Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG |
1 |
Đào bùn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
643,52
|
1m3 |
2 |
Vận chuyển bùn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
643,52
|
1m3 |
3 |
Đào nền đường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.780,47
|
1m3 |
4 |
Đào khuôn đường |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1.180,95
|
1m3 |
5 |
Vận chuyển đất cấp II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3.961,42
|
m3 |
6 |
Mua đất đắp K95 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
8.153,2825
|
m3 |
7 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6.738,26
|
m3 |
8 |
Đắp nền móng công trình |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
576,241
|
m3 |
9 |
Ván khuôn mặt đường bê tông |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
14,7838
|
100m2 |
10 |
Dải bạt xác rắn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
11.791,6
|
m2 |
11 |
Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.358,284
|
m3 |
12 |
Thi công khe co |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
2.206,5
|
m |
13 |
Thi công khe giãn |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
181,5
|
m |
14 |
Đóng cọc tre chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
256,6592
|
100m |
15 |
Thi công giằng cọc tre |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
18,3328
|
100m |
16 |
Phên tre nứa |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
916,64
|
m2 |
17 |
Thép neo D6 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
164,9952
|
kg |
B |
HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,1485
|
m3 |
2 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,44
|
m3 |
3 |
Vận chuyển bê tông vỡ |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,5885
|
m3 |
4 |
Đào rãnh thoát nước, Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
723,06
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất, Cấp đất II |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
723,06
|
m3 |
6 |
Thi công lớp đá đệm móng cống |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
3,466
|
m3 |
7 |
Ván khuôn móng rãnh |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,123
|
100m2 |
8 |
Bê tông móng M150, đá 2x4 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,194
|
m3 |
9 |
Xây rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
6,46
|
m3 |
10 |
Ván khuôn mũ rãnh |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,176
|
100m2 |
11 |
Bê tông giằng M200, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
1,874
|
m3 |
12 |
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
37,2
|
m2 |
13 |
Ván khuôn tấm đan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2428
|
100m2 |
14 |
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,2617
|
tấn |
15 |
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
0,4323
|
tấn |
16 |
Bê tông tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2 |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
5,103
|
m3 |
17 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg |
Xem mục chỉ dẫn kỹ thuật của HSMT và bản vẽ kèm theo |
46
|
1cấu kiện |