Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1 |
1 |
Cát đen |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
2 |
Lưới báo hiệu cáp, rộng 0,5m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
128
|
m |
3 |
Mốc sứ báo hiệu cáp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
12,8
|
Cái |
4 |
Tháo dỡ gạch block tự chèn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
89,6
|
m2 |
5 |
Lát gạch hoàn trả lại vỉa hè |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
89,6
|
m2 |
6 |
Đào đất rãnh cáp có mở taluy, đất cấp 3 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
72,96
|
m3 |
7 |
Rải cát đen |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
8 |
Gạch chỉ đặc bảo vệ cáp ngầm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.280
|
viên |
9 |
Rải lưới báo hiệu cáp |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
64
|
100m2 |
10 |
Đắp đất rãnh cáp, độ chặt k = 0,9 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24,704
|
m3 |
11 |
Vận chuyển + bốc dỡ cát |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
12 |
Vận chuyển + bốc xếp gạch lên |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.280
|
viên |
13 |
Vận chuyển + bốc dỡ đất thừa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
39,04
|
m3 |
14 |
Vận chuyển đất thừa, đất cấp 2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,39
|
100m3/km |
B |
Dây, phụ kiện |
1 |
Cáp đồng ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240 sqmm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
168
|
m |
2 |
Đầu cáp 3 pha 24kV 3M-3x240 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
đầu |
3 |
Ống nhựa HDPE Ф195/150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
138
|
m |
4 |
Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <= 15kg/m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,68
|
100m |
5 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d <= 200mm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,38
|
100m |
6 |
Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện <=240mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
đầu |
7 |
Vận chuyển dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,097
|
tấn/km |
8 |
Bốc dỡ dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,097
|
tấn |
C |
Phần thí nghiệm |
1 |
Thí nghiệm cáp lực điện áp 1-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
sợi |
2 |
Xe phục vụ thí nghiệm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
ca |
D |
Dây, sứ phụ kiện |
1 |
Dây nhôm lõi thép AC185/29 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
158,64
|
m |
2 |
Sứ đứng 22kV & ty sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
quả |
3 |
Chuỗi néo Silicone 24kV + phụ kiện |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
chuỗi |
4 |
Bu lông đồng BL-M10 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
5 |
Biển báo an toàn và tên cột đường dây |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cái |
6 |
Biển đề tên cầu dao |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
cái |
7 |
Ghíp nhôm đa năng a50-240 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
48
|
cái |
8 |
Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 50mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
34
|
m |
9 |
Đầu cốt đồng 1 lỗ M70 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
cái |
10 |
Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM240 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
11 |
Lắp đặt dây đồng, dây nhôm xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
34
|
m |
12 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=70mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16
|
cái |
13 |
Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện <=240mm2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cái |
14 |
Lắp đặt sứ đứng 15-22kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
quả |
15 |
Lắp đặt chuỗi néo đơn Polime <=35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
chuỗi |
16 |
Kéo rải dây AC, ASXV-185 mạch đơn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,159
|
km |
17 |
Vận chuyển dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,146
|
tấn |
18 |
Vận chuyển sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,28
|
tấn |
19 |
Vận chuyển dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
tấn |
20 |
Bốc dỡ dây dẫn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,146
|
tấn |
21 |
Bốc dỡ sứ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,28
|
tấn |
22 |
Bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
tấn |
23 |
Thí nghiệm sứ cách điện đứng 22-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
quả |
24 |
Thí nghiệm chuỗi sứ cách điện 22-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
24
|
chuỗi |
25 |
Thí nghiệm tiếp địa cột bê tông |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
VT |
26 |
Thí nghiệm mẫu dây AsX-70,95,120,150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
mẫu |
27 |
Ca xe thí nghiệm (Ô tô vận tải thùng 2.5T) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
ca |
E |
Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-13,0 |
1 |
Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-13,0 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7
|
Cột |
2 |
Lắp mặt bích |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7
|
mối |
3 |
Dựng cột bê tông 16m thủ công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7
|
Cột |
4 |
V/c + bốc dỡ cột BTLT |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
17,15
|
Tấn |
5 |
V/c + bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7
|
Tấn |
F |
Xà néo bằng sứ chuỗi cột đơn X2BC-22 |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
88,26
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,088
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
bộ |
G |
Xà néo bằng sứ chuỗi cột dọc X2BC-22d |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
270,12
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,27
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
bộ |
H |
Xà rẽ 6 sứ cột đơn XR-6 |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
370,88
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,371
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
bộ |
I |
Xà cầu dao 3 sứ phụ cột đơn XCD-3S-1 |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
196
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,196
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
J |
Xà đỡ 1 đầu cáp & chống sét van XĐC-CSV-1 |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
91,78
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,092
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
K |
Côliê ôm cáp lên cột Colie |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
144
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,144
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
L |
Ghế thao tác câu dao cột đơn GTT-CD |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
202
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,202
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
M |
Giá tay giật & hệ truyền động cầu dao GTG+HTD |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
80,46
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,08
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
N |
Thang trèo 2.6m TT-2.6 |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
88,4
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,088
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
O |
Giằng cột đúp 14-16m GC-14-16 |
1 |
Thép làm xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
244,2
|
kg |
2 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,244
|
tấn |
3 |
Lắp xà |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
bộ |
P |
Thu hồi đường dây cũ |
1 |
Tháo hạ chống sét van <= 35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
bộ |
2 |
Tháo thu hồi sứ đứng 15-22kV trên cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
9
|
quả |
3 |
Tháo thu hồi chuỗi đơn Silicone <=35kV néo dây |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18
|
chuỗi |
4 |
Tháo hạ cột bê tông <=14m, địa hình nước sâu <=20cm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
4
|
cột |
5 |
Tháo xà cột đúp, trọng lượng xà <=140 kg |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
bộ |
6 |
Tháo xà néo thép khối lượng <=100 kg |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3
|
bộ |
7 |
Bốc dỡ dây dẫn cũ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,374
|
Tấn |
8 |
Bốc dỡ sứ cách điện cũ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,108
|
Tấn |
9 |
Bốc dỡ cột thu hồi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,04
|
Tấn |
10 |
Bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
Tấn |
11 |
Vận chuyển cột thu hồi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,04
|
Tấn |
12 |
Vận chuyển dây dẫn cũ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,374
|
Tấn |
13 |
Vận chuyển cách điện cũ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,108
|
Tấn |
14 |
Vận chuyển dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
Tấn |
15 |
Xe cẩu vận chuyển vận tư thu hồi về kho |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
ca |
16 |
Bốc dỡ xà thu hồi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,36
|
tấn |
17 |
Vận chuyển xà cũ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,36
|
tấn |
Q |
Móng cột MT-6 |
1 |
Bê tông lót M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4
|
m3 |
2 |
Bê tông đúc M150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,32
|
m3 |
3 |
Bê tông chèn M200 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,08
|
m3 |
4 |
Cốt thép móng CT3 d =8; 10 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10,6
|
kg |
5 |
Ghép ván khuôn móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,28
|
m2 |
6 |
Dây thép buộc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2
|
kg |
7 |
Đào đất cấp III sâu >1m, rộng > 1m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
16,41
|
m3 |
8 |
Lấp đất |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
13,61
|
m3 |
9 |
Đắp đất chân cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,5
|
m3 |
10 |
V/c + bốc dỡ bê tông M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4
|
m3 |
11 |
V/c + bốc dỡ bê tông M150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2,32
|
m3 |
12 |
V/c + bốc dỡ bê tông M200 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,08
|
m3 |
13 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,011
|
Tấn |
14 |
V/c + bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,3
|
Tấn |
R |
Móng cột MT18-24 |
1 |
Bê tông lót M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,296
|
m3 |
2 |
Bê tông đúc M150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,62
|
m3 |
3 |
Bê tông chèn M200 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,678
|
m3 |
4 |
Cốt thép CT3, d=8,10 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
67,68
|
kg |
5 |
Dây thép buộc |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9
|
kg |
6 |
Ghép ván khuôn móng |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
22,38
|
m2 |
7 |
Đào đất cấp III sâu >1m, rộng > 1m |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
52,68
|
m3 |
8 |
Lấp đất |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
43,086
|
m3 |
9 |
Đắp đất chân cột |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,5
|
m3 |
10 |
V/c + bốc dỡ bê tông M100 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,296
|
m3 |
11 |
V/c + bốc dỡ bê tông M150 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
7,62
|
m3 |
12 |
V/c + bốc dỡ bê tông M200 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,678
|
m3 |
13 |
V/c + bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,068
|
Tấn |
14 |
V/c + bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,9
|
Tấn |
S |
Tiếp địa đường dây RC-3 |
1 |
Thép mạ các loại thành phẩm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
121,92
|
kg |
2 |
Que hàn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
kg |
3 |
Sơn đen |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
kg |
4 |
Đóng cọc tiếp địa đất cấp III |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6
|
cọc |
5 |
Kéo dải dây tiếp địa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
25,2
|
kg |
6 |
Đào đất rãnh tiếp địa đất cấp III |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,8
|
m3 |
7 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt K=0,9 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,8
|
m3 |
8 |
V/c+ bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,122
|
t/km |
9 |
V/c+ bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,6
|
t/km |
T |
Tiếp địa đường dây RC-4 |
1 |
Thép mạ các loại thành phẩm |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
184,12
|
kg |
2 |
Que hàn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
kg |
3 |
Sơn đen |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
kg |
4 |
Đóng cọc tiếp địa đất cấp III |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8
|
cọc |
5 |
Kéo dải dây tiếp địa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
30
|
kg |
6 |
Đào đất rãnh tiếp địa đất cấp III |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10,2
|
m3 |
7 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt K=0,9 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
10,2
|
m3 |
8 |
V/c+ bốc dỡ thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,184
|
t/km |
9 |
V/c+ bốc dỡ dụng cụ thi công |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,6
|
t/km |
U |
Thiết bị mua sắm: |
1 |
Cầu dao cách ly 24kV/630A chém ngang |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
2 |
Chống sét van cho lưới 22kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
V |
Lắp đặt thiết bị đường dây: |
1 |
Lắp đặt cầu dao 22-35kV (không tiếp đất) |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
2 |
Lắp đặt chống sét van <=35KV 3 pha |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
W |
Thí nghiệm thiết bị đường dây: |
1 |
Thí nghiệm cầu dao 3 pha 22-35kV |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2
|
bộ |
2 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV quả thứ nhất |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1
|
quả |
3 |
Thí nghiệm chống sét van 22-35kV quả thứ 2 trở đi |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5
|
quả |