Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ ĐIỀU HÀNH, CÁC PHÒNG HỌC BỘ MÔN |
1 |
Dịch chuyển đoạn ống cứu hỏa vào vị trí xây dựng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20
|
m |
2 |
Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
lần TN |
3 |
Cọc bê tông đúc sẵn KT 250x250 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.034
|
md |
4 |
Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,34
|
100m |
5 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
226
|
1 mối nối |
6 |
Phá dỡ đầu cọc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,5313
|
m3 |
7 |
Đào móng- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
282,12
|
1m3 |
8 |
Bê tông lót móng M100, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
25,327
|
m3 |
9 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
76,7401
|
m3 |
10 |
Ván khuôn móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,5214
|
100m2 |
11 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3595
|
tấn |
12 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,0059
|
tấn |
13 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,8
|
tấn |
14 |
Bê tông xà dầm, giằng móng M200, đá 1x2, PCB40 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22,3106
|
m3 |
15 |
Ván khuôn xà dầm, giằng móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,0282
|
100m2 |
16 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4727
|
tấn |
17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,3201
|
tấn |
18 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
70,8167
|
m3 |
19 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,5193
|
m3 |
20 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,8213
|
100m3 |
21 |
Đắp cát , độ chặt Y/C K = 0,95 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,5379
|
100m3 |
22 |
Ván khuôn cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,186
|
100m2 |
23 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9303
|
tấn |
24 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,998
|
tấn |
25 |
Bê tông cột, M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
38,1691
|
m3 |
26 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,0665
|
100m2 |
27 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,021
|
tấn |
28 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,3101
|
tấn |
29 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,5758
|
tấn |
30 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
56,6042
|
m3 |
31 |
Ván khuôn sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12,4087
|
100m2 |
32 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11,9364
|
tấn |
33 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
118,806
|
m3 |
34 |
Ván khuôn gỗ lanh tô |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9163
|
100m2 |
35 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1889
|
tấn |
36 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4657
|
tấn |
37 |
Bê tông lanh tô M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,6944
|
m3 |
38 |
Ván khuôn cầu thang thường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9146
|
100m2 |
39 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,6551
|
tấn |
40 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1746
|
tấn |
41 |
Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,4859
|
m3 |
42 |
Bê tông nền M100, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
37,0469
|
m3 |
43 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,9832
|
tấn |
44 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,9832
|
tấn |
45 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
194,664
|
1m2 |
46 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,1074
|
100m2 |
47 |
Tôn úp nóc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
41,7
|
m |
48 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
224,1474
|
m3 |
49 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
26,1893
|
m3 |
50 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,8527
|
m3 |
51 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
14,6885
|
m3 |
52 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46,8578
|
m2 |
53 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
729,5734
|
m2 |
54 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.142,644
|
m2 |
55 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
494,1395
|
m2 |
56 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
150,9828
|
m2 |
57 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.240,8
|
m2 |
58 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18,42
|
m2 |
59 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
44,9623
|
m2 |
60 |
Bê tông nhẹ tôn sàn chiều dày 30cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,5166
|
m3 |
61 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 (loại 600x600), vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
956,5256
|
m2 |
62 |
Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2 (loại 300x300), vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
55,4558
|
m2 |
63 |
Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤0,16m2 (Gạch TEZAZO 400x400), vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9,2967
|
m2 |
64 |
Lát gạch đất nung - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2 (loại 300x300), vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8,6764
|
m2 |
65 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,36m2 (loại 300x600), vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
162,3
|
m2 |
66 |
Sản xuất lắp dựng vách ngăn Comapt khu vệ sinh |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
31,2768
|
m2 |
67 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
104,768
|
m2 |
68 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
29,0846
|
m2 |
69 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,5334
|
m2 |
70 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
776,4278
|
m2 |
71 |
Bả bằng bột bả vào tường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.980,344
|
m2 |
72 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.850,6423
|
m2 |
73 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3.866,2223
|
m2 |
74 |
Cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
81
|
m2 |
75 |
Cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánh kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17,88
|
m2 |
76 |
Cửa sổ bằng cửa nhôm hệ, mở trượt kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
133,38
|
m2 |
77 |
Cửa sổ bằng cửa nhôm hệ, cửa mở hất kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,2
|
m2 |
78 |
Vách kính nhôm hệ kính dày 6,38mm bao gồm cả phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11,8
|
m2 |
79 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,0529
|
tấn |
80 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
88,92
|
m2 |
81 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
177,84
|
1m2 |
82 |
Sản xuất, lắp dựng lan can bằng Inox 304 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.582,96
|
kg |
83 |
Lắp dựng lan can Inox |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
116,26
|
m2 |
84 |
Gia công thép hộp trang trí trên hiên |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5097
|
tấn |
85 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
33,93
|
1m2 |
86 |
Lắp dựng thanh thép hộp trang trí trên hiên |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5097
|
tấn |
87 |
Công đắp và sơn chữ " Học để ngày mai lập nghiệp" |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
công |
88 |
Bảng từ chống lóa ( Lắp cho 5 phòng học, mỗi phòng 1 cái) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
89 |
Cột cờ inoc trên mái sảnh theo thiết kế ( Hoàn chỉnh cả lắp dựng và phụ kiện) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cột |
90 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
97
|
bộ |
91 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
35
|
bộ |
92 |
Lắp đặt quạt trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
40
|
cái |
93 |
Móc treo quạt trần Ф14 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
40
|
cái |
94 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
350
|
m |
95 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
420
|
m |
96 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
450
|
m |
97 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
780
|
m |
98 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2*2.5mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.250
|
m |
99 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2*1.5mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.870
|
m |
100 |
Lắp đặt dây dẫn 3x50+1x25mm ( Cấp từ đường trục) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
50
|
m |
101 |
Lắp đặt dây dẫn 3x16+1x10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
210
|
m |
102 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
103 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17
|
cái |
104 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10
|
cái |
105 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
31
|
cái |
106 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
91
|
cái |
107 |
Lắp đặt các automat 3 pha 150A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
108 |
Lắp đặt các automat 3 pha 100A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
109 |
Lắp đặt các automat 1 pha 20A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
44
|
cái |
110 |
Lắp đặt các automat 1 pha 50A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
111 |
Lắp đặt các automat 1 pha 100A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
112 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
60
|
m |
113 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
750
|
m |
114 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.016
|
m |
115 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.500
|
m |
116 |
Đế âm tường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
150
|
cái |
117 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
40
|
hộp |
118 |
Tủ điện ngầm loại chứa 2 Module |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
14
|
cái |
119 |
Tủ điện bằn tôn KT: 45x30x15 cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
120 |
Tủ điện bằn tôn KT: 25x30x15 cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
121 |
Xà sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
122 |
Máy điều hòa 1 chiều 12000 PTU Inveter |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
máy |
123 |
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
máy |
124 |
Gia công, lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,024
|
tấn |
125 |
Gia công, đóng cọc chống sét |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
cọc |
126 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
80
|
m |
127 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
60
|
m |
128 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
129 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
130 |
Kẹp tiếp địa mạ thiếc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
bộ |
131 |
Hồ lô sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
132 |
Sơn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
kg |
133 |
Tôn chống dột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
m2 |
134 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,448
|
100m3 |
135 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,792
|
m3 |
136 |
Modem ADSL |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
137 |
SWITCH 10 cổng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
138 |
Dây mạng lan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
550
|
m |
139 |
Mặt + hạt mạng + đế âm tường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
37
|
bộ |
140 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
450
|
m |
141 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
100
|
m |
142 |
Bộ phát sóng WIFI 4 râu (mỗi tầng 1 bộ) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
bộ |
143 |
đinh vít + nở |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
túi |
144 |
Đào rãnh thoát nước- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18,389
|
1m3 |
145 |
Đắp nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,1
|
m3 |
146 |
Bê tông lót móng M100, đá 4x6 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,1186
|
m3 |
147 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,4264
|
m3 |
148 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
40,24
|
m2 |
149 |
Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,09
|
m2 |
150 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M150, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,0925
|
m3 |
151 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1753
|
tấn |
152 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1216
|
100m2 |
153 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
50
|
cái |
154 |
Đào móng bể phốt - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16,275
|
1m3 |
155 |
Bê tông lót móng M100, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,775
|
m3 |
156 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0268
|
100m2 |
157 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1653
|
tấn |
158 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,0005
|
m3 |
159 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,5254
|
m3 |
160 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3179
|
m3 |
161 |
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,256
|
m2 |
162 |
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24,344
|
m2 |
163 |
Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24,344
|
m2 |
164 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0486
|
100m2 |
165 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0661
|
tấn |
166 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9962
|
m3 |
167 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
168 |
Xi phông sành |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
169 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,4258
|
m3 |
170 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,04
|
100m |
171 |
Lắp đặt gương soi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
172 |
Lắp đặt xí bệt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
bộ |
173 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
bộ |
174 |
Lắp đặt chậu tiểu nam |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
bộ |
175 |
Lắp đặt chậu tiểu nữ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
bộ |
176 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
bộ |
177 |
Van phao |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
178 |
Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
179 |
Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
bể |
180 |
Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,25
|
100m |
181 |
Lắp đặt ống nhựa PVC- Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1
|
100m |
182 |
Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 25mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,5
|
100m |
183 |
Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 20mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,6
|
100m |
184 |
Van 2 chiều D50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
185 |
Van 2 chiều D25 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
186 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
187 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
188 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
189 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20
|
cái |
190 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12
|
cái |
191 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
192 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18
|
cái |
193 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
194 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
195 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
25
|
cái |
196 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20
|
cái |
197 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 20mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
30
|
cái |
198 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
199 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
200 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
201 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
202 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
203 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 25mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
204 |
Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
205 |
Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,6
|
100m |
206 |
Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,35
|
100m |
207 |
Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 60mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8
|
100m |
208 |
Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 60mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,35
|
100m |
209 |
Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 40mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3
|
100m |
210 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
211 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
212 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
213 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
21
|
cái |
214 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12
|
cái |
215 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
216 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18
|
cái |
217 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18
|
cái |
218 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
219 |
Lắp đặt ống kiểm tra - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
220 |
Lắp đặt ống kiểm tra - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
221 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
222 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
223 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18
|
cái |
224 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 50mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13
|
cái |
225 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
23
|
cái |
226 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
227 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
228 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 65mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12
|
cái |
229 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 40mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
19
|
cái |
230 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
231 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 100mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
232 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
233 |
Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
234 |
Lắp nút bịt nhựa - Đường kính 89mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
235 |
Lắp nút bịt nhựa - Đường kính 76mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12
|
cái |
236 |
Đai vít neo giữ ống các cỡ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
40
|
bộ |
237 |
Keo dán ống 50Gr |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
50
|
Hộp |
238 |
Máy bơm sinh hoạt (Q=5m3/h H=20m) ( Cả máy và phụ kiện bảo vệ máy) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
239 |
Giếng khoan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
240 |
Công tác xử lý 1m3 hào phòng mối bao ngoài bằng dung dịch Termize 200SC hoặc tương đương (định mức 2l/m2) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,6
|
m3 |
241 |
Tạo hào phòng mối bên trong bằng phương pháp đào hào |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,6
|
m3 |
242 |
Đào móng - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
60,2
|
1m3 |
243 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,602
|
100m3 |
244 |
Phòng mối nền công trình xây mới |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
362,2687
|
1m2 |
B |
HẠNG MỤC: PHẦN CẢI TẠO, NÂNG CẤP SÂN VƯỜN, CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ |
1 |
Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
27
|
cây |
2 |
Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
27
|
gốc |
3 |
Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cây |
4 |
Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
gốc |
5 |
Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây >70cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cây |
6 |
Đào gốc cây, đường kính gốc cây >70cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
gốc |
7 |
Tháo dỡ các nắp đan cũ bốc xếp gọn vào 1 vị trí để VC ra khỏi công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
70
|
tấm |
8 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
49,4788
|
m3 |
9 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8,3235
|
m3 |
10 |
Tháo dỡ cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
33,12
|
m2 |
11 |
Tháo dỡ hoa sắt cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,68
|
m2 |
12 |
Bốc xếp cửa cửa tháo dỡ gọn vào 1 vị trí |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
công |
13 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
56,562
|
m3 |
14 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
44,1282
|
m3 |
15 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,0344
|
m3 |
16 |
Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8416
|
tấn |
17 |
Tháo dỡ trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
126,087
|
m2 |
18 |
Tháo dỡ mái tôn chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
161,82
|
m2 |
19 |
Bốc xếp sắt thép các loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,2428
|
tấn |
20 |
Đào san đất - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8035
|
100m3 |
21 |
Tháo dỡ cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,81
|
m2 |
22 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,972
|
m3 |
23 |
Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,184
|
m3 |
24 |
Tháo dỡ tấm lợp - Fibrô xi măng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1831
|
100m2 |
25 |
Tháo dỡ cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,04
|
m2 |
26 |
Phá dỡ nền |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,0755
|
m3 |
27 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9,5826
|
m3 |
28 |
Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,0995
|
m3 |
29 |
Vận chuyển phế thải |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
198,172
|
m3 |
30 |
Đào móng tường rào- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,3766
|
m3 |
31 |
Bê tông móng M200, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,0535
|
m3 |
32 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11,0534
|
m3 |
33 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,1927
|
m3 |
34 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,5267
|
m3 |
35 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11,4866
|
m3 |
36 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
219,736
|
m2 |
37 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,1403
|
m3 |
38 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
32,8878
|
m2 |
39 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
251,88
|
m2 |
40 |
Đào móng Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,8031
|
1m3 |
41 |
Bê tông lót móng M150, đá 4x6 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,196
|
m3 |
42 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,039
|
m3 |
43 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9333
|
m3 |
44 |
Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,6553
|
m3 |
45 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,864
|
m2 |
46 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,864
|
m2 |
47 |
Gia công cổng sắt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1193
|
tấn |
48 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9,68
|
1m2 |
49 |
Bánh xe |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
50 |
Chân chẽ+ bản lề cối |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
bộ |
51 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9,68
|
m2 |
52 |
Khoá tương đương Việt tiệp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
53 |
Sửa chữa cổng chính đã có ( nâng ray, sửa bánh xe) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cổng |
54 |
Lắp đặt bản lề cối cho cổng phụ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
55 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
19,2
|
1m2 |
56 |
Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
23,4445
|
100m3 |
57 |
Lớp vải bạt da dứa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.264
|
|
58 |
Bê tông nền M150, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
669,25
|
m3 |
59 |
Lát gạch xi măng, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4.685
|
m2 |
60 |
Mài nhẵn, cắt mạch các khe biến dạng bê tông |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.264
|
m2 |
61 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8,0902
|
m3 |
62 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
52,1093
|
m2 |
63 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,05m2 (loại gạch thẻ 6x25), vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
56,4115
|
m2 |
64 |
Mua đất mầu lòng bồn hoa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,298
|
|
65 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
20,298
|
m3 |
66 |
Tháo dỡ các tấm đan cũ còn tốt đã có của rãnh cũ để sau đạy lại ( Rãnh xung quanh nhà lớp học 2 tầng mới xây dưng) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
134
|
tấm |
67 |
Đào rãnh thoát nước- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
152,568
|
1m3 |
68 |
Đào móng hố ga - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,813
|
1m3 |
69 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
25,5643
|
m3 |
70 |
Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
44,8745
|
m3 |
71 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
775,7
|
m2 |
72 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,2861
|
tấn |
73 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,1707
|
100m2 |
74 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18,76
|
m3 |
75 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
496
|
1cấu kiện |
76 |
Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,545
|
100m3 |
77 |
Đào móng cột, trụ- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,224
|
1m3 |
78 |
Bê tông lót móng M150, đá 4x6 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4896
|
m3 |
79 |
Bê tông móng M250, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7344
|
m3 |
80 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,6488
|
m3 |
81 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,847
|
m3 |
82 |
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
43,65
|
m2 |
83 |
Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất thành bể |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9,8652
|
m2 |
84 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,013
|
tấn |
85 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0457
|
tấn |
86 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0418
|
100m2 |
87 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,8456
|
m3 |
88 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2 (loại gạch 600x300), vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,41
|
m2 |
89 |
Đổ sỏi bể lọc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,306
|
m3 |
90 |
Đổ than hoạt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2295
|
m3 |
91 |
Đổ cát vàng bể lọc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,306
|
m3 |
92 |
Đổ cát mịn bể lọc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,306
|
m3 |
93 |
Ván khoá nhựa D27 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
94 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0445
|
100m2 |
95 |
Lắp đặt ống nhựa, dài 6m - Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2
|
100m |
96 |
Lắp đặt côn, cút nhựa - Đường kính 32mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10
|
cái |
97 |
Giếng khoan sinh hoạt D48 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
35
|
m |
98 |
Máy bơm 750W ( hoàn chỉnh cả lắp dựng và phụ kiện) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
m |
99 |
Đào móng bể chứa, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
30,658
|
m3 |
100 |
Bê tông móng, bê tông M150, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,093
|
m3 |
101 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0191
|
100m2 |
102 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1728
|
tấn |
103 |
Bê tông sàn mái M250, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,6394
|
m3 |
104 |
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,2272
|
m3 |
105 |
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7
|
m2 |
106 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22
|
m2 |
107 |
Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11
|
m2 |
108 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0613
|
100m3 |
109 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,07
|
100m2 |
110 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0542
|
tấn |
111 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9974
|
m3 |
112 |
Tấm tôn nắp bể + khoá |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
113 |
Bản lề goong |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
bộ |
114 |
Đào móng - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,544
|
1m3 |
115 |
Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,544
|
m3 |
116 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,55
|
m3 |
117 |
Lớp vải bạt da dứa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
107,91
|
|
118 |
Bê tông nền M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,696
|
m3 |
119 |
Gia công cột bằng thép hình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5071
|
tấn |
120 |
Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1592
|
tấn |
121 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4132
|
tấn |
122 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
56,6266
|
1m2 |
123 |
Lắp cột thép các loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5496
|
tấn |
124 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1592
|
tấn |
125 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4132
|
tấn |
126 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,2862
|
100m2 |
127 |
Đánh nhẵn, cắt mạch khe biến dạng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
128,62
|
m2 |
128 |
Đào móng cột, trụ- Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8,316
|
1m3 |
129 |
Bê tông móng M200, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8,316
|
m3 |
130 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,83
|
m3 |
131 |
Lớp vải bạt da dứa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
182,16
|
|
132 |
Bê tông nền M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
26,496
|
m3 |
133 |
Gia công cột bằng thép hình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7607
|
tấn |
134 |
Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2388
|
tấn |
135 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5096
|
tấn |
136 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
88,9376
|
1m2 |
137 |
Lắp cột thép các loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7607
|
tấn |
138 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2388
|
tấn |
139 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5096
|
tấn |
140 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,1712
|
100m2 |
141 |
Đánh nhẵn, cắt mạch khe biến dạng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
217,12
|
m2 |
142 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,432
|
100m2 |
143 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2336
|
tấn |
144 |
Bốc xếp sắt thép các loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9118
|
tấn |
145 |
Bê tông nền M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
29,538
|
m3 |
146 |
Đánh nhẵn, cắt mạch khe biến dạng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
139,65
|
m2 |
C |
HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ LỚP HỌC 2 TÂNG 04 PHÒNG HỌC |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,116
|
100m2 |
2 |
Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,7537
|
100m2 |
3 |
Công vận chuyển bàn ghế, thiết bị, Tháo dỡ các rèm cửa ra để cải tạo sửa chữa và vào sau khi đã hoàn thành |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
công |
4 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
350,744
|
m2 |
5 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5326
|
m3 |
6 |
Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,842
|
m2 |
7 |
Bê tông xỉ tôn nển |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
|
8 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 (loại 600x600), vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
350,74
|
m2 |
9 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
128,8
|
m |
10 |
Tháo dỡ cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
48,48
|
m2 |
11 |
Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
25,92
|
m2 |
12 |
Tháo dỡ vách ngăn khung mắt cáo |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,616
|
m2 |
13 |
Cạo bỏ rỉ sắt trên bề mặt - kim loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,2
|
m2 |
14 |
Bốc xếp cửa + khuôn cửa tháo dỡ gọn vào 1 vị trí |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
công |
15 |
Phá dỡ tấm chớp bê tông cốt thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,3305
|
m3 |
16 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,352
|
m3 |
17 |
Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
32,56
|
m2 |
18 |
SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm phụ kiện) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
26,4
|
m2 |
19 |
SX và LD cửa sổ bằng cửa nhôm hệ mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 ly (giá đã bao gồm và phụ kiện) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
37,44
|
m2 |
20 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5023
|
tấn |
21 |
Sản xuất cửa lưới thép B40 xương thép hộp 40x40x1.4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,616
|
m2 |
22 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
43,056
|
m2 |
23 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
82,08
|
1m2 |
24 |
Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
229,4354
|
m2 |
25 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,1983
|
tấn |
26 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
67,328
|
m2 |
27 |
Bốc xếp sắt thép các loại |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9186
|
tấn |
28 |
Công vệ sinh sê nô mái và tháo dỡ các ống thoát nước mái cũ+ tháo dỡ chống sét mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
công |
29 |
Công Khoan các lỗ thoát nước D20 qua sàn, qua dầm nổi sát chân sàn mái ( để thoát nước từ mặt sàn trong nhà ra sê nô) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
công |
30 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,4402
|
m3 |
31 |
Đắp phào kép, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
166,38
|
m |
32 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0047
|
tấn |
33 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3036
|
m3 |
34 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,325
|
tấn |
35 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,325
|
tấn |
36 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
125,568
|
1m2 |
37 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,8281
|
100m2 |
38 |
Phá dỡ lan can cầu thang |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,383
|
m2 |
39 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,7099
|
m3 |
40 |
Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,099
|
m2 |
41 |
Phá dỡ nền - Nền láng granito |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
32,0648
|
m2 |
42 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,628
|
m2 |
43 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17,9168
|
m2 |
44 |
Sản xuất lan can hiên, lan can cầu thang bằng Inox 304 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
208,2216
|
kg |
45 |
Chụp đầu D60 bằng Inox 304 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
46 |
Lắp dựng lan can INOX |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11,89
|
m2 |
47 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,4212
|
m2 |
48 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
206,705
|
m2 |
49 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,42
|
m2 |
50 |
Trát trần, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
206,7
|
m2 |
51 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
246,12
|
m2 |
52 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17,415
|
m2 |
53 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
131,5228
|
m2 |
54 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
288,637
|
m2 |
55 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
148,56
|
m2 |
56 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
131,15
|
m2 |
57 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
288,6
|
m2 |
58 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
288,6
|
m2 |
59 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
279,71
|
m2 |
60 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.102,04
|
m2 |
61 |
Vận chuyển phế thải |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
52,924
|
m3 |
62 |
Công tháo dỡ hệ thống điện, chống sét, dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
công |
63 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
bộ |
64 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7
|
bộ |
65 |
Lắp đặt quạt trần |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
cái |
66 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
120
|
m |
67 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
140
|
m |
68 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x 4mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
180
|
m |
69 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
550
|
m |
70 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
930
|
m |
71 |
Lắp đặt dây dẫn 3x16+1x10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
160
|
m |
72 |
Lắp đặt công tắc đóng ngắt, đổi chiều |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
73 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt loại 1x10A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
cái |
74 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt loại 2x10A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12
|
cái |
75 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
32
|
cái |
76 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤200A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
cái |
77 |
Lắp đặt các automat 3 pha ≤100A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
78 |
Lắp đặt các automat 1 pha 20A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
79 |
Lắp đặt các automat 1 pha 3A |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cái |
80 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
220
|
m |
81 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
450
|
m |
82 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 16mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
945
|
m |
83 |
Đế âm tường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
60
|
cái |
84 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
hộp |
85 |
Tủ điện ngầm loại chứa 2 Module |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
86 |
Tủ điện bằn tôn KT: 45x30x15 cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
87 |
Xà sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
bộ |
88 |
Đào móng - Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,04
|
1m3 |
89 |
Đắp đất nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,04
|
m3 |
90 |
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
m |
91 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
50
|
m |
92 |
Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
93 |
Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
cái |
94 |
Kẹp tiếp địa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10
|
bộ |
95 |
Quả cầu chân kim thu sét |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10
|
quả |
D |
HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA MÁI SẢNH VÀ LAN CAN CỦA 2 NHÀ LỚP HỌC ĐÃ CÓ |
1 |
Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,96
|
m |
2 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng gạch vỉa nghiêng trên mái |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22,0632
|
m2 |
3 |
Gia công xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0502
|
tấn |
4 |
Lắp dựng xà gồ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,0502
|
tấn |
5 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4,572
|
1m2 |
6 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2314
|
100m2 |
7 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2144
|
m3 |
8 |
Trát tường trong - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M50 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,48
|
m2 |
9 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,48
|
m2 |
10 |
Sản xuất lan can hiên, lan can cầu thang bằng Inox 304 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
247,2304
|
kg |
11 |
Lắp dựng lan can INOX |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10,104
|
m2 |
12 |
Sản xuất lan can hiên, lan can cầu thang bằng Inox 304 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
292,04
|
kg |
13 |
Lắp dựng lan can INOX |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
15,663
|
m2 |