Mẫu số 01A

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

       Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ ĐIỀU HÀNH, CÁC PHÒNG HỌC BỘ MÔN
1 Dịch chuyển đoạn ống cứu hỏa vào vị trí xây dựng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20 m
2 Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 lần TN
3 Cọc bê tông đúc sẵn KT 250x250 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.034 md
4 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20,34 100m
5 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 226 1 mối nối
6 Phá dỡ đầu cọc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,5313 m3
7 Đào móng- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 282,12 1m3
8 Bê tông lót móng M100, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 25,327 m3
9 Bê tông móng M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 76,7401 m3
10 Ván khuôn móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,5214 100m2
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,3595 tấn
12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,0059 tấn
13 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,8 tấn
14 Bê tông xà dầm, giằng móng M200, đá 1x2, PCB40 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 22,3106 m3
15 Ván khuôn xà dầm, giằng móng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,0282 100m2
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4727 tấn
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,3201 tấn
18 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 70,8167 m3
19 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 39,5193 m3
20 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,8213 100m3
21 Đắp cát , độ chặt Y/C K = 0,95 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,5379 100m3
22 Ván khuôn cột Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,186 100m2
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9303 tấn
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,998 tấn
25 Bê tông cột, M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 38,1691 m3
26 Ván khuôn xà dầm, giằng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,0665 100m2
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,021 tấn
28 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,3101 tấn
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,5758 tấn
30 Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 56,6042 m3
31 Ván khuôn sàn mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12,4087 100m2
32 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11,9364 tấn
33 Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 118,806 m3
34 Ván khuôn gỗ lanh tô Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9163 100m2
35 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1889 tấn
36 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4657 tấn
37 Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,6944 m3
38 Ván khuôn cầu thang thường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9146 100m2
39 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,6551 tấn
40 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1746 tấn
41 Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,4859 m3
42 Bê tông nền M100, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 37,0469 m3
43 Gia công xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,9832 tấn
44 Lắp dựng xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,9832 tấn
45 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 194,664 1m2
46 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,1074 100m2
47 Tôn úp nóc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 41,7 m
48 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 224,1474 m3
49 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 26,1893 m3
50 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,8527 m3
51 Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 14,6885 m3
52 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 46,8578 m2
53 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 729,5734 m2
54 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.142,644 m2
55 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 494,1395 m2
56 Trát xà dầm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 150,9828 m2
57 Trát trần, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.240,8 m2
58 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18,42 m2
59 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 44,9623 m2
60 Bê tông nhẹ tôn sàn chiều dày 30cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 13,5166 m3
61 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 (loại 600x600), vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 956,5256 m2
62 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2 (loại 300x300), vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 55,4558 m2
63 Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤0,16m2 (Gạch TEZAZO 400x400), vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 9,2967 m2
64 Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2 (loại 300x300), vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8,6764 m2
65 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,36m2 (loại 300x600), vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 162,3 m2
66 Sản xuất lắp dựng vách ngăn Comapt khu vệ sinh Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 31,2768 m2
67 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 104,768 m2
68 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 29,0846 m2
69 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,5334 m2
70 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 776,4278 m2
71 Bả bằng bột bả vào tường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.980,344 m2
72 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.850,6423 m2
73 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3.866,2223 m2
74 Cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 81 m2
75 Cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánh kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 17,88 m2
76 Cửa sổ bằng cửa nhôm hệ, mở trượt kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 133,38 m2
77 Cửa sổ bằng cửa nhôm hệ, cửa mở hất kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,2 m2
78 Vách kính nhôm hệ kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11,8 m2
79 Gia công cửa sắt, hoa sắt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,0529 tấn
80 Lắp dựng hoa sắt cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 88,92 m2
81 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 177,84 1m2
82 Sản xuất, lắp dựng lan can bằng Inox 304 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.582,96 kg
83 Lắp dựng lan can Inox Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 116,26 m2
84 Gia công thép hộp trang trí trên hiên Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5097 tấn
85 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 33,93 1m2
86 Lắp dựng thanh thép hộp trang trí trên hiên Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5097 tấn
87 Công đắp và sơn chữ " Học để ngày mai lập nghiệp" Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 công
88 Bảng từ chống lóa ( Lắp cho 5 phòng học, mỗi phòng 1 cái) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 cái
89 Cột cờ inoc trên mái sảnh theo thiết kế ( Hoàn chỉnh cả lắp dựng và phụ kiện) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cột
90 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 97 bộ
91 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 35 bộ
92 Lắp đặt quạt trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 40 cái
93 Móc treo quạt trần Ф14 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 40 cái
94 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 350 m
95 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 420 m
96 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 450 m
97 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 780 m
98 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2*2.5mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.250 m
99 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2*1.5mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.870 m
100 Lắp đặt dây dẫn 3x50+1x25mm ( Cấp từ đường trục) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 50 m
101 Lắp đặt dây dẫn 3x16+1x10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 210 m
102 Lắp đặt công tắc 1 hạt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
103 Lắp đặt công tắc 1 hạt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 17 cái
104 Lắp đặt công tắc 2 hạt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 10 cái
105 Lắp đặt công tắc 3 hạt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 31 cái
106 Lắp đặt ổ cắm đôi Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 91 cái
107 Lắp đặt các automat 3 pha 150A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
108 Lắp đặt các automat 3 pha 100A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
109 Lắp đặt các automat 1 pha 20A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 44 cái
110 Lắp đặt các automat 1 pha 50A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
111 Lắp đặt các automat 1 pha 100A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
112 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 60 m
113 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 750 m
114 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.016 m
115 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2.500 m
116 Đế âm tường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 150 cái
117 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 40 hộp
118 Tủ điện ngầm loại chứa 2 Module Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 14 cái
119 Tủ điện bằn tôn KT: 45x30x15 cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
120 Tủ điện bằn tôn KT: 25x30x15 cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
121 Xà sứ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 bộ
122 Máy điều hòa 1 chiều 12000 PTU Inveter Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 máy
123 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 máy
124 Gia công, lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,024 tấn
125 Gia công, đóng cọc chống sét Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 16 cọc
126 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 80 m
127 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 60 m
128 Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 cái
129 Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 cái
130 Kẹp tiếp địa mạ thiếc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 bộ
131 Hồ lô sứ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 cái
132 Sơn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 kg
133 Tôn chống dột Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 m2
134 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,448 100m3
135 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,792 m3
136 Modem ADSL Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
137 SWITCH 10 cổng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
138 Dây mạng lan Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 550 m
139 Mặt + hạt mạng + đế âm tường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 37 bộ
140 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 450 m
141 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 100 m
142 Bộ phát sóng WIFI 4 râu (mỗi tầng 1 bộ) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 bộ
143 đinh vít + nở Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 túi
144 Đào rãnh thoát nước- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18,389 1m3
145 Đắp nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6,1 m3
146 Bê tông lót móng M100, đá 4x6 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,1186 m3
147 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,4264 m3
148 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 40,24 m2
149 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 15,09 m2
150 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M150, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,0925 m3
151 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1753 tấn
152 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1216 100m2
153 Lắp các loại CKBT đúc sẵn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 50 cái
154 Đào móng bể phốt - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 16,275 1m3
155 Bê tông lót móng M100, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,775 m3
156 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0268 100m2
157 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1653 tấn
158 Bê tông móng M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,0005 m3
159 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,5254 m3
160 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,3179 m3
161 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,256 m2
162 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 24,344 m2
163 Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 24,344 m2
164 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0486 100m2
165 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0661 tấn
166 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9962 m3
167 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
168 Xi phông sành Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
169 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,4258 m3
170 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,04 100m
171 Lắp đặt gương soi Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
172 Lắp đặt xí bệt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 bộ
173 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 bộ
174 Lắp đặt chậu tiểu nam Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 bộ
175 Lắp đặt chậu tiểu nữ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 bộ
176 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 bộ
177 Van phao Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
178 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
179 Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 bể
180 Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,25 100m
181 Lắp đặt ống nhựa PVC- Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1 100m
182 Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 25mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,5 100m
183 Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 20mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,6 100m
184 Van 2 chiều D50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
185 Van 2 chiều D25 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
186 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
187 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
188 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
189 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20 cái
190 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12 cái
191 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
192 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18 cái
193 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
194 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
195 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 25 cái
196 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20 cái
197 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 30 cái
198 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
199 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
200 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
201 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
202 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
203 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 cái
204 Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
205 Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,6 100m
206 Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,35 100m
207 Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 60mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,8 100m
208 Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 60mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,35 100m
209 Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 40mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,3 100m
210 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
211 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 cái
212 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
213 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 21 cái
214 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12 cái
215 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 cái
216 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18 cái
217 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18 cái
218 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 cái
219 Lắp đặt ống kiểm tra - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
220 Lắp đặt ống kiểm tra - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
221 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
222 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
223 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18 cái
224 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 13 cái
225 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 23 cái
226 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
227 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
228 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12 cái
229 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 19 cái
230 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 cái
231 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
232 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
233 Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
234 Lắp nút bịt nhựa - Đường kính 89mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
235 Lắp nút bịt nhựa - Đường kính 76mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12 cái
236 Đai vít neo giữ ống các cỡ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 40 bộ
237 Keo dán ống 50Gr Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 50 Hộp
238 Máy bơm sinh hoạt (Q=5m3/h H=20m) ( Cả máy và phụ kiện bảo vệ máy) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
239 Giếng khoan Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
240 Công tác xử lý 1m3 hào phòng mối bao ngoài bằng dung dịch Termize 200SC hoặc tương đương (định mức 2l/m2) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 39,6 m3
241 Tạo hào phòng mối bên trong bằng phương pháp đào hào Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20,6 m3
242 Đào móng - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 60,2 1m3
243 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,602 100m3
244 Phòng mối nền công trình xây mới Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 362,2687 1m2
B HẠNG MỤC: PHẦN CẢI TẠO, NÂNG CẤP SÂN VƯỜN, CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ
1 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 27 cây
2 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 27 gốc
3 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 cây
4 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 gốc
5 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây >70cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cây
6 Đào gốc cây, đường kính gốc cây >70cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 gốc
7 Tháo dỡ các nắp đan cũ bốc xếp gọn vào 1 vị trí để VC ra khỏi công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 70 tấm
8 Phá dỡ kết cấu gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 49,4788 m3
9 Phá dỡ kết cấu gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8,3235 m3
10 Tháo dỡ cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 33,12 m2
11 Tháo dỡ hoa sắt cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 13,68 m2
12 Bốc xếp cửa cửa tháo dỡ gọn vào 1 vị trí Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 công
13 Phá dỡ kết cấu gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 56,562 m3
14 Phá dỡ kết cấu gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 44,1282 m3
15 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,0344 m3
16 Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,8416 tấn
17 Tháo dỡ trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 126,087 m2
18 Tháo dỡ mái tôn chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 161,82 m2
19 Bốc xếp sắt thép các loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,2428 tấn
20 Đào san đất - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,8035 100m3
21 Tháo dỡ cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,81 m2
22 Phá dỡ kết cấu gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,972 m3
23 Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,184 m3
24 Tháo dỡ tấm lợp - Fibrô xi măng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1831 100m2
25 Tháo dỡ cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,04 m2
26 Phá dỡ nền Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,0755 m3
27 Phá dỡ kết cấu gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 9,5826 m3
28 Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,0995 m3
29 Vận chuyển phế thải Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 198,172 m3
30 Đào móng tường rào- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 13,3766 m3
31 Bê tông móng M200, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,0535 m3
32 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11,0534 m3
33 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,1927 m3
34 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,5267 m3
35 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11,4866 m3
36 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 219,736 m2
37 Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,1403 m3
38 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 32,8878 m2
39 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 251,88 m2
40 Đào móng Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,8031 1m3
41 Bê tông lót móng M150, đá 4x6 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,196 m3
42 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,039 m3
43 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9333 m3
44 Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,6553 m3
45 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 13,864 m2
46 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 13,864 m2
47 Gia công cổng sắt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1193 tấn
48 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 9,68 1m2
49 Bánh xe Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
50 Chân chẽ+ bản lề cối Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6 bộ
51 Lắp dựng hoa sắt cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 9,68 m2
52 Khoá tương đương Việt tiệp Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
53 Sửa chữa cổng chính đã có ( nâng ray, sửa bánh xe) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cổng
54 Lắp đặt bản lề cối cho cổng phụ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 bộ
55 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 19,2 1m2
56 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 23,4445 100m3
57 Lớp vải bạt da dứa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.264
58 Bê tông nền M150, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 669,25 m3
59 Lát gạch xi măng, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4.685 m2
60 Mài nhẵn, cắt mạch các khe biến dạng bê tông Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.264 m2
61 Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8,0902 m3
62 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 52,1093 m2
63 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,05m2 (loại gạch thẻ 6x25), vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 56,4115 m2
64 Mua đất mầu lòng bồn hoa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20,298
65 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 20,298 m3
66 Tháo dỡ các tấm đan cũ còn tốt đã có của rãnh cũ để sau đạy lại ( Rãnh xung quanh nhà lớp học 2 tầng mới xây dưng) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 134 tấm
67 Đào rãnh thoát nước- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 152,568 1m3
68 Đào móng hố ga - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,813 1m3
69 Bê tông móng M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 25,5643 m3
70 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M100 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 44,8745 m3
71 Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M100 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 775,7 m2
72 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,2861 tấn
73 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,1707 100m2
74 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 18,76 m3
75 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 496 1cấu kiện
76 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,545 100m3
77 Đào móng cột, trụ- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,224 1m3
78 Bê tông lót móng M150, đá 4x6 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4896 m3
79 Bê tông móng M250, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7344 m3
80 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,6488 m3
81 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,847 m3
82 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 43,65 m2
83 Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất thành bể Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 9,8652 m2
84 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,013 tấn
85 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0457 tấn
86 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0418 100m2
87 Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,8456 m3
88 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2 (loại gạch 600x300), vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6,41 m2
89 Đổ sỏi bể lọc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,306 m3
90 Đổ than hoạt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2295 m3
91 Đổ cát vàng bể lọc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,306 m3
92 Đổ cát mịn bể lọc Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,306 m3
93 Ván khoá nhựa D27 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
94 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0445 100m2
95 Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2 100m
96 Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 10 cái
97 Giếng khoan sinh hoạt D48 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 35 m
98 Máy bơm 750W ( hoàn chỉnh cả lắp dựng và phụ kiện) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 m
99 Đào móng bể chứa, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 30,658 m3
100 Bê tông móng, bê tông M150, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,093 m3
101 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0191 100m2
102 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1728 tấn
103 Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,6394 m3
104 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M100 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,2272 m3
105 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7 m2
106 Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M100 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 22 m2
107 Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11 m2
108 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0613 100m3
109 Ván khuôn gỗ sàn mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,07 100m2
110 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0542 tấn
111 Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9974 m3
112 Tấm tôn nắp bể + khoá Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
113 Bản lề goong Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 bộ
114 Đào móng - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,544 1m3
115 Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,544 m3
116 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,55 m3
117 Lớp vải bạt da dứa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 107,91
118 Bê tông nền M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 15,696 m3
119 Gia công cột bằng thép hình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5071 tấn
120 Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1592 tấn
121 Gia công xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4132 tấn
122 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 56,6266 1m2
123 Lắp cột thép các loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5496 tấn
124 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1592 tấn
125 Lắp dựng xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,4132 tấn
126 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,2862 100m2
127 Đánh nhẵn, cắt mạch khe biến dạng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 128,62 m2
128 Đào móng cột, trụ- Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8,316 1m3
129 Bê tông móng M200, đá 2x4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8,316 m3
130 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,83 m3
131 Lớp vải bạt da dứa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 182,16
132 Bê tông nền M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 26,496 m3
133 Gia công cột bằng thép hình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7607 tấn
134 Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2388 tấn
135 Gia công xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5096 tấn
136 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 88,9376 1m2
137 Lắp cột thép các loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7607 tấn
138 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2388 tấn
139 Lắp dựng xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5096 tấn
140 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,1712 100m2
141 Đánh nhẵn, cắt mạch khe biến dạng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 217,12 m2
142 Tháo dỡ tấm lợp - Tôn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,432 100m2
143 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2336 tấn
144 Bốc xếp sắt thép các loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9118 tấn
145 Bê tông nền M200, đá 1x2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 29,538 m3
146 Đánh nhẵn, cắt mạch khe biến dạng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 139,65 m2
C HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ LỚP HỌC 2 TÂNG 04 PHÒNG HỌC
1 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,116 100m2
2 Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,7537 100m2
3 Công vận chuyển bàn ghế, thiết bị, Tháo dỡ các rèm cửa ra để cải tạo sửa chữa và vào sau khi đã hoàn thành Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 công
4 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 350,744 m2
5 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5326 m3
6 Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,842 m2
7 Bê tông xỉ tôn nển Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3
8 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 (loại 600x600), vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 350,74 m2
9 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 128,8 m
10 Tháo dỡ cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 48,48 m2
11 Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 25,92 m2
12 Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,616 m2
13 Cạo bỏ rỉ sắt trên bề mặt - kim loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7,2 m2
14 Bốc xếp cửa + khuôn cửa tháo dỡ gọn vào 1 vị trí Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 công
15 Phá dỡ tấm chớp bê tông cốt thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,3305 m3
16 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,352 m3
17 Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 32,56 m2
18 SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm phụ kiện) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 26,4 m2
19 SX và LD cửa sổ bằng cửa nhôm hệ mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm và phụ kiện) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 37,44 m2
20 Gia công cửa sắt, hoa sắt Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,5023 tấn
21 Sản xuất cửa lưới thép B40 xương thép hộp 40x40x1.4 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,616 m2
22 Lắp dựng hoa sắt cửa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 43,056 m2
23 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 82,08 1m2
24 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 229,4354 m2
25 Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,1983 tấn
26 Cạo rỉ các kết cấu thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 67,328 m2
27 Bốc xếp sắt thép các loại Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,9186 tấn
28 Công vệ sinh sê nô mái và tháo dỡ các ống thoát nước mái cũ+ tháo dỡ chống sét mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 công
29 Công Khoan các lỗ thoát nước D20 qua sàn, qua dầm nổi sát chân sàn mái ( để thoát nước từ mặt sàn trong nhà ra sê nô) Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 công
30 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,4402 m3
31 Đắp phào kép, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 166,38 m
32 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0047 tấn
33 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,3036 m3
34 Gia công xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,325 tấn
35 Lắp dựng xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,325 tấn
36 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 125,568 1m2
37 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2,8281 100m2
38 Phá dỡ lan can cầu thang Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1,383 m2
39 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,7099 m3
40 Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,099 m2
41 Phá dỡ nền - Nền láng granito Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 32,0648 m2
42 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 15,628 m2
43 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 17,9168 m2
44 Sản xuất lan can hiên, lan can cầu thang bằng Inox 304 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 208,2216 kg
45 Chụp đầu D60 bằng Inox 304 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
46 Lắp dựng lan can INOX Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 11,89 m2
47 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 39,4212 m2
48 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 206,705 m2
49 Trát xà dầm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 39,42 m2
50 Trát trần, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 206,7 m2
51 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 246,12 m2
52 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 17,415 m2
53 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 131,5228 m2
54 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 288,637 m2
55 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 148,56 m2
56 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 131,15 m2
57 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 288,6 m2
58 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 288,6 m2
59 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 279,71 m2
60 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1.102,04 m2
61 Vận chuyển phế thải Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 52,924 m3
62 Công tháo dỡ hệ thống điện, chống sét, dây dẫn Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 công
63 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 24 bộ
64 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 7 bộ
65 Lắp đặt quạt trần Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 24 cái
66 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 120 m
67 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 140 m
68 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x 4mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 180 m
69 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 550 m
70 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 930 m
71 Lắp đặt dây dẫn 3x16+1x10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 160 m
72 Lắp đặt công tắc đóng ngắt, đổi chiều Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
73 Lắp đặt công tắc 1 hạt loại 1x10A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5 cái
74 Lắp đặt công tắc 2 hạt loại 2x10A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 12 cái
75 Lắp đặt ổ cắm đôi Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 32 cái
76 Lắp đặt các automat 3 pha ≤200A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 cái
77 Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
78 Lắp đặt các automat 1 pha 20A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
79 Lắp đặt các automat 1 pha 3A Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 8 cái
80 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 220 m
81 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 450 m
82 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 945 m
83 Đế âm tường Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 60 cái
84 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 16 hộp
85 Tủ điện ngầm loại chứa 2 Module Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4 cái
86 Tủ điện bằn tôn KT: 45x30x15 cm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 2 cái
87 Xà sứ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 1 bộ
88 Đào móng - Cấp đất II Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,04 1m3
89 Đắp đất nền móng công trình Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 5,04 m3
90 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 16 m
91 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 50 m
92 Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
93 Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3 cái
94 Kẹp tiếp địa Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 10 bộ
95 Quả cầu chân kim thu sét Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 10 quả
D HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA MÁI SẢNH VÀ LAN CAN CỦA 2 NHÀ LỚP HỌC ĐÃ CÓ
1 Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 6,96 m
2 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng gạch vỉa nghiêng trên mái Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 22,0632 m2
3 Gia công xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0502 tấn
4 Lắp dựng xà gồ thép Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,0502 tấn
5 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 4,572 1m2
6 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2314 100m2
7 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 0,2144 m3
8 Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M50 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,48 m2
9 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 3,48 m2
10 Sản xuất lan can hiên, lan can cầu thang bằng Inox 304 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 247,2304 kg
11 Lắp dựng lan can INOX Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 10,104 m2
12 Sản xuất lan can hiên, lan can cầu thang bằng Inox 304 Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 292,04 kg
13 Lắp dựng lan can INOX Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo 15,663 m2


    Mẫu số 02

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

       Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
400 Ngày

       Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STT Hạng mục công trình Ngày bắt đầu Ngày hoàn thành


    Mẫu số 03

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm Các yêu cầu cần tuân thủ Tài liệu cần nộp
STT Mô tả Yêu cầu Nhà thầu độc lập Nhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danh Từng thành viên liên danh Tối thiểu một thành viên liên danh
1 Lịch sử không hoàn thành hợp đồng Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Mẫu 12 Mẫu 12
2 Năng lực tài chính
2.1 Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Mẫu 13a Mẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2 Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.6679782E10 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Không áp dụng Mẫu 13b Mẫu 13b
2.3 Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.779963E9 VND(7). Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu này Không áp dụng Không áp dụng Mẫu 14, 15 Mẫu 14, 15
3 Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
(Nhà thầu phải cung cấp bản sao công chứng hợp đồng kèm bảng phụ lục khối lượng hợp đồng; Quyết định phê duyệt dự án, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dựng hoặc tài liệu chứng minh khối lượng hoàn thành công trình đạt trên 80%)
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 8.648.775.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 17.297.550.000 VND.

  Loại công trình: Công trình dân dụng
  Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụng Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu này Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) Không áp dụng Mẫu 10(a), 10(b) Mẫu 10(a), 10(b)

    Ghi chú:
    (1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
    (2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
    - Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
    - Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
    Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
    (3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
    (4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
    a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
    Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
    b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
    Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
    Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
    Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
    c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
    (5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
    (6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
    (7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
    a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
    Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
    Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
    b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
    Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
    Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
    Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
    c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
    (8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
    - Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
    - Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
    (hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
    - Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
    Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
    Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
    (9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
    (10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
    (11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.



    Mẫu số 04(a)

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng 1 - Kỹ sư chuyên ngành dân dụng; Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng hạng III trở lên; Chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động; Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng; Chứng chỉ đào tạo PCCC.+ Đã đảm nhận vai trò chỉ huy trưởng công trình ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV tương tự.- Nộp bản scan các tài liệu sau:+ Tài liệu chứng minh đã từng tham gia công trình tương tự với vai trò chỉ huy trưởng+ Văn bằng, chứng chỉ còn hiệu lực 7 2
2 Cán bộ phụ trách kỹ thuật 1 - Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụngĐã là kỹ thuật thi công 01 công trình tương tự trở lên;-Nộp bản scan các tài liệu sau:+ Tài liệu chứng minh đã từng tham gia công trình tương tự+ Văn bằng, chứng chỉ còn hiệu lực 3 1
3 Cán bộ quản lý an toàn lao động và vệ sinh công trường 1 - Trình độ đại học- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động và vệ sinh công trường- Đã từng phụ trách kỹ thuật 01 công trình có quy mô tương tự.Nộp bản scan các tài liệu sau:+ Tài liệu chứng minh đã từng tham gia công trình tương tự+ Văn bằng, chứng chỉ còn hiệu lực 3 1
4 Cán bộ phụ trách khối lượng, thanh toán 1 Trình độ đại học- Có chứng chỉ định giá xây dựng hạng III trở lên- Đã từng phụ trách 01 công trình có quy mô tương tựNộp bản scan các tài liệu sau:+ Tài liệu chứng minh đã từng tham gia công trình tương tự+ Văn bằng, chứng chỉ còn hiệu lực 5 1

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.



    Mẫu số 04(b)

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STT Loại thiết bị Đặc điểm thiết bị Số lượng tối thiểu cần có
1 Máy trộn vữa Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2
2 Máy trộn bê tông Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2
3 Xe ô tô tự đổ Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2
4 Máy hàn Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2
5 Máy đầm cóc Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 1
6 Máy đào Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 1
7 Máy đầm bàn Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2
8 Máy đầm dùi Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2
9 Máy cắt uốn thép Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động để đáp ứng yêu cầu của gói thầu 2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.