Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
1 |
Cắt bê tông mặt đường |
|
16
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông |
|
8,3
|
m3 |
3 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
8,3
|
m3 |
4 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
8,3
|
m3 |
5 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III |
|
0,083
|
100m3 |
6 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV |
|
0,083
|
100m3 |
7 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV |
|
0,083
|
100m3/1km |
8 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
|
0,083
|
100m3 |
9 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 |
|
8,3
|
m3 |
10 |
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,8kg/m2 |
|
150,7389
|
100m2 |
11 |
rải cốt sợi thủy tinh mặt đường |
|
150,7389
|
100m2 |
12 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm |
|
150,7389
|
100m2 |
13 |
Bù vênh mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) |
|
159,64
|
m3 |
14 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T |
|
22,1329
|
100tấn |
15 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T |
|
22,1329
|
100tấn |
16 |
Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km |
|
1,1122
|
10m³/1km |
17 |
Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km |
|
1,1122
|
10m³/1km |
B |
HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC |
1 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IV |
|
0,5487
|
100m3 |
2 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV |
|
0,5487
|
100m3 |
3 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV |
|
0,5487
|
100m3/1km |
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
|
1,408
|
m3 |
5 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
1,408
|
m3 |
6 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
1,408
|
m3 |
7 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
|
9,768
|
m3 |
8 |
Ván khuôn móng dài |
|
0,333
|
100m2 |
9 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 |
|
14,652
|
m3 |
10 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 |
|
19,536
|
m3 |
11 |
Ván khuôn móng dài |
|
1,11
|
100m2 |
12 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 |
|
9,657
|
m3 |
13 |
Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 |
|
88,8
|
m2 |
14 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
|
0,5328
|
100m2 |
15 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
1,2754
|
tấn |
16 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
|
9,99
|
m3 |
17 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu |
|
111
|
1cấu kiện |
18 |
Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km |
|
4,1819
|
10m³/1km |
19 |
Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km |
|
4,1819
|
10m³/1km |