vàng hồng vào tường sử dụng keo dán |
|
89,0852
|
m2 |
10 |
Cổng xếp Inox 304, khung chính to 38*55mm, thanh đan 36*48mm |
|
18,6
|
md |
11 |
Bộ điện không ray |
|
2
|
bộ |
12 |
Motor cổng xếp |
|
2
|
bộ |
13 |
Cổng khung sắt, sơn hoàn thiện, phụ kiện đầy đủ |
|
12,5
|
m2 |
EA |
TƯỜNG RÀO THOÁNG: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
26,8966
|
m3 |
2 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
294,785
|
m2 |
3 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
|
294,785
|
m2 |
4 |
Gia công hàng rào sắt |
|
4,2924
|
tấn |
5 |
Sơn tĩnh điện hàng rào |
|
4.292,4241
|
kg |
6 |
Lắp dựng lan can sắt |
|
337,478
|
m2 |
7 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
355,2034
|
1m2 |
EB |
TƯỜNG RÀO ĐẶC: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
1,6188
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2 |
|
8,9037
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm |
|
0,2314
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm |
|
1,3303
|
tấn |
5 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
27,5333
|
m3 |
6 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
130,9226
|
m3 |
7 |
Trát trụ cột, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
294,6416
|
m2 |
8 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
1.285,2892
|
m2 |
9 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
1.285,2892
|
m2 |
EC |
HM11: NHÀ CHỨA RÁC THẢI SINH HOẠT |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
16,1834
|
m3 |
2 |
Ván khuôn bê tông lót móng |
|
0,0376
|
100m2 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
|
1,54
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 |
|
7,3918
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
0,5371
|
m3 |
6 |
Ván khuôn dầm, giằng móng |
|
0,0826
|
100m2 |
7 |
Bê tông dầm, giằng, bê tông M200, đá 1x2 |
|
0,909
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,019
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,1616
|
tấn |
10 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0698
|
100m3 |
11 |
Vận chuyển đất thừa san lấp mặt bằng, cấp đất II |
|
0,0829
|
100m3 |
12 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,95 |
|
0,0396
|
100m3 |
13 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
|
0,1979
|
100m2 |
14 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
|
1,979
|
m3 |
ED |
PHẦN THÂN: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
11,7509
|
m3 |
2 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M75 |
|
1,9195
|
m3 |
3 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
0,4093
|
100m2 |
4 |
Bê tông dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 |
|
2,9325
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,0494
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,1641
|
tấn |
7 |
Ván khuôn sàn mái |
|
0,3526
|
100m2 |
8 |
Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 |
|
3,526
|
m3 |
9 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
0,5702
|
tấn |
10 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,0296
|
100m2 |
11 |
Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2 |
|
0,1496
|
m3 |
12 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,0124
|
tấn |
13 |
Ván khuôn tấm chớp |
|
0,0217
|
100m2 |
14 |
Cốt thép tấm chớp |
|
0,0365
|
tấn |
15 |
Bê tông tấm chớp, M200, đá 1x2 |
|
0,2664
|
m3 |
16 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn |
|
12
|
cái |
17 |
Gia công xà gồ thép |
|
0,1667
|
tấn |
18 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
13,9104
|
1m2 |
19 |
Lắp dựng xà gồ thép |
|
0,1667
|
tấn |
20 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
0,2848
|
100m2 |
21 |
Quét chống thấm mái sàn mái, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107 (hoặc tương đương) |
|
22,1958
|
m2 |
22 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
13,2278
|
m2 |
23 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
20,1424
|
m2 |
24 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 |
|
1,645
|
m2 |
25 |
Ốp tường trụ, cột, vữa XM M75 (gạch KT 300x600mm) |
|
19,56
|
m2 |
26 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
95,949
|
m2 |
27 |
Trát trần, vữa XM M75 |
|
35,2602
|
m2 |
28 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
27,74
|
m2 |
29 |
Trát trụ má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
16,788
|
m2 |
30 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
25,18
|
m |
31 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
63,0002
|
m2 |
32 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
112,737
|
m2 |
33 |
Cửa DN1 bằng Inox SUS 304 |
|
40,96
|
kg |
34 |
Tấm Inox đục lỗ dày 1mm |
|
2,926
|
m2 |
35 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
|
3,52
|
m2 |
36 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
0,7078
|
100m2 |
EE |
PHẦN ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt đèn tuýp 1 Led 18W - 1200mm loại gắn tường |
|
2
|
bộ |
2 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
30
|
m |
4 |
Lắp đặt dây dẫn loại 2 lõi Cu/XLPE/PVC 2x2,5mm2 |
|
40
|
m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
15
|
m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D40/30mm |
|
40
|
m |
EF |
PHẦN NƯỚC: |
1 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
0,12
|
100m |
2 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
7
|
cái |
4 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D110mm |
|
0,16
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D90mm |
|
0,04
|
100m |
6 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D110mm |
|
4
|
cái |
7 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D90mm |
|
4
|
cái |
8 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước rửa D20 |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D90mm |
|
1
|
cái |
10 |
Đai neo ống đứng D90 |
|
2
|
cái |
EG |
HM12: NHÀ TRẠM BƠM |
1 |
Lớp cao su đệm dày 3mm |
|
24,09
|
m2 |
2 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,0802
|
100m2 |
3 |
Bê tông dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
|
0,8818
|
m3 |
4 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,0192
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,0761
|
tấn |
6 |
Ván khuôn bê tông nền |
|
0,0375
|
100m2 |
7 |
Bê tông nền móng M200, đá 1x2 |
|
3,5912
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,249
|
tấn |
9 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
12,0393
|
m3 |
10 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
0,3413
|
100m2 |
11 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
2,6059
|
m3 |
12 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,0263
|
tấn |
13 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,157
|
tấn |
14 |
Ván khuôn sàn mái |
|
0,295
|
100m2 |
15 |
Bê tông sàn M200, đá 1x2 |
|
2,9504
|
m3 |
16 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
0,5261
|
tấn |
17 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,0304
|
100m2 |
18 |
Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2 |
|
0,1676
|
m3 |
19 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,0119
|
tấn |
20 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,0217
|
100m2 |
21 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,0379
|
tấn |
22 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,2664
|
m3 |
23 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn |
|
12
|
cái |
24 |
Quét chống thấm mái sàn mái, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107 (hoặc tương đương) |
|
41,072
|
m2 |
25 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
8,7672
|
m2 |
26 |
Thi công lớp bê tông bọt siêu nhẹ chống nóng |
|
2,3313
|
m3 |
27 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
23,3128
|
m2 |
28 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
19,256
|
m2 |
29 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
93,464
|
m2 |
30 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
|
1,7236
|
m2 |
31 |
Trát trần, vữa XM M75 |
|
29,5036
|
m2 |
32 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
56,508
|
m2 |
33 |
Trát trụ má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
16,876
|
m2 |
34 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
24,84
|
m |
35 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
87,7352
|
m2 |
36 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
110,34
|
m2 |
37 |
Cửa DN1 bằng Inox SUS 304 |
|
43,99
|
kg |
38 |
Lưới Inox dày 1mm |
|
3,318
|
m2 |
39 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
3,84
|
m2 |
40 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
0,7531
|
100m2 |
EH |
PHẦN ĐIỆN: |
1 |
Tủ điện điều khiển bơm cấp nước (trọn bộ) |
|
1
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt tuýp Led - 18W chống ẩm |
|
2
|
bộ |
4 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
5 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
20
|
m |
6 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
10
|
m |
7 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
2
|
cái |
8 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
4
|
cọc |
9 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
20
|
m |
10 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
20
|
m |
11 |
Đào rãnh cấp đất II |
|
4,8
|
1m3 |
12 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,048
|
100m3 |
EI |
HM13: NHÀ ĐIỀU HÀNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI |
EJ |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
0,1885
|
100m3 |
2 |
Ván khuôn bê tông lót |
|
0,0344
|
100m2 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
|
1,72
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 |
|
7,8432
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
2,322
|
m3 |
6 |
Ván khuôn giằng móng |
|
0,1032
|
100m2 |
7 |
Bê tông dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
|
1,548
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,0237
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,1547
|
tấn |
10 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0913
|
100m3 |
11 |
Vận chuyển đất thừa san nền mặt bằng công trình, cấp đất II |
|
0,0853
|
100m3 |
12 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0375
|
100m3 |
13 |
Rải bạt PVC lớp cách ly |
|
0,15
|
100m2 |
14 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông |
|
0,0312
|
100m2 |
15 |
Bê tông bệ máy M200, đá 1x2 |
|
2,842
|
m3 |
16 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,2039
|
tấn |
EK |
PHẦN THÂN: |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
9,1027
|
m3 |
2 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
0,6684
|
m3 |
3 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
0,2369
|
100m2 |
4 |
Bê tông dầm, giằng M200, đá 1x2 |
|
1,965
|
m3 |
5 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,0195
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
0,1396
|
tấn |
7 |
Ván khuôn sàn mái |
|
0,2274
|
100m2 |
8 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
|
2,2744
|
m3 |
9 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
0,4721
|
tấn |
10 |
Ván khuôn lanh tô |
|
0,0176
|
100m2 |
11 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
|
0,096
|
m3 |
12 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm |
|
0,0072
|
tấn |
13 |
Quét chống thấm mái sàn mái, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107 (hoặc tương đương) |
|
31,9856
|
m2 |
14 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
5,688
|
m2 |
15 |
Lát gạch đất nung, vữa XM M50 (gạch gốm màu đỏ đậm KT 400x400mm) |
|
18,7136
|
m2 |
16 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 |
|
15,674
|
m2 |
17 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
78,5872
|
m2 |
18 |
Trát trần, vữa XM M75 |
|
22,744
|
m2 |
19 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
42,6
|
m2 |
20 |
Trát má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
2,596
|
m2 |
21 |
Trát gờ móc nước, vữa XM M75 |
|
20,96
|
m |
22 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
62,744
|
m2 |
23 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
81,1832
|
m2 |
24 |
Cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm dày 1,4mm, trên kính trắng an toàn dày 6,38mm, dưới pano nhôm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
2,52
|
m2 |
25 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm dày 1,4mm, kính trắng an toàn dày 6,38mm, gồm đầy đủ phụ kiện |
|
1,28
|
m2 |
26 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
0,6394
|
100m2 |
EL |
PHẦN ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-10A-6kA/S |
|
1
|
cái |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCB-1P-16A-6kA/S |
|
1
|
cái |
3 |
Lắp đặt đèn tuýp Led - 18W |
|
2
|
bộ |
4 |
Lắp đặt công tắc 16A - 2 hạt 1 chiều (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
1
|
cái |
5 |
Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu 16A (bao gồm mặt nạ và đế âm) |
|
2
|
cái |
6 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
30
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 |
|
25
|
m |
8 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
14
|
m |
9 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=20mm |
|
8
|
m |
10 |
Lắp đặt kim thu sét bằng thép D18 dài 0,5m, mạ kẽm nóng |
|
2
|
cái |
11 |
Đóng cọc chống sét đã có sẵn, cọc thép L63x63x6 - L=2500mm |
|
3
|
cọc |
12 |
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm |
|
21
|
m |
13 |
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm |
|
9
|
m |
14 |
Đào rãnh, cấp đất cấp II |
|
2,16
|
1m3 |
15 |
Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0,0216
|
100m3 |
EM |
PHẦN NƯỚC: |
1 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D60mm |
|
0,12
|
100m |
2 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D60mm |
|
8
|
cái |
3 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D60mm |
|
2
|
cái |
4 |
Đai neo ống D60 |
|
4
|
cái |
EN |
HM14. NHÀ CẦU |
EO |
PHẦN CỌC BTCT: |
1 |
Ván khuôn cọc |
|
1,09
|
100m2 |
2 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤10mm |
|
0,5138
|
tấn |
3 |
Cốt thép cọc, ĐK ≤18mm |
|
1,486
|
tấn |
4 |
Cốt thép cọc, ĐK >18mm |
|
0,0469
|
tấn |
5 |
Bê tông cọc M350, đá 1x2 |
|
13,1563
|
m3 |
6 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
0,1583
|
tấn |
7 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
|
0,1583
|
tấn |
8 |
Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất II |
|
2,08
|
100m |
9 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
|
20
|
mối |
EP |
PHẦN MÓNG: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
12,0254
|
m3 |
2 |
Đập đầu cọc bê tông |
|
0,625
|
m3 |
3 |
Ván khuôn bê tông lót |
|
0,1639
|
100m2 |
4 |
Bê tông lót móng M150, đá 1x2 |
|
3,3791
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng cột |
|
0,3996
|
100m2 |
6 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,374
|
100m2 |
7 |
Bê tông móng M250, đá 1x2 |
|
10,7935
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,1631
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
|
1,3222
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
|
0,5504
|
tấn |
11 |
Ván khuôn cột |
|
0,1652
|
100m2 |
12 |
Bê tông cột M250, đá 1x2 |
|
1,1594
|
m3 |
13 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 |
|
0,0279
|
100m3 |
14 |
Vận chuyển đất thừa san lấp mặt bằng cấp đất II |
|
0,0949
|
100m3 |
EQ |
KẾT CẤU THÂN: |
1 |
Ván khuôn cột |
|
2,1384
|
100m2 |
2 |
Bê tông cột M250, đá 1x2 |
|
15,004
|
m3 |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm |
|
0,4614
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm |
|
2,5209
|
tấn |
5 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
3,1923
|
100m2 |
6 |
Bê tông dầm, giằng M250, đá 1x2 |
|
28,437
|
m3 |
7 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,6009
|
tấn |
8 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
|
3,2345
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm |
|
2,9409
|
tấn |
10 |
Ván khuôn sàn mái |
|
2,8358
|
100m2 |
11 |
Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 |
|
33,0857
|
m3 |
12 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
4,2842
|
tấn |
13 |
Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤20cm |
|
45
|
lỗ |
14 |
Cấy hóa chất Sikadur 731 vào lỗ khoan D16mm, L=150mm |
|
45
|
lỗ |
15 |
Vữa XM chèn khe, dày 3cm, vữa XM M100 |
|
9,639
|
m2 |
16 |
Ván khuôn dầm, giằng |
|
0,2973
|
100m2 |
17 |
Bê tông dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
|
3,1712
|
m3 |
18 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
|
0,2163
|
tấn |
19 |
Gia công dầm thép |
|
11,2961
|
tấn |
20 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
206,1167
|
1m2 |
21 |
Lắp dựng dầm thép |
|
11,2961
|
tấn |
ER |
PHẦN KIẾN TRÚC: |
1 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
|
1,3266
|
m3 |
2 |
Vận chuyển phế thải đổ đi |
|
0,0195
|
100m3 |
3 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 |
|
56,741
|
m3 |
4 |
Quét chống thấm sàn mái, sê nô 2 lớp bằng Sikatop Seal 107 (hoặc tương đương) |
|
125,1016
|
m2 |
5 |
Láng sê nô không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100 |
|
10,818
|
m2 |
6 |
Lát gạch rỗng dày 65mm, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
93,0782
|
m2 |
7 |
Láng mái không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M50 |
|
93,0782
|
m2 |
8 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M50 (gạch KT 600x600mm chống trơn) |
|
212,196
|
m2 |
9 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
610,8371
|
m2 |
10 |
Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
163,26
|
m2 |
11 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
|
319,23
|
m2 |
12 |
Trát trần, vữa XM mác 75 (tại vị trí không có trần giả) |
|
283,58
|
m2 |
13 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
1.376,9071
|
m2 |
14 |
Gia công kết cấu thép dạng hình tê |
|
0,1956
|
tấn |
15 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
9,9688
|
1m2 |
16 |
Lắp đặt kết cấu thép dạng hình tê |
|
0,1956
|
tấn |
17 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ dày 0,45mm |
|
0,1364
|
100m2 |
ES |
DÀN GIÁO + VẬN CHUYỂN: |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
10,4232
|
100m2 |
2 |
Vận chuyển Xi măng lên cao |
|
8,7488
|
tấn |
3 |
Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao |
|
30,2
|
m3 |
4 |
Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao |
|
0,845
|
tấn |
5 |
Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao |
|
21,6
|
10m2 |
ET |
PHẦN ĐIỆN: |
1 |
Lắp đặt đèn bóng Led 17W - 250x250mm loại ốp trần |
|
30
|
bộ |
2 |
Lắp đặt dây dẫn loại lõi đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 |
|
280
|
m |
3 |
Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D=16mm |
|
135
|
m |
EU |
PHẦN THOÁT NƯỚC: |
1 |
Lắp đặt ống nhựa PVC Class 3 D60mm |
|
0,8
|
100m |
2 |
Lắp đặt cút nhựa PVC 135 độ Class 3 D60mm |
|
28
|
cái |
3 |
Lắp đặt cầu thu nước mưa D60mm bằng Inox |
|
7
|
cái |
4 |
Đai neo ống D60 |
|
30
|
cái |
EV |
HM15: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
5,0011
|
100m3 |
2 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0,0772
|
100m2 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
0,144
|
m3 |
4 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
12,36
|
m3 |
5 |
Ván khuôn bệ móng |
|
0,9236
|
100m2 |
6 |
Ván khuôn tường |
|
0,071
|
100m2 |
7 |
Ván khuôn dầm giằng |
|
0,126
|
100m2 |
8 |
Bê tông bệ máy, M250, đá 1x2 |
|
35,29
|
m3 |
9 |
Bê tông tường, M250, đá 1x2 |
|
8,667
|
m3 |
10 |
Bê tông dầm, giằng, M250, đá 1x2 |
|
0,84
|
m3 |
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,1583
|
tấn |
12 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm |
|
0,7158
|
tấn |
13 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm |
|
0,0849
|
tấn |
14 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm |
|
0,1286
|
tấn |
15 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
1,5674
|
tấn |
16 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 |
|
52,16
|
m2 |
17 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 (lần 1) |
|
43,4
|
m2 |
18 |
Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75 (lần 2) |
|
43,4
|
m2 |
19 |
Láng bể nước dày 2cm, vữa XM M75 |
|
13,4536
|
m2 |
20 |
Quét chống thấm mặt trong bể 2 lớp bằng Sikatop Seal 107, 1.5kg/m2/lớp (hoặc tương đương) |
|
46,84
|
m2 |
21 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0576
|
100m3 |
EW |
HM16. BỆ MÁY PHÁT ĐIỆN |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
0,0939
|
100m3 |
2 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
1,1732
|
m3 |
3 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 |
|
4,3801
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
2,2097
|
m3 |
5 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 |
|
0,0466
|
100m3 |
6 |
Ván khuôn bệ máy |
|
0,0405
|
100m2 |
7 |
Bê tông bệ máy, M200, đá 1x2 |
|
3,8036
|
m3 |
8 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm |
|
0,1114
|
tấn |
9 |
Lắp dựng cốt thép bệ máy, ĐK ≤18mm |
|
0,0593
|
tấn |
10 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 |
|
15,2144
|
m2 |
EX |
HM17. CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ |
1 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (3x300+1x240)mm2 |
|
2,1
|
100m |
2 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (3x240+1x185)mm2 |
|
0,48
|
100m |
3 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (3x185+1x150)mm2 |
|
1,25
|
100m |
4 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (3x70+1x50)mm2 |
|
1,45
|
100m |
5 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (4x50)mm2 |
|
1,54
|
100m |
6 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (4x35)mm2 |
|
1,53
|
100m |
7 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (4x25)mm2 |
|
1,67
|
100m |
8 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (4x16)mm2 |
|
3
|
100m |
9 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (4x10)mm2 |
|
2,97
|
100m |
10 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (4x6)mm2 |
|
0,48
|
100m |
11 |
Cáp Cu/XLPE/PVC (2x6)mm2 |
|
1,15
|
100m |
12 |
Cáp Cu/PVC (1x50mm2) |
|
1,45
|
100m |
13 |
Cáp Cu/PVC (1x35mm2) |
|
1,54
|
100m |
14 |
Cáp Cu/PVC (1x16mm2) |
|
6,2
|
100m |
15 |
Cáp Cu/PVC (1x10mm2) |
|
2,97
|
100m |
16 |
Cáp Cu/PVC (1x6mm2) |
|
1,63
|
100m |
17 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D160/125 |
|
383
|
m |
18 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D130/105 |
|
145
|
m |
19 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D105/80 |
|
154
|
m |
20 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D85/65 |
|
320
|
m |
21 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D65/50 |
|
597
|
m |
22 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D50/40 |
|
109
|
m |
EY |
TỦ ĐIỆN ATS: |
1 |
Lắp đặt tủ điện vỏ thép 1,2mm sơn tĩnh điện, kích thước CxDxR=1500x1200x800 mm |
|
1
|
hộp |
2 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-630A-55kA/S |
|
4
|
cái |
3 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-100A-36kA/S |
|
1
|
cái |
4 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-50A-36kA/S |
|
2
|
cái |
5 |
Lắp đặt máy cắt hạ áp loại MCCB-3P-40A-36kA/S |
|
1
|
cái |
6 |
Vật tư phụ + phụ kiện cho tủ điện |
|
1
|
bộ |
7 |
Khối lượng đồng dùng làm thanh cái |
|
30
|
kg |
EZ |
CHIẾU SÁNG NGOÀI NHÀ: |
1 |
Cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn vươn 1,5m, chân đế M24x300, H=8m, dày 3,5 ly |
|
6
|
1 cột |
2 |
Đèn Led chiếu sáng đường phố 100W, IP65 |
|
6
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa cho cột điện, cọc tiếp địa L63x63x6mm - L=2500, dây tiếp địa Cu(1x16mm2) |
|
6
|
1 bộ |
4 |
Lắp bảng điện cửa cột |
|
6
|
bảng |
5 |
Lắp cửa cột |
|
6
|
cửa |
6 |
Luồn cáp ngầm cửa cột |
|
6
|
đầucáp |
7 |
Rải cáp ngầm, dây Cu/XLPE/PVC (4x6)mm2 |
|
2,05
|
100m |
8 |
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn, dây Cu/XLPE/PVC (2x2,5)mm2 |
|
0,54
|
100m |
9 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống nhựa xoắn HDPE D65/50 |
|
175
|
m |
10 |
Đào móng cột, đất cấp II |
|
6,48
|
1m3 |
11 |
Đổ bê tông lót móng |
|
0,864
|
m3 |
12 |
Ván móng |
|
0,288
|
100m2 |
13 |
Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 |
|
7,2
|
m3 |
14 |
Đắp đất hoàn trả móng cột đèn |
|
1,716
|
m3 |
FA |
HÀO CÁP: |
1 |
Đào hào cáp, cấp đất II |
|
2,7259
|
100m3 |
2 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
2,4258
|
100m3 |
3 |
Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ |
|
12,26
|
1000v |
4 |
Gạch đặc KT210x100x60mm |
|
12.760
|
viên |
5 |
Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới bảo vệ cáp |
|
3,065
|
100m2 |
6 |
Lưới báo hiệu cáp ngầm |
|
613
|
m |
FB |
HM18. HẠ TẦNG KỸ THUẬT |
FC |
1. SAN NỀN |
1 |
Đào xúc đất và vận chuyển đổ đi, cấp đất I |
|
25,9425
|
100m3 |
2 |
San đầm đất bằng độ chặt Y/C K = 0,90 ( gồm mua đất, vận chuyển về công trình) |
|
157,6074
|
100m3 |
3 |
Đổ đất hữu cơ vào các khu vực trồng cỏ, cây xanh |
|
28,8915
|
100m3 |
FD |
2. CỐNG HỘP 2X2M |
1 |
Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,5m KT 2000x2000mm |
|
90
|
đoạn |
2 |
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng |
|
90
|
m.nối |
3 |
Đào móng, cấp đất II |
|
12,5306
|
100m3 |
4 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
|
0,4528
|
tấn |
5 |
Bê tông móng M150, đá 1x2 |
|
74,2782
|
m3 |
6 |
Xây hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
20,9365
|
m3 |
7 |
Ván khuôn giằng móng |
|
0,1358
|
100m2 |
8 |
Bê tông giằng M200, đá 1x2 |
|
1,4942
|
m3 |
9 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
71,872
|
m2 |
10 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
52,6
|
m2 |
11 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,1034
|
100m2 |
12 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
6,2764
|
m3 |
13 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,5237
|
tấn |
14 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
6
|
cấukiện |
15 |
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D800mm |
|
7
|
1 đoạn |
16 |
Nối ống bê tông, đường kính 800mm |
|
6
|
mối |
17 |
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính D800mm |
|
21
|
cái |
18 |
Xây tường đá hộc, vữa XM M75 |
|
14,43
|
m3 |
19 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
4,5703
|
100m3 |
20 |
Vận chuyển đất, Cấp đất II |
|
7,0832
|
100m3 |
FE |
3. MƯƠNG ĐẤT THOÁT NƯỚC TẠM |
1 |
Đào mương, cấp đất II |
|
1,875
|
100m3 |
2 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
1,875
|
100m3 |
FF |
4. SÂN ĐƯỜNG GIAI ĐOẠN 2 |
1 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,95 |
|
4,0397
|
100m3 |
2 |
Rải lớp bạt PVC |
|
40,3968
|
100m2 |
3 |
Bê tông nền đường M250, đá 1x2 |
|
807,936
|
m3 |
4 |
Ván khuôn mặt đường bê tông |
|
1,3
|
100m2 |
5 |
Cắt khe co sân đường bê tông dày <= 14cm |
|
15,9521
|
100m |
6 |
Cắt khe giãn sân đường bê tông dày <= 22cm |
|
1,3185
|
100m |
7 |
Matit chèn khe bê tông |
|
1.962,3719
|
kg |
8 |
Gỗ ép dày 15mm |
|
19,7775
|
m2 |
9 |
Quét nhựa đường dày 2mm |
|
39,555
|
m2 |
10 |
San đầm đất bằng độ chặt Y/C K = 0,95 |
|
0,1468
|
100m3 |
11 |
Mua, vận chuyển đất đắp san nền K95 |
|
20,0583
|
m3 |
12 |
Rải bạt PVC |
|
0,8154
|
100m2 |
13 |
Bê tông nền M150, đá 1x2 |
|
5,724
|
m3 |
FG |
5. HÈ ĐƯỜNG, BÓ VỈA |
1 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
|
37,7798
|
m3 |
2 |
Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75 |
|
326,9108
|
m2 |
3 |
Quét nước xi măng 2 nước |
|
326,9108
|
m2 |
4 |
Ván khuôn bó vỉa |
|
1,3462
|
100m2 |
5 |
Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 |
|
15,1199
|
m3 |
6 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
|
0,3086
|
100m2 |
7 |
Đổ bê tông móng bó vỉa, đá 1x2, mác 150 |
|
4,629
|
m3 |
8 |
Lắp dựng bó vỉa đường 30x20x100cm, vữa XM mác 75, XM PCB40 |
|
308,6
|
m |
9 |
Đắp cát công trình độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,6562
|
100m3 |
10 |
Lát gạch sân, vỉa hè bằng gạch Block tự chèn hình lục giác, chiều dày 5,5cm |
|
658,2
|
m2 |
FH |
6. THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ |
FI |
THOÁT NƯỚC MƯA: |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
2,1054
|
100m3 |
2 |
Ván khuôn móng |
|
1,8144
|
100m2 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 4x6 |
|
70,092
|
m3 |
4 |
Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
90,1824
|
m3 |
5 |
Ván khuôn móng dài |
|
3,492
|
100m2 |
6 |
Bê tông giằng M150, đá 1x2 |
|
27,708
|
m3 |
7 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
513
|
m2 |
8 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
441,6
|
m2 |
9 |
Ván khuôn tấm đan |
|
1,1592
|
100m2 |
10 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
21,672
|
m3 |
11 |
Cốt thép tấm đan |
|
3,4389
|
tấn |
12 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
520
|
cấukiện |
13 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,7238
|
100m3 |
14 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
1,328
|
100m3 |
FJ |
THOÁT NƯỚC THẢI: |
1 |
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm |
|
272
|
đoạn |
2 |
Nối ống bê tông - Đường kính 300mm |
|
271
|
mốinối |
3 |
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 300mm |
|
272
|
cái |
4 |
Đào móng, cấp đất II |
|
2,2271
|
100m3 |
5 |
Bê tông lót móng M150, đá 4x6 |
|
2,1443
|
m3 |
6 |
Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
7,7622
|
m3 |
7 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,1214
|
100m2 |
8 |
Bê tông giằng M150, đá 1x2 |
|
1,0894
|
m3 |
9 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
51,6153
|
m2 |
10 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
28,9377
|
m2 |
11 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,0277
|
100m2 |
12 |
Bê tông tấm đan M200, đá 1x2 |
|
0,6237
|
m3 |
13 |
Cốt thép tấm đan |
|
0,1086
|
tấn |
14 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
|
11
|
cấukiện |
15 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
1,8586
|
100m3 |
16 |
Vận chuyển đất, cấp đất II |
|
0,2265
|
100m3 |
FK |
7. CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ |
1 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D90mm, chiều dày 8,2mm |
|
0,76
|
100m |
2 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D63mm, chiều dày 5,8mm |
|
0,6
|
100m |
3 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm, chiều dày 3,7mm |
|
0,12
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm, chiều dày 2,9mm |
|
0,6
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm, chiều dày 2,3mm |
|
3,3
|
100m |
6 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D90mm |
|
2
|
cái |
7 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D90/63mm |
|
1
|
cái |
8 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D90/32mm |
|
1
|
cái |
9 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D60/40mm |
|
1
|
cái |
10 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D60/32mm |
|
1
|
cái |
11 |
Lắp đặt tê thu nhựa PPR D32/20mm |
|
1
|
cái |
12 |
Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm |
|
5
|
cái |
13 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D90mm |
|
3
|
cái |
14 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D63mm |
|
4
|
cái |
15 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D40mm |
|
2
|
cái |
16 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D32mm |
|
8
|
cái |
17 |
Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm |
|
8
|
cái |
18 |
Lắp đặt cút nhựa PPR 1 đầu ren trong D20mm |
|
9
|
cái |
19 |
Lắp đặt van ren đồng D60mm |
|
2
|
cái |
20 |
Lắp đặt van ren đồng D40mm |
|
1
|
cái |
21 |
Lắp đặt van ren đồng D32mm |
|
3
|
cái |
22 |
Lắp đặt van ren đồng D20mm |
|
2
|
cái |
23 |
Lắp đặt vòi khóa lấy nước tưới D20mm |
|
8
|
bộ |
24 |
Lắp đặt khâu nối ren ngoài thép D60mm |
|
4
|
cái |
25 |
Lắp đặt khâu nối ren ngoài thép D40mm |
|
2
|
cái |
26 |
Lắp đặt khâu nối ren ngoài thép D32mm |
|
6
|
cái |
27 |
Lắp đặt khâu nối ren ngoài thép D20mm |
|
4
|
cái |
28 |
Lắp đặt hộp thép bảo vệ van KT30x40x30cm |
|
8
|
hộp |
29 |
Lắp đai khởi thuỷ đường kính ống D110/40mm |
|
1
|
cái |
30 |
Lắp đặt van 1 chiều D40mm |
|
1
|
cái |
FL |
HM19. MƯƠNG KHÍ Y TẾ |
1 |
Đào móng, cấp đất II |
|
0,1317
|
100m3 |
2 |
Ván khuôn móng |
|
0,1317
|
100m2 |
3 |
Bê tông lót móng, M150, đá 1x2 |
|
5,2672
|
m3 |
4 |
Xây rãnh thoát nước gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
|
7,2338
|
m3 |
5 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
72,9664
|
m2 |
6 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
|
72,9664
|
m2 |
7 |
Ván khuôn tấm đan |
|
0,1955
|
100m2 |
8 |
Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 |
|
3,2636
|
m3 |
9 |
Gia công, lắp đặt tấm đan |
|
0,2441
|
tấn |
10 |
Cốt thép tấm đan |
|
65
|
cấukiện |
11 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0,0439
|
100m3 |
FM |
HM20. THÍ NGHIỆM CỌC |
1 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải |
|
630
|
1lần |
2 |
Cẩu đối trọng và dàn chất tải xuống xe và lên xe |
|
5,9
|
ca |
3 |
Trung chuyển đối trọng từ cọc này sang cọc kia bằng cần cẩu 16T |
|
8,85
|
ca |
4 |
Nhân công phục vụ vận chuyển |
|
14,75
|
công |
5 |
Vận chuyển cọc, cột bê tông |
|
23,6
|
10 tấn |
FN |
HM21. TRẠM ĐIỆN VÀ ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
FO |
1. TRẠM BIẾM ÁP |
FP |
1.1 Lắp đặt trạm biến áp |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, <= 630kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Rút ruột kiểm tra MBA <=630kVA-35(22)/0,4kV; bậc thợ 4,5/7 |
|
1
|
máy |
FQ |
1.2 Thí nghiệm trạm biến áp |
1 |
Thí nghiệm máy biến áp 3 pha <1MVA, 7 hạng mục |
|
1
|
máy |
2 |
Thí nghiệm cầu dao 3 pha 22-35kV tủ RMU 03 khoang |
|
3
|
bộ |
3 |
Thí nghiệm cầu chì 3 pha 22-35kV |
|
1
|
bộ |
4 |
Thí nghiệm máy biến dòng điện < 1kV |
|
6
|
cái |
5 |
Máy phát điện lưu động 5.2kW |
|
1
|
ca |
6 |
Xe phục vụ thí nghiệm (Ô tô thùng, trọng tải 10T) |
|
3
|
ca |
FR |
1.3 Vật liệu - Cấu kiện trạm biến áp |
FS |
a. Phần vỏ trạm biến áp |
1 |
Vỏ trạm Kios sơn tĩnh điện gồm 03 khoang, tôn dày 2mm (bao gồm cả các phụ kiện tủ như: Quạt thông gió, công tắc hành trình, đèn chiếu sáng … cho cả 03 khoang), phía trên khoang máy biến áp bố trí quả cầu thông gió (kích thước tủ như bản vẽ). |
|
1
|
bộ |
2 |
Tủ phân phối 400V/1250A 5 lộ ra có ngăn lắp công tơ |
|
1
|
tủ |
3 |
Cáp đồng 0,6/1kV_Cu/XLPE/PCV 1x300mm2 |
|
77
|
m |
4 |
Cáp đồng ngầm trung thế 35kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 1cx50mm2 |
|
27
|
m |
5 |
Hộp đầu cáp đơn 3M 35kV-M1x50 , kèm đầu cốt |
|
3
|
đầu |
6 |
Hộp đầu cáp đơn Elbow 35kV-M1x50 |
|
3
|
đầu |
7 |
Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 50mm2 |
|
21
|
m |
8 |
Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 95mm2 |
|
6
|
m |
9 |
Đầu cốt đồng 1 lỗ M300 |
|
30
|
cái |
10 |
Đầu cốt đồng 1 lỗ M95 |
|
6
|
cái |
11 |
Đầu cốt đồng 1 lỗ M50 |
|
10
|
cái |
12 |
Nắp chụp Silicone ty sứ cao hạ thế thế MBA (03 cái cho cao thế, 04 cái cho hạ thế/ bộ) có phân màu pha |
|
1
|
bộ |
13 |
Biển an toàn, cảnh báo nguy hiểm "Cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người" |
|
4
|
cái |
14 |
Biển tên trạm |
|
4
|
cái |
15 |
Biển tên khoang tủ hạ thế, khoang trung thế, khoang máy biến áp của trạm Kios |
|
3
|
cái |
16 |
Khoá bi Việt Tiệp |
|
6
|
cái |
17 |
Băng cách điện hạ thế |
|
20
|
cuộn |
18 |
Ghíp nhôm đa năng a50-240 |
|
6
|
cái |
FT |
b. Phần lắp đặt |
1 |
Lắp đặt vỏ trạm kios |
|
1
|
bộ |
2 |
Làm và lắp đặt cáp trên giá đỡ, loại cáp <=4.5kg/m |
|
77
|
m |
3 |
Làm và lắp đặt cáp trên giá đỡ, loại cáp <=1kg/m |
|
27
|
m |
4 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=50mm2 |
|
10
|
cái |
5 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=95mm2 |
|
6
|
cái |
6 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=300mm2 |
|
30
|
cái |
7 |
Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm , trọng lượng cáp <= 2kg/m |
|
27
|
m |
8 |
Làm đầu cáp khô 1 pha điện áp 35KV, tiết điện <=70mm2 |
|
6
|
đầu |
9 |
Vận chuyển dây dẫn cự ly50m |
|
0,29
|
Tấn |
10 |
Vận chuyển dụng cụ thi công cự ly50m |
|
1
|
Tấn |
11 |
Bốc dỡ dây dẫn |
|
0,29
|
Tấn |
FU |
c. Cấu kiện trạm biến áp |
1 |
Tiếp điạ trạm kiểu ống TĐO |
|
1
|
bộ |
FV |
d. Phần xây dựng trạm biến áp |
1 |
Móng trạm Kios |
|
1
|
móng |
2 |
Đào lấp Tiếp điạ trạm kiểu ống TĐO |
|
1
|
bộ |
FW |
e. Phần thí nghiệm vật liệu TBA: |
1 |
Thí nghiệm aptomát 1000-2000A |
|
1
|
cái |
2 |
Thí nghiệm aptomát 500-1000A |
|
1
|
cái |
3 |
Thí nghiệm áp tô mát 300-500A |
|
1
|
cái |
4 |
Thí nghiệm áp tô mát <=300A |
|
3
|
cái |
5 |
Thí nghiệm lại áp tô mát và khởi động từ <=50A |
|
6
|
cái |
6 |
Thí nghiệm tụ điện |
|
6
|
bình |
7 |
Thí nghiệm hệ thống tiếp địa TBA |
|
1
|
Hệ |
8 |
Thí nghiệm Ép mẫu bê tông lập phương 150x150x150 (mm) (1 móng 3 mẫu) |
|
3
|
chỉtiêu |
9 |
Xe phục vụ thí nghiệm (Ô tô thùng, trọng tải 2.5T) |
|
2
|
ca |
FX |
2. PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
FY |
2.1 Cấu kiện cấp ngầm |
1 |
Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1 |
|
26
|
m |
FZ |
2.2 Dây, phụ kiện |
1 |
Cáp đồng ngầm 40,5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x95 sqmm |
|
42
|
m |
2 |
Đầu cáp 3 pha 35kV 3M-3x95 |
|
1
|
đầu |
3 |
Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 36kV-M3x95 |
|
1
|
đầu |
4 |
Ống thép mạ kẽm Ф139,7x3,6 |
|
4
|
m |
5 |
Ống nhựa HDPE Ф65/50 |
|
29
|
m |
6 |
Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 9kg/m |
|
0,42
|
100m |
7 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d <= 67mm |
|
0,29
|
100m |
8 |
Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp qua đường d > 100mm |
|
0,04
|
100m |
9 |
Làm đầu cáp 3 pha 35kV tiết diện <= 120mm2 |
|
2
|
đầu |
10 |
Vận chuyển dây dẫn cự ly50m |
|
0,377
|
tấn |
11 |
Bốc dỡ dây dẫn |
|
0,377
|
tấn |
GA |
Phần thí nghiệm |
1 |
Thí nghiệm cáp lực điện áp 1-35kV |
|
1
|
sợi |
2 |
Xe phục vụ thí nghiệm (Ô tô thùng, trọng tải 2.5T) |
|
1
|
ca |
GB |
3. ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG |
GC |
Lắp đặt thiết bị đường dây: |
1 |
Lắp đặt cầu dao 22-35kV (không tiếp đất) |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35KV 3 pha |
|
1
|
bộ |
GD |
Thí nghiệm thiết bị đường dây: |
1 |
Thí nghiệm cầu dao 3 pha 22-35kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV quả thứ nhất |
|
1
|
quả |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV quả thứ 2 trở đi |
|
2
|
quả |
GE |
Dây, sứ và phụ kiện |
1 |
Dây AC95/16-XLPE4,3/HDPE-20(35)40,5kV |
|
18,2
|
m |
2 |
Sứ đứng 35kV & ty sứ |
|
11
|
quả |
3 |
Biển đề tên cầu dao |
|
1
|
cái |
4 |
Ghíp nhôm đa năng A50-240 |
|
9
|
cái |
5 |
Dây buộc cổ sứ đơn cho dây AC95/16-XLPE2,5/HDPE-12,7(22)/24kV |
|
6
|
cái |
6 |
Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM120 |
|
6
|
cái |
7 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=120mm2 |
|
6
|
cái |
8 |
Lắp đặt sứ đứng 35kV |
|
11
|
quả |
9 |
Vận chuyển dây dẫn cự ly50m |
|
0,02
|
tấn |
10 |
Vận chuyển sứ cự ly50m |
|
0,09
|
tấn |
11 |
Bốc dỡ dây dẫn |
|
0,02
|
tấn |
12 |
Bốc dỡ sứ |
|
0,09
|
tấn |
GF |
Thí nghiệm vật liệu đường dây |
1 |
Thí nghiệm sứ cách điện đứng 22-35kV |
|
11
|
quả |
2 |
Thí nghiệm mẫu dây AC (bước 3) |
|
1
|
mẫu |
GG |
Xà sứ phụ kiện |
1 |
Xà phụ 1 sứ cột đơn XP1 |
|
1
|
bộ |
2 |
Xà cầu dao cách ly cột đơn XCD-1 |
|
1
|
bộ |
3 |
Xà đỡ 1 đầu cáp & chống sét van XĐC-CSV-1 |
|
1
|
bộ |
4 |
Tay giữ cáp dọc cột cáp TGC-3 |
|
3
|
bộ |
5 |
Ghế thao tác GTT-CD |
|
1
|
bộ |
6 |
Giá tay giật & hệ truyền động cầu dao GTG+HTD |
|
1
|
bộ |
7 |
Thang trèo 2.6m TT-2.6 |
|
1
|
bộ |
8 |
Vận chuyển xà sứ phụ kiện |
|
1
|
Phần |
GH |
BẢNG TIÊN LƯỢNG THIẾT BỊ |
GI |
THANG MÁY |
1 |
Thang máy tải cáng (tương đương loại có phòng máy hiệu Mitsubishi Nexiez MR for Hospital Bed. Tên thang P3: trọng tải 750Kg (11 người); tốc độ 60m/phút (1,0m/giây); số điểm dừng 6 S/O; điều khiển đơn; kích thước cabin 1300x2300mm; |
|
1
|
bộ |
2 |
Thang máy tải khách (tương đương loại có phòng máy hiệu Mitsubishi Nexiez MR. Tên thang P1, P2: Trọng tải 900Kg (13 người); tốc độ 60m/phút (1,0m/giây); số điểm dừng 6 S/O; điều khiển đơn; kích thước cabin 1600x1350mm; xuất xứ Thái Lan) |
|
2
|
bộ |
3 |
Thang máy tải khách (tương đương loại có phòng máy hiệu Mitsubishi Nexiez MR. Tên thang P1, P2: trọng tải 900Kg (13 người); tốc độ 60m/phút (1,0m/giây); số điểm dừng 5 S/O; điều khiển đơn; kích thước cabin 1600x1350mm; xuất xứ Thái Lan). |
|
1
|
bộ |
4 |
Thang máy chở đồ không kèm người (tương đương thương hiệu Royal Life: Trọng tải 150Kg; tốc độ 30m/phút (0,5m/giây); số điểm dừng 1-6; điều khiển đơn; kích thước cabin 1000x700mm; xuất xứ Việt Nam hoặc tương đương |
|
1
|
bộ |
5 |
Thang máy chở đồ không kèm người (tương đương hiệu Royal Life: Trọng tải 150Kg; tốc độ 30m/phút (0,5m/giây); số điểm dừng 1-3; điều khiển đơn; kích thước cabin 1000x700mm; xuất xứ Việt Nam) |
|
1
|
bộ |
GJ |
HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ TRUNG TÂM Yêu cầu chung :Tiêu chuẩn sản xuất: HTM02-01, NFPA99, ISO7396-1&2 hoặc tương đương Tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001, ISO13485 hoặc tương đương;Năm sản xuất 2021 trở về sau |
GK |
HỆ THỐNG CO2 TRUNG TÂM |
1 |
Bộ điều phối khí CO2 tự động chuyển đổi kết nối 2 nhánh (2x2 bình) Đáp ứng tiêu chuẩn: SO 9001; ISO 13485 (tương đương sản phẩm của HTS sản xuất tại Việt Nam; Cấu hình kỹ thuật: Áp suất đầu vào hai nhánh dàn chai từ 4-200 Bar; Áp suất cung cấp đầu ra hệ thống điều chỉnh từ 0-15 Bar; Lưu lượng cung cấp: ≥ 100m³/h; Bộ điều phối khí tự động chuyển đổi. Tại hai nhánh dàn chai, tự động chuyển đổi khí một bên đang sử dụng hết khí chuyển đổi sang nhánh dự phòng và ngược lại; Màn hình cảm ứng OLED cảm ứng hiện thị các thông số, giao diện sử dụng; Áp suất đầu ra cung cấp cho hệ thống thông qua van điều áp cấp hai luôn ổn định, không thay đổi khi áp suất đầu vào thay đổi; Thanh góp dàn chai tích hợp van một chiều cao áp, dây dẫn khí từ chai vào dàn là dây mềm cao áp; Bộ gá đỡ dàn chai, gá lắp bình và dây xích cố định các bình |
|
1
|
HT |
2 |
Bình CO2 (Mua tại Việt Nam) Hệ thống tự động chuyển đổi nguồn khí từ nhánh trái sang nhánh phải dự phòng khi nhánh hoạt động hết khí. Lưu lượng cung cấp: 40m³/h, Áp lực cung cấp: 0.43 Mpa, Có đồng hồ chỉ thị. Bao gồm các van: Van 1 chiều, van an toàn, van điều áp đầu ra, đồng hồ áp suất |
|
4
|
bình |
GL |
HỆ THỐNG KHÍ NÉN TRUNG TÂM (Tương đương sản phẩm Model: GZ80.02 do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: ISO 3485:2016, MDD 93/42/EEC hoặc tương đương. |
1 |
Máy nén khí |
|
2
|
máy |
2 |
Máy sấy khô khí nén |
|
1
|
máy |
3 |
Bộ phin lọc |
|
2
|
bộ |
4 |
Bộ điều khiển chạy 2 máy đồng bộ theo máy với phần mềm chuyên dùng. |
|
1
|
bộ |
5 |
Bình chứa khí nén 1000 lít |
|
1
|
cái |
6 |
Bộ giảm áp |
|
2
|
cái |
7 |
Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện trung tâm cung cấp khí nén: Đáp ứng tiêu chuẩn : ISO9001, ISO13485, Số lượng và phụ kiện kết nối ống đầy đủ để lắp đặt trung tâm khí nén phù hợp theo tiêu chuẩn ISO7396-1 hoặc TCVN8022-1 hoặc tương đương. Bao gồm: Khóa cách ly và rắc co nối động dùng cách ly máy nén khí; Khóa cách ly và rắc co nối động dùng cách ly máy sấy khí; Khóa cách ly và rắc co nối động, cung cấp đường kết nối khẩn cấp cho hệ thống khí nén trung tâm; Khóa cách ly và rắc co nối độngdùng cách ly bình tích áp |
|
1
|
bộ |
GM |
HỆ THỐNG MÁY HÚT TRUNG TÂM (Tương đương sản phẩm Model: VK40.10 do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: ISO 13485:2016 MDD 93/42/EEC hoặc tương đương; Cấu hình và đặc tính kỹ thuật: Loại máy DUPLEX với 02 bơm được đặt trên tank chứa khí kèm bộ điều khiển và lọc khuẩn; |
1 |
Bơm hút chân không: 01 trung tâm gồm 2 bơm hút hoạt động luân phiên có lưu lượng cung cấp ≥ 100 m3/h x 2 máy tại áp lực 450mmHg; Áp lực hút tối đa : - 990 mbar; Công suất điện hoạt động của mỗi bơm ≤ 2.2 Kw; Điện áp làm việc : 380-400 V, 3 pha, 50Hz |
|
2
|
máy |
2 |
Bình chứa (Bình tích áp chân không ): Thể tích chứa ≥ 1.000 lít; Làm bằng vật liệu chuyên dùng, sử dụng phù hợp cho y tế; Có đồng hồ áp suất, van xả đáy và van khóa đầu vào, đầu ra |
|
1
|
bình |
3 |
Bộ điều khiển hoạt động luân phiên các máy Các thông tin được hiển thị trên màn hình bộ điều khiển dưới dạng thông số và biểu đồ hình ảnh sinh động, bao gồm: Các thông số vận hành của hệ thống bao gồm các báo động/thông báo về bảo trì, thời gian chạy máy, trạng thái hệ thống, mức áp lực đầu ra của hệ thống, nhiệt độ, áp suất, tình trạng hoạt động của mỗi máy; Các chỉ thị báo động bằng âm thanh/đèn báo; Hiển thị Các hoạt động của hệ thống, Các báo động trong thời gian vận hành; Hiển thị các thông tin chỉ dẫn về bảo hành và các bộ phận cần thay thế (nếu có) |
|
1
|
bộ |
4 |
Bộ lọc vi khuẩn và bẫy tách dịch tràn đường ống (Bộ lọc khuẩn cấu trúc đôi, gồm 02 bộ lọc khuẩn lắp song song; Mỗi bộ lọc phải có bẫy dịch đi kèm cùng với van ngắt cách ly; Đồng bộ với hệ thống về lưu lượng và lắp đặt, kết nối; Khả năng lọc khuẩn ≥ 99,99%) |
|
2
|
bộ |
5 |
Phụ kiện lắp đặt trung tâm cung cấp khí hút bao gồm: Khóa cách ly và rắc co nối động dùng cách ly máy hút; Khóa cách ly và rắc co nối động dùng cách ly lọc khuẩn kép; Khóa cách ly và rắc co nối động, cung cấp đường kết nối khẩn cấp cho hệ thống hút trung tâm; Khóa cách ly và rắc co nối động dùng cách ly bình tích áp |
|
1
|
Lô |
GN |
HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG VÀ KIỂM SOÁT (Tương đương sản phẩm Model: GZ71.73 do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) |
1 |
Hộp van kèm báo động khu vực dùng cho 3 hệ khí (Tương đương sản phẩm Model: GZ71.73 do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: ISO 13485:2016,MDD 93/42/EEC hoặc tương đương. Giao với: 3 van các loại; 01 Bảng báo động; 2 Đầu dò áp lực dương 0-16 bar; 1 Đầu dò áp lực âm -900 mbar ; 2 đầu kết nối khẩn cấp; Dây cáp và phụ tùng để lắp đặt |
|
3
|
bộ |
2 |
Hộp van kèm báo động khu vực dùng cho 4 hệ khí (tầng 3) (Tương đương sản phẩm Model: GZ71.75 do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: ISO 13485:2016 MDD 93/42/EEC hoặc tương đương. Giao với: 4 van các loại ; 01 bảng báo động khu vực ; 3 Đầu dò áp lực dương 0-16 bar ; 1 Đầu dò áp lực âm -900 mbar; 2 đầu kết nối khẩn cấp; Dây cáp và phụ tùng để lắp đặt |
|
1
|
bộ |
3 |
Van cách ly đường ống Van bi đường kính 12 (Van khóa cấp cho 02 phòng mổ) |
|
6
|
cái |
4 |
Van cách ly đường ống Van bi đường kính 15 (Van khóa cấp cho 02 phòng mổ) |
|
2
|
cái |
5 |
Van cách ly đường ống Van bi đường kính 35 (Van khóa đầu ra trước bồn Oxy) |
|
1
|
cái |
GO |
NGÕ RA CẤP KHÍ ĐẦU GIƯỜNG (Tương đương sản phẩm do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: ISO 13485:2016 MDD 93/42/EEC hoặc tương đương. |
GP |
Ngõ ra cấp khí y tế (Ổ khí y tế) Đầu ra khí chuẩn DIN13260-2. Chiều sâu lắp đặt: 57-70 mm;Chiều cao đế van: 19-27mm Các loại ổ khí bao gồm |
1 |
Ổ cấp khí dùng cho oxy (PR80.01) |
|
64
|
cái |
2 |
Ổ cấp khí dùng cho khí nén 4 bar (PR80.03) |
|
30
|
cái |
3 |
Ổ cấp khí dùng cho khí hút (PR80.02) |
|
64
|
cái |
4 |
Ổ cấp khí dùng cho khí CO2 (PR82.01) |
|
2
|
cái |
5 |
Ổ hút khí thải gây mê (Model: PR80.30 Hút khí thải gây mê sử dụng nguyên lý ventury Giao với: + 01 Ổ khí + 01 Bộ điều chỉnh lưu lượng 0-50 lít/ phút+ 01 công tắc đóng mở + 01 đầu cắm nhanh kết nối với máy gây mê |
|
2
|
bộ |
GQ |
CÁC THIẾT BỊ NGOẠI VI (Tương đương sản phẩm do hãng Inspital Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất) Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất: ISO 13485:2016 MDD 93/42/EEC hoặc tương đương. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2021 trở về sau |
1 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy kèm đầu cắm nhanh oxy tường thích ổ khí + Bình làm ẩm Model: FM20.11+ FM21.84 (Mỗi bộ gồm có: Đầu cắm nhanh oxy tương thích ổ khí, Lưu lượng kế 0-15 lít/phút, Bộ tạo ẩm 300 ml, chất liệu polycabonate |
|
10
|
bộ |
2 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng khí hút kèm đầu cắm nhanh khí hút và phụ kiện kết nối.Model: FG52.10(Mỗi bộ gồm có: Đầu cắm nhanh khí hút tương thích ổ khí, Điều chỉnh lưu lượng khí hút 0-760 mmHg, Bình chứa dịch kèm van chống tràn dung tích ≥ 2000ml, chất liệu Polycabonate, Dây silicol kết nối, giá treo bình chứa và phụ kiện lắp đặt mua tại Việt Nam) |
|
10
|
cái |
3 |
Đầu cắm nhanh oxy dùng cho máy y tế Tiêu chuẩn sản xuất: HTM02-01, ISO7396-1,Tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001-2015,Làm bằng thép không rỉ, có kết cấu tránh cắm nhầm, mã hóa màu cho mỗi loại khí để dễ phân biệt. |
|
10
|
bộ |
4 |
Đầu cắm nhanh khí nén dùng cho máy y tế Tiêu chuẩn sản xuất: HTM02-01, ISO7396-1 Tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001-2015 Làm bằng thép không rỉ, có kết cấu tránh cắm nhầm, mã hóa màu cho mỗi loại khí để dễ phân biệt. |
|
10
|
bộ |
5 |
Đầu cắm nhanh khí hút nén dùng cho máy y tế Tiêu chuẩn sản xuất: HTM02-01, ISO7396-1, Tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001-2015, Làm bằng thép không rỉ, có kết cấu tránh cắm nhầm, mã hóa màu cho mỗi loại khí để dễ phân biệt. |
|
10
|
bộ |
6 |
Đầu cắm nhanh khí hút CO2 dùng cho máy y tế Tiêu chuẩn sản xuất: HTM02-01, ISO7396-1 Tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001-2015 Làm bằng thép không rỉ, có kết cấu tránh cắm nhầm, mã hóa màu cho mỗi loại khí để dễ phân biệt. |
|
2
|
bộ |
7 |
Đầu cắm nhanh khí AGSS dùng cho máy y tế Tiêu chuẩn sản xuất: HTM02-01, ISO7396-1,Tiêu chuẩn chất lượng: ISO9001-2015 Làm bằng thép không rỉ, có kết cấu tránh cắm nhầm, mã hóa màu cho mỗi loại khí để dễ phân biệt. |
|
2
|
bộ |
GR |
TRUNG TÂM CUNG CẤP OXY LỎNG (Tương đương sản phẩm do hãng Cryolor Pháp sản xuất) |
1 |
TRUNG TÂM CUNG CẤP OXY LỎNG Yêu cầu chung :Tiêu chuẩn sản xuất và thi công : HTM02-01, NFPA99, ISO7396-1&2 hoặc tương đương,Tiêu chuẩn chất lượng thi công : ISO9001, ISO13485 hoặc tương đương, Chứng chỉ đủ điều kiện thi công lắp đặt hệ thống: - Chứng chỉ hoạt động lắp đặt thiết bị vào công trình.- Chứng nhận hợp chuẩn hợp quy theo TCVN8022-1,- Chứng nhận lưu hành sản phẩm theo quy định của bộ y tế; Yêu cầu kỹ thuật (Bồn ôxy lỏng Model C3: Có đồng hồ hiển thị mức áp lực Oxy trong bồn chứa; Có đồng hồ hiển thị mức Oxy lỏng trong bồn chứa; Bồn chứa và các phụ kiện chính được thiết kế bằng sắt không rỉ để đảm bảo độ bền cao, giảm chi phí bảo trì; Chân đế được thiết kế để chống gió mạnh & động đất; Có đầy đủ các phụ kiện đi kèm như: Van kiểm tra mở rộng, đồng hồ điều chỉnh áp lực đầu ra, Van an toàn, đồng hồ hiển thị áp lực hệ thống, các đầu nối…; Bồn chứa oxy lỏng cấu trúc bằng thép không rỉ: Dung tích thiết kế: 3210 Lít; Dung tích thực: 3050 lít; Áp suất làm việc max: 17 bar; Tỷ lệ bay hơi tự nhiên khoảng: 0,45 %/ ngày; Khối lượng rỗng bồn: 2800 Kg; Khối lượng đầy : 6.280kg; Đường kính: 1900 mm; Chiều cao: 3490 mm; Dàn hoá hơi Model VAP70: Công suất bay hơi: 70 m3/h; Áp lực làm việc max: 40 bar; Áp suất suy giảm khi hoạt động tại lưu lượng tối đa ở áp lực 7bar: 0.35 bar; Khả năng chịu sức cản của gió: 130 km/h; Bộ điều áp model 250: (REGULATOIN BLOCK ) Điều chỉnh áp lực trong dài từ 1.4bar - 17 bar; Lưu lượng làm việc tối đa: 250 m3/giờ; Điều tiết và ổn định áp suất khí cấp vào hệ thống; Xả khí khi áp suất vượt quá ngưỡng cho phép; Cô lập với hệ thống khi cần thiết); Cấu hình bao gồm: (01 bồn) Bồn chứa oxy lỏng: Giao đồng bộ với: 01 đồng hồ theo dõi áp suất khí trong bồn; 01 đồng hồ theo dõi mức oxy lỏng; 01 van kiểm soát chân không; 01 van hạn chế và cô lập; 01 van hạn chế và cô lập; 01 bồn (Bồn chứa oxy lỏng: Giao đồng bộ với: 01 đồng hồ theo dõi áp suất khí trong bồn; 01 đồng hồ theo dõi mức oxy lỏng; 01 van kiểm soát chân không; 01 van hạn chế và cô lập; 01 van hạn chế và cô lập); 01 bồn (Bồn chứa oxy lỏng: Giao đồng bộ với: 01 đồng hồ theo dõi áp suất khí trong bồn; 01 đồng hồ theo dõi mức oxy lỏng; 01 van kiểm soát chân không; 01 van hạn chế và cô lập; 01 van hạn chế và cô lập); 01 cái Dàn bốc hơi gồm (01 bộ Bộ giảm áp: Giao đồng bộ với: Van kiểm tra; Bộ điều chỉnh áp lực khí đầu ra; Van an toàn; Đồng hồ đo áp suất trong đường dẫn; 01 lô Bộ kết nối nguồn khí dự phòng (HTM Equip sản xuất tại Việt Nam)Hệ thống chờ kết nối với nguồn khí dự phòng có khả năng cung cấp lưu lượng khí ≥ 70 Nm3/h Hệ thống dàn chai có khả năng cung cấp mỗi nhánh dự phòng ≥ 5 bình,Chi tiết phần kết nối nguồn dự phòng được nêu tại bản vẽ thiết kế thi công; 01 bộ (Phụ kiện lắp đặt (HTM Equip sản xuất tại Việt Nam)Phụ kiện lắp đặt đầy đủ để lắp đặt 1 trung tâm cung cấp khí oxy hóa lỏng theo tiêu chuẩn ISO7396-1 hoặc TCVN8022-1,Tất cả các vật liệu đưa vào lắp đặt phải phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng ISO9001, các vật tư phải đảm bảo an toàn y tế theo ISO13485 hoặc tương đương.) |
|
1
|
HT |
GS |
HỆ THỐNG PCCC |
1 |
Trung tâm báo cháy 2 Loop, 127 địa chỉ/loop (tương đương sản phẩm model FN-2127 của HOCHIKI Anh sản xuất) |
|
1
|
tủ |
2 |
Tủ điều khiển máy bơm (các attomat của LS Hàn Quốc, vỏ tủ - Việt Nam) |
|
1
|
tủ |
3 |
Máy bơm điện 3 pha Q=143m3/h, H=70m (tương đương model PN65-250A của HIMAWARI Việt Nam/ Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
máy |
4 |
Máy bơm Diezel dự phòng Q=143m3/h, H=70m (tương đương model PNP65-250A của HIMAWARI Việt Nam sản xuất) |
|
1
|
máy |
GT |
HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC, ĐIỆN |
1 |
Bơm ly tâm trục ngang có thông số kỹ thuật Q=25m3/h, H=45m (tương đương Pentax liên doanh CM40-200A) |
|
2
|
cái |
2 |
Bộ chống sét van tích hợp cho cả 3 pha MOV-175-KA-230V-NE |
|
11
|
bộ |
GU |
HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ |
GV |
NHÀ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ |
GW |
Hệ thống mạng điện thoại, lan |
1 |
Switch 24 port, 2 port SFP, kèm Patch 24 port bao gồm: 4 chiếc Switch 24Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuấtt)+4 chiếc Patch panel 24P Cat6 (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+ 8 chiếc Module quang SFP 2 sợi (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+96 sợi Dây nhảy mạng Cat6 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất)) |
|
4
|
bộ |
2 |
Switch 16 port, 2 port SFP, kèm Patch 16 port bao gồm: 02 chiếc Switch 16Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP Ho-Link (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+ 02 chiếc Patch panel 16P Cat6 (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+ 02 chiếc Patch panel 16P Cat6 (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+04 chiếc Module quang SFP 2 sợi (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 32 sợi Dây nhảy mạng Cat6 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất)) |
|
2
|
bộ |
3 |
Gateway cho Voip (tương đương model Yeastar NeoGate TA400 do Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
4 |
Tổng đài điện thoại Voip BPX 12 trung kế 128 số máy lẻ (tương đương model KX-NS300 Panasonic Việt Nam sản xuất) bao gồm: 01 chiếc Khung chính Disa 2 kênh + 6co/ 16 ext (model KX-NS300BX Panasonic Việt Nam)+ 03 chuếc Khung phụ 16 ext ana (model KX-NS320BX Panasonic Việt Nam)+ 01 chiếc Card nối khung chính phụ (model KX-NS5230X Panasonic Việt Nam)+04 chiếc Card n16 máy nhánh Analog (model KX-NS5174X Panasonic Việt Nam)+01 chiếc Bàn điều khiển (model KX-DT543X Panasonic Việt Nam) |
|
1
|
bộ |
5 |
Hệ thống máy chủ (gồm cả Router) – tương đương model SVHP0060 hãng Dell Mỹ sản xuất) |
|
1
|
bộ |
6 |
Modem quang (tương đương model Linksys EA9500 Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
7 |
Firewall pfSense (Tường lửa mềm, không cần license ) |
|
1
|
bộ |
8 |
Core Switch 16 port ge SFP gồm: 01 chiếc 16-Port 100/1000Base-X SFP + 8-Port 10/100/1000Base-T L2/L4 Managed Metro Ethernet Switch + 16 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)) |
|
1
|
bộ |
9 |
ODF 8FO lắp rack indoor đầy đủ phụ kiện chuẩn SC/UPC gồm: 06 chiếc ODF 8FO lắp rack indoor đầy đủ phụ kiện chuẩn SC/UPC (tương đương model GL-ODF16FO-INDOOR do G-Link Việt Nam sản xuất)+ 48 Sợi Dây nhảy quang SC-LC/UPC Duplex 3m (tương đương model GL-DNQ-SCLC-DX-3M do G-Link Việt Nam sản xuất) |
|
6
|
Chiếc |
10 |
Switch 16 port, 2 port SFP, kèm Patch 16 port bao gồm: 02 chiếc Switch 16Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP Ho-Link (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+02 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+04 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 32 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do CommscopeTrung Quốc sản xuất)+02 chiếc Hộp phối quang 4FO mini vỏ nhựa trong nhà (tương đương model GL-ODF-4FO-Mini do G-Link Việt Nam sản xuất)+4 sợi Dây nhảy quang SC-LC/UPC Duplex 3m tương đương model GL-DNQ-SCLC-DX-3M do G-Link Việt Nam sản xuất) |
|
2
|
bộ |
11 |
Switch 24 port, 2 port SFP, kèm Patch 24 port gồm: 04 chiếc Switch 24Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+04 chiếc Patch panel 24P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 | 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+08 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 96 Sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m+04 chiếc Hộp phối quang 4FO mini vỏ nhựa trong nhà+ 08 sợi Dây nhảy quang SC-LC/UPC Duplex 3m tương đương model GL-DNQ-SCLC-DX-3M do G-Link Việt Nam sản xuất) |
|
4
|
bộ |
12 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập (tương đương model LINKSYS E5600 Trung Quốc sản xuất) |
|
13
|
bộ |
GX |
Hệ thống gọi y tá (tương đương của hãng Medi/ Korea) |
1 |
Máy chủ quản lý 90 nút gọi, Quản lý 30-210 giường bệnh, Số phòng tối đa: 90 phòng, -Nguồn điện: DC24V - 6A, - Databus: RS845, - Kích thước : 320 mm x 229mm x 85 mm |
|
3
|
bộ |
2 |
Bộ điều khiển trung tâm , Quản lý toàn bộ các thiết bị trong hệ thống, Cấp nguồn cho các thiết bị thông qua dây kết nối. |
|
3
|
bộ |
3 |
Bộ kết nối phòng - Room terminal, Quản lý tối đa 8 giường/phòng, Kết nối đèn hàng lang, nút gọi WC, nút hiện diện, nút khẩn |
|
29
|
cái |
4 |
Nút gọi gắn đầu giường bệnh, Gồm nút gọi (đỏ), loa thoại, microphone, đèn báo trạng thái và lỗ cắm cho dây gọi kéo dài. |
|
61
|
cái |
5 |
Nút gọi kéo dài cho bệnh nhân nặng |
|
57
|
bộ |
6 |
Nút hiện diện |
|
19
|
bộ |
7 |
Nút gọi khẩn cấp gắn trong phòng tắm, có dây giật kéo dài |
|
31
|
bộ |
8 |
Đèn báo gắn cửa phòng bệnh |
|
29
|
bộ |
9 |
Đế nổi cho nút gọi y tá chuyên dụng |
|
61
|
cái |
10 |
Hộp thuật lắp đặt bộ quản lý phòng 25x25cm |
|
29
|
cái |
GY |
Hệ thống Camera |
1 |
Camera IP hồng ngoại 2.0M loại ống cố định (tương đương model DH-IPC-HFW1230SP-S4 hãng Dahua Trung Quốc sản xuất) |
|
41
|
bộ |
2 |
Switch 8 port POE, 2 port SFP, kèm Patch 8 port gồm: 05 chiếc Switch 8Port POE 10/100/1000Mbps + 2Port SFP (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+ 05 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+10 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+40 sợi Dây nhảy lan (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
5
|
bộ |
3 |
Switch 8 port SFP, kèm ODF 10FO gồm: 01 chiếc Switch quang 8 SFP + 2 RJ45 Gigabit+ 01 chiếc ODF 16FO lắp rack indoor đầy đủ phụ kiện chuẩn SC/UPC+08 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+08 sợi Dây nhảy quang SC-LC/UPC Duplex 3m (tương đương model GL-DNQ-SCLC-DX-3M do G-Link Việt Nam sản xuất) |
|
1
|
bộ |
4 |
Đầu ghi hình 48 kênh (tương đương model NVR 5864-4KS do Dahua Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
5 |
Máy tính quản lý hệ thống camera (tương đương model 3681 SFF do Dell Mỹ sản xuất) |
|
1
|
bộ |
6 |
Màn hình Qled tivi hiển thị hình ảnh camera 50inch (tương đương tivi của Sam sung Việt Nam sản xuất) |
|
2
|
bộ |
GZ |
Hệ thống âm thanh |
1 |
Bộ biến đổi nguồn 220VAC/24VDC-1200W (tương đương của MEAN WELL Asian sản xuất) |
|
1
|
cái |
2 |
Bộ khuyếch đại âm thanh AMP công suất 720/480W (PLENA Power amplifier, 1x480W (Âm ly công suất 1x480W)) – (Tương đương model LBB1938/30 hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
cái |
3 |
Module đấu nối các vùng loa,(Bộ điều khiển trung tâm, Controller, PlenaVas kèm âm ly vùng 240W) (Tương đương model LBB1990/00 hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
cái |
4 |
Đầu DC/DVD phát nhạc nền,(Music source, USB/SD/Tuner) (Tương đương model PLE-SDT hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
cái |
5 |
Micro dùng cho thông báo (Call Station) (Tương đương model LBB1956/00 hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
cái |
6 |
Bán phím cho micro (Call Station Kye) (Tương đương model LBB1957/00 hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
cái |
7 |
Loa hộp gắn tường 15W (Cabinet loudspeaker 15W) (Tương đương model LB2-UC15-D1 hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
9
|
cái |
8 |
Loa âm trần 6W (Ceiling loudspeaker 6W metal with clamps (Loa trần 6W vỏ kim loại, loại có kẹp)) (Tương đương model LHM0606/10 hãng Bosch Trung Quốc sản xuất) |
|
74
|
cái |
9 |
Tủ Rack 19" 27U (Tương đương Glink Việt nam sản xuất) |
|
1
|
cái |
HA |
NHÀ KHOA TRUYỀN NHIỄM |
1 |
Camera IP hồng ngoại 2.0M - F=5,6mm loại ống cố định (tương đương model DH-IPC-HFW1230SP-S4 hãng Dahua Trung Quốc sản xuất) |
|
3
|
bộ |
2 |
Switch 16 port, 2 port SFP, kèm Patch 16 port gồm 02 chiếc Switch 16Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP Ho-Link (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+ 02 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+ 04 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất) + 32 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
bộ |
3 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập (tương đương model LINKSYS E5600 Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
bộ |
HB |
NHÀ KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN |
1 |
Camera IP hồng ngoại 2.0M - F=5,6mm loại ống cố định (tương đương model DH-IPC-HFW1230SP-S4 hãng Dahua Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
bộ |
2 |
Switch 16 port, 2 port SFP, kèm Patch 16 port gồm (02 chiếc Switch 16Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP Ho-Link (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất), 01 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất),02 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất), 16 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
3 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập (tương đương model LINKSYS E5600 Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
HC |
NHÀ GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TANG LỄ |
1 |
Camera IP hồng ngoại 2.0M - F=5,6mm loại ống cố định (tương đương model DH-IPC-HFW1230SP-S4 hãng Dahua Trung Quốc sản xuất) |
|
4
|
bộ |
2 |
Switch 8 port, 2 port SFP, kèm Patch 8 port gồm : 01 chiếc Switch 8Port POE 10/100/1000Mbps + 2Port SFP (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+ 01 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+02 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 08 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
3 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập (tương đương model LINKSYS E5600 Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
HD |
NHÀ KHỐI Y TẾ DỰ PHÒNG |
1 |
Camera IP hồng ngoại 2.0M - F=5,6mm loại ống cố định (tương đương model DH-IPC-HFW1230SP-S4 hãng Dahua Trung Quốc sản xuất) |
|
5
|
bộ |
2 |
Core Switch 8 port SFP gồm: 01 chiếc 8-Port 100/1000X SFP + 2-Port 10/100/1000T Managed Metro Ethernet Switch (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+08 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất), |
|
1
|
bộ |
3 |
Switch 16 port, 2 port SFP, kèm Patch 16 port gồm: 04 chiếc Switch 16Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP Ho-Link (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất) + 04 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+ 08 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 64 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
4
|
bộ |
4 |
Switch 24 port, 2 port SFP, kèm Patch 24 port gồm : 01 chiếc Switch 24Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+ 01 chiếc Patch panel 24P Cat6 UTP Commscope+ 02 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 24 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
5 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập (tương đương model LINKSYS E5600 Trung Quốc sản xuất) |
|
3
|
bộ |
HE |
NHÀ GARA + XƯỞNG SỬA CHỮA NHỎ |
1 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập |
|
1
|
bộ |
HF |
NHÀ ĐỂ XE ĐẠP, XE MÁY + DỊCH VỤ TỔNG HỢP + QUẦY THUỐC |
1 |
Switch 16 port, 2 port SFP, kèm Patch 16 port gồm: 01 bộ Switch 16Port POE 10/100/1000Mbps + 2SFP Ho-Link (tương đương model HR901-AFG-242S-400 do HRUI Trung Quốc sản xuất)+ 01 chiếc Patch panel 16P Cat6 UTP Commscope (tương đương model 760237040 9-1375055-2 do Commscope Trung Quốc sản xuất)+ 02 chiếc Module quang SFP 2 sợi Ho-Link (tương đương model HL-S3112-20LCD do Ho-Link Trung Quốc sản xuất)+ 16 sợi Dây nhảy mạng Cat6 Commscope 2m (tương đương model NPC06UVDB-Bk007F do Commscope Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
2 |
Bộ phát wifi phục vụ 50 người truy cập (tương đương model LINKSYS E5600 Trung Quốc sản xuất) |
|
1
|
bộ |
HG |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA - KHÍ SẠCH PHÒNG MỔ; ĐIỀU HÒA CỤC BỘ |
HH |
ĐIỀU HÒA, KHÍ SẠCH, AHU CHO PHÒNG MỔ |
1 |
Thiết bị xử lý không khí AHU 1, 2 (tương đương model TI-50 09/12 của hãng Robatherm Thái Lan sản xuất; công suất lạnh 46,56KW; lưu lượng gió 6300m3/h@ 750Pa; Điện trở sưởi: 17,4KW; Số lượng mạch gas 2) |
|
2
|
Bộ |
2 |
Dàn nóng CDU 1,2 (tương đương model Ghép của 2 tổ RC100(H)-BBD-A của hãng Robatherm Thái Lan sản xuất |
|
2
|
Bộ |
3 |
Điều hòa 2 cục 1 chiều (tương đương model RD100H-CA-A/RC100H-CAD-A của hãng Robatherm Thái Lan sản xuất, công suất: 100.000 btu/h) |
|
3
|
Bộ |
4 |
BỘ HỘP LỌC HEPA KÈM QUẠT (FAN FILTER UNIT - FFU) (tương đương FFU-2x4SS430-EC-RSR của hãng Air Filertech Việt Nam sản xuất), Loại: Thay thế lọc HEPA từ bên trong phòng (dưới trần), Điều khiển: phần mềm Lisa, Độ ồn cho 01 bộ FFU đo tại vị trí cách bề mặt lọc 1.5 m: Lưu lượng 800/920/1020 m3/h tương ứng với độ ồn 48/50/55 dB *Kích thước lọc (WxHxD): 1219x610x66 mm Model: MD13-1219*610-10/22; Art No: 15002006 *Kích thước hộp (WxHxD): 1289x680x425 mm, Kích thước miệng gió (WxHxD): 1339x730x10 mm |
|
12
|
Bộ |
5 |
BỘ HỘP LỌC HEPA KÈM QUẠT (FAN FILTER UNIT - FFU) tương đương FFU-2x4SS430-EC-RSR của hãng Air Filertech Việt Nam sản xuất),Loại: Thay thế lọc HEPA từ bên trong phòng (dưới trần), Điều khiển: phần mềm Lisa, Độ ồn cho 01 bộ FFU đo tại vị trí cách bề mặt lọc 1.5 m: Lưu lượng 800/920/1020 m3/h tương ứng với độ ồn 48/50/55 dB Model: FFU-2x2SS430-EC-RSR* Kích thước lọc (WxHxD): 610x610x66 mm,Model: MD13-610*610-10/22; Art No: 15002003* Kích thước hộp (WxHxD): 680x680x425 mm, Kích thước miệng gió (WxHxD): 730x730x10 mm |
|
2
|
Bộ |
6 |
Tủ điều khiển và bảo vệ AHU: Bộ điều khiển PLC tích hợp 14 IN/10OUT, modul mở rộng, cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, công tắc gió, bảo vệ quá nhiệt, MCCB,… (Sản xuất tại Việt Nam) |
|
1
|
HT |
7 |
Quạt hướng trục hút vệ sinh lưu lượng 750m3/h (tương đương hãng Asia sản xuất) |
|
2
|
Cái |
8 |
Quạt hướng gắn trần hút vệ sinh lưu lượng 150m3/h (tương đương hãng Asia sản xuất) |
|
1
|
Cái |
HI |
ĐIỀU HÒA CỤC BỘ TREO TƯỜNG VÀ ÂM TRẦN |
1 |
Máy điều hòa không khí (tương đương model CU/CS-WPU12WKH-8M Panasonic loại treo tường, công suất 12.000BTU, gas R410, 1 chiều Inverter) |
|
21
|
Bộ |
2 |
Máy điều hòa không khí (tương đương model CU-S24MBZ/CS-S24MB4ZW Panasonic cassette âm trần, công suất 24.000BTU, 1 chiều Inverter, gas R410A) |
|
4
|
Bộ |
HJ |
MÁY PHÁT ĐIỆN |
1 |
Máy phát điện 350kVA Prime / 385kVA Standby. Mới 100%, sản xuất 2021 trở về sau. (Tương đương loại FADI model FDY350VS3, lắp ráp Việt Nam đã bao gồm có vỏ chống ồn; động cơ YORKSON thương hiệu UK, nhập khẩu Singapre model YDE330; đầu phát VEGA nhập khẩu Singapore model VGU315E; bộ điều khiển DEEPSEA, nhập khẩu UK model DSE6020); Vỏ máy tích hợp khoang chứa vỏ tủ ATS |
|
1
|
Bộ |
HK |
THIẾT BỊ PHÒNG MỔ |
1 |
Tủ đựng dụng cụ y tế bằng inox |
|
4
|
TB |
2 |
Cửa trượt tự động (cửa chính KT 1683x2120mm) (tương đương model SWICO - SD60 HM do SINIL SWICO Hàn Quốc sản xuất) |
|
2
|
HT |
3 |
Cửa mở quay (cửa phụ KT 1000x2150mm) bằng bằng inox 304 |
|
4
|
Bộ |
4 |
Đèn đọc phim Xquang (tương đương model Dilos 300 do DILOS Hàn Quốc sản xuất) |
|
2
|
TB |
5 |
Bảng cấp điện âm tường (tương đương model SCK-4-2-MES do MES-Engineering Việt Nam sản xuất) |
|
8
|
TB |
6 |
Bảng điều khiển phòng mổ đa năng (tương đương model SCK-4-4-MES do MES-Engineering Việt Nam sản xuất) |
|
2
|
TB |
7 |
Tủ biến áp cách ly âm tường (tương đương model IPS/EDS-8kVA do MES-Engineering Việt Nam sản xuất) |
|
2
|
TB |
8 |
Tủ mát (bảo quản mẫu) (tương đương model HYC-118A do Haier BioMedical Trung Quốc sản xuất) |
|
2
|
TB |
9 |
Đèn LED chiếu sáng âm trần 40w (tương đương model FPL-12030 do MPE Led Lighting Việt Nam sản xuất) |
|
16
|
TB |
10 |
Đồng hồ hiện thời gian mổ (tương đương model MES-CLK-OT-1-F do DILOS MES-Engineering sản xuất) |
|
2
|
TB |
11 |
Bộ cảnh báo tập trung tủ IPS phòng mổ (tương đương model MK243 do Bender Đức sản xuất) |
|
1
|
TB |
12 |
Bộ cảnh báo từ xa đặt trong từng phòng mổ (tương đương model MK2007 do Bender Đức sản xuất) |
|
2
|
TB |
13 |
Bộ lưu điện 20 KVA 15 phút (UPS Malkelsan 20 kVA online) (tương đương model Boxer 20 kVA do Malkelsan Thổ Nhĩ Kì sản xuất) |
|
1
|
TB |
HL |
THIẾT BỊ TỦ LƯU TỬ THI |
1 |
Tủ bảo quản tử thi 2 ngăn (tuwong đương tủ Shijiazhuang fangyu Trung Quốc sản xuất),Chứng nhận chất lượng quốc tế ISO 9001 hoặc tương đương. Mô tả chung Kích thước: Dài 2480 x rộng 810 x Cao 1300mm |
|
1
|
TB |
HM |
THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC THẢI |
HN |
THIẾT BỊ |
1 |
Module xử lý sơ cấp (tương đương model NIHOPHAWA-PRE120-HK do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
2 |
Module xử lý thứ cấp (tương đương model NIHOPHAWA-AAO60MBR-HK do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
3 |
Bơm chìm nước thải bể gom (tương đương model CN501 do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
4 |
Bơm chìm nước thải bể điều hòa (tương đương model CN40T do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
5 |
Bơm chìm nước thải hồi lưu từ ngăn hiếu khí sang ngăn thiếu khí (tương đương model CN40T do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
4
|
Bộ |
6 |
Bơm bùn (tương đương model CN40T do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
4
|
Bộ |
7 |
Máy khuấy trộn chìm ngăn thiếu khí (tương đương model SM250 do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
8 |
Máy khuấy trộn chìm ngăn điều hòa (tương đương model MX-gi 21.08.4 do SCM Italia sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
9 |
Máy thổi khí cạn (tương đương model ARH65S do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
10 |
Bơm rút nước từ màng (tương đương model JEXM100 do Ebar Italia sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
11 |
Bơm rửa ngược (tương đương model JESM5 do Ebar Italia sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
12 |
Hệ thống định lượng cân bằng pH + Bơm định lượng axit: 1+ Bơm định lượng kiềm: 1+ Bồn hóa chất: 2(tương đương: Bơm định lượng kiềm: M50PP11SV; Bơm định lượng axit: M50PPSV - do Ebar Italia sản xuất; bồn đựng hóa chất do Việt Nam sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
13 |
Hệ thống định lượng methanol+ Bơm định lượng: 1 Bộ+ Bồn hóa chất: 1 Bộ(tương đương: Bơm định lượng: M50PPSV; - do Ebar Italia sản xuất; bồn đựng hóa chất do Việt Nam sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
14 |
Thiết bị chia lưu lượng nước thải (tương đương model NIHOPHAWA-SPLIT FLOW do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
15 |
Rọ chắn rác thô (tương đương model WS800 do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
16 |
Rọ chắn rác tinh (tương đương model WS800S do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
17 |
Giá thể vi sinh di động (tương đương model Mutag Biochip 30 do Mutag Đức sản xuất) |
|
2
|
Hệ |
18 |
Bồn rửa màng (tương đương bồn Sơn Hà Việt Nam sản xuất) |
|
2
|
Bộ |
19 |
Phao điện (tương đương model MS21 do Shinmaywa Nhật Bản sản xuất) |
|
15
|
Bộ |
20 |
Tủ điện điều khiển (tương đương model NIHOPHAWA-EC120HP do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
1
|
Bộ |
21 |
Van điều khiển (tương đương model VHP-25 do Hong Phat Tech Co., Ltd sản xuất) |
|
4
|
Bộ |
22 |
Đường ống công nghệ |
|
1
|
Bộ |
23 |
Đường điện công nghệ |
|
1
|
Bộ |
HO |
THI CÔNG LẮP ĐẶT |
1 |
Vận chuyển, thi công, lắp đặt hệ thống xử lý nước thải |
|
1
|
Hệ |
HP |
VẬN HÀNH CHẠY THỬ - ĐÀO TẠO CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ |
1 |
Hóa chất vận hành, chạy thử |
|
1
|
Hệ |
2 |
Khởi động hệ thống và nuôi cấy vi sinh, Hướng dẫn, đào tạo vận hành hệ thống |
|
1
|
Hệ |
HQ |
TRẠM BIẾN ÁP |
HR |
Thiết bị trạm biến áp |
1 |
Máy biến áp 630KVA-35(22)/0,4kV |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ trung thế 38,5kV/630A/20kA 3 ngăn gồm: 01 ngăn chứa bộ cầu dao phụ tải đầu vào 38,5kV/630A/20kA và 01 ngăn chứa bộ cầu dao phụ tải đầu ra 38,5kV/630A/20kA (chỉ bố trí dao tiếp đất phía tải, có khóa liên động cơ khí); 01 ngăn chứa bộ cầu dao phụ tải 38,5kV/630A/20kA kết hợp với cầu chì 38,5kV/100A (chỉ bố trí dao tiếp đất phía tải, có khóa liên động cơ khí) |
|
1
|
Tủ |
HS |
Thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Cầu dao cách ly 35kV/630A chém ngang |
|
1
|
Bộ |
2 |
Chống sét van cho lưới 35kV |
|
1
|
Bộ |