Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
PHẦN MÓNG |
1 |
Đào móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
880,6421
|
m3 |
2 |
Đào dầm móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,5736
|
m3 |
3 |
Đắp đất đầm chặt chân móng K90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
298,74
|
m3 |
4 |
Đắp đất tôn nền nhà đầm chặt K90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
595,05
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất đổ thải |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,43
|
m3 |
6 |
Đắp nền móng công trình bằng thủ công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
595,0399
|
m3 |
7 |
Ván khuôn móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5821
|
100m2 |
8 |
Bê tông lót móng M150, đá 4x6 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
42,8683
|
m3 |
9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,4293
|
tấn |
10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,0379
|
tấn |
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,5801
|
tấn |
12 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,2098
|
100m2 |
13 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
206,782
|
m3 |
14 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,7855
|
100m2 |
15 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8392
|
tấn |
16 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1716
|
tấn |
17 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,1488
|
tấn |
18 |
Bê tông cột , M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17,028
|
m3 |
19 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,5532
|
100m2 |
20 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7963
|
tấn |
21 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,9822
|
tấn |
22 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,1663
|
m3 |
23 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
125,169
|
m3 |
24 |
Rải bạt xác rắn chống thấm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
870,8488
|
m2 |
25 |
Bê tông nền, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
74,1158
|
m3 |
26 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12,969
|
m3 |
B |
PHẦN THÂN: |
1 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,5286
|
100m2 |
2 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7505
|
tấn |
3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5691
|
tấn |
4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,5437
|
tấn |
5 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,3905
|
tấn |
6 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2151
|
tấn |
7 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1861
|
tấn |
8 |
Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
28,38
|
m3 |
9 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
31,4072
|
m3 |
10 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,1851
|
100m2 |
11 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3447
|
tấn |
12 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4249
|
tấn |
13 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,6232
|
tấn |
14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,2155
|
tấn |
15 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22,5947
|
m3 |
16 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,701
|
100m2 |
17 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7145
|
100m2 |
18 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,4122
|
tấn |
19 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
47,01
|
m3 |
20 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
63,5158
|
m3 |
21 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
77,87
|
m3 |
22 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,4461
|
m3 |
23 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
35,7156
|
m3 |
24 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10,4926
|
m3 |
25 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0453
|
100m2 |
26 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0262
|
tấn |
27 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0324
|
tấn |
28 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5362
|
m3 |
29 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
1cấu kiện |
30 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3365
|
100m2 |
31 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,159
|
tấn |
32 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,864
|
m3 |
C |
PHẦN MÁI: |
1 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
19,3474
|
tấn |
2 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
521,43
|
1m2 |
3 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
19,3474
|
tấn |
4 |
Bu long neo M24x600 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
120
|
cái |
5 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,7192
|
tấn |
6 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,7192
|
tấn |
7 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
358,4039
|
1m2 |
8 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi 3 lớp chống nóng , chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,8015
|
100m2 |
9 |
Tôn úp nóc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
73,64
|
md |
10 |
Trần tôn dày 0,4ly |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
34,3602
|
m2 |
11 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát- Đường kính 110mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8835
|
100m |
12 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát- Đường kính 48mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1738
|
100m |
13 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát - Đường kính 34mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,072
|
100m |
14 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 110mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9
|
cái |
15 |
Thoát sàn D110mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9
|
cái |
D |
PHẦN HOÀN THIỆN |
1 |
Ốp đá rối |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
95,686
|
m2 |
2 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
637,2145
|
m2 |
3 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
810,8675
|
m2 |
4 |
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
697,6504
|
m2 |
5 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
470,1
|
m2 |
6 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
230,8097
|
m2 |
7 |
Vẽ trang trí biểu tượng thể thao |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
Cái |
8 |
Vòng biểu tượng olympic bằng Inox |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10
|
Cái |
9 |
Chữ inox màu theo phối cảnh: NHÀ RÈN LUYỆN THỂ THAO (chiều cao chữ 60cm) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
36
|
chữ |
10 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
26,82
|
m2 |
11 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
338,08
|
m2 |
12 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
338,08
|
m2 |
13 |
Đánh bóng nền, sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Epoxy chống trơn trượt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
748,368
|
m2 |
14 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 (gạch 600x600mm), vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
154,5064
|
m2 |
15 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.334,8649
|
m2 |
16 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.511,7772
|
m2 |
17 |
Gia công, lắp dựng cửa đi nhôm hệ 4 cánh mở quay, phụ kiện đồng bộ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18
|
m2 |
18 |
Gia công, lắp dựng cửa đi nhôm hệ 1 cánh mở quay, phụ kiện đồng bộ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9,719
|
m2 |
19 |
Gia công, lắp dựng cửa sổ nhôm hệ 1 cánh hắt, phụ kiện đồng bộ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
74,16
|
m2 |
20 |
Vách kính nhôm hệ, phụ kiện đồng bộ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
438,6001
|
m2 |
21 |
Chênh kính 6,38ly |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
540,4791
|
m2 |
22 |
Sản xuất song cửa sổ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46,23
|
kg |
23 |
Sơn tĩnh điện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46,23
|
kg |
24 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,86
|
m2 |
25 |
Sản xuất và lắp dựng thang sắt thăm mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
35,27
|
kg |
26 |
Lắp đặt ghế ngồi bằng Inox |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
646,67
|
kg |
27 |
Đầu chụp Inox |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
120
|
cái |
28 |
Thép liên kết D14 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
65,25
|
kg |
E |
CHỐNG SÉT + ĐIỆN |
1 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
52
|
m |
2 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
124
|
m |
3 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
4 |
Bình sứ trang trí chân kim |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
5 |
Gia công, đóng cọc chống sét |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12
|
cọc |
6 |
Đào móng đóng cọc chống sét, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,0752
|
1m3 |
7 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1508
|
100m3 |
8 |
Đo kiểm tra điện trở chống sét |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
điểm |
9 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
176
|
m |
10 |
Bu lông, đai ốc, vành đệm M12x25 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
Bộ |
11 |
Lắp đặt quạt treo tường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
30
|
cái |
12 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
13 |
Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 3 bóng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
bộ |
14 |
Đèn chiếu sáng led 250W |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
49
|
bộ |
15 |
Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
812
|
m |
16 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
57
|
m |
17 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
55
|
m |
18 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
285
|
m |
19 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
320
|
m |
20 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
74
|
m |
21 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x16+1x10mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
120
|
m |
22 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
23 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
32
|
cái |
24 |
Tủ điện tổng 450*350*150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
25 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
14
|
cái |
26 |
Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
27 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤150A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
28 |
Hộp đấu nối |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
47
|
hộp |
F |
SÂN VƯỜN + RÃNH THOÁT NƯỚC |
1 |
Đào móng - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
44,919
|
1m3 |
2 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1497
|
100m3 |
3 |
Đắp cát nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,4919
|
m3 |
4 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2898
|
100m2 |
5 |
Bê tông đáy rãnh M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8,9838
|
m3 |
6 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
14,9827
|
m3 |
7 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
136,206
|
m2 |
8 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4408
|
100m2 |
9 |
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5554
|
tấn |
10 |
Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,54
|
m3 |
11 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
145
|
1cấu kiện |
12 |
Đắp nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,18
|
m3 |
13 |
Dải bạt xác rắn chống thấm phần đổ BT sân |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
263,6
|
m2 |
14 |
Bê tông nền M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
31,632
|
m3 |