Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC PHÁ DỠ NHÀ LỚP HỌC |
1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
521,7
|
m2 |
2 |
Tháo dỡ cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,656
|
m2 |
3 |
Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,6935
|
m2 |
4 |
Phá dỡ hoa sắt cửa + lan can |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
86,7917
|
m2 |
5 |
Tháo dỡ tấm lợp - Tôn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
228,65
|
m2 |
6 |
Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,4874
|
tấn |
7 |
Phá lớp vữa trát tường trong (Tính bằng 50%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
558,3412
|
m2 |
8 |
Phá lớp vữa trát tường ngoài (Tính bằng 50%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
175,8625
|
m2 |
9 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm (Tính 50%) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,0292
|
m2 |
10 |
Phá lớp vữa trát trần (Tính bằng 50% DT) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
182,2814
|
m2 |
11 |
Phá lớp vữa trát cột, cầu thang, hèm cửa (Tính bằng 50% DT) + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90,2542
|
m2 |
12 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
824,4581
|
m2 |
13 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
201,3106
|
m2 |
14 |
Phá dỡ nền gạch lá nem + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
330,1953
|
m2 |
15 |
Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,2378
|
m2 |
16 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,8303
|
m3 |
17 |
Phá dỡ mặt bậc Granitô + Vận chuyển |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56,9362
|
m2 |
18 |
Tháo dỡ ống thoát nước mái sê nô |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
công |
19 |
Tháo dỡ hệ thống điện |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
công |
20 |
Nhân công di chuyển đồ đạc bàn nghế trong phòng lớp học |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
công |
B |
HẠNG MỤC CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC |
1 |
Sản xuất lắp dựng cửa đi 2 cánh nhôm hệ, mở ra ngoài kính trắng dày 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11,04
|
m2 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cửa sổ 2 cánh nhôm hệ, mở trượt kính trắng dày 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
48
|
m2 |
3 |
Sản xuất lắp dựng vách kính cổ định nhôm hệ, mở trượt kính trắng dày 5mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,3095
|
m2 |
4 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
558,3412
|
m2 |
5 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
175,8625
|
m2 |
6 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19,0292
|
m2 |
7 |
Trát trần, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
182,2814
|
m2 |
8 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
90,2542
|
m2 |
9 |
Bả bằng bột bả vào tường |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.116,6824
|
m2 |
10 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
583,1296
|
m2 |
11 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.699,812
|
m2 |
12 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
351,725
|
m2 |
13 |
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB30 (KT:600x600mm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
330,1953
|
m2 |
14 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32,1082
|
m2 |
15 |
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24,828
|
m2 |
16 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,2378
|
m2 |
17 |
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB30 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,2378
|
m2 |
18 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16,2378
|
m2 |
19 |
Sản xuất hoa sắt cửa sổ, ô gió cửa đi bằng Inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
459,07
|
kg |
20 |
Lắp dựng hoa sắt cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
65,6866
|
m2 |
21 |
Sản xuất lan can cầu thang + lan can hành lang bằng Inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
341,85
|
kg |
22 |
Phào Inox D80 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
23 |
Phào Inox D60 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
24 |
Phào Inox 40 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
96
|
cái |
25 |
Chụp nhựa (40x20) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
78
|
cái |
26 |
Lắp dựng lan can thang bằng Inox |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,029
|
m2 |
27 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12m + Lắp dựng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1,1448
|
tấn |
28 |
Gia công xà gồ thép + Lắp dựng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
0,5478
|
tấn |
29 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
176,7896
|
1m2 |
30 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ (Tôn dày 0,42mm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
262,68
|
m2 |
31 |
Tôn úp nóc, úp sườn, máng nước (Khổ 400 dày 0,45mm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,7
|
m |
C |
HẠNG MỤC ĐIỆN, CHỐNG SÉT |
1 |
Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
bộ |
2 |
Lắp đặt quạt trần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
3 |
Lắp đặt đèn sát trần có chụp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
bộ |
4 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
646
|
m |
5 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
115
|
m |
6 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45
|
m |
7 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
120
|
m |
8 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
500
|
m |
9 |
Lắp đặt công tắc 3 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
cái |
10 |
Lắp đặt công tắc 4 hạt |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
11 |
Lắp đặt công tắc đảo chiều cầu thang |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
12 |
Lắp đặt ô cắm đôi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
cái |
13 |
Lắp đặt các automat 1 pha 16A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
14 |
Lắp đặt các automat 1 pha 20A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
15 |
Lắp đặt các automat 1 pha 32A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
16 |
Lắp đặt các automat 1 pha 63A |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
17 |
Đế chôn công tắc, ổ cắm, aptomat |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40
|
hộp |
18 |
Mặt bịt automat |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
cái |
19 |
Tủ điện 30x20x15 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cái |
20 |
Gia công, lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
21 |
Bình đặt bình trang trí chân kim thu sét |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
22 |
Cọc đỡ dây thu sét D10, L = 150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
cọc |
23 |
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47
|
m |
D |
HẠNG MỤC THIẾT BỊ ( ĐIỀU HÒA) |
1 |
Điều hòa 1 chiều 12000BTU ( Bao gồm phụ kiện, công lắp đặt) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |